Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772651072678
2021-01-20
590500 NG M?I EXCELLENCE MAR MARBURGER TAPETENFABRIK WALL PAPER CLOTH, 10:05 X 0.92 METER GAUGE, MATERIAL NON VOWEN, NEW 100%;VẢI GIẤY DÁN TƯỜNG, KHỔ 10.05 X 0.92 METER, CHẤT LIỆU NON VOWEN , MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
DEZZZ
VNSGN
13
KG
3
PCE
105
USD
2498852635
2021-01-14
481420 NG M?I EXCELLENCE MAR ARTE Wallpaper, size: 0.7 * 10m, 10m / roll, Brand: ARTE;Giấy dán tường, kích thước: 0.7*10m, 10m/cuộn, hiệu: ARTE
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
10
KG
3
ROL
157
USD
1Z80V46Y0420429828
2022-01-14
481420 NG M?I EXCELLENCE MAR DOMAX GMBH Wallpaper, 0.75mx2.8m / roll, sample order, 100% new;GIẤY DÁN TƯỜNG, 0.75MX2.8M/CUỘN, HÀNG MẪU, MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
48
KG
2
ROL
17
USD
1Z80V46Y0432322885
2022-04-16
551642 NG M?I EXCELLENCE MAR DOMAX GMBH Woven fabric used for interior wrap: 69191_Mon: Alhambra_Ghanh Part: 65% coton, 30% polyester size 143cm_ New 100%.;Vải dệt thoi dùng để bọc nội thất_Mã : 69191_Hiệu : ALHAMBRA_thành phần : 65% Coton,30% Polyester khổ 143cm_mới 100%
SPAIN
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
48
KG
1
MTR
7
USD
1Z6V92746642017792
2021-07-18
551642 NG M?I EXCELLENCE MAR OSBORNE LITTLE Wall stickers, 142cm, sample goods, 100% new;VẢI DÁN TƯỜNG, KHỔ 142CM, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
3
MTR
70
USD
1Z80V46Y0432322885
2022-04-16
481490 NG M?I EXCELLENCE MAR DOMAX GMBH Wallpaper: Grandeco Group_wallcoovering_my2204_ Size: 10.05mx0.64m_ 100%;Giấy dán tường_Hiệu : GRANDECO GROUP_Wallcovering_MY2204_kích thước : 10.05mx0.64m_mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
48
KG
6
ROL
133
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD 260T5-455 Polyurethane transmission tape (cord curoa) Brand Bando D45.5cm R26CM Circular 45.5cm New 100%;260T5-455 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D45.5cm R26cm Chu vi45.5cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
8
PCE
628
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU-XL-38mm * 26m Polyurethane transmission tape (belt belt) synchronous SUNDT D26M R3.8CM 100% new 100%;PU-XL-38mm*26M Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu SUNDT D26m R3.8cm Chu vi26m Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
1
ROL
141
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 145J-10R Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D368.3cm R2.4cm Conditions 368.3cm New goods 100%;PU 145J-10R Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D368.3cm R2.4cm Chu vi368.3cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
20
PCE
87
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 512XL200mm Polyurethane transmission band (Curoa wire) synchronously Bando D130.048cm R20cm Conditions 100% new goods;PU 512XL200mm Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D130.048cm R20cm Chu vi130.048cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
1
PCE
142
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD VC6-250 Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D25cm R0.6cm Conditions of 100% new goods;VC6-250 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D25cm R0.6cm Chu vi25cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
50
PCE
46
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD TS-3 40 * 3750 Polyurethane transmission tape (cord cuuroa) synchronous D375cm R4CM Circular375cm new 100%;TS-3 40*3750 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ D375cm R4cm Chu vi375cm Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
20
PCE
690
USD
211021CAT2110060
2021-11-02
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M GATES UNITTA THAILAND CO L TD 5m437 Polyurethane transmission tape (cord curoa) trapezoidal Gates D43.7cm R0.5CM Circular 43.7cm New 100%;5M437 Băng truyền polyurethane (dây curoa) hình thang hiệu GATES D43.7cm R0.5cm Chu vi43.7cm Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
398
KG
20
PCE
68
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD A 36 Rubber Transmission Tape (Coroa Wire) Trapezoid Sundt D91.44cm R1.3cm Circular 91.44cm New 100%;A 36 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D91.44cm R1.3cm Chu vi91.44cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
71
PCE
29
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD Spa 1482 Rubber transmission tape (belt cuuroa) Trapezoid Sundt D148.2cm R1.3cm Circular 148.2cm New 100%;SPA 1482 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D148.2cm R1.3cm Chu vi148.2cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
50
PCE
54
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD SPB 1060 Rubber transmission tape (belt belt) Trapezoid Sundt D106cm R1.6cm Circular 106cm New 100%;SPB 1060 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D106cm R1.6cm Chu vi106cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
24
PCE
30
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 NG TY TNHH D??C PH?M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
020122SNLBSHVL0200855
2022-01-12
844120 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? S?N D??NG HANGZHOU TESOMAC TRADE CO LTD Ba Bien bag making machine, standing bag, high-speed automatic zipper bag. Model KMM 600TSZ-U. Voltage using 380V / 3p / 50Hz, capacity of 60 kW. Used in Packaging Manufacturing Cn. 100% new;Máy làm túi ba biên,túi đứng, túi zipper tự động tốc độ cao. Model KMM 600TSZ-U. Điện áp sử dụng 380V/3P/50Hz, công suất 60 KW. Dùng trong CN SX bao bì. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
8204
KG
1
SET
68900
USD
130322EGLV 024200018483
2022-04-21
847759 M D?N MMIT LTD Plastic injection machine is operating by electricity, used in industry, branded brand, model A-100C, serial number A966S0323. Production year 2014. Used goods.;Máy ép nhựa plastic hoạt động bằng điện, dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu FANUC, Model a-100C, số serial A966S0323. Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
1
PCE
1155
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD
73851694580
2021-09-28
294110 N D??C PH?M MINH D?N FUAN PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (30: 1) Sterile) USP40. Nlsxthuoc (Combikit 3.1g). Lo Tilin (CA) 210802. NSX8 / 2021.HD8 / 2023.MOI100%;Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (30:1)sterile) USP40. NLsxthuoc(Combikit 3,1g). Lo Tilin(Ca)210802. NSX8/2021.HD8/2023.Moi100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
140
KG
100
KGM
42700
USD
170320SITGTAHP757617
2020-03-31
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nắp 20mm xanh blue dung nap lothuockhangsinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 19CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
190000
PCE
950
USD
260621STL21023778
2021-07-13
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD The Nap has a red 20mm to use the tccs. LO S210608A. NSX 08/06/2021. Hd 08/06/2024. NSX Shandong Pharmaceutical Glass Co., LTD. 20CTNS. MOI100%;Nap nhom co nhua red 20mm dung nap lo thuoc khang sinh TCCS. Lo S210608A. NSX 08/06/2021. HD 08/06/2024. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 20CTNS. Moi100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
19111
KG
200000
PCE
1000
USD
240120OOLU4104295670
2020-02-11
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nap nhom xanh 20mm dung de nap lo thuoc khang sinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 10000pce/CTN x8CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
80000
PCE
400
USD
190322DONA22030072
2022-04-05
730711 NG M?I Và D?CH V? D G SàI GòN SHIJIAZHUANG CASITING TRADING CO LTD Tube connection accessories: Numbness reduces 45 degrees of cast iron, KT: 100x75mm, effective: Enterprises, used in sewage drainage systems. New 100%;Phụ kiện ghép nối ống: Tê giảm nối 45 độ bằng gang, KT: 100x75mm, hiệu: DN, dùng trong hệ thống thoát nước thải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
30
PCE
186
USD
110121SNKO073201201066
2021-01-15
180620 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ??C M? PT GANDUM MAS KENCANA Compound colatta miniature chip - chip mini Colatta compound, effective Colatta (packing: 2x5 kg / barrel), HSD: 06/2022, 07/2022 and 04/2022;Compound mini chip colatta - Colatta mini chip compound, hiệu Colatta (packing: 2x5 kg/thùng), HSD: 06/2022, 07/2022 và 04/2022
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
13846
KG
88
UNK
1943
USD
231020067AX27897
2020-11-05
120741 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ??C M? V P SONS BLACK SESAME SEED Black Sesame seeds, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Đen BLACK SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
19314
KG
3
TNE
6360
USD
231020067AX27897
2020-11-05
120741 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ??C M? V P SONS White Sesame seeds SESAME SEED NATURAL WHITE, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Trắng NATURAL WHITE SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
19314
KG
1
TNE
1575
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
640110 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Labor protection shoes, KPR brand, Model: L-211, size 43, used in factories, 100% new;Giầy bảo hộ lao động, hiệu KPR, model: L-211, size 43, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
100
PR
1200
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
640110 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Labor protection shoes, KPR brand, Model: L-211, size 38, used in factories, 100% new;Giầy bảo hộ lao động, hiệu KPR, model: L-211, size 38, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
25
PR
300
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
640110 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Labor protection shoes, KPR brand, Model: L-211, size 39, used in factories, 100% new;Giầy bảo hộ lao động, hiệu KPR, model: L-211, size 39, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
100
PR
1200
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
640110 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Labor protection shoes, KPR brand, Model: L-211, size 41, used in factories, 100% new;Giầy bảo hộ lao động, hiệu KPR, model: L-211, size 41, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
170
PR
2040
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
640110 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Labor protection shoes, KPR brand, Model: L-211, size 45, used in factory, 100% new;Giầy bảo hộ lao động, hiệu KPR, model: L-211, size 45, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
40
PR
480
USD
061021SITSKSGG239871
2021-10-20
846120 NG M?I D?CH V? S?N XU?T L?M M?C DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO LTD Electric woodworking machines, CE, MODEL: C-400,400 * 1800mm, Used in factories, 100% new;Máy bào gỗ hoạt động bằng điện, nhãn hiệu CE, model: C-400,400*1800mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
1
SET
4424
USD
070522IOEA8042102
2022-06-28
330112 NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I D??C PH?M T?M BìNH HP INGREDIENTS CORP Orange Essence (Bergamot Extract), powder form, used in the production of functional foods, lot BPEC-1112-20, Manufacturer: HP Ingredients Corp, NSX: T2/2022, HSD: T2/2025, 100% new;Tinh chất cam (Bergamot Extract), dạng bột, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, lot BPEC-1112-20,nhà sx: HP INGREDIENTS CORP, NSX: T2/2022, HSD: T2/2025, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI PHONG
157
KG
120
KGM
27000
USD
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
1671632550
2022-03-03
291249 N D??C PH?M AMPHARCO U S A TECHNOLOGIE SERVIER Standard to test Pharmaceutical Materials 234-1, GP: 7843E / QLD-KD, Brand: Servier, Batch: SB992, 100% new goods;Chất chuẩn để kiểm nghiệm nguyên liệu dược Y 234-1, gp:7843e/QLD-KD,hiệu: SERVIER, batch: SB992, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
2
KG
351
MGRM
10
USD
15745155051
2021-10-19
292219 N D??C PH?M AMPHARCO U S A AUROBINDO PHARMA LIMITED Bisoprolol Fumarate. EP standard 9.0. Lot: 2101109123. NSX: 07/2021. Date: 07/2025. Aurobindo Pharma Limited - India Produces;Nguyên liệu làm thuốc - Bisoprolol Fumarate. Tiêu chuẩn EP 9.0. Lot: 2101109123. NSX: 07/2021. Date: 07/2025. Aurobindo Pharma Limited - India sản xuất
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
5150
USD
281221LESH211108576H
2022-01-11
291830 N D??C PH?M AMPHARCO U S A ARISTOPHARMA LTD Medicine materials: Ketoprofen - BP2021. Lot: 201400m210929. NSX: 09/2021. Date: 08/2026. Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd - China manufacturing;Nguyên liệu làm thuốc: Ketoprofen - BP2021. Lot: 201400M210929. Nsx: 09/2021. Date: 08/2026. Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co.,Ltd - China sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
342
KG
300
KGM
30300
USD
270522ZGNGB0131001004F
2022-06-04
293625 N HóA D??C D??C PH?M I KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials; Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020/USP43 (GPLH: VD-31698-19). Lot number: ph22045069/70; HSD: April 23, 2026; New 100%. 25kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc; PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP43 (GPLH:VD-31698-19). Số lô:PH22045069/70; HSD: 23/04/2026; Hàng mới 100%. 25kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
47000
USD
110420AMIGL200114782A
2020-04-23
030520 N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập) . Số lô:NDK2003091.HSD:15/03/2023. 25kg/thùng;Hàng mới 100%.NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD;Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption: Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine: Other;鱼干,盐腌或盐水;烟熏鱼,无论在吸烟过程之前还是在吸烟过程中,面粉,鱼粉和鱼丸,适合人类消费:干鱼,熏鱼,咸鱼或盐水的鱼和鱼子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
300
KGM
4200
USD
112200014845014
2022-02-24
850431 M H?U H?N D D VINA GUANGZHOU TEAMWORK IMP AND EXP CO LTD Elevator parts: Transformer used in the Transformer 800W elevator control cabinet, made in China, Huahui manufacturer, 100% new products;Bộ phận thang máy: Biến áp dùng trong tủ điều khiển thang máy loại Transformer 800w, xuất xứ Trung Quốc, nhà sản xuất Huahui, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23210
KG
100
PCE
4300
USD
271021HF211000842
2021-11-11
391391 N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
23000
USD
69529842875
2022-02-24
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO LTD Devil's Claw Extract food material (demon nail extract), powder form. Lot Number: CMCZC-C-A111925; HSD: December 28, 2024. KLT: 25kg / barrel.nsx: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm DEVIL'S CLAW EXTRACT (Chiết xuất móng quỷ), dạng bột. Số lô: CMCZC-C-A111925; HSD: 28/12/2024. KLT: 25Kg/thùng.NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
1088
KG
1000
KGM
30000
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Belamcanda Chinensis Extract (Radiation Extract) Form, lot number: SG-220221. HSD: February 20, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm BELAMCANDA CHINENSIS EXTRACT (Chiết xuất xạ can) dạng bột, Số lô: SG-220221. HSD:20/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
50
KGM
855
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Fritillaria Cirrhosa Extract (Extract Xuyen Sample) Powder, Lot: CBM-220218. HSD: February 17, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm FRITILLARIA CIRRHOSA EXTRACT (Chiết xuất xuyên bối mẫu) dạng bột, Số lô: CBM-220218. HSD:17/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
400
KGM
4600
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
010120AMIGL190588298A
2020-01-11
291823 N HóA D??C D??C PH?M I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm: Methyl Salicylate, dạng lỏng. Số lô : J1912001. HSD: 01/12/2022. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.NSX: JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO., LTD.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with phenol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Other esters of salicylic acid and their salts;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有酚官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:水杨酸及其盐的其它酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
5000
KGM
15000
USD
16067283554
2021-10-19
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug manufacturing materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (DK-LH number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2107136; HSD: July 14, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2107136; HSD: 14/07/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
210
KG
150
KGM
63000
USD
29715296503
2022-03-30
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2112128; Hsd: 08/12/2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112128; HSD: 08/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
17000
USD
16069667463
2022-05-11
291462 N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot number: 51-2112129; HSD: December 9, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100%new goods. 10kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112129; HSD: 09/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
15750
USD
4014398430
2021-10-29
350400 N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Functional food ingredients: Runpep (chicken egg hydrolysis extract), NSX: Mitani Sangyo, 0.3 kg / 1 pack, sample of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Runpep (chiết xuất thủy phân lòng trắng trứng gà), Nsx: MITANI SANGYO ,0.3 kg/1gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
0
KG
300
GRM
7
USD
4191996373
2021-07-21
350400 N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Cosmetic production materials: Proteoglycan AQA-LS. Lot Number: AQA-AP051-003. HSD: May 27, 2023, 100% new products. NSX: Linise Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: Proteoglycan AQA-LS. Số lô: AQA-AP051-003. HSD: 27/05/2023, Hàng mới 100%. NSX: LINISE Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
KGM
1000
USD
5016188133
2022-06-27
350400 N HóA D??C D??C PH?M I NEXUS WISE SDN BHD Food materials: Collagen type II, powder form, for the production of functional foods, CAS (9007-34-5) NSX: March 22, 2022, HSD: 21/3/2025, NSX: NexusWise, Samples of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm:COLLAGEN TYPE II,dạng bột,dùng cho sản xuất thực phẩm chức năng,số cas(9007-34-5)NSX:22/03/2022,HSD: 21/3/2025,Nsx:NEXUSWISE,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD