Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
14077829732
2021-12-11
550999 D YAGI CO LTD YAGI COL LTD Fiber, 100% polyester components - 100% new goods;Sợi mẫu, thành phần 100% polyester - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
27
KG
24
PCE
17
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
HDMUARHM1990419
2020-11-25
230991 T D D P TEN COM GROUP SRL Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46376
KG
45216
KGM
21252
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
210921KECA2109013
2021-09-30
845180 P D?T HUGE BAMBOO TONG HO MACHINERY CO LTD Fabric featherbrushes, Model: O-2000BR, Capacity: 45 HP, Year SX: 2021. Electrical activity, uniform disassemble machine. New 100%;Máy chải lông vải, Model: O-2000BR, công suất: 45 HP, năm sx: 2021. Hoạt động bằng điện, Máy tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
SET
69500
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
251120TLTCHCJR0161135
2020-11-30
540233 P D?T HUGE BAMBOO JIANGSU GUOWANG HIGH TECHNIQUE FIBER CO LTD Polyester textured filament yarn from the yarn 33 decitex piece, not the high-strength fibers, rolls, not put up for retail sale, POLYESTER DTY 30D 100PCT / 36F (33DTEX / 36F) AA GRADE SD SIM. New 100%.;Sợi dún từ filament polyester độ mảnh sợi 33 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, 100PCT POLYESTER DTY 30D/36F (33DTEX/36F) SD SIM AA GRADE. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
8820
KGM
19669
USD
200220JCT12000871
2020-02-28
540233 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL01#&Sợi 100% Polyester DTY;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23100
KGM
30723
USD
040221EGLV148000478017
2021-02-18
600536 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL54 # & Homespun 100% Polyester Suffering 76 "x 55 grams / m2 (tube, no dye, no shaping);NPL54#&Vải thô 100% Polyester Khổ 76" x 55 gram/m2 (dạng ống, chưa nhuộm, chưa định hình)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
39609
KG
8705
KGM
18281
USD
230220JCT12000842
2020-02-28
540247 P D?T HUGE BAMBOO SUZHOU NON SUCCESS EVERY CORE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sợi đơn từ multifilament polyester, thẳng, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 55.5 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, 100% Polyester Yarn DTY 50D/72F. Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17199
KGM
29238
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 32 engraving heads). Model: JD2200C32, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Five SX: 2022. Electricity operations. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 32 đầu khắc). Model: JD2200C32, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
55278
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 48 engraving heads). Model: JD2516C48, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Year of SX: 2022. Operating with electricity. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 48 đầu khắc). Model: JD2516C48, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
43182
USD
110821293279325
2021-08-27
307439 P KH?U TH?C PH?M D D HEALSEA FOODS CO LIMITED Frozen ink beard. Scientific name: Teuthida. Manufacturer: Ningde Dongfang Aquatic Products Co., Ltd. Day SX: April 4/2021. Deadline for SD: 24 months. Packing 10 kg / ct. row 60% n.w;Râu mực đông lạnh. tên khoa học : Teuthida. nhà sản xuất: Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd. ngày sx: tháng 4/2021. hạn sd: 24 tháng. đóng gói 10 kg/ ct. hàng 60%N.W
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
22048
KG
20800
KGM
38064
USD