Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260522KH2205181102291790
2022-06-01
940592 NG TY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR PRODUCTS VIETNAM JIAXING ZIWIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD 421600053 #& white reflective sheet of PP plastic material, 102mm diameter of 17mm thickness. Used to manufacture and install solar decoration lights. New 100%;421600053#&Tấm phản quang màu trắng chất liệu nhựa PP , đường kính phi 102mm độ dày 17mm. Dùng để sản xuất lắp đặt đèn trang trí năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
1101
KG
2820
PCE
582
USD
260522KH2205181102291790
2022-06-01
940550 NG TY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR PRODUCTS VIETNAM JIAXING ZIWIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD 471990052 #& Solar light set (including light bulbs, batteries and black sheets) Size: 125x125x35mm, color bulb color 3000k, voltage: 5V400mA,. Battery voltage: 3.2V/1000mA. New 100%;471990052#&Bộ đèn năng lượng mặt trời ( gồm bóng đèn, pin và tấm bản màu đen) kích thước : 125x125x35mm, độ màu bóng đèn 3000K, điện áp:5V400MA, .Điện áp pin :3.2V/1000mA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
1101
KG
1701
SET
6334
USD
112200017350043
2022-05-20
720854 NG TY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR PRODUCTS VIETNAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU MANH HUNG PHAT Steel sheet 1.2ly x 800 x 1000mm, non -alloy, unprocessed, plated or coated, no roll, not overcurrent, 100% new.;.#&Thép tấm 1.2ly x 800 x 1000mm, không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TM&DV MANH HUNG PHAT
CTY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR (VN)
14383
KG
848
KGM
1079
USD
270522MEDUZP653161
2022-05-27
845951 NG TY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR PRODUCTS VIETNAM PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Metal milling machines, numerical control, model: TZ-4HG, capacity: 2.2kW, voltage: 380V, year manufacturer: 2022. SX: Jierui. 100% new;Máy phay kim loại kiểu công xôn, điều khiển số , model: TZ-4HG, công suất: 2.2KW, điện áp: 380v, năm sx: 2022. hãng sx: JIERUI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14980
KG
1
PCE
4900
USD
211020ONEYANRA32672500
2020-12-04
110290 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Cereals containing rye used for processing food cake (Farine SEIGLE FIN DE), New 100% (BL FIJN ROGGEMEEL25KG / FAR SEIG / RYE FLOUR BRAN WITH FINE P) .PTPL: 2934 / TB-GDC, Day : 02/04/2015;Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực phẩm bánh (FARINE DE SEIGLE FIN), hàng mới 100% (BL FIJN ROGGEMEEL25KG/ FAR SEIG/RYE FLOUR WITH FINE BRAN P).PTPL:2934/TB-TCHQ,ngày:02/04/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22175
KG
8000
KGM
4494
USD
211020ONEYANRA32669400
2020-12-04
110290 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Cereals containing rye used for processing food cake (Farine SEIGLE FIN DE), New 100% - (BL FIJN ROGGEMEEL 25kg / FAR SEIG / RYE FLOUR BRAN WITH FINE P) .PTPL: 2934 / TB-GDC , date: 02/04/2015;Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực phẩm bánh (FARINE DE SEIGLE FIN), hàng mới 100% -(BL FIJN ROGGEMEEL 25KG/FAR SEIG/ RYE FLOUR WITH FINE BRAN P).PTPL: 2934/TB-TCHQ, ngày: 02/04/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14923
KG
3000
KGM
1685
USD
090721ONEYANRB20331900-02
2021-08-27
110290 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV/SA Grain powder containing rye used for processing cakes (Farine de Seigle Fin), 100% new (BL Fijn RoghipEleel25kg / Far Seig / Rye Flour with Fine Bran P) .PL: 2934 / TB-TCHQ, Date : 02/04/2015;Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực phẩm bánh (FARINE DE SEIGLE FIN), hàng mới 100% (BL FIJN ROGGEMEEL25KG/ FAR SEIG/RYE FLOUR WITH FINE BRAN P).PTPL:2934/TB-TCHQ,ngày:02/04/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
9110
KG
1000
KGM
543
USD
190422YMLUW120526350
2022-05-26
170211 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM DEVELING INTERNATIONAL USA INC SHIPPER HOOGWEGT U S INC Lactose sugar has an anhydrous lactose content greater than 99% (1bao = 25 kgs), used as a raw material for producing chocolate, 3226/PTPL HCM-NV (November 16, 2012);Đường LACTOSE có hàm lượng lactose khan lớn hơn 99% (1bao = 25 kgs), dùng làm nguyên liệu sản xuất sôcôla, 3226/PTPL HCM-NV (16/11/2012)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
20320
KG
20000
KGM
28520
USD
211020ONEYANRA32676900-01
2020-12-04
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Soybean meal, small pieces (Soja HELL AUSTRIA GRAN) for food processing gear, the new 100% - (Soja HELL AUSTRIA GRAN 25 KG / FULL FAT SOY GRITS, COARSE, GMO FREE P) .PTPL: 1531 / TB-GDC, date: 14/02/2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ(SOJA AUSTRIA GRAN HELL)dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%-(SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25 KG/FULL FAT SOY GRITS,COARSE,GMO FREE P).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23600
KG
1600
KGM
2013
USD
290721ONEYANRB21114900
2021-09-16
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Coarse powder from soybean, small piece (Soja Austria Gran Hell) used for food processing, 100% new - (Soja Austria Gran Hell 25kg / Full Fat Soy Grits, Coarse, GMO Free P) .PLPL: 1531 / TB-TCHQ, Date: February 14, 2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ(SOJA AUSTRIA GRAN HELL)dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%-(SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25 KG/FULL FAT SOY GRITS,COARSE,GMO FREE P).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16511
KG
750
KGM
895
USD
240821ONEYANRB26567500
2021-10-11
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Coarse powder from soybeans, small piece (Soja Austria Gran Hell) used for food processing, 100% new - (Soja Austria Gran Hell 25kg / Full Fat Soy Grits, Coarse, GMO Free P) .PL: 1531 / TB-TCHQ, Date: February 14, 2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ(SOJA AUSTRIA GRAN HELL)dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%-(SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25 KG/FULL FAT SOY GRITS,COARSE,GMO FREE P).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19003
KG
1600
KGM
1905
USD
140121ONEYANRA39916600
2021-03-04
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Soybean meal, small pieces (Soja HELL AUSTRIA GRAN) for food processing gear, the new 100% - (Soja HELL AUSTRIA GRAN 25 KG / FULL FAT SOY GRITS, COARSE, GMO FREE P) .PTPL: 1531 / TB-GDC, date: 14/02/2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ(SOJA AUSTRIA GRAN HELL)dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%-(SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25 KG/FULL FAT SOY GRITS,COARSE,GMO FREE P).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22292
KG
750
KGM
906
USD
140121ONEYANRA39923400-01
2021-03-04
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Soybean meal, small pieces (Soja HELL AUSTRIA GRAN) for food processing gear, the new 100% - (Soja HELL AUSTRIA GRAN 25 KG / FULL FAT SOY GRITS, COARSE, GMO FREE P) .PTPL: 1531 / TB-GDC, date: 14/02/2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ(SOJA AUSTRIA GRAN HELL)dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%-(SOJA AUSTRIA GRAN HELL 25 KG/FULL FAT SOY GRITS,COARSE,GMO FREE P).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23255
KG
1500
KGM
1812
USD
240821ONEYANRB26567500
2021-10-11
120810 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Soja Austria Gran Hell (Soy Flour Sopro TB200 / Soja Austria Gran Hell). Date: February 14, 2015;Bột thô từ đậu tương,dạng mảnh nhỏ đã khử chất béo (SOJA AUSTRIA GRAN HELL) dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%(SOY FLOUR SOPRO TB200/SOJA AUSTRIA GRAN HELL).PTPL:1531/TB-TCHQ,ngày:14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19003
KG
100
KGM
142
USD
300521ONEYSINB38866700
2021-06-15
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Cocoa paste is not skimmed 828NL (1 Carton = 15 kg) - Ghana Cocoa Mass NL 828, used as material for chocolate production, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-GDC;Cacao nhão chưa tách béo 828NL (1 Carton = 15 kg) - Ghana Cocoa Mass 828 NL, dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20227
KG
10020
KGM
47094
USD
170222MEDUP9662008-01
2022-02-28
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB COCOA SDN BHD GP-CL-VNO # & Cocoa Liquor (Cocoa Mass), Cocoa do not split fat (1 carton = 25 kg) used as chocolate production materials - Natural Cocoa Mass, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-TCHQ;GP-CL-VNO#&Cocoa liquor ( Cocoa Mass), Cacao nhão chưa tách béo (1 Carton = 25 kg) dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Natural Cocoa Mass, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CONT SPITC
25500
KG
22000
KGM
92505
USD
241220206891109
2020-12-30
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa paste is not skimmed JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) used as raw material production Cocoa Mass Socola- JB-LN-100, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-GDC, PO: 1100001422 / 4500935957_7720;Cacao nhão chưa tách béo JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Cocoa Mass JB-LN-100, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ, PO: 1100001422/4500935957_7720
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
15798
KG
2500
KGM
7025
USD
241220206891109
2020-12-30
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa paste is not skimmed JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) used as raw material production Cocoa Mass Socola- JB-LN-100, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-GDC, PO: SBN2002000284;Cacao nhão chưa tách béo JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Cocoa Mass JB-LN-100, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ, PO: SBN2002000284
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
15798
KG
10000
KGM
37300
USD
140422COAU7237589530
2022-04-21
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Cocoa has not been skimmed 828NL (1 carton = 15 kg)-Ghana Cocoa Mass 828 NL, used as raw materials for producing chocolate, 2123/kdd-th, 7315/TB-TCHQ;Cacao nhão chưa tách béo 828NL (1 Carton = 15 kg) - Ghana Cocoa Mass 828 NL, dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
20010
KGM
85643
USD
190221207849383-02
2021-02-25
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa paste is not skimmed JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) used as raw material production Natural Cocoa Mass Socola- JB-LN-100, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-GDC;Cacao nhão chưa tách béo JB-LN-100 (1 Carton = 25 kg) dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla- Natural Cocoa Mass JB-LN-100, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
32282
KG
17505
KGM
49189
USD
161121COAU7234817070
2021-11-22
180310 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Cacau does not separate fat 828nl (1 carton = 15 kg) - Ghana Cocoa Mass 828 NL, used as chocolate production material, 2123 / KDD-TH, 7315 / TB-TCHQ;Cacao nhão chưa tách béo 828NL (1 Carton = 15 kg) - Ghana Cocoa Mass 828 NL, dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla, 2123/KDD-TH, 7315/TB-TCHQ
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
20010
KGM
83042
USD
211020ONEYANRA32676900-01
2020-12-04
110319 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Flour from barley (GERSTEGRITS) used for processing food cake, new 100% - (Barley GRITS). PTPL: 6066 / TB-GDC, Date: 07/02/2015;Bột thô từ đại mạch (GERSTEGRITS) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (BARLEY GRITS). PTPL: 6066/TB-TCHQ, ngày: 02/07/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23600
KG
500
KGM
605
USD
211020ONEYANRA32672500
2020-12-04
110319 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Flour from barley (GERSTEGRITS) used for processing food cake (GERSTEGRITS / Barley GRITS), new 100%. PTPL: 6066 / TB-GDC, Date: 07/02/2015;Bột thô từ đại mạch (GERSTEGRITS) dùng để chế biến thực phẩm bánh (GERSTEGRITS/ BARLEY GRITS), mới 100%. PTPL: 6066/TB-TCHQ, ngày: 02/07/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22175
KG
100
KGM
121
USD
206313384
2020-11-23
151791 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Vegetable fat composition has passed hydrogenated, emulsifier, solid COUVA 260NH WIN (1carton = 25 kg). Chocolate sx used as raw materials, KQPT 878 / TB-GDC (23/01/2014), 766 KD-TH (23/04/2019), oder no: 10056717;Chế phẩm chất béo thực vật đã qua hydro hóa, nhũ hóa, dạng rắn COUVA 260NH WIN (1carton=25 kg). Dùng làm nguyên liệu sx Sôcôla, KQPT 878/TB-TCHQ (23/01/2014) ,766 KĐ-TH (23/4/2019),oder no: 10056717
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
41386
KG
20000
KGM
40800
USD
51120205892973
2020-11-06
