Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141220COAU7228452370
2021-01-20
230240 OàN DABACO VI?T NAM HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Feed production MATERIAL: Rice bran extraction. According to the CV 38 NK / T-feed dated 20.01.2020. STT: I.2.1.1;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: Cám gạo trích ly. NK Theo CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. STT:I.2.1.1
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
398720
KG
397401
KGM
68750
USD
141220NAM4139601E
2021-02-22
230330 OàN DABACO VI?T NAM THE DELONG CO INC Materials for production of animal feed: Is the production of alcohol from dried distillers grains (DDGS - DRIED GRAINS WITH distillers solubles), the dispatch nk: 38 / CN-feed dated 20.01.2020, No. I.2.5 .2;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Sản phẩm khô của sản xuất cồn từ hạt cốc (DDGS - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nk theo công văn:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, stt I.2.5.2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
26705
KG
26705
KGM
7290
USD
041121COAU7883068160
2021-12-10
292251 OàN DABACO VI?T NAM CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHICAL COOPERATION GROUP Raw materials for animal feed production: Valine Feed Grade. Add amino acids in animal feed. NK According to Official Letter 38 / CN-TCN dated January 20, 2020.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Valine Feed Grade . bổ sung axit amin trong thức ăn chăn nuôi. NK theo công văn 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
38243
KG
38000
KGM
104500
USD
220622KMTCSHAJ341836
2022-06-29
940690 OàN DABACO VI?T NAM HUALI INTERNATIONAL CO LTD Steel assembled house size (62.1 x 16.5 x 3) m, 100% new goods;Nhà lắp ghép bằng thép kích thước (62.1 x 16.5 x 3)m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
194866
KG
6
PCE
292990
USD
141220YMLUE146250864
2021-02-20
120190 OàN DABACO VI?T NAM THE SCOULAR COMPANY Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
519735
KG
519735
KGM
241677
USD
300321209312345
2021-06-08
120190 OàN DABACO VI?T NAM PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Vegetable oil production raw material: Do soy sauce (US grade no.2 or better yellow soybeans). Objects are not subject to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG XANH VIP
420935
KG
420935
KGM
212572
USD
0302212HPH8GW0043103
2021-02-19
230230 OàN DABACO VI?T NAM FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD PRODUCTION MATERIAL FEED: Oranges, NK BY CV: 38 / CN-feed Date 1/20/2020;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI : CÁM MỲ, NK THEO CV:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96256
KG
96000
KGM
22560
USD
030221TAHAP2101383
2021-02-19
230230 OàN DABACO VI?T NAM FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD PRODUCTION MATERIAL FEED: Oranges, NK BY CV: 38 / CN-feed Date 1/20/2020;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI : CÁM MỲ, NK THEO CV:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
153709
KG
153300
KGM
36026
USD
250222COAU7237075300
2022-04-18
292250 OàN DABACO VI?T NAM CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHICAL COOPERATION GROUP Raw materials for producing animal feed: Valine Feed Grade. Supplement amino acids in animal feed. NK According to Official Letter 38/CN-TăCN dated January 20, 2020.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Valine Feed Grade . bổ sung axit amin trong thức ăn chăn nuôi. NK theo công văn 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
26208
KG
26000
KGM
87880
USD
130921YMLUM910075921
2021-10-28
230800 OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob plants used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153042
KG
150000
KGM
85811
USD
140422YMLUM910080894
2022-05-26
230800 OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for production of animal feed: Caroba-preparations made from checkered tree as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02/06-CN/19 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
154051
KG
150000
KGM
79719
USD
070121YMLUM910070755
2021-02-22
230800 OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Materials for production of animal feed: CAROBA- Preparations made from carob trees used as raw materials for production of animal feed, recognized code: 82-02 / 06-T / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153021
KG
150000
KGM
89649
USD
200821YMLUM910075419
2021-09-23
230800 OàN DABACO VI?T NAM EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Raw materials for animal feed production: Caroba- Preparations made from carob trees used as raw materials for animal feed production, recognition code: 82-02 / 06-CN / 19;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CAROBA- Chế phẩm làm từ cây carob dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mã công nhận:82-02/06-CN/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
153429
KG
150000
KGM
85989
USD
180322KMTCSHAI953669
2022-04-01
730900 OàN DABACO VI?T NAM HUALI INTERNATIONAL CO LTD Si Lot contains 28 tons of galvanized bran, 43.1 cubic meters, 100% new goods;Si lô chứa cám mạ kẽm dung tích 28 tấn, 43.1 mét khối , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
104860
KG
16
PCE
98798
USD
80421208620450
2021-06-07
283526 OàN DABACO VI?T NAM PHOSPHEA DANUBE DOO Feed manufacturing materials: monocalcium phosphate, supplements of calcium and phosphorus in animal feed products I.1.2.2;Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE,bổ sung khoáng canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi mã sản phẩm I.1.2.2
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG XANH VIP
46880
KG
46000
KGM
27278
USD
200122TWOE21110085
2022-02-28
170219 OàN DABACO VI?T NAM UNITED DAIRY INGREDIENTS GROUP Raw materials for animal feed production: Lactose, NK under CV38 / CN-TCN dated 20/01/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE, nk theo CV38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
37904
KG
37500
KGM
40688
USD
LMF01087092
2022-05-25
010310 OàN DABACO VI?T NAM FA CHANG ENTERPRISE CO LTD Duroc boars (XP (five to six months old), used as a breed;Lợn đực DUROC (XP ( Năm đến sáu tháng tuổi), dùng làm giống
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
7344
KG
60
UNC
188100
USD
LMF01078921
2021-11-19
010310 OàN DABACO VI?T NAM FA CHANG ENTERPRISE CO LTD Duroc (GGP) (GGP) pigs (years to eight months old), used as a variety;Lợn cái DUROC (GGP) ( Năm đến tám tháng tuổi), dùng làm giống
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
6794
KG
30
UNC
90000
USD
LMF01078921
2021-11-19
010310 OàN DABACO VI?T NAM FA CHANG ENTERPRISE CO LTD Duroc male pig (GGP) (year to eight months old), used as a variety;Lợn đực DUROC (GGP) ( Năm đến tám tháng tuổi), dùng làm giống
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
6794
KG
15
UNC
120000
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844819 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Metallic wrapping machine for yarn spinning, rolling fiber needles for raw fiber brushers, Model: AU151, CS 0.95KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, new100%;Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
1
SET
1161
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550319 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
5091
KGM
12726
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 6 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 6 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
17
MTK
110
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 11.5 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 11.5 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
62
MTK
441
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844519 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Pneumatic Pneumatic Pneumatic Machine (Pneumatic Cotton Feeding Machine), Using Cotton Fiber for Coarse Brush, Model FA179S, CS 2.6KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, 100% new;Máy cấp bông khí nén(Pneumatic Cotton Feeding Machine), dùng cấp sợi bông cho máy chải thô,model FA179S, CS 2.6kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
7
SET
28875
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550630 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic staples have been carefully brushed from acrylic (100% acrylic), rows into packages, pieces: 2.5D, 102mm length, no brand, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp đã chải kỹ từ acrylic (100% acrylic),hàng đóng thành từng kiện, độ mảnh: 2.5D, độ dài 102mm, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4989
KGM
13471
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất:CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 88, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 88, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 64, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 64, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
320
UNK
6022
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 75, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 75, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
370
UNK
6963
USD
111120721011108000
2020-11-17
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: CHAIN MANAGEMENT CO CHONGQING DIANZAN SUPPLY., LTD., New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING DIANZAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27225
KG
800
UNK
14656
USD
291221215171654
2022-01-11
844520 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD CTMTC Jingwei brand spinning machine, Model JWF1556, Capacity: 15 kW, Electric activity, 100% new 100% origin (used for production needs), production in 2021;Máy kéo sợi hiệu JINGWEI, model JWF1556, công suất : 15 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China ( sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất),sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
129943
KG
3
SET
164400
USD
130322EGLV142251921062
2022-03-28
845620 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Ultrasonic cleaning machine (for textile yarn production) -ultrasonic Wave Cleaner, Brand: Hiwash, Model: HW-1200W, Capacity: 4KW, Power source: 380V, Size: 810x550x750cm, NSX: 2022. New 100 %;Máy làm sạch siêu âm (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-ultrasonic wave cleaner,Hiệu:HIWASH,Model:HW-1200W,Công suất:4KW,Nguồn điện:380V,kích thước:810x550x750cm,NSX:2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5399
KG
1
SET
1400
USD