Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7838072060
2020-02-15
620469 D PHILLIPS VAN HEUSEN FAR EAST LIMITED T?I TPHCM JUN WEI APPAREL CO LTD Quần hiệu Tommy Hilfiger, mới 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;女装或女童套装,套装,夹克,运动夹克,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):裤子,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
28
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
36849
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester tái tạo, sợi đơn, xoắn 110 vòng xoắn/mét, độ mãnh166.66decitex-75/72/2 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
48990
USD
090221CULSHA21028804
2021-02-18
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Synthetic filament yarn from 100% polyester, single-stranded, twisted 121 degrees round / meters, 88.88 decitex strength-AA GRADE 80/156 SDH RW DTY, not put up for retail sale, new 100%;Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, độ xoắn 121 vòng/mét, độ mãnh 88.88 decitex-AA GRADE DTY 80/156 SDH RW, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43026
KG
19170
KGM
64795
USD
170320AP2003KJ389
2020-03-23
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%-LOT: GF7R005E35;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1740
KGM
4820
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
842129 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Filters, used to filter liquids in laboratories, inactive with electricity, 100% new products; Bộ lọc, dùng để lọc chất lỏng trong phòng thí nghiệm, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
117
USD
150821032B503690
2021-09-29
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Temporarily calculated unit price = 670USD / MT; official unit price = 716.01USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=670USD/MT;Đơn giá chính thức=716.01USD/MT
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
960
TNE
687370
USD
140621JJCLCSGBNC104430
2021-07-21
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM MITSUI CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Unit price temporarily calculated = 694USD / MT; Official unit price = 688.88USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=694USD/MT;Đơn giá chính thức=688.88USD/MT
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
505062
KG
504
TNE
346934
USD
060422A02CX02098
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989967
USD
090422001CA58561
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989516
USD
220621001BX02019
2021-07-02
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50290
KG
46
TNE
43380
USD
181021CULVKHH2101286
2021-11-12
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50035
KG
46
TNE
43873
USD
300422EGLV001200205730
2022-05-24
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORPORATION Diethylene glycol, chemical formula: C4H10O3, CAS code: 111 -46-6, chemicals used in production, new goods 100%;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111 -46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49860
KG
45
TNE
36123
USD
310322ASSHA2203342
2022-04-18
844520 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM OERLIKON CHINA TECHNOLOGY CO LTD High-speed fiber tractor, Model: M-33-01, Brand: Oerlikon, Five SX: 2021, Electricity operations, 11kW capacity, synchronous removable goods, 100% new;Máy kéo sợi tốc độ cao, model: M-33-01, hiệu: OERLIKON, năm SX: 2021, hoạt động bằng điện, công suất 11KW, hàng tháo rời đồng bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
76094
KG
1
SET
843480
USD
200921KMTCMIZ0343298
2021-10-13
291739 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SOJITZ CORPORATION Acid Pure Isophthalic Acid Chemistry Formula: C8H6O4 CAS NO 121-91-5 (using plastic bead production), 100% new products;AXIT PURIFIED ISOPHTHALIC ACID Công thức hóa học : C8H6O4 Cas No 121-91-5 (Dùng sản xuất hạt nhựa), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
202600
KG
200
TNE
207000
USD
CNL000084408
2021-10-29
902480 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM GO IN INTERNATIONAL CO LTD Durability testing machine (elastic) of fiber, model 320A, SDlatlas, NSX 2021, not working with electricity, 100% new products;Máy kiểm tra độ bền (đàn hồi) của sợi, model 320A, hiệu SDLATLAS, NSX 2021, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
4
KG
1
SET
2100
USD
180921KELSGN2109401
2021-09-29
851420 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM NEWAVE LAB EQUIPMENTS CO LTD Oven for drying for drying fabrics in the laboratory, Model: RHDM-902, NSX 2021, operating with electric induction, capacity: 110 / 220V-5.5KW, 100% new goods;Lò sấy dùng để sấy vải mẫu trong phòng thí nghiệm, Model: RHDM-902, NSX 2021, hoạt động bằng cảm ứng điện, công suất: 110/220V-5.5KW, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1305
KG
1
SET
2160
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
392211 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Bath and eye washing when exposure to PP plastic chemicals, W950 * D950 * H2400mm size, 100% new goods;Bồn tắm và rửa mắt khi tiếp xúc hóa chất bằng nhựa PP, kích thước W950*D950*H2400mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
1667
USD
777192885689
2022-06-28
732021 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANG JIE XING YE CO LTD Replacement components of the dyeing machine: stainless steel spring rolls, used to attach inside the dyed cup lid, 100% new goods;Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng để gắn bên trong đầu nắp cốc nhuộm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
14
KG
100
PCE
60
USD
160422SPE22020101
2022-05-30
290531 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Mono ethylene glycol, chemical formula: C2H6O2, CAS code: 107-21-1, chemicals used in the production of plastic seeds, 100%new goods.;Mono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H6O2, mã số CAS: 107-21-1, hóa chất dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
JUBAIL
CANG VAM CO DNAI
5025
KG
5024821
KGM
3603250
USD
130122COSHAHCM22010023
2022-01-26
550959 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Fiber magnetic staple synthetic 75% Polyester 13% cotton 12% Rayon, splashes 196.85decitex, not packed for retail, 100% new goods;Sợi từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 13% cotton 12% rayon, độ mãnh 196.85decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39358
KG
18598
KGM
81829
USD
090221001BA03320-02
2021-02-18
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP80000R / 100% polyester filament yarn unit (product), is oriented pre-oriented, strength 88.89decitex- POY 80D / 72F SDR, untwisted, Brand: FAR EASTERN NEW CENTURY, packing tube, new 100%;FP80000R/Sợi đơn filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 88.89decitex- POY 80D/72F SDR, không xoắn, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
80198
KG
108
KGM
216
USD
301221001BAW8586
2022-01-27
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP62764R / 100% polyester filament fiber (finished product), is oriented Pre-Oriented, 283.33decitex, twisted 3 rounds / m- POY 255D / 48F SDR, Brand: Far Eastern New Century, packing tube, new goods 100%;FP62764R/Sợi filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 283.33decitex, xoắn 3 vòng/m- POY 255D/48F SDR, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
C CAI MEP TCIT (VT)
332893
KG
136185
KGM
231515
USD
221220COSHAHCM2012042
2020-12-29
550941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Single yarn from 50% synthetic staple fibers ECDP 50% polyester, 197decitex-SCPSCSPUN30 strength, not put up for retail sale, new 100%;Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp 50%ECDP 50% polyester, độ mãnh 197decitex-SCPSCSPUN30, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
4173
KGM
15023
USD
AASHA2003629
2020-03-30
520514 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Sợi bông 100% Cotton Organic, sợi đơn, độ mãnh 147.64 decitex-40S1HJOGI, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);非供零售用的棉纱(非缝纫线),含85%或更多重量的棉花:无纺纤维单纱:测量值小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
0
KG
195
KGM
765
USD
1ZA17R196791515090
2020-11-05
621051 N THE HADDAD ORGANIZATION FAR EAST LTD T?I THàNH PH? H? CHí MINH THE HADDAD APPAREL COMPANY LTD CLOTHING FORM, HAS CUT, NO COMMERCIAL VALUE AND USE, NEW 100% (including 5 COATS pullovers, 3 COATS, SKIRTS 7, 7 pants, 7 DRESS);QUẦN ÁO MẪU, ĐÃ CẮT, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI VÀ SỬ DỤNG, MỚI 100% (GỒM: 5 ÁO KHOÁC CHUI ĐẦU, 3 ÁO KHOÁC, 7 VÁY, 7 QUẦN, 7 ÁO)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
9
KG
1
UNK
14
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
6846990474
2021-07-06
600522 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM FE NEW CENTURY INDUSTRY SINGAPORE PTE LTD # 679537-1 # & Foc-Bo Knitted fabric 97.0% Cotton (10.0% Organic) /3.0% Spandex 460 G / m2, do not create feathers, vertical knitting, dyed used in garment production. 100% new;#679537-1#&FOC-Bo Vải dệt kim 97.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/3.0% SPANDEX 460 g/m2, Không tạo vòng lông, đan dọc, đã nhuộm dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
7
KG
178
PCE
220
USD
112000012035640
2021-02-18
600199 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # # & Knitted 654 657 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC) /20.0% POLYESTER - 280g / m2 Knit (L: 1535 yds, W: 152.4 cm) used in the manufacture of garments. New 100%;#654657#&Vải dệt kim 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/20.0% POLYESTER - 280g/m2 Knit (L: 1535 yds,W: 152.4 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
4495
KG
2139
MTK
5066
USD
112100012695216
2021-07-28
600199 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 654657 # & 80.0% cotton knitted fabric (10.0% Organic) /20.0% Polyester - 280g / m2 KNIT (L: 3977 YDS, W: 152.4 cm) used in garment production. 100% new;#654657#&Vải dệt kim 80.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/20.0% POLYESTER - 280g/m2 Knit (L: 3977 yds,W: 152.4 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
2144
KG
5542
MTK
14043
USD
112200017457677
2022-06-02
600642 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM #659821 #& 78% polyester knitting fabric (100% Recycled), 22% cotton - dyed, 260g/m2 -Knit (L: 2419 YDS, W: 152 cm) used in the production of garments. 100% new;#659821#&Vải dệt kim 78% Polyester (100% Recycled), 22% Cotton - đã nhuộm, 260g/m2 -Knit (L: 2419 yds,W: 152 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
8025
KG
3362
MTK
7671
USD
112100012695211
2021-07-21
600644 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 687378-1 # & 100% knitted fabric (recycled) - flower printing, 170 g / m2 knit (l: 300 yds, w: 149 cm) used in garment production. 100% new;#687378-1#&Vải dệt kim 100%POLYESTER(RECYCLED)-đã in hoa, 170 g/m2 Knit (L: 300 yds,W: 149 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
3708
KG
409
MTK
551
USD
112000012035640
2021-02-18
600191 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # # & Knitted 660 472 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g / m2, dyed - Knit (L: 306 yds, W: 137 cm) used in the manufacture of garments. New 100%;#660472#&Vải dệt kim 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 306 yds,W: 137 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
4495
KG
383
MTK
823
USD
112100015505291
2021-12-13
600191 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 660472 # & 100.0% cotton knitted fabric (10.0% Organic) 250g / m2, Dyed - Knit (L: 25 YDS, W: 137 cm) used in garment production. 100% new;#660472#&Vải dệt kim 100.0% COTTON (10.0% ORGANIC) 250g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 25 yds,W: 137 cm) dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
931
KG
31
MTK
72
USD
112000012009681
2020-11-05
600193 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM 70016133 # & Fabrics knitted 100% recycle polyester - 220 g / m2, dyed - Knit (L: 1430 yds, W: 60 inc), New 100%;70016133#&Vải dệt kim 100% recycle Polyester - 220 g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 1430 yds, W: 60 inc), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
521
KG
1993
MTK
3046
USD
112000012009681
2020-11-05
600193 NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM 70016133 # & Fabrics knitted 100% recycle polyester - 220 g / m2, dyed - Knit (L: 151 yds, W: 60 inc), New 100%;70016133#&Vải dệt kim 100% recycle Polyester - 220 g/m2, đã nhuộm - Knit (L: 151 yds, W: 60 inc), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VN
521
KG
210
MTK
370
USD
ELSR6000089
2021-07-28
901850 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D SENVIROMED INC SPECIALIZED TESTS FOR EXCHOGS: GROUP: SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, 100% new products, NSX: USIOL INC; USA);Dụng cụ chuyên dùng để mỗ trong nhãn khoa : dụng cụ đặt thủy tinh thể : Single Use Injector System (Ref. US-2000, Hàng mới 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
21
KG
336
PCE
1008
USD
SIN02027504
2021-06-21
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Cutting machine accessories (Model: Optima CT520) (100% new, NSX: GE Medical Systems, LLC) (Accessories according to HHNK Catalog No. 04, 18/06/2021);Thiết bị Y tế : Phụ kiện máy chụp cắt lớp (Model: OPTIMA CT520) (Hàng mới 100%, NSX : GE Medical Systems, LLC) (Phần Phụ kiện theo Danh mục HHNK số 04, 18/06/2021)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
166
KG
1
UNIT
28318
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
V372376
2022-06-03
902212 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: layer cutting cameras and accessories (Model: Revolution Frontier) (100%new goods, manufacturer: Ge Hangwei Medical Systems Co. Ltd) (Main part according to the list of HHNK No. 01/DMHH, 01/ 06/2022);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution Frontier) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 01/DMHH,01/06/2022)
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
3865
KG
1
UNIT
321433
USD
4431687543
2021-06-22
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
MI20100228
2021-01-04
901812 NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D WEST CAN PACIFIC LIMITED An ultrasound machine eyes and Accessories: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, New 100%, NSX: Optikon 2000 s.p.a, Italy);Máy Siêu âm mắt và phụ kiện: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, Hàng mới 100%, NSX: Optikon 2000 S.p.A, Italy)
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
24000
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
949385474429
2021-07-14
293349 N D??C V?T T? Y T? H?I D??NG RA CHEM PHARMA LTD Drug Materials: Drotaverine HCl (Drotaverine Hydrochloride). Lot Number: ON200002. NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Manufacturer: Out Chem Pharma Limited - India. New 100%;Nguyên liệu sx thuốc:Drotaverine HCl ( Drotaverine Hydrochloride). Số lô:ON200002 . NSX: 08/2020, HSD: 07/2025. Nhà sx: RA Chem Pharma Limited - Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
1
KG
500
GRM
3
USD
090122WFLQDTHCM21123573
2022-01-20
844513 NG TY TNHH D?T VI?T PHú P K ENTERPRISE CO LTD Electrical fiber works with electrical engineering model: FA494-132 used in the yarn industry. 100% new;MÁY SỢI THÔ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL: FA494-132 DÙNG TRONG NGÀNH SỢI. MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11060
KG
1
SET
74500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
82813235493
2021-08-30
293729 NG TY CP D??C V?T T? Y T? NGH? AN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing Methyl Prednisolone Tan Pharmaceutical Drugs: USP43 standards; Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD. Lot number: 04.1064-210706; NSX: July 16, 2021; HSD: July 16, 2025;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược Methyl Prednisolone: tiêu chuẩn USP43; Nhà sản xuất: Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd. Số lô: 04.1064-210706; Nsx: 16/07/2021; Hsd: 16/07/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
41
KG
30
KGM
37800
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD