Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
M2581964316
2021-06-18
110520 D RUDOLF LIETZ INC EMSLAND FOOD GMBH POTATO skirt (EMFLAKE 3932) used as a model lab, Emsland FOOD PRODUCTION HOUSE, NEW 100%;VẢY KHOAI TÂY (EMFLAKE 3932) DÙNG LÀM MẪU TRONG PHÒNG LAB, NHÀ SX EMSLAND FOOD, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
25
USD
549212686841
2022-01-25
290721 NG TY TNHH RUDOLF LIETZ VIETNAM SOMU CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS P LTD Raw materials for producing cosmetics with main components resorcinol: 4-n-butyl resorcinol (2kg / 1 barrel) _ Number CAS: 18979-61-8_With 100%;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: 4-n-BUTYL RESORCINOL (2kg/ 1 thùng)_Số CAS : 18979-61-8_mới 100%
INDIA
VIETNAM
INDIA
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
700
USD
503841676360
2021-11-24
293214 NG TY TNHH RUDOLF LIETZ VIETNAM SOMU CHEMICALS AND PHARMA P LTD Raw materials for manufacturing cosmetics with main components resorcinol: 4-n-butyl resorcinol (1kg / 1 barrel) _ HOW: 12 months from the production date: 10/2021 - Number CAS: 18979-61-8_Men 100 %;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm có thành phần chính Resorcinol: 4-n-BUTYL RESORCINOL (1kg/ 1 thùng)_Hạn sử dung : 12 tháng kể từ ngày sản xuát : 10/2021 - Số CAS : 18979-61-8_mới 100%
INDIA
VIETNAM
INDIA
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
310
USD
110521210508500000
2021-07-23
340311 T RUDOLF VI?T NAM RUDOLF GMBH Lubricating preparations for textile materials, with components include products from mineral oil, polyxiloxan and Ruco-Fil SHQ CAS surface activity: 63148-53-8, 8002-74-2, 64742-55-8 KQGD: 692 / TB-KĐ4 (May 20, 2020);Chế phẩm bôi trơn xử lý vật liệu dệt, có thành phần gồm sản phẩm từ dầu khoáng, polyxiloxan và chất hoạt động bề mặt RUCO-FIL SHQ CAS: 63148-53-8, 8002-74-2, 64742-55-8 KQGD: 692/TB-KĐ4 (20/05/2020)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
19224
KG
18000
KGM
93797
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
1ZV212V56793227016
2020-03-06
610419 D DAS COMPANIES INC T?I TP HCM DAS DISTRIBUTORS ÁO VEST PHẢN QUANG. HIỆU: BLACKCAYON. HÀNG MẪU, MỚI 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
6
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 NG TY TNHH D?U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
281530 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Sodium Hydroxide Pellets Analar R.PE (1kg/bottle) -NAOH, CAS: 1310-73-2, HSD: May 27, 2024. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE (1Kg/chai) -NAOH, cas:1310-73-2, HSD:27/05/2024 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
499
USD
260521EGLV571100025740
2021-07-12
282590 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Calcium hydroxide. / 5 kg -ca (OH) 2. -As for laboratory use - analytical analysis.-HSD: 05/04 / 2027.-CAS: 1305-62-0, NSX: PanReac quimica;Calcium Hydroxide.túi/5 kg -Ca(OH)2. -hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - hóa phân tích.-HSD:05/04/2027.-Cas: 1305-62-0,NSX:PANREAC QUIMICA
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3866
KG
22
UNA
563
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Bromine solid form (5g / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng rắn (5g/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
5
UNK
140
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD
230621NGBSGN21060438
2021-07-13
841319 NG TY TNHH D??C F D C GUANGZHOU JET BIO FILTRANTION CO LTD Bottle top dispenser (Bottle Top Dispenser) capacity of 2.5-25ml does not work with electricity, 100% new products;bơm chất lỏng (Bottle Top dispenser)dung tích 2.5-25ml không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
6610
KG
1
PCE
100
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
292330 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Tetrabutylammonium hydrogen sulphate synn (100g/bottle) -C16H37NO4S, CAS: 32503-27-8, HSD: 30/09/2026. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;TETRABUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULPHATE SYN (100g/chai)-C16H37NO4S , cas:32503-27-8, HSD: 30/09/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
6
UNA
77
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290313 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Chloroform Analar Normapur (2.5L/bottle), -CHCl3-Cas: 67-66-3, chemicals used in laboratory, HSD: September 8, 2024 new goods 100% new;Chloroform analar normapur (2.5l/chai) , -CHCl3-cas:67-66-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:08/09/2024 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
72
UNA
1126
USD
110721CWL21062312
2021-07-26
391239 NG TY TNHH D??C F D C SHANDONG HEAD CO LTD Hydroxypropyl cellulose-LS-11-Drum / 20 kg. Chemical output of cellulose, primary form, used in cosmetics, NSX-HSD: 02/06 / 2021-01 / 06/2024, CAS: 9004-64 -2, 100% new goods.;Hydroxypropyl Cellulose-LS-11-Drum/20 kg.Dẫn xuất hóa học của cellulose,dạng nguyên sinh,Dùng trong SX mỹ phẩm,NSX-HSD:02/06/2021-01/06/2024,cas:9004-64-2,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6312
KG
1000
KGM
11500
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
130231 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Agar Powder not for microbiological purp (1kg/bottle)-CAS: 9002-18-0, HSD: 12/10/2025.;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP (1kg/chai)- ,cas:9002-18-0, HSD:12/10/2025 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
2579
USD
15722158883
2021-07-28
290950 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Butylhydroxyanisole.lo / 1000g-c11h16o2, -You used cosmetic production (preservatives) -HSD: 02/07 / 2021-01 / 07/2023, 100% new products .cas: 25013-16-5;Butylhydroxyanisole.lo/1000g-C11H16O2,-Hóa chất dùng sản xuất mỹ phẩm (chất bảo quản ) -HSD:02/07/2021-01/07/2023,Hàng mới 100%.CAS: 25013-16-5
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
81
KG
6
KGM
548
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food additives (anti-stick), HSD: 09/2021-08 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 09/2021-08/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
9000
KGM
19350
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food Additives (Anti-stick), HSD: 03/2021-02 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 03/2021-02/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
1000
KGM
2150
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
282760 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Potassium Iodide Analar Normapur (1kg/bottle) -KL, HSD: 07/09/2026, chemicals used in new laboratory labor room 100%;POTASSIUM IODIDE ANALAR NORMAPUR(1kg/chai)-Kl, HSD:07/09/2026, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
96
UNA
5545
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCOH2, CAS: 75-12-7, HSD: 20/01/2027.The Laboratory is used in the laboratory, 100% new goods;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1l/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, HSD: 20/01/2027.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCONH2, CAS: 75-12-7, Chemicals used in laboratory, HSD: January 20, 2027 New goods 100% new;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1L/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:20/01/2027 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
241021LV0811524
2021-12-16
290517 NG TY TNHH D??C F D C MOSSELMAN S A Cetyl Alcohol, Bag / 25 kg-Chemicals-groups of open circuit wine. - Used in cosmetic production (emulsifier) .- C6H34O-CAS: 36653-82-4.HSD: 22/02 / 2021-22 / 02 / 2024, 100% new goods;Cetyl Alcohol ,Bag/25 kg-Hóa chất-nhóm rượu mạch hở.- dùng trong SX mỹ phẩm(chất nhũ hóa).-C6H34O-CAS:36653-82-4.hsd:22/02/2021-22/02/2024, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
11452
KG
1200
KGM
3259
USD
280222A1SIN400775
2022-04-19
283311 NG TY TNHH D??C F D C MACCO ORGANIQUES S R O Sodium sulphate anhydrous- Na2SO4.- Barrel/25 kg ..- Chemicals used in cosmetics, preparations in skin care, NSX-HSD: October 29, 2021-29/October 2024, CAS: 7757-82 -6, NSX: Macco, 100% new goods;SODIUM SULPHATE ANHYDROUS- NA2SO4.- thùng/ 25 kg.. - Hóa chất dùng trong sx mỹ phẩm, chế phẩm trong chăm sóc da, nsx- hsd:29/10/2021-29/10/2024 ,CAS:7757-82-6, NSX:MACCO ,hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1238
KG
1200
KGM
4080
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290244 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Xylene mix. Of Isomers Analar ACS/R.PE (1L/bottle), CAS: 1330-20-7, HSD:. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;XYLENE MIXT. OF ISOMERS ANALAR ACS/R.PE (1L/chai), cas:1330-20-7,HSD:. Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
334
USD
1ZE2192W0498543762
2022-05-31
290532 NG TY TNHH D??C F D C C O HENRY LAMOTTE OILS GMBH Cosmetic manufacturing materials: Propylene glycol in cosmetics is used as a moisturizer, sample, 100% new;Nguyên liệu sx mỹ phẩm: Propylene Glycol trong mỹ phẩm có công dụng như một chất giữ ẩm, hàng mẫu, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
17
USD
2247906916
2021-10-20
291815 NG TY TNHH D??C F D C JOST CHEMICAL Zinc Citrate is used as dead skin, fillers and anti-inflammatory agents in cosmetic production research, NSX: Jost Chemical. Sample order, 100% new (500g / bag);Zinc Citrate dùng để làm chất tẩy da chết, chất độn và chất chống viêm trong nghiên cứu sản xuất mỹ phẩm, NSX: JOST CHEMICAL. Hàng mẫu, mới 100% (500g/túi)
UNITED STATES
VIETNAM
ST LOUIS - MO
HO CHI MINH
2
KG
1
BAG
1
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
BRE71002564
2020-02-03
150500 NG TY TNHH HOá D??C F D C HENRY LAMOTTE OILS GMBH ADEPS LANAE, Type SP .( LANOLIN ) .- Drum/ 25 kg. - Chất giữ ẩm, làm bóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm- HSD: - 11/2021. mới 100%;Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin): Lanolin;羊毛脂和由其衍生的脂肪物质(包括羊毛脂):羊毛脂
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
0
KG
450
KGM
7116
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
15759649343
2021-01-13
130231 NG TY TNHH HOá D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD AGAR POWDER NOT FOR Microbiological purp (1kg / bottle) -, cas: 9002-18-0, Chemicals Laboratory, New 100%;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP ( 1kg/chai)- , cas:9002-18-0,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
138
KG
6
UNA
322
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
14077829732
2021-12-11
550999 D YAGI CO LTD YAGI COL LTD Fiber, 100% polyester components - 100% new goods;Sợi mẫu, thành phần 100% polyester - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
27
KG
24
PCE
17
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
241120JMTEXP201122A
2020-11-30
442200 NG TY TNHH D?CH V? GIáO D?C BAMBINI DADAM EDUCATION JELLOS CO LTD Teaching aids - Set aids wood and paper packed in bags to teaching math & geometry for elementary students from 2 to 12 years in school, a new 100%;Giáo cụ giảng dạy - Bộ giáo cụ bằng gỗ và giấy đóng trong túi để giảng dạy môn toán & hình học cho học sinh tiểu học từ 2 đến 12 tuổi tại trường học, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
193
KG
226
PCE
426
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
180222PHPH2202537
2022-02-24
846039 NG TY TNHH D?NG C? C?T NAM D??NG VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD 1set dedicated drilling grinding machine consists of grinding machine: VDG-13A * 2C, and VDG-13B * 5Con, VDG-13D * 5, VEG-13DL * 1C, Steel, Vertex, fixed when Processing, 100% new;Bộ máy mài mũi khoan chuyên dụng 1set gồm máy mài: VDG-13A*2cái,và các đá mài VDG-13B*5cái,VDG-13D*5cái,VEG-13DL*1cái, bằng thép, hiệu Vertex, đặt cố định khi gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
5278
KG
1
SET
1162
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD