Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
14077829732
2021-12-11
550999 D YAGI CO LTD YAGI COL LTD Fiber, 100% polyester components - 100% new goods;Sợi mẫu, thành phần 100% polyester - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
27
KG
24
PCE
17
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 NG TY TNHH D?U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
281530 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Sodium Hydroxide Pellets Analar R.PE (1kg/bottle) -NAOH, CAS: 1310-73-2, HSD: May 27, 2024. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE (1Kg/chai) -NAOH, cas:1310-73-2, HSD:27/05/2024 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
499
USD
260521EGLV571100025740
2021-07-12
282590 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Calcium hydroxide. / 5 kg -ca (OH) 2. -As for laboratory use - analytical analysis.-HSD: 05/04 / 2027.-CAS: 1305-62-0, NSX: PanReac quimica;Calcium Hydroxide.túi/5 kg -Ca(OH)2. -hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - hóa phân tích.-HSD:05/04/2027.-Cas: 1305-62-0,NSX:PANREAC QUIMICA
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3866
KG
22
UNA
563
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Bromine solid form (5g / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng rắn (5g/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
5
UNK
140
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD
230621NGBSGN21060438
2021-07-13
841319 NG TY TNHH D??C F D C GUANGZHOU JET BIO FILTRANTION CO LTD Bottle top dispenser (Bottle Top Dispenser) capacity of 2.5-25ml does not work with electricity, 100% new products;bơm chất lỏng (Bottle Top dispenser)dung tích 2.5-25ml không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
6610
KG
1
PCE
100
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
292330 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Tetrabutylammonium hydrogen sulphate synn (100g/bottle) -C16H37NO4S, CAS: 32503-27-8, HSD: 30/09/2026. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;TETRABUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULPHATE SYN (100g/chai)-C16H37NO4S , cas:32503-27-8, HSD: 30/09/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
6
UNA
77
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290313 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Chloroform Analar Normapur (2.5L/bottle), -CHCl3-Cas: 67-66-3, chemicals used in laboratory, HSD: September 8, 2024 new goods 100% new;Chloroform analar normapur (2.5l/chai) , -CHCl3-cas:67-66-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:08/09/2024 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
72
UNA
1126
USD
110721CWL21062312
2021-07-26
391239 NG TY TNHH D??C F D C SHANDONG HEAD CO LTD Hydroxypropyl cellulose-LS-11-Drum / 20 kg. Chemical output of cellulose, primary form, used in cosmetics, NSX-HSD: 02/06 / 2021-01 / 06/2024, CAS: 9004-64 -2, 100% new goods.;Hydroxypropyl Cellulose-LS-11-Drum/20 kg.Dẫn xuất hóa học của cellulose,dạng nguyên sinh,Dùng trong SX mỹ phẩm,NSX-HSD:02/06/2021-01/06/2024,cas:9004-64-2,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6312
KG
1000
KGM
11500
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
130231 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Agar Powder not for microbiological purp (1kg/bottle)-CAS: 9002-18-0, HSD: 12/10/2025.;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP (1kg/chai)- ,cas:9002-18-0, HSD:12/10/2025 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
2579
USD
15722158883
2021-07-28
290950 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Butylhydroxyanisole.lo / 1000g-c11h16o2, -You used cosmetic production (preservatives) -HSD: 02/07 / 2021-01 / 07/2023, 100% new products .cas: 25013-16-5;Butylhydroxyanisole.lo/1000g-C11H16O2,-Hóa chất dùng sản xuất mỹ phẩm (chất bảo quản ) -HSD:02/07/2021-01/07/2023,Hàng mới 100%.CAS: 25013-16-5
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
81
KG
6
KGM
548
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food additives (anti-stick), HSD: 09/2021-08 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 09/2021-08/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
9000
KGM
19350
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food Additives (Anti-stick), HSD: 03/2021-02 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 03/2021-02/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
1000
KGM
2150
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
282760 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Potassium Iodide Analar Normapur (1kg/bottle) -KL, HSD: 07/09/2026, chemicals used in new laboratory labor room 100%;POTASSIUM IODIDE ANALAR NORMAPUR(1kg/chai)-Kl, HSD:07/09/2026, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
96
UNA
5545
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCOH2, CAS: 75-12-7, HSD: 20/01/2027.The Laboratory is used in the laboratory, 100% new goods;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1l/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, HSD: 20/01/2027.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCONH2, CAS: 75-12-7, Chemicals used in laboratory, HSD: January 20, 2027 New goods 100% new;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1L/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:20/01/2027 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
241021LV0811524
2021-12-16
290517 NG TY TNHH D??C F D C MOSSELMAN S A Cetyl Alcohol, Bag / 25 kg-Chemicals-groups of open circuit wine. - Used in cosmetic production (emulsifier) .- C6H34O-CAS: 36653-82-4.HSD: 22/02 / 2021-22 / 02 / 2024, 100% new goods;Cetyl Alcohol ,Bag/25 kg-Hóa chất-nhóm rượu mạch hở.- dùng trong SX mỹ phẩm(chất nhũ hóa).-C6H34O-CAS:36653-82-4.hsd:22/02/2021-22/02/2024, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
11452
KG
1200
KGM
3259
USD
280222A1SIN400775
2022-04-19
283311 NG TY TNHH D??C F D C MACCO ORGANIQUES S R O Sodium sulphate anhydrous- Na2SO4.- Barrel/25 kg ..- Chemicals used in cosmetics, preparations in skin care, NSX-HSD: October 29, 2021-29/October 2024, CAS: 7757-82 -6, NSX: Macco, 100% new goods;SODIUM SULPHATE ANHYDROUS- NA2SO4.- thùng/ 25 kg.. - Hóa chất dùng trong sx mỹ phẩm, chế phẩm trong chăm sóc da, nsx- hsd:29/10/2021-29/10/2024 ,CAS:7757-82-6, NSX:MACCO ,hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1238
KG
1200
KGM
4080
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290244 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Xylene mix. Of Isomers Analar ACS/R.PE (1L/bottle), CAS: 1330-20-7, HSD:. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;XYLENE MIXT. OF ISOMERS ANALAR ACS/R.PE (1L/chai), cas:1330-20-7,HSD:. Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
334
USD
1ZE2192W0498543762
2022-05-31
290532 NG TY TNHH D??C F D C C O HENRY LAMOTTE OILS GMBH Cosmetic manufacturing materials: Propylene glycol in cosmetics is used as a moisturizer, sample, 100% new;Nguyên liệu sx mỹ phẩm: Propylene Glycol trong mỹ phẩm có công dụng như một chất giữ ẩm, hàng mẫu, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
17
USD
2247906916
2021-10-20
291815 NG TY TNHH D??C F D C JOST CHEMICAL Zinc Citrate is used as dead skin, fillers and anti-inflammatory agents in cosmetic production research, NSX: Jost Chemical. Sample order, 100% new (500g / bag);Zinc Citrate dùng để làm chất tẩy da chết, chất độn và chất chống viêm trong nghiên cứu sản xuất mỹ phẩm, NSX: JOST CHEMICAL. Hàng mẫu, mới 100% (500g/túi)
UNITED STATES
VIETNAM
ST LOUIS - MO
HO CHI MINH
2
KG
1
BAG
1
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
HDMUARHM1990419
2020-11-25
230991 T D D P TEN COM GROUP SRL Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46376
KG
45216
KGM
21252
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
BRE71002564
2020-02-03
150500 NG TY TNHH HOá D??C F D C HENRY LAMOTTE OILS GMBH ADEPS LANAE, Type SP .( LANOLIN ) .- Drum/ 25 kg. - Chất giữ ẩm, làm bóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm- HSD: - 11/2021. mới 100%;Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin): Lanolin;羊毛脂和由其衍生的脂肪物质(包括羊毛脂):羊毛脂
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
0
KG
450
KGM
7116
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
15759649343
2021-01-13
130231 NG TY TNHH HOá D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD AGAR POWDER NOT FOR Microbiological purp (1kg / bottle) -, cas: 9002-18-0, Chemicals Laboratory, New 100%;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP ( 1kg/chai)- , cas:9002-18-0,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
138
KG
6
UNA
322
USD
110821293279325
2021-08-27
307439 P KH?U TH?C PH?M D D HEALSEA FOODS CO LIMITED Frozen ink beard. Scientific name: Teuthida. Manufacturer: Ningde Dongfang Aquatic Products Co., Ltd. Day SX: April 4/2021. Deadline for SD: 24 months. Packing 10 kg / ct. row 60% n.w;Râu mực đông lạnh. tên khoa học : Teuthida. nhà sản xuất: Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd. ngày sx: tháng 4/2021. hạn sd: 24 tháng. đóng gói 10 kg/ ct. hàng 60%N.W
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
22048
KG
20800
KGM
38064
USD
010520HASLC01200406087
2020-05-11
160432 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG STAR WORLD OCEAN LIMITED Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh (màu vàng, màu cam, màu đỏ) (500g/box x 18/ctn=9kg/ctn) C/O form E - Reference No.: E205931165851007 (07/05/2020);Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2160
KGM
24840
USD
011220ONEYXMNAA9684400
2020-12-07
160563 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Spiced frozen jellyfish - FROZEN Seasoned Jellyfish - 1kg / bag x 12bags = 12kgs / ctn. C / O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20);Sứa tẩm gia vị đông lạnh - FROZEN SEASONED JELLYFISH - 1kg/bag x 12bags=12kgs/ctn. C/O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7366
KG
300
KGM
2100
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
210921KECA2109013
2021-09-30
845180 P D?T HUGE BAMBOO TONG HO MACHINERY CO LTD Fabric featherbrushes, Model: O-2000BR, Capacity: 45 HP, Year SX: 2021. Electrical activity, uniform disassemble machine. New 100%;Máy chải lông vải, Model: O-2000BR, công suất: 45 HP, năm sx: 2021. Hoạt động bằng điện, Máy tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
SET
69500
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
251120TLTCHCJR0161135
2020-11-30
540233 P D?T HUGE BAMBOO JIANGSU GUOWANG HIGH TECHNIQUE FIBER CO LTD Polyester textured filament yarn from the yarn 33 decitex piece, not the high-strength fibers, rolls, not put up for retail sale, POLYESTER DTY 30D 100PCT / 36F (33DTEX / 36F) AA GRADE SD SIM. New 100%.;Sợi dún từ filament polyester độ mảnh sợi 33 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, 100PCT POLYESTER DTY 30D/36F (33DTEX/36F) SD SIM AA GRADE. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
8820
KGM
19669
USD
200220JCT12000871
2020-02-28
540233 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL01#&Sợi 100% Polyester DTY;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23100
KGM
30723
USD
040221EGLV148000478017
2021-02-18
600536 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL54 # & Homespun 100% Polyester Suffering 76 "x 55 grams / m2 (tube, no dye, no shaping);NPL54#&Vải thô 100% Polyester Khổ 76" x 55 gram/m2 (dạng ống, chưa nhuộm, chưa định hình)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
39609
KG
8705
KGM
18281
USD
230220JCT12000842
2020-02-28
540247 P D?T HUGE BAMBOO SUZHOU NON SUCCESS EVERY CORE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sợi đơn từ multifilament polyester, thẳng, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 55.5 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, 100% Polyester Yarn DTY 50D/72F. Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17199
KGM
29238
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 32 engraving heads). Model: JD2200C32, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Five SX: 2022. Electricity operations. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 32 đầu khắc). Model: JD2200C32, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
55278
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 48 engraving heads). Model: JD2516C48, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Year of SX: 2022. Operating with electricity. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 48 đầu khắc). Model: JD2516C48, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
43182
USD
M2581964316
2021-06-18
110520 D RUDOLF LIETZ INC EMSLAND FOOD GMBH POTATO skirt (EMFLAKE 3932) used as a model lab, Emsland FOOD PRODUCTION HOUSE, NEW 100%;VẢY KHOAI TÂY (EMFLAKE 3932) DÙNG LÀM MẪU TRONG PHÒNG LAB, NHÀ SX EMSLAND FOOD, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
25
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD