Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161020YMLUI437102212
2020-11-03
230661 N N?NG NGHI?P AGRO PT TECKNO DUA INDONESIA Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new. suitable circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, Aviation VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%. phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
BATAM
DINH VU NAM HAI
143490
KG
142530
KGM
18957
USD
241121003/TAR-VN/21-02
2021-12-13
230661 N N?NG NGHI?P AGRO ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry palm oil, raw materials for animal feed production for cattle and poultry. Goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNNPTNNTNNSF in VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
TARJUN
HOANG DIEU (HP)
1030
KG
1030
TNE
224025
USD
120721TPEHPH21070532
2021-07-23
230230 N N?NG NGHI?P AGRO G E GLOBAL INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Wheat Bran (Wheat Bran): Raw materials for feeding. the item is not is subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13; Matched according to Circular TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
192640
KG
192000
KGM
49344
USD
250422195CA00675
2022-06-02
100630 N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD 5% broken rice (India White Rice 5% Broken), Raw materials for feed for cattle and poultry. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN.;Gạo 5% tấm ( India White Rice 5% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
260728
KG
260000
KGM
100880
USD
290921YMLUS505004823
2021-10-16
100640 N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD Rice plate (india white rice100% broken), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India White Rice100% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
HALDIA
DINH VU NAM HAI
130364
KG
130000
KGM
41145
USD
180921GOSUCCU6025103
2021-10-16
100640 N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken Rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
159550
KG
158960
KGM
49278
USD
261121KKTCB21001829
2022-01-26
100640 N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
265981
KG
265000
KGM
88245
USD
291021GOSUCCU6025474
2021-12-15
100631 N N?NG NGHI?P AGRO HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED 5% Plate Rice (India White Rice 5% Broken), Raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo 5% tấm ( India white rice 5% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
135450
KG
135000
KGM
54270
USD
70621112100012700000
2021-06-08
820720 N M?T THàNH VIêN C?NG NGH? 4 0 PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Mold stamping to produce oil barrels, size: 930 * 670 * 280mm, steel for metal pressing. 100% new;Khuôn dập để sản xuất thùng dầu, kích thước: 930*670*280mm, bằng thép dùng để ép kim loại. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28200
KG
1
PCE
2949
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD