Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180622KINS416683
2022-06-25
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ101 #& 100%Wool fabric 58 ", 100%new products;YJ101#&Vải 100%wool khổ 58", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
1639
MTK
2787
USD
310521KINS414874
2021-06-07
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ199 # & Fabric 85% Wool 15% Silk Suffering 44 ", 100% new goods.;YJ199#&Vải 85%wool 15%silk khổ 44", hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10774
KG
1216
MTK
2189
USD
180622KINS416683
2022-06-25
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ101 #& 100%Wool fabric 57 ", 100%new goods;YJ101#&Vải 100%wool khổ 57", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
1193
MTK
2028
USD
010122KINS415906
2022-01-07
511130 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ57 # & 50% Wool Wool 40% Polyester 10% Zentra Suffering 58 ", 100% new products.;YJ57#&Vải 50%wool 40%polyester 10%zentra khổ 58", hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8945
KG
792
MTK
1426
USD
180622KINS416683
2022-06-25
511130 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ165 #& 80%Wool 20%nylon 58 ", 100%new goods;YJ165#&Vải 80%wool 20%nylon khổ 58", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
781
MTK
1328
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1550*100 ~ 560*20 mm, Model: 8378/8379 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1550*100~560*20 mm, Model:8378/8379 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
200
PCE
3100
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1830*100 ~ 560*20 mm, Model: EVVN666-72 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1830*100~560*20 mm, Model:EVVN666-72 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
102
PCE
1938
USD
ORD20207625
2021-12-14
850120 V?N D V G MATLAB PTY LTD Motor grinding head grinder flat numerical control, 1-way power 12vdc by globe motors, 100% new;Motor đầu mài máy mài phẳng điều khiển số, dùng điện 1 chiều 12VDC do Globe Motors sản xuất, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
PCE
376
USD
ORD5206626
2022-03-16
350691 V?N D V G BUEHLER A DIVISION OF ILLINOIS TOOL WORKS INC ITW BUEHLER Glue 2 components used in industrial, Buehler brand type epoxicure 2 (32oz bottle # 0.95L) 100% new;Keo 2 thành phần dùng trong công nghiệp, hiệu Buehler loại EpoxiCure 2 (chai 32Oz # 0,95l) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
26
KG
5
UNA
1100
USD
ORD20207625
2021-12-14
591191 V?N D V G MATLAB PTY LTD TECHNOLOGY FACTORY FOR FERVICE MATERIAL POLICE TERAMINATION OF CHEMOMET INDUSTRIAL TYPES OF CHEMOMET TYPE 8 '' BEHLER (10 sheets / box) 100% new;Vải kỹ thuật dùng cho máy đánh bóng phẳng điều khiển số dùng trong công nghiệp loại ChemoMet dạng tờ tròn 8'' hiệu BUEHLER (10 tờ/ hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
5
UNK
921
USD
ORD20207625
2021-12-14
340590 V?N D V G MATLAB PTY LTD Soybike polish solution, use in labs buehler type Metadi Poly 3um (8 oz # 3.8L) New 100%;Dung dịch đánh bóng kim tương, dùng trong phòng thí nghiệm hiệu Buehler loại MetaDi Poly 3um (8 Oz # 3.8L) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
1240
USD
200421912209276
2021-06-05
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100010 # & Miji Fish Frozen, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
98900
USD
170521912281960
2021-07-06
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
88920
USD
220521912393867
2021-07-02
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
46000
KGM
179400
USD
180721912677869
2021-08-19
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & Frozen Fish Minh Thai, Latin name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, New 100%;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
100320
USD
90821912708668
2021-10-14
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100009 # & MINH EFFICIENCY, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
92000
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type KA - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại KA - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
13000
KGM
50440
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type A - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại A - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
10000
KGM
42600
USD
190322DONA22030072
2022-04-05
730711 I Và D?CH V? D G SàI GòN SHIJIAZHUANG CASITING TRADING CO LTD Tube connection accessories: Numbness reduces 45 degrees of cast iron, KT: 100x75mm, effective: Enterprises, used in sewage drainage systems. New 100%;Phụ kiện ghép nối ống: Tê giảm nối 45 độ bằng gang, KT: 100x75mm, hiệu: DN, dùng trong hệ thống thoát nước thải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
30
PCE
186
USD
ACGZ2205002
2022-05-30
690320 NG TY CP G?CH MEN V T C EVERLASTING SYNERGY LIMITED Porcelain roller tube (empty form used to attach to the rotating axis of the furnace, the content of aluminum oxide 70 to 72%) - Ceramic Roller - K745 (non -60x4300mm) (100%new goods);Ống con lăn sứ (dạng rỗng dùng để gắn vào trục quay của lò nung, hàm lượng oxit nhôm 70 đến 72%) - CERAMIC ROLLER - K745 (phi 60x4300mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
300
PCE
10653
USD
031221BCG21110077
2021-12-20
441210 NG TY TNHH G? T?N V?NH NGH?A PFS FURNITURE PTE LTD Bamboo Plywood bamboo sheet [2000x (44-1250) x (7-44)] mm, used to serve furniture manufacturing in wooden industry, 100% new.;Tấm gỗ dán tre Bamboo plywood [2000x(44-1250)x(7-44)]mm, dùng để phục vụ SX hàng nội thất trong nghành gỗ, mới 100%.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11580
KG
7
MTQ
599
USD
220500003401
2022-05-24
253090 NG TY CP G?CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
180220HTHCM200178025
2020-02-26
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN FOCO CAN PACKING LIMITED Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Pigment Red 49:1 (OF-73) - mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
3000
USD
151220129A501657
2020-12-23
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN COLORANTS SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic pigments used to produce ink Permanent Lake Red LCY - CN09 - 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Permanent Lake Red LCY - CN09 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5060
KG
4500
KGM
27900
USD
120921MBEL1090486
2021-10-28
271490 N IN Và V?T T? SàI GòN MARUBENI CHEMIX CORPORATION Tar using Gilsonite Selects 325 Lump ink production - 100% new;Hắc ín dùng sản xuất mực in Gilsonite Selects 325 lump - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7285
KG
7
TNE
14700
USD
5731706466
2021-12-28
160569 I Và D?CH V? C I S G DHLE INTERNAL MAIL COMAT 1kg / bag / bag, NSX: Snacking Binh Duong, NSX: September 16, 2021, HSD: September 16, 2022;Tôm khô 1kg/túi, nsx:Ăn vặt Bình Dương, nsx : 16/09/2021, hsd : 16/09/2022
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
149
KG
7
BAG
35
USD
5731706466
2021-12-28
160569 I Và D?CH V? C I S G DHLE INTERNAL MAIL COMAT Dry fish only 500gr / bag, NSX: Snacking Binh Duong, NSX: September 18, 2021, HSD: 1803/2022;Khô cá chỉ vàng 500gr/túi, nsx:Ăn vặt Bình Dương, nsx : 18/09/2021, hsd : 1803/2022
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
149
KG
22
BAG
44
USD
180222SITWPSG2200203
2022-02-25
700529 NG TY TNHH KíNH Và G??NG CHANG HUNG VN GLORY GLASS CO LIMITED Transparent glass, large sheet material 10mm thickness (Suffering 2134 * 3660) mm * 260pcs, used in wood, internal decoration, 100% new goods, unit price: 9.9USD # & 2,030,7144;Kính trong suốt, nguyên liệu dạng tấm lớn độ dày 10mm (khổ 2134*3660)mm*260PCS, dùng trong ngành gỗ, trang trí nội thát, hàng mới 100%, đơn gía: 9.9usd#&2,030.7144
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
131050
KG
2031
MTK
20104
USD
180222SITWPSG2200203
2022-02-25
700529 NG TY TNHH KíNH Và G??NG CHANG HUNG VN GLORY GLASS CO LIMITED Transparent glass, large sheet material, 6mm thickness, (size 2134 * 3660) mm * 440pcs, used in wood industry, internal decoration, 100% new goods, unit price: 6.03 USD # & 3,436,5936;Kính trong suốt, nguyên liệu dạng tấm lớn, độ dày 6mm, (khổ 2134*3660)mm*440PCS, dùng trong ngành gỗ, trang trí nội thát, hàng mới 100%, đơn gía: 6.03 usd#&3,436.5936
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
131050
KG
3437
MTK
20723
USD
180222SITWPSG2200203
2022-02-25
700529 NG TY TNHH KíNH Và G??NG CHANG HUNG VN GLORY GLASS CO LIMITED Transparent glass, large plate material, 8mm thickness (2134 * 3050) mm * 190pcs, used in wood, internal decoration, 100% new goods, unit price: 7.9USD # & 1,236.653;Kính trong suốt, nguyên liệu dạng tấm lớn, độ dày 8mm (khổ 2134*3050)mm*190PCS, dùng trong ngành gỗ, trang trí nội thát, hàng mới 100%, đơn giá: 7.9usd#&1,236.653
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
131050
KG
1237
MTK
9770
USD
030422KHHC20322007
2022-04-06
721050 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT #& cold rolled steel, magnetic, Cover surface, roll (0.5mm x 1100-1350mm x rolls) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
104765
KG
63435
KGM
84504
USD
011121KHHC11026010
2021-11-03
721050 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT # & cold rolled steel, magnetism, CR coating surface, roll form (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
333230
KG
330920
KGM
358102
USD
220821ZIMUSAV974952
2021-11-11
440397 CH V? Và CH? BI?N G? VINAWOOD GALAXY TIMBER INC American Ocean Wood (Poplar Log) (Poplar Log), unmarked round timber without drying, (460cm long x / k 40cm), Scientific name Populus sp, not belonging to CITES Convention.;Gỗ Dương Mỹ (Poplar log), gỗ tròn chưa bóc vỏ chưa xẻ sấy, (Dài 460cm x đ/k 40cm ), tên khoa học Populus sp, không thuộc công ước CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
244146
KG
114436
KGM
20599
USD
120322EGLV 001200122991
2022-03-18
720915 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy steel is rolled flat, roll form, thick 3.0mm, 1219mm wide, no excessive machining cold rolled, unlaced plated or coated Cold Rolled Steel sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD, 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 3.0mm, rộng 1219mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
21215
KGM
23328
USD
070222KIHY-0070-2894
2022-02-25
720915 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, rolled, thick 3.2mm, 1219mm wide, excessive machining cold rolling, unlaced plated or coated Cold Rolled Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD, 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 3.2mm, rộng 1219mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
6410
KG
6360
KGM
6920
USD
160622KBHY-0150-2903
2022-06-27
721091 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD MSM-HC-DZC3.2 #& steel plating aluminum aluminum makora (3.2mm x 1000-1300mm x rolls) (MSM-HC-DZC 120);MSM-HC-DZC3.2#&Thép mạ hợp kim Nhôm Kẽm Ma-nhê dạng cuộn (3.2mm x 1000-1300mm x cuộn) (MSM-HC-DZC 120)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
9785
KG
9735
KGM
12837
USD
240921KBHY-0050-1456
2021-10-05
721091 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD MSM-HC-DZC3.2 # & Steel Plating Aluminum Alloy Zinc Magnet Roll (3.2mm x 1000-1300mm x Roll) Zn-al-MG Alloy Coated Steel Sheet In Coil NSC Standard MSM-HC-DZC 120;MSM-HC-DZC3.2#&Thép mạ hợp kim Nhôm Kẽm Ma-nhê dạng cuộn (3.2mm x 1000-1300mm x cuộn) ZN-AL-MG Alloy Coated Steel Sheet In Coil NSC STANDARD MSM-HC-DZC 120
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
7405
KG
7360
KGM
9705
USD
090221HLS076MIHM-002
2021-02-18
722550 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled alloy steel, in coils, 2.0mm thick, wide 1219.1mm, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated Cold Rolled Steel Sheet In Coil Alloyed JIS G3141 SPCC-SD;Thép hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 2.0mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
9482
KG
9420
KGM
8045
USD
010721MZHY-0030-1876
2021-07-28
720917 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, rolled, 0.6mm thick, 1219.1mm wide, excessively machined cold rolling, unlaced plated or coated Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.6mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
7312
KG
7250
KGM
9363
USD
051021TRS010MIHM-001
2021-10-18
720916 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, roll form, thick 2.3mm, wide 1218mm, excessive machining cold rolling, unpetted or coated Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 2.3mm, rộng 1218mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Non-Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
5151
KG
5090
KGM
6983
USD
300621EGLV 001100425044
2021-07-05
722519 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD SI-50CS470 # & Steel silicon engine electric roll (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50cs470). Declaration declaration: 102623302941);SI-50CS470#&Thép Silic kỹ thuật điện dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS470). Tờ khai kiểm: 102623302941)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8765
KG
8705
KGM
10726
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, wide 1193mm non grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A470;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1193mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A470
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
49530
KGM
64538
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1145mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A800;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1145mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A800
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
29576
KGM
37650
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1031mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A600;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1031mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A600
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
54948
KGM
70498
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1030mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A400;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1030mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A400
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
27022
KGM
41695
USD
160622KBHY-0390-2903
2022-06-27
721090 NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy steel, rolled, 0.8mm thick, 1167mm wide, zinc-plated zinc-magie zn-alg-mg-lay, Coated Steel sheet in coil zam MSM-CC-DZC 190, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, dày 0.8mm, rộng 1167mm, được mạ hợp kim kẽm-nhôm-magie Zn-Al-Mg-Alloy Coated Steel Sheet In Coil ZAM MSM-CC-DZC 190, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
20320
KG
10090
KGM
15236
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (779.53Yrd = 269.52kgs = 712.8met = 1283.04 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 779.53YRD=269.52kgs= 712.8Met =1283.04 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1283
MTK
2458
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (792.43Yrd = 282.66kgs = 724.6met = 1304.28 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 792.43YRD=282.66kgs= 724.6Met =1304.28 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1304
MTK
2403
USD
090221LNBHCM21013873SH
2021-02-18
520819 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB13 # & Woven 100% Cotton 150cm size = 59.06 "(9928 MET = 10857.39YRD = 14893.23 M2);KFB13#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150CM=59.06"( 9928 MET= 10857.39YRD=14893.23 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
14893
MTK
18863
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(106.4yrd = 175.14 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 106.4YRD=175.14 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
175
MTK
455
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted fabric 180cm = 70.87 "(71.6Yrd = 117.85 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 71.6YRD=117.85 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
118
MTK
306
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% cotton knitted fabric 180cm = 70.87 "(617.4yrd = 1016.25 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 617.4YRD=1016.25 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
1016
MTK
2642
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(55.6yrd = 91.52 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 55.6YRD=91.52 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
92
MTK
215
USD
112100008834175
2021-01-13
902820 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Dongho # & water pressure gauges Dies non 51mm 13mm (7kg, 100% # & CN;DONGHO#&Đồng hồ đo áp lực nước phi 51mm ren ngoài 13mm (7kg, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
340
KG
10
PCE
33
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
112200017851246
2022-06-06
700320 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Phipthuy0622 #0.5mm glass (1000 x 1200mm), used for sewing CN, 100% new #& TW;PHIPTHUY0622#&Phíp thủy tinh 0.5mm (1000 x 1200mm), dùng cho may CN, mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH - TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G (VIET NAM)
350
KG
5
TAM
75
USD
112000012053822
2020-11-06
340591 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Part of polishing (grinding candles) 1.2kg / tablets, used for sewing, new 100%;Cục đánh bóng (nến mài) 1.2kg/ viên, dùng cho may công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
105
KG
2
PCE
5
USD
112100017459101
2021-12-16
441875 NG TY TNHH G? Và N?I TH?T TH?NG LONG CONG TY TNHH EIDAI VIET NAM MRSH-ROA-C-21-12 floorboards processed from plywood, sawn, creating rear trenches, wooden gluting stickers (KT: 12x303x181818 mm) (plywood made from multi-layers with different thicknesses, each Thick layer under 6mm), 6 bars / boxes, 0.040 m3;Ván sàn MRSH-ROA-C-21-12 chế biến từ gỗ dán, đã xẻ, tạo rãnh mặt sau, dán gỗ ván lạng(Kt:12x303x1818 mm)(Gỗ dán được làm từ nhiều lớp có độ dày khác nhau, mỗi lớp dày dưới 6mm),6 thanh/hộp,0.040 m3
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY EIDAI VIET NAM
KHO CTY GO VA NOI THAT THANG LONG
1459
KG
1
UNK
138
USD
AS213922
2021-10-18
854330 CH V? HàNG H?I S G OCEANSTAR TRADING CO LTD Copper electrodes used in anti-corrosion electrolytic equipment, Ha cling pipes D = 90mm, L = 390mm, flange diameter = 200mm. NSX: Taicang Changfu Metal Products Co., Ltd 100% new products;Điện cực bằng đồng dùng trong thiết bị điện phân chống ăn mòn, hà bám đường ống D=90mm, L=390mm, mặt bích đường kính=200mm. NSX: TAICANG CHANGFU METAL PRODUCTS CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
107
KG
2
PCE
1158
USD