151791 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Vegetable fat composition has through hydrogenation, has emulsifying, solid COUVA 260NH WIN (1carton = 25 kg). Used in the manufacture chocolate, based on KQPT 878 / TB-GDC (01/23/2014), 766 KD-TH (04/23/2019);Chế phẩm chất béo thực vật đã qua hydro hóa, đã nhũ hóa, dạng rắn COUVA 260NH WIN (1carton = 25 kg). Dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla, dựa vào KQPT 878/TB-TCHQ (23/01/2014) ,766 KĐ-TH (23/4/2019)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
20693
KG
20000
KGM
40400
USD
51120206039830
2020-11-06
151791 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Vegetable fat composition has through hydrogenation, has emulsifying, solid COUVA 260NH WIN (1carton = 25 kg). Used in the manufacture chocolate, based on KQPT 878 / TB-GDC (01/23/2014), 766 KD-TH (04/23/2019);Chế phẩm chất béo thực vật đã qua hydro hóa, đã nhũ hóa, dạng rắn COUVA 260NH WIN (1carton = 25 kg). Dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla, dựa vào KQPT 878/TB-TCHQ (23/01/2014) ,766 KĐ-TH (23/4/2019)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5228
KG
5000
KGM
10300
USD
NEB05042391
2020-11-18
110291 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Cereals containing rye used for processing food cake (BL FIJN ROGGEMEEL / FAR SEIG) used in the production of bread, according to KQ 2934 / TB-GDC;Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực phẩm bánh (BL FIJN ROGGEMEEL/FAR SEIG)dùng trong sản xuất bánh, dựa theo kq 2934/TB-TCHQ
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
3234
KG
1000
KGM
525
USD
271021OOLU2127121170-01
2021-12-10
110291 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Flour cereals containing rye used for food processing (Farine de Seigle Fin), 100% new (BL Fijn RoghipEleel25kg / Far Seig / Rye Flour with Fine Bran P) .PL: 2934 / TB-TCHQ, Date : 02/04/2015;Bột ngũ cốc chứa lúa mạch đen dùng để chế biến thực phẩm bánh (FARINE DE SEIGLE FIN), hàng mới 100% (BL FIJN ROGGEMEEL25KG/ FAR SEIG/RYE FLOUR WITH FINE BRAN P).PTPL:2934/TB-TCHQ,ngày:02/04/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17702
KG
2000
KGM
1063
USD
211020ONEYANRA32676900-02
2020-12-04
151710 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Butter margarine used for processing food cake - ARISTO PRIMEUR Croissant, 100% new goods, NXS / NHH: 09.09.20-29.09.20 / 09.09.21-29.09.21;Bơ Magarin dùng để chế biến thực phẩm bánh - ARISTO PRIMEUR CROISSANT, hàng mới 100%, NXS/NHH: 09.09.20-29.09.20/09.09.21-29.09.21
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23600
KG
3500
KGM
7010
USD
240322OOLU2131536610-02
2022-05-25
151710 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Magarin butter used to prepare bakery food - Aristo Primeur Croissant, 100%new goods, NXS/NHH: 02.03.22-02.03.23;Bơ Magarin dùng để chế biến thực phẩm bánh - ARISTO PRIMEUR CROISSANT, hàng mới 100%, NXS/NHH: 02.03.22-02.03.23
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
5190
KGM
13095
USD
271021OOLU2127121170-01
2021-12-10
110420 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for food processing, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, DAY: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17702
KG
1120
KGM
1514
USD
NEB05042391
2020-11-18
110420 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Has flaked barley (RYE Kernels Kvik RUG N +), used in the production of bread, according to the analysis results 1529 / TB-GDC;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG N+) ,dùng trong sản xuất bánh, theo kết quả phân tích 1529/TB-TCHQ
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
3234
KG
800
KGM
1116
USD
271021OOLU2127121170-01
2021-12-10
110420 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (Rye) breaks (raw crushing) (flocons de froment) used for food processing, 100% new products - (tarwevlokken afgez / wheatflakes) .PL: 1530 / TB-TCHQ, date: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17702
KG
400
KGM
254
USD
240821ONEYANRB26567500
2021-10-11
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for food processing, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, DAY: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19003
KG
1600
KGM
2163
USD
240322OOLU2131536610-01
2022-05-31
