Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
2055096086
2021-02-01
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
5850
KG
5600
KGM
18856
USD
030322DE2255295
2022-04-29
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
73500
KG
72000
KGM
119914
USD
250122DE2252011
2022-03-17
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
98000
KG
96000
KGM
161460
USD
180322DE2256235
2022-05-05
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
24500
KG
24000
KGM
40713
USD
160621DE2164964
2021-08-06
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
129216
USD
140521DE2160304
2021-06-26
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
125473
USD
300921DE2173133
2021-11-16
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
82664
USD
030122DE2180981
2022-02-14
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
81825
USD
260921HLCUHAM210855883
2021-12-08
292911 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
201121HLCUHAM2110ATZI3
2022-01-25
292910 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
220622ITIKHHCM2206110-01
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46630
KG
370
KGM
12591
USD
240921VHCM2109628C-01
2021-09-29
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- (HydroxyMethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14690
KG
12235
KGM
139010
USD
230222VHCM2202670C-01
2022-02-26
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20838
KG
4522
KGM
14235
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
1080
KGM
25634
USD
190322VHCM2203636C-01
2022-03-24
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19713
KG
3755
KGM
32818
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
292129 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 13 #& solvent 1.5-Diamino-2-Methylpentane (ingredients are 2-methyl-1,5-diaminopentane), 100% new;13#&Dung môi 1,5-Diamino-2-methylpentane(Thành phần là 2-methyl-1,5-diaminopentane ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
3641
KGM
19987
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
230320HKGHCM200300007-01
2020-03-28
520542 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0004#&Sợi cáp làm từ xơ chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/32 100% HEATHER COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
LBS
1979
USD
070320HKGHCM200300001
2020-03-11
520532 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0016#&Sợi cáp làm từ xơ không chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/20 100% CARDED COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
243
LBS
496
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
510610 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0001#&Sợi len lông cừu chải thô có tỷ trọng lông cừu 90% - 2/15 90% MERINO WOOL 10% CASHMERE, mới 100%;Yarn of carded wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;粗梳羊毛纱,不供零售用:含羊毛重量的85%或更多
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4226
LBS
70105
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
550911 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0008#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng nilông 92%,8% Spandex, 1/86 92% NYLON 8% SPANDEX YARN , mới 100%;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: Single yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的尼龙或其他聚酰胺短纤维:单纱
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
LBS
9
USD
180122NBYH22012072-B
2022-01-24
847981 FANG ZHENG VI?T NAM LISHUI FOUNDER IMPORT AND EXPORT CO LTD FM326 # & Stator wire wrap machine, Model: BST001A, 380V, use motor production. New 100%;FM326#&Máy quấn dây stator, model: BST001A, 380V, dùng sản xuất motor. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3283
KG
2
PCE
29230
USD
220622025C655865
2022-06-27
903150 FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC027 #& BABA BACKING MACHINE-X-RAY INSPECTION, Model: M3090-S, Brand: Pony, used to check BGA buffer to meet welding requirements. New 100%;GEC027#&Máy kiểm tra tấm đệm BGA - X-RAY INSPECTION , Model: MH3090-S, Hiệu: Pony, dùng để kiểm tra tấm đệm BGA có đáp ứng các yêu cầu hàn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
1
PCE
42234
USD
220622025C655865
2022-06-27
848621 FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC026 #& Moisture-proof box-Dry Cabinet, Model: B1be-1200-6, no brand, used to prevent moisture for electronic components. New 100%;GEC026#&Hộp chống ẩm - DRY CABINET, model: B1BE-1200-6, không nhãn hiệu, dùng để chống ẩm cho linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
5
PCE
7147
USD
132100017370707
2021-12-15
850131 FANG DE VI?T NAM TECHTRONIC CORDLESS GP 30006311-072021 # & Motor, 40V-DC (1-way electric motor - 40V, 430W DC-17000RPM 3A). New 100% # & VN - Line 01 TKX: 304142773560 / E42;30006311-072021#&MOTOR,40V-DC (Mô-tơ dòng điện 1 chiều- 40V,430W DC-17000RPM 3A). Mới 100%#&VN - Dòng 01 TKX: 304142773560/E42
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VN
CTY TNHH DIEN CO FANGDE
4128
KG
337
PCE
2612
USD
220622025C655865
2022-06-27
848640 FANG DE VI?T NAM SHENZHEN GCE CO LTD GEC025 #& price for antistatic PCB circuit - Anti -Static PCB Turnover Box, used to hold PCB circuit, 100% new goods;GEC025#&Giá để bảng mạch PCB chống tĩnh điện - Anti-static PCB turnover box, dùng để đựng bản mạch PCB, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2650
KG
100
PCE
4559
USD
141120HPH2011017
2020-11-19
283540 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV034 # & potassium pyro phosphate (K4P2O7) Use plating products, solid, new 100%;SFV034#&Kali pyro photphat (K4P2O7) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
24888
KG
1700
KGM
3060
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
282735 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV038 # & Nickel chloride (NiCl2.6H2O), a New 100%. Use plating products, solid;SFV038#&Niken clorua (NiCl2.6H2O),hàng mới 100%. Dùng xi mạ sản phẩm, dạng rắn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
1500
KGM
4200
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
282735 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV038 # & Nickel chloride (NICL2.6H2O) uses plating products, solid, 100% new;SFV038#&Niken clorua (NiCl2.6H2O) Dùng xi mạ sản phẩm, dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
1000
KGM
3360
USD
241021ANSVH2B1403015
2021-10-28
560129 P SHENG FANG JIANGMEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV063 # & grinding with spikes (250 * 10 * 32mm), (450 * 10 * 20mm), 100% new, made from textile materials, used for polishing products;SFV063#&Phớt mài bằng gai (250*10*32mm),(450*10*20mm),mới 100%, làm từ vật liệu dệt, dùng để đánh bóng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
21552
KG
20000
PCE
80000
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
281000 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV047 # & Boric Acid (H3BO3) Using plating products, powder form, 100% new;SFV047#&Axit boric (H3BO3) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng bột, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
1000
KGM
1430
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
281000 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV047 # & Boric acid (H3BO3) Use product plating, powder, new 100%;SFV047#&Axit boric (H3BO3) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng bột, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
2000
KGM
1740
USD
120122TPTXHPH2201003
2022-01-18
283325 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV036 # & CNPHAT (CUSO4.5H2O) uses plating products, solid, 100% new;SFV036#&Đồng sunphat (CuSO4.5H2O) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22867
KG
1500
KGM
2700
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
281910 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV042 # & Cromic Acid (Cro3) - Using plating products, solid, 100% new;SFV042#&Axit cromic (CrO3)- Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
3000
KGM
11550
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
281910 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV042 # & chromic acid (CrO3) - used plating products, solid, new 100%;SFV042#&Axit cromic(CrO3)- dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
1275
KGM
3468
USD
220122024C506247
2022-01-24
390810 NG TY TNHH DE SHENG VI?T NAM HK DESHENG INTL LIMITED PA6-G30 ECNC037 # & Polyamide PA6-G30 primitive plastic beads ECNC037 (granular) used to produce plastic products. New 100%;PA6-G30 ECNC037#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PA6-G30 ECNC037 (dạng hạt) dùng để sản xuất sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
16000
KGM
36448
USD
772218872853
2020-12-05
600541 NG TY TNHH ANTONIO DE TORRES VI?T NAM SUNWELL CO LTD Fabric Fabric (PONTI) Bleached rayon 88% nylon 11% polyurethane 1% ,, Art no. 41 668, 150/153 cm width, COL 51, new 100%;Vải Fabric (PONTI) Bleached rayon 88% nylon 11% polyurethane 1%,, Art no. 41668, 150/153 cm width, COL 51, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
17
KG
10
MTR
105
USD
772218872853
2020-12-05
600541 NG TY TNHH ANTONIO DE TORRES VI?T NAM SUNWELL CO LTD Fabric Fabric (PONTI) unbleached rayon 88% nylon 11% polyurethane 1% ,, Art no. 41 668, 150/153 cm width, COL 1, new 100%;Vải Fabric (PONTI) unbleached rayon 88% nylon 11% polyurethane 1%,, Art no. 41668, 150/153 cm width, COL 1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
17
KG
10
MTR
105
USD
MLB180503002
2021-01-25
480990 P DE LICACY VI?T NAM FULL COLOR CO LTD Heat transfer paper, printed one side with heat sensitive ink, rolls (Sublimation transfer TNF papersFCH4O03 F21 # M59N # 359 (DL1091231-A)), a New 100%;Giấy chuyển nhiệt, đã được in một mặt với mực nhạy nhiệt, dạng cuộn (Sublimation transfer papersFCH4O03 F21 TNF#M59N#359 (DL1091231-A)), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIWAN
HO CHI MINH
1376
KG
180
YRD
91
USD
AIF21907733
2021-07-24
480990 P DE LICACY VI?T NAM FULL COLOR CO LTD Heat transfer paper, printed one side with heat sensitive ink, rolls (Sublimation transfer papers TNF FCH5G90 S22 # M9WN # 2 59 (DL1100706-A)), a New 100%;Giấy chuyển nhiệt, đã được in một mặt với mực nhạy nhiệt, dạng cuộn (Sublimation transfer papers FCH5G90 S22 TNF #M9WN#2 59 (DL1100706-A)), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIWAN
HO CHI MINH
826
KG
1020
YRD
570
USD
AIF21911227
2021-10-20
480990 P DE LICACY VI?T NAM FULL COLOR CO LTD Heat transfer paper, has been printed on the one hand with heating ink, rolls (Sublimation Transfer Papers FCH8A27 S22 TNF # M88Z # 1 59 (DL 1100916-A)), size 196.596m, 100% new goods;Giấy chuyển nhiệt, đã được in một mặt với mực nhạy nhiệt, dạng cuộn (Sublimation transfer papers FCH8A27 S22 TNF#M88Z#1 59 (DL 1100916-A)), kích thước 196.596m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
368
KG
215
YRD
108
USD
AIF22900719
2022-01-25
480990 P DE LICACY VI?T NAM FULL COLOR CO LTD Heat transfer paper, has been printed on the one hand with heat-sensitive ink, roll form (sublimation transfer papers fch4p73 fa22 tnf # MBM4 # 1 59 (DL1100111-A)), size 559,6128 m new 100%;Giấy chuyển nhiệt, đã được in một mặt với mực nhạy nhiệt, dạng cuộn (Sublimation transfer papers FCH4P73 FA22 TNF#MBM4#1 59 (DL1100111-A)), kích thước 559.6128 m hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
2463
KG
612
YRD
320
USD
230220TLTCHCJH0031112
2020-02-26
540233 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED Sợi dún từ filament polyester(sợi đơn, không xoắn) 100% POLYESTER DTY FD 75D/72F (83DTEX/72F) SIM AA. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23040
KGM
38938
USD
061021HCMB4951501
2021-10-16
390530 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED Polyvinyl alcohol primary, solid form with irregular grain size (Auxiliary PVA BP-05A A3BP05) under PTPL: 1633 TB-KĐ3 (September 24, 2019). 100% new.;Polyvinyl alcohol nguyên sinh, dạng rắn có kích thước hạt không đều ( Auxiliary PVA BP-05A A3BP05 ) theo PTPL : 1633 TB-KĐ3 (24/09/2019).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
38338
KG
2000
KGM
6640
USD
061021HCMB4951501
2021-10-16
390530 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED A hydrolyzed poly (vinyl alcohol) contains acetate groups, dispersed forms (Auxiliary PA-20 A3PA20) under PTPL: 517 / TB-KĐ3 March 15, 2019. New 100%;Chất poly (vinyl alcohol) đã thủy phân có chứa các nhóm axetat, dạng phân tán (Auxiliary PA-20 A3PA20) theo PTPL: 517/TB-KĐ3 ngày 15/03/2019. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
38338
KG
14160
KGM
17134
USD
120921KVF210906
2021-09-28
540771 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED Woven fabrics, weaving type Score size 150 x 30 x 30 cm, 68-inch fabric (100% Recycle Polyester Greige Woven Woven Fabric C1D60007 A02). According to PPPP No. 668 / TB-KD3 (April 11, 2019).;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm kích thước 150 x 30 x 30 cm, khổ vải 68 INCH (100% RECYCLE POLYESTER GREIGE WOVEN FABRIC C1D60007 A02). Theo PPPL số 668/TB-KD3 (11/04/2019).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20953
KG
7595
YRD
9114
USD
181021HCMB4969402
2021-11-05
540246 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED Single fiber from multifilament polyester, non-twisted, non-elastic (100% polyester ne 30 yarn UT0-H7MFMG3040). According to PTPL No. 1793 TB-KĐ3 (October 24, 2019). New 100%;Sợi đơn từ multifilament polyester ,không dún không xoắn ,không đàn hồi (100% POLYESTER NE 30 YARN UT0-H7MFMG3040). Theo PTPL số 1793 TB-KĐ3 (24/10/2019).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
34920
KG
363
KGM
3233
USD
181021HCMB4969402
2021-11-05
540246 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED Fiber from polyester filament (single, non-twisted) (YARN 100% Polyester 150D-144F-1 SK0-C515RK) under PTPL No. 1793 TB-KĐ3 (October 24, 2019). New 100%;Sợi dún từ filament polyester (sợi đơn, không xoắn) (YARN 100% POLYESTER 150D-144F-1 SK0-C515RK) theo PTPL số 1793 TB-KĐ3 (24/10/2019). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
34920
KG
2250
KGM
11588
USD
NNR10300403
2021-11-19
844842 P DE LICACY VI?T NAM NEW LAKE LIMITED GO frame with iron (Reed Inch 30) - Spare parts, textile machine components. New 100%;Khung go bằng sắt (Reed Inch 30) - phụ tùng, linh kiện máy dệt. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
152
KG
40
PCE
8240
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD