Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
12047833
2020-03-25
660320 NG TY TNHH XNK HOA NAM PINGXIANG CITY HONGYING TRADING CO LTD Khung ô bằng sắt loại cầm tay có cán dạng ống lồng dài 30cm, chưa gắn tay cầm, không hiệu, mới 100%;Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
2000
PCE
2000
USD
041121SITYKHP2122052
2021-12-09
151500 NG TY TNHH XNK NAM THàNH FOSTAR CO LTD Ajinomoto, 1 barrel of 10 bottles, 1 bottle of 1000g, Brand: Ajinomoto, SD term: 10/2022, SX: J-Oil Mills Co., Ltd. 100% new;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1 thùng 10 chai, 1 chai 1000g, hiệu:Ajinomoto, hạn sd: 10/2022, nhà sx: CONG TY TNHH J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
9470
KG
3000
UNA
2182
USD
140622SITYKHP2211675
2022-06-29
210120 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM RIBETO SHOJI CO LTD Roasted green rice tea (brown rice ratio - green tea is 1: 1) 200g/ pack, 12 packs/ barrel; HSD: 04.2023; NSX and brand: Kunitaro Co., Ltd; New 100%.;Trà xanh gạo lứt rang (Tỉ lệ Gạo lứt - trà xanh là 1:1) 200g/gói, 12 gói/ thùng; Hsd: 04.2023; Nsx và hiệu: Kunitaro Co.,Ltd; Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26590
KG
200
UNK
990
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
61840749026
2021-10-29
902131 NG TY TNHH TM XNK VI?T NAM BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD HIP JOINT PROSTHESIS - HIP JOINT PROSTHESIS: Microporous 165 - Microporous 165 Femoral Stem. Code: 3323-03000. HSX: Chunli-China. New 100%. 1pc / bag;Khớp háng nhân tạo-Hip joint prosthesis: Chuôi khớp háng về mặt xốp, rỗng li ti kiểu 165 - Microporous 165 Femoral Stem. Mã: 3323-03000. HSX: Chunli-Trung Quốc. Hàng mới 100%. 1 cái/túi
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
24
KG
26
PCE
7800
USD
040721SITYKHP2111252
2021-07-22
292242 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Ajinomoto MSG 1kg / bag, 12 bags / barrels, HSD: 02/2026; Brand: Ajinomoto; Publisher: J-OIL MILLS, Inc.; New 100%;Bột ngọt Ajinomoto 1kg/ túi, 12 túi/ thùng, Hsd: 02/2026; Hiệu: Ajinomoto; Nsx: J-OIL MILLS, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
23553
KG
30
UNK
678
USD
201120112000012000000
2020-11-20
630233 NG TY TNHH XNK NANA VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Summer blanket of synthetic fibers of polyester, Title: NANARA, 1 blanket 1.9kg KT (2x2.3) m, 1 shell station KT (1.8x2) m, 02 KT pillowcases (50x70) cm, the new 100%;Bộ chăn hè bằng sợi tổng hợp Polyeste, hiệu: :NANARA, gồm 1 chăn 1.9kg KT(2x2.3)m, 1 vỏ ga KT(1.8x2)m, 02 vỏ gối KT(50x70)cm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7900
KG
183
SET
2928
USD
14749003
2021-12-15
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
14690945
2021-12-09
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HANDING INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
14690951
2021-12-09
200391 NG TY TNHH XNK TIMBER VI?T NAM HANDING INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Mushrooms, spiced cut mushrooms, pre-processed, are contained in sealed plastic bags, 2.2kg / bag, manufacturer: Henan Dingchen Agricultural Science and Technology. NSX: 05/10 / 2021- HSD: October 5, 2022. 100% new;Nấm, chân nấm cắt lát tẩm gia vị, đã qua chế biến, được đựng trong túi nilon hàn kín, 2.2kg/ túi, nhà sx: HENAN DINGCHEN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY. NSX: 05/10/2021- HSD: 05/10/2022. mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22865
KG
22440
KGM
5000
USD
051021SITYKHP2118467
2021-10-20
151499 NG TY TNHH XNK MICHIO VI?T NAM ISHIDA CO LTD Flower cooking oil, 1000g / bottle, 10 bottles / barrels. HSD: 09.2022. NSX: J-Oil Mills, Inc. Brand: Ajinomoto. New 100%;Dầu ăn hoa cải, 1000g/chai, 10 chai/thùng. Hsd: 09.2022. Nsx: J-oil Mills, Inc. Hiệu: Ajinomoto. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
20356
KG
1000
UNK
7040
USD