Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SGN3HB38CC00W
2022-05-13
000017 TRAFFIC TECH INTERNATIONAL INC TGI CO LTD FOOTWEAR, FOOD MILL, MEN PANTS, WOMENS BOY SHORT GIFT SET, STEEL SCREWS, MOULDED SEAL FOR BALL BEARING
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Prince Rupert
22140
KG
782
PK
0
USD
132100016173113
2021-10-29
840999 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HAL VIET NAM VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121520
KG
240
PCE
1432
USD
112000005779927
2020-02-14
681389 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI CONG NGHIEP VA DICH VU HTC Vòng đệm làm kín 32007 (làm từ sợi aramid và cao su chịu dầu NBR kết dính với len khoáng chịu nhiệt), dùng cho máy nén khí, hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.;Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TBCN VA DV HTC
CTY TNHH DENSO VIET NAM
0
KG
1
PCE
29
USD
132200017647449
2022-06-01
811300 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH GUHRING VIET NAM [7031-10.0] Carbide embryo (a sintered metal carbide) length 330mm, 10mm diameter, used to make cutting tools #& de;[7031-10.0] Phôi cacbua (một loại cacbua kim loại thiêu kết) chiều dài 330mm, đường kính 10mm, dùng để chế tạo dụng cụ cắt gọt#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH GURHING VIET NAM
CT DENSO VN
9
KG
21
PCE
1653
USD
112100017802947
2021-12-27
731520 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO KHI VIET NHAT
DENSO VIET NAM
4
KG
3
PCE
1353
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
112100016171240
2021-10-29
848310 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HARIKI PRECISION VIET NAM VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4594
KG
10080
PCE
3950
USD
132100017382044
2021-12-14
220710 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM SERTIM CO LTD S900024 # & ethanol Wako 1st Grade Ethanol (99.5) (500ml / bottle);S900024#&Chất ethanol WAKO 1ST GRADE ETHANOL (99.5) (500ML/CHAI)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT DENSO VN
409
KG
1000
MLT
70
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD
041121JLT/HPH/2021-290
2021-11-09
392021 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM WEALTHY SHINE COMPANY LIMITED [VN989475-0090] Nilon Moisture against Armor VCI LDPE (rolls, size 01 roll 1.35m x 91.5m x 0.08mm);[VN989475-0090] Nilon chống ẩm ARMOR VCI LDPE (Dạng cuộn, kích thước 01 cuộn 1.35m x 91.5m x 0.08mm)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4956
KG
120
ROL
17300
USD
20517275090
2022-03-10
290514 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION M8073-12700S # & 2-methyl-1-propanol organic solvent (99% isobutanol) used to dissolve glass and adhesive protective surface sensor gas flow;M8073-12700S#&Dung môi hữu cơ 2-Methyl-1-propanol (99% isobutanol) dùng để hòa tan thủy tinh và chất kết dính bảo vệ bề mặt cảm biến đo lưu lượng khí
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
105
KG
1500
GRM
1086
USD
132100013662114
2021-07-06
680422 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE BEE TOAN CAU Blue D100-HD cutting stone. Cutting blade thickness: 1.5 mm. Snail lace diameter: 100 mm. Diameter in: 16 mm. New 100%;Đá cắt D100-HD màu xanh. Độ dày lưỡi cắt:1.5 mm. Đường kính ren ốc:100 mm. Đường kính trong:16 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BEE TOAN CAU
CTY TNHH DENSO VN
1286
KG
65
UNV
12
USD
112100008539157
2021-01-04
701690 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN HTECH 8mm thick glass, width 1 m, used in factories, new customers 100%;Kính dày 8mm, khổ rộng 1m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HTECH
CT DENSO VN
1800
KG
7
MTR
121
USD
26062101PKG0332994
2021-07-06
271019 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION [P100010] Lubricating oil for fan production line FX90DJ (200L / barrel);[P100010] Dầu bôi trơn dùng cho dây chuyền sản xuất cánh quạt FX90DJ (200L/ thùng)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
3030
KG
3000
LTR
9450
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
850451 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079640-0790 #& inductor with a rated capacity of not more than 1kva, not fixed the chip type for electric valve controls the oil current in the gearbox of the car of less than 10 seats (0790);079640-0790#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA, không cố định kiểu con chip dùng cho van điện từ điều khiển dòng dầu trong hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0790)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
17010
PCE
7995
USD
112100017455539
2021-12-15
400933 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIET NAM VNM600002 # & rubber tube combined with textile materials, 4mm diameter used to protect the wire of the sensor measuring oxygen in exhaust gas emissions from motorbike exhaust pipes (600002);VNM600002#&Ống cao su kết hợp với vật liệu dệt, đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (600002)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VN
CONG TY TNHH DENSO VN
319
KG
3600
MTR
574
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
761611 NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079625-0440 #& aluminum adjustment screw with a diameter of 10mm, 6.2mm thick, used for electric valves of the car gearbox under 10 seats;079625-0440#&Vít điều chỉnh bằng nhôm đường kính 10mm, dày 6.2mm, dùng cho van điện từ của hộp số ô tô dưới 10 chỗ ngồi
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
20000
PCE
2000
USD
112100016420975
2021-11-09
390800 T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Polybutylene Plastic Beads primary / (Novaduran 5010GT-15X BK2) / XY05477;Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh/(NOVADURAN 5010GT-15X BK2)/XY05477
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
14744
KG
500
KGM
3171
USD
STE31068095
2021-10-29
903220 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD Gas pressure regulator of pole foot cutting machine / R300-02-25W;Bộ điều chỉnh áp lực khí của máy cắt chân cực/R300-02-25W
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
55
KG
10
PCE
357
USD
112100013669600
2021-07-06
390710 T NAM TOYO DENSO INABATA VIETNAM CO LTD Y29830 # & Polyacetal Plastic Beads primary / (IUPITAL F20-03 T3018);Y29830#&Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh/(IUPITAL F20-03 T3018)
THAILAND
VIETNAM
KNQ SANKYU
KHO CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
7602
KG
50
KGM
226
USD
270921FFC1007745-01
2021-10-06
854391 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Vntec107-m30166-02 # & fluctuation meter of motorbike tilt sensor operates with magnetic field;VNTEC107-M30166-02#&Bộ phận đo độ biến động của cảm biến góc nghiêng xe máy hoạt động bằng từ trường
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
4393
KG
700
PCE
237
USD
271221FFC1009762-02
2022-01-04
391739 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R02110 # & soft pvc pipe tube (ingredient: chloroethylene, polymer: 66%, di-isononyl phthalate: 32%, zinc compound: 0.2%, calcium-carbonate: 2%, Pigment Portion: 0.1%);R02110#&Ống nhựa PVC dạng ống mềm(thành phần: Chloroethylene,polymer:66%,Di-isononyl phthalate:32%,Zinc compound:0.2%,Calcium-carbonate:2%,Pigment portion:0.1%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
500
MTR
424
USD
1Z00X01E0456355581
2021-10-04
842491 T NAM TOYO DENSO DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Metal fat tops for grease products Automotive brake switches / M22-8449-0110-00;Bộ phận đầu kim bôi mỡ bằng kim loại dùng cho máy bôi mỡ sản phẩm công tắc phanh ô tô/M22-8449-0110-00
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
9
KG
2
PCE
730
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Tin welding materials (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive / CO Form JV / XY26509;Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô/CO FORM JV/XY26509
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
8
KGM
984
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY Y26509 # & Tin welding material (rolls) (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for cars;Y26509#&Vật liệu hàn bằng thiếc (dạng cuộn)(thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%) dùng cho ô tô
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
40
KGM
2871
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY VNTEC29-Y26839 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) (rolls) for motorbikes;VNTEC29-Y26839#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)(dạng cuộn) dùng cho xe máy
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
30
KGM
1753
USD
081021FFN1002487-01
2021-10-19
831190 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY Y27668 # & Tin welding materials (Ingredients: Solder: 97.5%; Rosin (Core Flux A125): 2.5%) for automotive components;Y27668#&Vật liệu hàn bằng thiếc (thành phần: Solder: 97,5%; Rosin (core Flux A125): 2,5%)dùng cho linh kiện của ô tô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
