Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22320
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22067
KG
794
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
210921COSU6308439871
2021-12-15
230330 NG TY TNHH DE HEUS ARCHER DANIELS MIDLAND CO Corn Bag Powder (Distiliers Dried Grains with Solubles - DDGS) - Raw material for animal feed production. New 100%.;Bột bã ngô ( Distiliers Dried Grains With Solubles- DDGS)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
117318
KG
117318
KGM
35782
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
180222HLCUUAO220104144
2022-04-20
230630 NG TY TNHH DE HEUS SITRADE COMMODITIES LTD Raw materials for producing animal feed- sunflower Meal. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
315720
KG
316
TNE
119301
USD
130122EGLV552100016833
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
505250
KG
505250
KGM
186690
USD
200122OOLU4107225320
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS ETALON SA Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
311500
KG
311500
KGM
110894
USD
230522SMLMSEL2H4147600
2022-06-07
150600 NG TY TNHH DE HEUS GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16560
KG
15
TNE
26904
USD
310820SUDUB0SCL024914X
2020-11-03
150421 NG TY TNHH DE HEUS KANEMATSU CORPORATION Oily fish (Fish Oil) - ingredients used to make animal feed.;Dầu cá (Fish Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
72252
USD
170521SUDUB1SCL012543X
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
25
TNE
35692
USD
170521SUDUB1603A5RFC6Z
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
63330
KG
63
TNE
82215
USD
271020AASM022307
2020-11-17
230311 NG TY TNHH DE HEUS NOIDA TRADE CO LTD Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
252504
KG
252000
KGM
56196
USD
141020EGLV040000315141
2020-11-04
230311 NG TY TNHH DE HEUS DAESANG CORPORATION Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
314716
KG
311600
KGM
166706
USD
130122MUMJFCLE01354/21-22
2022-02-24
100640 NG TY TNHH DE HEUS UNIQUE ORGANICS LIMITED Plate / rice plate (100% RAW Broken Rice) - Raw materials for animal feed production.; TẤM/ GẠO TẤM (100% Raw Broken Rice) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
442884
KG
442
TNE
140114
USD
221121ONEYCNDB01347700
2022-01-18
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I BìNH ??NH COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (sunflower meal), raw materials for animal feed production, 100% new products.;Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG QUI NHON(BDINH)
108160
KG
108160
KGM
40127
USD
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD
280921DMI/VIET-01
2021-10-19
230660 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry oil palm, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section 1.1.6 Circular 02/2012 dated 11.2.2019 of BNNPTNT and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Khô dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.6 thông tư 02/2019 ngày 11.2.2019 của BNNPTNT và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
525
KG
525000
KGM
105000
USD
200621YMLUN755227659
2021-09-29
843610 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH LONG DINNISSEN B V Dinnissen Oil Model PG1750FF, capacity of 0.65kg / dm3, 3-phase power / 400V / 50Hz. Used to produce cattle, non-subjects subject to VAT under CV 12848 / BTC-CST on September 15, 2015);Máy áo dầu Dinnissen model PG1750FF, công suất 0.65kg/dm3 , điện 3 pha/400v/50Hz . Dùng để sản xuất thức gia súc, -Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV 12848/BTC-CST ngày 15/9/2015)
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
1
SET
101355
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
011120EGLV040000350485
2020-11-19
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC DAESANG CORPORATION Corn gluten materials to produce animal feed, in line with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
99384
KG
98400
KGM
53136
USD
021121EGLV080100701513
2021-12-08
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC PT TEREOS FKS INDONESIA Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
105230
KG
105
TNE
74550
USD
291121COSU6317951120
2022-01-14
230310 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ARCHER DANIELS MIDLAND CO Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
TAN CANG 128
182746
KG
182746
KGM
129750
USD
230522SMLMSEL2H7017500
2022-06-06
150600 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
16560
KG
15
TNE
26904
USD
271121KMTCPUSE974775
2021-12-16
150600 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16560
KG
15
TNE
24928
USD
191020KMTCPUSD441368
2020-11-03
230121 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid liver powder, raw materials for animal feed production, in line with section 1.1 vI Circular 21/2019 / TT-BNN ngay28 / 11/2019, every bag, 25kg / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18108
KG
18
TNE
15480
USD
141121KMTCPUSE920699
2021-12-10
230121 N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Ink liver powder, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section VI 1.1 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, bags, 25 kgs / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
54324
KG
54
TNE
48330
USD