Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
DAD200222B00W
2022-04-13
030201 A M L SHPK SDB VIETNAM CANNED SKIPJACK TUNA CHUNK IN SOYAOIL
VIETNAM
VIETNAM
Da Nang
Genoa
16220
KG
1600
CT
0
USD
220622COAU7883906090-01
2022-06-28
842790 C?NG TY TNHH C? GI?I L?M L?C D??NG HENAN JINGCHENG XIANDAI FORKLIFT CO LTD The forklift is lowered by the lifting mechanism, manual operation, model: CBY30, brand: Flift, Lifting load: 3000 kg, 100%new goods, not participating in traffic;Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động bằng tay, Model: CBY30, Hiệu: FLIFT, tải trọng nâng: 3000 KG, hàng mới 100%, không tham gia giao thông
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
126
SET
17586
USD
170721KSJM210711009IHA
2021-07-27
680690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Sleeves A100- Bean compensation insulation used to attach to molds in the casting industry, size: D1xd2xh: 100 * 150 * 150 (mm), 22 pcs / box, CAS code: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4, FOC goods, 100% new;SLEEVES A100- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: D1xD2xH:100*150*150 (mm), 22 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11373
KG
42
PCE
0
USD
010621KSJM210601008IHC
2021-06-17
680690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Beans C18- Sleeves offset shrinkage insulation used to attach to the mold in the casting industry, size: DxTxH: 180 * 22 * 206 (mm), 10 pcs / box, code CAS: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4. New 100%;SLEEVES C18- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: DxTxH: 180*22*206 (mm), 10 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12601
KG
1000
PCE
4340
USD
140122SITTADHP052944
2022-01-24
382410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO LTD Ester cured resin APR103H - Modulated substance for molds, casting core, used in casting, CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs / drum, 100% new;Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
33720
KG
24000
KGM
24000
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
HKGAE099243
2022-04-29
910219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? L M VERTIME B V AMSTERDAM NL SUCC MANNO Watches (Plein Power - 43 mm - C/Pink Neon D/Pink Neon S/Pink Neon), Battery operating, with needle and dials, Philipp Plein brand, Model: PWKAA0921, New goods 100 100 %;Đồng hồ đeo tay (PLEIN POWER - 43 MM - C/PINK NEON D/PINK NEON S/PINK NEON), hoạt động bằng pin, có kim và mặt số hiển thị, nhãn hiệu PHILIPP PLEIN, model: PWKAA0921, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
95
KG
5
PCE
238
USD
080521ZIMUIST21995846
2021-06-21
340120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M M? PH?M ?U M? SMILE DIS TICARET ANONIM SIRKETI Hand washing soap, 500ml elephant brand (Elephant-Elephant Hand Soap Lemon Extract 500.0 ml), NSX: 15/04/2021, HSD: April 15, 2024, 100% new products;Xà phòng rửa tay, nhãn hiệu VOI 500ml (VOI-VOI HAND SOAP LEMON EXTRACT 500.0 ML), NSX: 15/04/2021, HSD: 15/04/2024, Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
5086
KG
24
PCE
17
USD
030721YK.S.E.21.003994
2021-10-05
330430 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M M? PH?M ?U M? ERKUL KOZMETIK SANAYI VE TICARET A S Nail polish, Brand Golden Rose 10.5ml (GR Rich Color Nail Lacquer), NSX: 09.2020, HSD: 09.2025, CBSP Number: 162017108163, 100% new goods;Sơn móng, nhãn hiệu Golden Rose 10,5 ml (GR RICH COLOR NAIL LACQUER) ,NSX: 09.2020, HSD: 09.2025, CBSP số: 162017108163, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1719
KG
3096
PCE
1247
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 C?NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
544
UNK
7061
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 83 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 83 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
880
UNK
33156
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 25 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 25 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
816
UNK
11212
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
1904
UNK
26160
USD
161120YMLUM811064229
2020-12-28
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 77 (10 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 77 (10 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
23644
KG
330
UNK
12494
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 27 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 27 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
1360
UNK
18473
USD
211220OOLU2651472200
2021-02-01
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 30 (3.25kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Hayward brands, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 30 (3.25kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Hayward, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG LACH HUYEN HP
22187
KG
3808
UNK
50576
USD
131220HLCULE1201171118
2021-01-18
081050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? K L E V E PRIMLAND Cat 1 fresh Hayward kiwifruit Count 33 (3:25 kgs / barrel), the scientific name Actinidia deliciosa, Oscar Brand, manufacturers make PRIMLAND. 100% fresh goods;Quả Kiwi tươi Hayward Cat 1 Count 33 (3.25 kgs/thùng), tên khoa học Actinidia deliciosa, nhãn hiệu Oscar, nhà sx PRIMLAND. Hàng tươi mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
22187
KG
816
UNK
10646
USD
TAOCB20012779
2020-12-23
441233 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M D??NG LINYI YUTAI WOOD CO LTD VE11 # & Plywood (PLYWOOD) Size: (9 x 1220 x 2440) mm. 5-17 planks are pressed layers, the outermost layer of laminated poplar wood. NPL used in the manufacture of wood products. (No trademark and specifications);VE11#&Ván ép (PLYWOOD), Size: (9 x 1220 x 2440)mm. Ván được ép 5-17 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ. (không nhãn hiệu và thông số kỹ thuật)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
51
MTQ
21813
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
080121COSU6282165653
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH L?C S?M NEW NANYANG TRADING PTE LTD LS027 # & veneer oak, wood veneer panels QC (4.0 x 190 X600 ~ 1900) MM, used to produce floorboards, new 100% # & 30 324;LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặt QC (4.0 x 190 x600~ 1900)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%#&30.324
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
26980
KG
30
MTQ
68229
USD
260321EGLV507100006701
2021-06-16
441234 C?NG TY TNHH L?C S?M CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED LS016 # & Plywood Birch Plywood Wooden 8 layers, QC: (11 * 1930 * 1525) mm, for the manufacture of floorboards, new 100% # & 139.92;LS016#&Ván Plywood gỗ Birch 8 lớp, QC: (11*1930*1525)mm, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%#&139.92
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
105215
KG
140
MTQ
73458
USD
304553153720
2022-02-24
550319 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
210622DKS2206095
2022-06-28
590390 C?NG TY TNHH L M VINA MN INTER FASHION LTD DALIAN LUYIMEI TRADING CO LTD MN20-1 #& plastic woven fabric (main fabric of LY22061018-5, 100%polyester, W: 150 cm, 100g/m2, used in apparel, VTD785R, WNU-105AM, 100%new goods);MN20-1#&Vải dệt tráng nhựa (Vải chính No. LY22061018-5, chất liệu 100%Polyester, W: 150 cm, 100g/m2, dùng trong may mặc, VTD785R, WNU-105AM, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
990
KG
557
MTR
1170
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
100002905715
2020-03-23
741210 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
304553153720
2022-02-24
521041 C?NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
240821HEH2101433
2021-09-04
540741 C?NG TY TNHH L M VINA YAGI CO LTD Yl08 # & fabric from 85% nylon or more (100% nylon, mc301, w: 148cm, yagi 21d202-f, 21d204-f, floor clamp, used for new garments 100%);YL08#&Vải từ 85% nylon trở lên (100%nylon, MC301, W: 148CM, YAGI 21D202-F, 21D204-F, kẹp tầng, dùng cho may mặc mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
998
KG
3436
MTR
6144
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
14080321754
2022-03-11
620312 C?NG TY TNHH L M VINA ONE STEP CO LTD Men's suits, 100% polyester material (sample goods in the garment industry. 100% new products);Bộ quần áo vest nam, chất liệu 100%Polyester (hàng mẫu trong ngành may mặc. Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
2
SET
13
USD
030522MAX/VAD/0004/2223
2022-06-06
151530 C?NG TY TNHH KIM L?M ARVALLI CASTOR DERIVATIVES PVT LTD Castor oil, crude castor oil, 200kg/barrel, CAS code: 8001-79-4, NL is only used to produce industrial paint, not used in food. Manufacturer: Arvalli Castor Derivatives PVT Ltd. New 100%;CASTOR OIL, Dầu Thầu Dầu Thô, 200kg/thùng, Mã CAS:8001-79-4, là NL chỉ dùng để sản xuất SƠN CÔNG NGHIỆP, không sử dụng trong thực phẩm. Nhà sản xuất: ARVALLI CASTOR DERIVATIVES PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
33696
KG
32
TNE
80640
USD
041221PHOC21115504-01
2021-12-14
848071 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Iron molds, specifications (30 * 30 * 100) cm, used to cast plastic rolling brushes paint, are spare parts of plastic extruders. 100% new;Khuôn bằng sắt, quy cách (30*30*100)cm, dùng để đúc cán nhựa chổi cọ quét sơn, là phụ tùng thay thế của máy đùn nhựa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
1065
KG
2
PCE
2284
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
580138 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL19040901 # & Fabric with floating vertical threads used to produce roller rollers (width 1.57m). 100% new;npl19040901#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.57M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
522
MTR
3431
USD
131120TAOCB20011339
2020-11-23
580138 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD npl19040902 # & Fabrics warp floating ring rolling plant used to produce paint (width 1.58M). New 100%;npl19040902#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.58M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
194
MTR
2416
USD
100002905715
2020-03-23
560741 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Dây thừng đã tết , không tráng phủ, dùng để cẩu hàng, kích thước: khổ 43mm (+-5mm), dài 4m (+-0.5m). Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
3750
USD
311020PSLSHAHPG03027
2020-11-23
521052 C?NG TY TNHH L M VINA ITOCHU CORPORATION TALENT TEXTILES COMPANY LIMITED ITC10 # & Fabrics 85% or less were printed cotton (48% cotton 47% rayon 5% elastane 136 x86 60xR60 / 30D 56/58 "(CW 55"), VP1203041, ITOCHU 211901030-211901033);ITC10#&Vải 85% cotton trở xuống đã in (48% cotton 47% rayon 5% elastane 136 x86 60xR60/30D 56/58" (CW 55"), VP1203041, ITOCHU 211901030-211901033)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2548
KG
16057
MTR
41749
USD
081120PSLSHAHPG03078
2020-11-16
521052 C?NG TY TNHH L M VINA ITOCHU CORPORATION TALENT TEXTILES COMPANY LIMITED ITC10 # & Fabrics 85% or less were printed cotton (48% cotton 47% rayon 5% elastane 136 x86 60xR60 / 30D 56/58 "(CW 55"), VP1203041, ITOCHU 211901030-211901033);ITC10#&Vải 85% cotton trở xuống đã in (48% cotton 47% rayon 5% elastane 136 x86 60xR60/30D 56/58" (CW 55"), VP1203041, ITOCHU 211901030-211901033)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6698
KG
42226
MTR
109787
USD
220721112100014000000
2021-07-22
902920 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Speed measuring device (counter) for gravure printers, type KC01-6WR, non-electric. Publisher: Shanghai Koyo. New 100%;Thiết bị đo tốc độ (counter) dùng cho máy in ống đồng, loại KC01-6WR, không dùng điện. NSX: Shanghai Koyo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5440
KG
4
PCE
426
USD
210522VTRSE2205089
2022-06-02
730900 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN M? L?C NINGBO BEST METAL PRODUCTS CO LTD Iron water pressure adjustment flask (with pressure clock), 0.6 bar pressure, used for water supply pump system, 500 liters, modules: D/BHT-500VL-PW, "Bestank", 100% new;Bình điều chỉnh áp lực nước bằng sắt (kèm đồng hồ áp lực), áp suất 0.6 bar, dùng cho hệ thống bơm cấp nước, 500 lít, MODUL: D/BHT- 500VL-PW, Hiệu "Bestank", mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
2492
KG
16
PCE
3296
USD
78464788113
2021-12-21
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M 2 9 ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyen Lieu Duoc Candesartan Ciexetil, EP10, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD - China, BATCH NO: 5668-21-188, MFG: 02/05/2021, dung: 01/05/2024;Nguyen lieu duoc CANDESARTAN CILEXETIL, EP10, nsx: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD - China, Batch no: 5668-21-188, Mfg: 02/05/2021, han dung: 01/05/2024
INDIA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
16
KG
12
KGM
6000
USD
15773474273
2022-03-10
292421 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M 2 9 PIRAMAL PHARMA LIMITED Dapagliflozin Material Propanediol Monohydrate API Reference Standard, Huose, NSX: Piramal Pharma Limited_india, Lot Number: 049 / DGF-II / 0716 /, MFG: September 24, 2002, Han Dung: September 23, 22;Nguyên liệu dược DAPAGLIFLOZIN PROPANEDIOL MONOHYDRATE API REFERENCE STANDARD, In Huose, nsx: PIRAMAL PHARMA LIMITED_India, số lô:049/DGF-II/0716/, Mfg: 24/09/20021, han dung: 23/09/22
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
8
KG
100
MGRM
10
USD
BLL00001570
2021-07-13
441700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? L?M GIA PHú VIKAN A S Wooden handle with thread (Wooden Handle with thread) for factories, code: 2925155-g, Brand: Vikan, 100% new goods;Cán chổi bằng gỗ (Wooden Handle with Thread) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 2925155-G, hiệu: Vikan, hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
219
KG
10
PCE
33
USD
210921HTE202109077
2021-10-07
950301 C?NG TY C? PH?N ??U T? TUY?T L?M WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Toy equipment in Family and Public Playgrounds: Price 4 Plastic horizontal compartments, Model; JQ-3144 for children over 6 years old, KT: 80 * 30 * 100cm, NSX: Jingqi. New 100%;Thiết bị đồ chơi trong các sân chơi gia đình và công cộng: giá 4 ngăn ngang bằng nhựa ,model;JQ-3144dùng cho trẻ em trên 6 tuổi,kt:80*30*100cm,nsx: JINGQI.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17970
KG
1
SET
18
USD
050322SNKO011220201701
2022-03-16