3152
KG
32
KGM
2382
USD
112100013655245
2021-07-06
854239 T NAM TOYO DENSO MEIKO ELECTRONICS VIETNAM CO LTD F52192 # & electronic circuits for cars (integrated electronic circuits);F52192#&Bản mạch điện tử dùng cho ô tô (Mạch điện tử tích hợp)
VIETNAM
VIETNAM
CT MEIKO ELECTRONICS
CTY TNHH VIETNAM TOYO DENSO
591
KG
1000
PCE
11241
USD
112100016496245
2021-11-11
392691 T NAM TOYO DENSO NISSEI TECHNOLOGY VIETNAM LTD M82724 # & Plastic switches for cars;M82724#&Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
1289
KG
2240
PCE
117
USD
112100017390236
2021-12-13
853890 T NAM TOYO DENSO CONG TY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM P23961 # & contact parts in copper alloys for motorcycles;P23961#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho xe máy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
76000
PCE
2468
USD
112100017390236
2021-12-13
853890 T NAM TOYO DENSO CONG TY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM P23598 # & contact parts in copper alloys for cars;P23598#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho ô tô
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
25900
PCE
3342
USD
1ZV296A86732526217
2022-06-02
340540 T NAM TOYO DENSO TOYODENSO DEUTSCHLAND GMBH The set of creams used to check the paint surface of the VW car (1 set includes: 1x 200 ml of hand cream, 1x 200 ml of sun lotion, 4 gauze bands), HSX: VW, sample goods for 100%new testing, code : VW-PM001;Bộ kem dùng để kiểm tra bề mặt sơn của xe ô tô VW (1 bộ gồm: 1x 200 ml Hand Cream, 1x 200 ml Sun Lotion, 4 băng gạc), HSX: VW , hàng mẫu để thử nghiệm mới 100%, mã: VW-PM001
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
113
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
280921JKT1000557-02
2021-10-11
851131 T NAM TOYO DENSO PT TOYO DENSO INDONESIA Ignition coils for motorcycles / co-form d / xf65851-01;Cụm cuộn đánh lửa dùng cho xe máy/CO FORM D/XF65851-01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
3343
KG
4135
PCE
7100
USD
260921JKT1000536-02
2021-10-04
851131 T NAM TOYO DENSO PT TOYO DENSO INDONESIA Ignition coils for motorcycles / co-form d / xf65851-01;Cụm cuộn đánh lửa dùng cho xe máy/CO FORM D/XF65851-01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4023
KG
5953
PCE
10222
USD
241021FFN1002620-01
2021-11-08
902690 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY F32478VA # & Plastic float with metal attached (accessories of the oil level measuring device of the generator);F32478VN#&Phao nổi bằng nhựa có gắn kim loại (Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu của máy phát điện)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1761
KG
8000
PCE
5785
USD
NEC91663924
2021-10-18
590900 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KAMEYAMA FACTORY R03305 # & Pipe conduit with soft cloth for oil level measurement parts of lawn mowers, generators;R03305#&Ống luồn dây điện bằng vải mềm dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
12
KG
1000
MTR
352
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04538 # & PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (working voltage in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04538#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
800
MTR
50
USD
271221FFC1009762-03
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY PVC power cords for electric vehicles of motor vehicles (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC) / XR00111;Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)/XR00111
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
9079
KG
800
MTR
85
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13436 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13436#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R04671 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R04671#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
2400
MTR
232
USD
271221FFC1009847-02
2022-01-04
854430 T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY R13446 # & PVC plastic wires for electric vehicle electrical systems (voltage working in motorcycles, cars: 12 ~ 24V DC);R13446#&Dây điện có vỏ bọc bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (điện áp làm việc trong các loại xe máy, ô tô: 12 ~ 24V DC)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
3000
MTR
143
USD