Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGN2HH7CCB00W
2022-05-12
871402 DSV S P A DSV AIR SEA CO LTD LOW SEAT ASSY,HEAD CYLINDER,GEAR BOX OF SHREDDER CARRIER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
La Spezia
4326
KG
16
PK
0
USD
190120NBZH9CJ2352400-01
2020-02-21
690210 N THéP POMINA 2 VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Gạch chịu lửa dùng để xây lò luyện thép nhiệt độ chịu lửa trên 1500 độ C, hàm lượng MGO: 94.71% - SUPERMAG EZA_9 - LBEX00EZA9A2843. Hàng mới 100%. Size 650x154/146x100mm, CROWN 65/8.;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
2915
KGM
4956
USD
030322MLGF22000040
2022-03-14
845420 N THéP POMINA 2 SHINSHO CORPORATION Mold steel billet with copper alloy, layer in Nikken -Cromium alloy coated. (Tubular Mold-Km2 Multilayer Coating Shallow Grooving) - Size (mm): 154.0 x 152.86 x 15.5 x900. 100% new;Khuôn đúc phôi thép bằng hợp kim đồng, lớp trong tráng hợp kim Nikken -Crôm. (TUBULAR MOULD-KM2 MULTILAYER COATING SHALLOW GROOVING )- size (mm):154.0 x 152.86 x 15.5 x900 .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
1015
KG
12
PCE
39000
USD
SDB042131925
2021-12-17
841790 N THéP POMINA 2 TENOVA S P A Special spare parts for furnaces: Oxygen blowing head with stainless steel - Oxygen injector D17MM-1500NM3 / H. New 100%;Phụ tùng chuyên dùng cho lò nung :đầu thổi oxy bằng Inox - OXYGEN INJECTOR D17mm-1500Nm3/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
2
PCE
3929
USD
031020ONEYBCNA14824700
2020-11-12
381601 N THéP POMINA 2 VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD Refractories: refractory powder (size heterogeneity) Refractory 1600 degrees C, for steel furnaces, composition: MgO: 80.68% - Ramag T40 - LFD00409F1500. New 100%.;Vật liệu chịu lửa: bột chịu lửa (kích thước không đồng nhất) chịu lửa 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép, thành phần: MgO: 80.68% - Ramag T40 - LFD00409F1500. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
TANCANG CAIMEP TVAI
24
KG
24
TNE
22095
USD
041021SNKO190210903662
2021-10-18
845530 N THéP POMINA 2 SIAM MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Rolling axis for steel rolling machines. Size 500x700LX1830TL (60-65HS) .- DucTile Cast Iron Rolls. 100% new goods;Trục cán dùng cho máy cán thép. Kích thước 500x700Lx1830TL(60-65Hs).- Ductile cast iron rolls .Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8172
KG
6
PCE
20700
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
122200014770802
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / jar, used, re-imported from section 2 Declaration sheets number: 304321854120 # & CN;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập từ mục 2 tờ khai số: 304321854120#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
5
UNA
263
USD
112200014770892
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, usage goods, re-entry number 2 declarations number: 304356055750 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục số 2 tờ khai số: 304356055750 #&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM ARGON gas shell, 40 liter capacity / bottle, used goods, re-entry 4 declarations number: 304423845151 #;Vỏ bình khí argon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 4 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, used via use, re-entry section 2 declaration number: 304423845151 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771027
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM AGON gas shell, a capacity of 40 liters / bottle, used goods, re-entry section 2 Exit number: 304277533360 # & CN;Vỏ bình khí agon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai xuất số: 304277533360#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
110121YMLUI209396513
2021-01-15
721050 P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng, tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
64014
KG
31104
KGM
44541
USD
221220003AAC7514
2020-12-24
721050 P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuât hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47196
KG
46656
KGM
66811
USD
241221YMLUI209424339
2022-01-06
721050 P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Non-coated leaf steel coated C chrome (0.16x812x908.1) mm, imported goods to directly produce empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
101052
KG
28512
KGM
41685
USD
6680726032
2021-01-19
300390 NG TY TNHH E P S LABORATOIRES CEETAL CMPC Veterinary medicine: cow udder wash solution Oxysheild A, 1 liter / bottle;Thuốc thú y: Dung dịch rửa vú bò Oxysheild A, 1 lít/chai
FRANCE
VIETNAM
TOULOUSE-BLAGNAC APT
HO CHI MINH
3
KG
1
LTR
6
USD
2211211101940
2022-01-13
300410 NG TY TNHH E P S UNIVET LIMITED Veterinary medicine: Trioxyl la (100ml bottle - Injection) Active ingredients: Amoxycillin trihydrate. Batch No: K414; Man.date: 05 / 2021- Exp.Date: 05/2024. Manufacturer: Univet Limited (Ireland).;Thuốc thú y: Trioxyl LA (chai 100ml -Hỗn dịch tiêm) Hoạt chất: Amoxycillin trihydrate . Batch No:K414 ; Man.Date: 05/2021- Exp.Date: 05/2024. Nhà sản xuất: Univet limited (Ireland).
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
2984
UNA
9721
USD
7778 2503 8087
2020-02-25
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
1199
YRD
221
USD
7778 0212 4509
2020-02-21
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
6851
YRD
1261
USD
120322HF22030011-05
2022-03-17
722240 P G? KAISER 2 VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED H060003 # & stainless steel (shaped) (15/50 * T1.5 * 6000mm) - 100% new goods;H060003#&Thép không gỉ (dạng hình)(15/50*T1.5*6000MM) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
3
PCE
56
USD
112000012681371
2020-11-30
700601 P G? KAISER 2 VI?T NAM TRY WELL CORP LTD H150001 # & Glass (used as interior decorations) - (honed edge) (thickness: 5mm, 8mm);H150001#&Kính (dùng làm đồ trang trí nội thất) -(đã mài cạnh) ( Độ dày :5mm,8mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY KIENG LIEN THAI
CONG TY GO KAISER 2
6680
KG
472
MTK
5609
USD
0604224/PCTL22031882
2022-04-16
551299 P G? KAISER 2 VI?T NAM MORGAN SHANGHAI LTD CORP H99D001#& woven fabric from synthetic staples (with a proportion of this type of fiber from 85% or more) - Fabric bites 1.40 m - 100% new goods;H99D001#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên) - khổ vải 1.40 m - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1224
KG
2014
YRD
9024
USD