401170 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M HUNG A CO LTD Rimless tires, non-tireless types of 18.4-30 12PR T / T 603 Turi Tiron, for agricultural machines, 100% new;Lốp không vành, không săm loại 18.4-30 12PR T/T 603 TR hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
10
PCE
2087
USD
050322SNKO011220201701
2022-03-16
401170 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M HUNG A CO LTD Rimless tires, non-tireless types 8-18 6PR T / T 605 Tiron brands, for agricultural machines, 100% new;Lốp không vành, không săm loại 8-18 6PR T/T 605 TR hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
50
PCE
1318
USD
050322SNKO011220201701
2022-03-16
401170 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M HUNG A CO LTD Rimless tires, non-tireless types of 16.9-34 8PR T / T 603 TRON TRON, for agricultural machines, 100% new;Lốp không vành, không săm loại 16.9-34 8PR T/T 603 TR hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
10
PCE
1972
USD
050322SNKO011220201701
2022-03-16
401170 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M HUNG A CO LTD Rimless tires, non-tireless types of 14.9-28 8PR T / T 603 TRON TRON, for agricultural machines, 100% new;Lốp không vành, không săm loại 14.9-28 8PR T/T 603 TR hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
24
PCE
3114
USD
13158997536
2022-04-20
030193 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LOGISTIC L?M GIA TANI CO LTD Carp (Nishiki Koi 10-30 cm). Scientific name: Cyprinus carpio) used to be breeding parents;Cá chép (Nishiki Koi 10-30 cm) . Tên khoa học: Cyprinus carpio) dùng để làm giống bố mẹ
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
502
KG
1150
UNC
2737
USD
SE00048425
2021-12-09
441601 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Ball of sauna: Bucket with log water, 100% new products, Art No: 90041022;Thiết bi phòng xông hơi : Xô đựng nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90041022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
389
KG
10
PCE
393
USD
SE00048425
2021-12-09
441601 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Sauna equipment: Dark water, 100% new products, Art No: 90121022;Thiết bị phòng xông hơi : Gáo múc nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90121022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
389
KG
10
PCE
196
USD
310322SESGN-01
2022-04-06
845221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C?M L? JUKI SINGAPORE PTE LTD Machine one needle knot: Brand: Juki, Model: DLM-5400NDD-7-WBK Electricity, 250kW, (weight 33.49kg) used in industrial sewing industry. New 100% .;Máy một kim mũi thắt nút: Nhãn hiệu: JUKI , model: DLM-5400NDD-7-WBK chạy điện, công xuất 250Kw,(trọng lượng 33.49kg) dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100% .
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8140
KG
36
SET
93600
USD
310322SESGN-01
2022-04-06
845221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C?M L? JUKI SINGAPORE PTE LTD Machine button: Brand: Juki, Model: LBH1790ans electricity, 250kW, (weight 33.49kg) used in industrial sewing industry. New 100% .;Máy thùa khuy: Nhãn hiệu: JUKI , model: LBH1790ANS chạy điện, công xuất 250Kw,(trọng lượng 33.49kg) dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100% .
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8140
KG
20
SET
110000
USD
2604217002046460
2021-06-21
200969 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M L?M ??NG CANTINE BRUSA S P A Red grape juice 68 Brix (Red Grape Juice Concentrate 68 Brix Merlot Style), not yet fermented. Used in wine production.;NƯỚC ÉP NHO ĐỎ CÔ ĐẶC 68 BRIX (RED GRAPE JUICE CONCENTRATE 68 BRIX MERLOT STYLE), CHƯA LÊN MEN. DÙNG TRONG SẢN XUẤT RƯỢU VANG.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
7840
KGM
15615
USD
SE00039021
2021-01-25
441600 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M? L?C TYLOHELO AB Device sauna: wooden Buckets of water, 100% new goods, Art no: 90041022;Thiết bi phòng xông hơi : Xô đựng nước bằng gổ , hàng mới 100%, Art no : 90041022
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
241
KG
3
PCE
119
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD
041221STKISHP2111054
2021-12-15
190421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U L?M M?N KMK TRADING CO LTD Mixed breakfast cereal Kellogg Chex chocolate (piece piece) .340g / box. Shelf life .11_2022;Hỗn hợp ngũ cốc ăn sáng KELLOGG Chex vị socola ( dạng mảnh) .340g /hộp . hạn sử dụng .11_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37160
KG
480
PCE
269
USD
041221STKISHP2111054
2021-12-15
190421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U L?M M?N KMK TRADING CO LTD Mixed cereal breakfast kellogg almonds (piece piece) .600g / pack. Shelf life .11_2022;Hỗn hợp ngũ cốc ăn sáng KELLOGG vị hạnh nhân ( dạng mảnh) .600g /gói . hạn sử dụng .11_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
37160
KG
480
PKG
466
USD