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels KVIK Rug) is used to process bakery food, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N+/ Rye Kernels, Coarse Grits, KVIK Rug P). PTPL: 1529/TB-TCHQ, date: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
DENMARK
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
290
KGM
386
USD
211020ONEYANRA32676900-01
2020-12-04
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (rye) was broken (kibbled) (Flocons DE Froment) for food processing gear, new 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ / WHEATFLAKES) .PTPL: 1530 / TB-GDC, day: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23600
KG
350
KGM
197
USD
211020ONEYANRA32672500
2020-12-04
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (rye) was broken (kibbled) (Flocons DE Froment) used for processing food cake, new 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ / WHEATFLAKES) .PTPL: 1530 / TB-GDC, day: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES) .PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22175
KG
150
KGM
84
USD
20580844960
2021-08-27
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV/SA Rye grain (Rye) breaks (raw crushing) (flocons de froment) used for processing cakes, 100% new products - (tarwevlokken afgez / wheatflakes) .PL: 1530 / TB-TCHQ, date: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
985
KG
225
KGM
146
USD
220721ONEYANRB19443700-02
2021-09-10
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for processing of cakes, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, Date: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19774
KG
1200
KGM
1626
USD
240821ONEYANRB26573900
2021-10-11
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for food processing, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, DAY: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
15863
KG
800
KGM
1082
USD
231221OOLU2127817640-01
2022-02-10
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for food processing, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, DAY: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
15581
KG
2750
KGM
3608
USD
190421ONEYANRB10206900-01
2021-06-14
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Has flaked barley (RYE Kernels Kvik RUG) for food processing gear, the new 100% (RYE Kernels Kvik RUG N + / RYE Kernels, COARSE GRITS, Kvik RUG P). PTPL: 1529 / TB-GDC, Date: 14/02/2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14665
KG
460
KGM
638
USD
241120ONEYANRA36356800-01
2021-01-05
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (rye) was broken (kibbled) (Flocons DE Froment) used for processing food cake, new 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ / WHEATFLAKES) .PTPL: 1530 / TB-GDC, day: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14706
KG
200
KGM
109
USD
240821ONEYANRB26573900
2021-10-11
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (Rye) breaks (raw crushing) (flocons de froment) used for food processing, 100% new products - (tarwevlokken afgez / wheatflakes) .PL: 1530 / TB-TCHQ, date: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
15863
KG
825
KGM
524
USD
201121OOLU2127521970
2022-01-18
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels Kvik Rug (Rye Kernels Kvik Rug) is used for food processing, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N + / Rye Kernels, Coarse Grits, Kvik Rug P). PTPL: 1529 / TB-TCHQ, DAY: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
560
KGM
736
USD
090422OOLU2131995500-01
2022-06-13
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Kernels KVIK Rug) is used to process bakery food, 100% new (Rye Kernels Kvik Rug N+/ Rye Kernels, Coarse Grits, KVIK Rug P). PTPL: 1529/TB-TCHQ, date: February 14, 2015;Hạt lúa mạch đã vỡ mảnh (RYE KERNELS KVIK RUG) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100% (RYE KERNELS KVIK RUG N+/ RYE KERNELS, COARSE GRITS, KVIK RUG P) . PTPL: 1529/TB-TCHQ,ngày: 14/02/2015
DENMARK
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16546
KG
2240
KGM
2911
USD
050322OOLU2130728940-02
2022-05-11
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye Rye (Rye) has fragments (Floons de Froment) used to process bakery, new goods 100% - (Tarwevlokken Afgez/ Wheatflakes) .PTPL: 1530/ TB -TCHQ, date: 14 /02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13332
KG
825
KGM
558
USD
201121OOLU2127521970
2022-01-18
110419 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Rye grain (Rye) breaks (raw crushing) (flocons de froment) used for food processing, 100% new products - (tarwevlokken afgez / wheatflakes) .PL: 1530 / TB-TCHQ, date: 14 / 02/2015;Hạt lúa mạch đen (rye) đã vỡ mảnh (nghiền thô) (FLOCONS DE FROMENT) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (TARWEVLOKKEN AFGEZ/ WHEATFLAKES).PTPL: 1530/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
2475
KGM
1529
USD
130422217514943
2022-05-13
180100 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM KENNEMER FOODS INTERNATIONAL INC Cocoa Dried Beans (raw materials for internal production, not sold in the domestic market). New 100%.;HẠT CA CAO KHÔ- COCOA DRIED BEANS (Nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ, không bán ra thị trường nội địa). Hàng mới 100%.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
15000
KGM
44211
USD
1516641884
2021-01-15
180100 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM WIN SEMESTA DEPELE Cocoa powder used in food, Brand: Olam, NCC: PT Bumltangerang Mesindotama (5kg / bag). NSX: 11/06/2020, HSD: 06.11.2022. Sample;Bột ca cao dùng trong thực phẩm, hiệu: Olam, NCC: PT Bumltangerang Mesindotama (5kg/túi). nsx: 06.11.2020, hsd: 06.11.2022. Hàng mẫu
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
5
USD
260721212034671
2021-08-23
180100 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM KENNEMER FOODS INTERNATIONAL INC Dried cocoa beans COCOA BEANS DRIED (Raw materials for production internally, not selling the domestic market). (Contract number: 200 309-GF-2 dated 01.20.2021). New 100%.;HẠT CA CAO KHÔ- COCOA DRIED BEANS (Nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ, không bán ra thị trường nội địa).(HĐ SỐ : 200309-GF-2 NGÀY 20/01/2021 ). Hàng mới 100%.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
15000
KGM
43622
USD
230222CPC0191471
2022-03-24
180100 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM CRIOLLO BLANCO TRADING INC Dry cocoa beans -premium fermented cocoa beans. (Raw materials for internal production, not to sell in the domestic market). (Counter Number: PGPV-TC-06 on January 14, 2021) 100% new products;HẠT CA CAO KHÔ -PREMIUM FERMENTED CACAO BEANS.(Nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ, không bán ra thị trường nội địa).(HĐ SỐ : PGPV-TC-06 NGÀY 14/01/2021) HÀNG MỚI 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
1717
KG
1700
KGM
10200
USD
100522217873754
2022-05-19
180100 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM KENNEMER FOODS INTERNATIONAL INC Cocoa Dried Beans (raw materials for internal production, not sold in the domestic market). New 100%.;HẠT CA CAO KHÔ- COCOA DRIED BEANS (Nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ, không bán ra thị trường nội địa). Hàng mới 100%.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
15000
KGM
44244
USD
2292592466
2021-07-06
190120 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV Powder mixed with rich fiber bread (3kg / bag), Brand: Puratos. New 100%;Bột trộn bánh mì giàu chất xơ (3kg/túi), hiệu: Puratos. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
8
KG
1
BAG
7
USD
261121214470579-01
2021-12-16
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB COCOA SDN BHD GP-DCB # & Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter Puratos Tolling GP-DCB, used as a chocolate production material, 100% new;GP-DCB#&Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter puratos tolling GP-DCB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
25042
KG
2000
KGM
12003
USD
070422217381990-01
2022-04-13
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
42840
KG
20000
KGM
89400
USD
261121214470579-02
2021-12-20
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
25042
KG
10000
KGM
44900
USD
110522217965096-02
2022-05-25
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
25495
KG
1200
KGM
5364
USD
110522217965096-02
2022-05-25
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
25495
KG
16125
KGM
67564
USD
170222MEDUP9662008-02
2022-02-28
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CONT SPITC
25500
KG
3000
KGM
14250
USD
91221214943589
2021-12-22
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
5000
KGM
23750
USD
