Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100721SE2021060258
2021-07-21
570390 NG TY TNHH WANGS MATERIAL HANDLING ILLINOIS TRADING INC XZ-TC-002C # & felt mats (53x22) cm, (NPL to produce trolley goods by hand) (1 set = 2 pieces), no brands. 100% new;XZ-TC-002C#&Thảm bằng nỉ (53x22)cm, (npl để sản xuất xe đẩy hàng bằng tay) (1 Bộ = 2 cái), không nhãn hiệu.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
16300
SET
7335
USD
270322CKAHCM22033178
2022-04-05
722540 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Steel Steel Steel Flat Bar SKD61 (CR = 4.96%, MO = 1.04%), hot rolling, sheet form, over 600mm wide, rectangular cross -section, solid, non -painted, covered, coated, thick, thick, thick : 96mmx Pedena: 610mmx today: 3255mm;Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT BAR SKD61 (Cr=4.96%,Mo=1.04%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:96mmxrộng:610mmxdày:3255mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20939
KG
1531
KGM
5512
USD
150522SITTKHP2206010
2022-05-26
290721 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE MOST GLAD LIMITED NL044#& Resorcinol additives used in rubber production, 99% resorcinol, white, light yellow, 100% new goods;NL044#&Phụ gia Resorcinol dùng trong sản xuất cao su, 99% Resorcinol, màu trắng, vàng nhạt, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
16608
KG
16000
KGM
112000
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP050016519-1-NR-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP050016519-1-NR-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
3615
KGM
9724
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP093914013-C-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP093914013-C-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
95
KGM
303
USD
190621DMS32103439
2021-07-02
290542 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL422 # & Pentaerythritol additive stearate used as a catalyst in rubber production. CAS Number: 115-83-3 (100%) / C23H46O5, powder, white wax (25 kgs / bag). 100% new;NL422#&Chất phụ gia PENTAERYTHRITOL STEARATE dùng làm chất xúc tác trong sản xuất cao su. CAS số: 115-83-3 (100%)/C23H46O5, dạng bột, màu trắng sáp (25 kgs/ bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19659
KG
2000
KGM
4620
USD
240220HASLC5T200200225
2020-02-26
722490 NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm của thép hợp kim khác ALLOY STEEL PLATE SKT4 (1.2714), C=0.55%, Cr=1.11%, Mo=0.51%, có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, dùng làm phôi thép, dày:344mmxrộng:1235mmxdài:2900mm;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9700
KGM
24250
USD
111021HDMUSHAZ42815900
2021-10-18
280200 NG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIENCE PLATINUM INTERNATIONAL CO LTD NL050 # & Sulfur in water-soluble dough used in Vulcanizing Agent 953 Rubber Vulcanization, Main Ingredients: Sulfur 95% (Number CAS: 7704-34-9), Packing specifications: 25 kgs / 1 bag. New 100%.;NL050#&Lưu huỳnh dạng bột tan trong nước sử dụng trong lưu hóa cao su VULCANIZING AGENT 953, thành phần chính: Sulfur 95% (số CAS: 7704-34-9), quy cách đóng gói: 25 kgs/1 Bag. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16320
KG
16000
KGM
13440
USD