181220206885699-02
2020-12-24
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB COCOA SDN BHD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Puratos tolling GP-DCB butter, chocolate sx used as raw materials, the new 100%;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter puratos tolling GP-DCB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
45820
KG
25000
KGM
134053
USD
110322GTPPCLIC2200150
2022-03-26
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB COCOA SDN BHD GP-DCB-Vn # & cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter Puratos Tolling GP-DCB, used as a chocolate production material, 100% new;GP-DCB-VN#&Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter puratos tolling GP-DCB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
12709
USD
100621211076774-01
2021-06-25
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB COCOA SDN BHD GP-DCB-VN # & Cocoa butter (1 carton = 25 kg), used as raw material sx chocolate, COCOA BUTTER PURATOS tolling;GP-DCB-VN#&Bơ cacao (1 carton =25 kg), dùng làm nguyên liệu sx socola, COCOA BUTTER PURATOS TOLLING
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
65128
KG
16000
KGM
127363
USD
91221214943589
2021-12-22
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
5000
KGM
22450
USD
91221214943589
2021-12-22
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
47500
USD
240322216865553-02
2022-04-04
180400 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM JB FOODS GLOBAL PTE LTD Cocoa butter (1 carton = 25 kg) -Cocoa Butter JB080-DB, used as a chocolate production material, 100% new;Bơ cacao (1 carton =25 kg)-Cocoa butter JB080-DB, dùng làm nguyên liệu sx socola, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
21314
KG
20000
KGM
89400
USD
211020ONEYANRA32672500
2020-12-04
110412 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Has flaked oats, flakes used for processing food cake (OAT FLAKES) used for processing food cake, new 100% - (GEP HAVERVLOKKEN / OAT FLAKES) .PTPL: 1532 / TB-GDC, date: 14/02/2015;Yến mạch đã vỡ mảnh, dạng mảnh dùng để chế biến thực phẩm bánh (OAT FLAKES) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (GEP HAVERVLOKKEN / OAT FLAKES).PTPL: 1532/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22175
KG
125
KGM
102
USD
20580844960
2021-08-27
110412 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV/SA Breaking oats, pieces used for food processing (Oat flakes) used for food processing, 100% new products - (GEP Havervlokken / Oat Flakes) .PL: 1532 / TB-TCHQ, Date: February 14, 2015;Yến mạch đã vỡ mảnh, dạng mảnh dùng để chế biến thực phẩm bánh (OAT FLAKES) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100% - (GEP HAVERVLOKKEN / OAT FLAKES).PTPL: 1532/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
985
KG
225
KGM
189
USD
U779079
2022-03-24
110710 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM PURATOS NV SA Sproutgrain Rye Dried Bag (Rye) (SproutGrain Rye Dried Bag 25 kg EU) has germinated, fermented, dried, light sweet, brown for food processing, 100% .PTPL : 1355 / TB-TCHQ, March 24, 2021;Hạt lúa mạch đen (rye) chưa vỡ mảnh (SPROUTGRAIN RYE DRIED BAG 25 KG EU) đã nảy mầm,đã lên men,đã sấy khô,vị ngọt nhẹ,màu nâu dùng để chế biến thực phẩm bánh,mới 100%.PTPL:1355/TB-TCHQ,ngày 24/03/2021
ESTONIA
VIETNAM
BRUSSEL
HO CHI MINH
532
KG
500
KGM
846
USD
031221NSSLNMHCC2100114
2021-12-09
151320 NG TY TNHH PURATOS GRAND PLACE VIêêT NAM OLEO FATS INCORPORATED Coconut oil has been refined (1Thung = 190kg), used as chocolate production materials - RBD Coconut Oil, 100% new;Dầu dừa đã được tinh chế (1thùng = 190kg), dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla-RBD Coconut Oil, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
15200
KGM
31175
USD
090322230210009474-01
2022-03-18
281700 T GIàY DéP GRAND GAIN CTK HOLDING CO LTD IMD07 # & Zinc Oxide (Zinc Oxide (A)) Used to produce shoes, 100% new goods;IMD07#&Kẽm oxit (ZINC OXIDE (A)) dùng để sản xuất đế giày,Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22410
KG
10000
KGM
39000
USD
090322230210009474-01
2022-03-18
291570 T GIàY DéP GRAND GAIN CTK HOLDING CO LTD IMD05 # & Stearic Acid 1801 Used to produce shoe soles, 100% new goods;IMD05#&Stearic Acid 1801 dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22410
KG
2400
KGM
4632
USD