Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5956869122
2020-11-13
700530 D ASE EUROPE N V BI AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Pattern glass used in construction Sunfort 29T, NSX: AGC, size: 300 x 300mm;Mẫu kính dùng trong xây dựng Sunfort 29T, NSX: AGC, kích thước: 300 x 300mm
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
9
TAM
7
USD
15772986701
2022-06-02
902620 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
112200015861306
2022-04-21
890510 N D?CH V? BI?N T?N C?NG DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Damen dredging vessel Damen CSD650/YN561612 (Nha Trang), Self -propelled type, KT: 61.2m x width 10.5m wide, 2.8m marids, total load of 125MT, 7000m3/h sludge suction capacity, production: 2019, 100%new.;Tàu hút nạo vét DAMEN CSD650/YN561612(NHA TRANG), loại không tự hành,KT:Dài 61.2M x Rộng 10.5M, Mớn nước 2.8M, Trọng tải toàn phần 125MT, Công suất hút bùn 7000m3/h, Sản xuất: 2019, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
TCT SONG THU
TCT SONG THU
542787
KG
1
PCE
6851650
USD
112100015783450
2021-10-18
890400 N D?CH V? BI?N T?N C?NG AUSSIE OFFSHORE SERVICES LIMITED Service ship (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, Huu Huu: d5fo9, Liberia nationality, capacity of 10800 BHP, 67m long 16m wide, GRT: 2310 T, Built: 2010, used.;Tàu dịch vụ (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, hô hiêu: D5FO9, quốc tịch Liberia, công suất 10800 BHP, dài 67m rộng 16m, GRT:2310 T, built:2010, đã qua sử dụng.
INDONESIA
VIETNAM
CANG CT HS TRUONG SA
CANG CT HS TRUONG SA
2310
KG
1
PCE
120000
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
240921SEJAS2109002401
2021-10-01
730691 N TH??NG M?I Và D?CH V? D?U KHí BI?N SPM OIL AND GAS PC SINGAPORE PTE LTD Steel bushes are used to separate pressure between wells and wells, with preceded rubber rings, PN: B10002780, 100% new products.;Ống lót bằng thép dùng để cách ly áp suất giữa đầu giếng và phần thân giếng, kèm các vòng cao su đã được lắp sẵn làm kín, PN: B10002780, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1926
KG
1
PCE
4218
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (565.ex.2021) # & frozen fish rolls that use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303936045840 / E62 / 2021;F (565.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303936045840/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54810
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD D (711.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size d; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303995955600 / E62 / 2021;D (711.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size D; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303995955600/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
19000
KGM
55100
USD
270821PTN(B)13801TH764
2021-08-30
304990 BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU MATSUDA SANGYO CO LTD F (542.ex.2021) # & frozen fish can use refined sugar; Size f; Packing: 10kg / Block x 2 / CTN. TN of Account: 303922210230 / E62 / 2021;F (542.EX.2021)#&Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện.; Size F; Packing: 10Kg/Block x 2/Ctn. TN của TK: 303922210230/E62/2021
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59640
KG
18900
KGM
54432
USD
140622CCU200108400
2022-06-26
030617 BI?N Và D?CH V? TH?Y S?N Cà MAU SREERAGAM EXPORTS PVT LTD VAN/HLSO/26-30 (2018) #& Frozen White Shrimp Refrigeration (still shell, tail) size 26/30. Packing: 2 kg/block x 6/CTN;VAN/HLSO/26-30 (2018)#&Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh bỏ đầu (Còn vỏ, còn đuôi) Size 26/30. Packing: 2 Kg/Block X 6/Ctn
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
134400
USD
111220DE20003175
2021-02-02
890790 N D?CH V? K? THU?T D?U KHí BI?N ??NG GLOBUS INTERNATIONAL TRADING PTE LTD 18 inch moorings size (diameter 144mm) Materials: Nylon braid style round among the principal structure, length: 65m. New 100%;Phao neo size 18 inch (đường kính 144mm) Vật liệu: Nylon .Kết cấu kiểu bện tròn, chiều dài: 65m . Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
9509
KG
2
SET
91264
USD
110420A66AA01267
2020-04-20
160417 I Và D?CH V? VI BI?N AKURUHI RUIJIN HONGDU AQUATIC FOODS CO LTD Cá chình đông lạnh Frozen Roasted Eel 10kg/thùng;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Eels: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵制成的鱼子酱和鱼子酱代用品:全鱼或全鱼,但不切碎:鳗鱼:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
27500
USD
020921ZIMUORF1053549
2021-10-21
030461 I Và D?CH V? S?NG BI?N CTLE SEAFOOD INC Frozen tilapia (entered Returns Raw cont by TKXK 304069168230 on June 21, 2021, line 1);Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont theo TKXK 304069168230 ngày 21/06/2021, dòng hàng 1)
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22055
KG
44110
LBR
80368
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 3);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 3)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
5960
KGM
10132
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent Follow Export TK 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 2);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
6020
KGM
9030
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304103150540 on 05/07/2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304103150540 ngày 05/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25130
KGM
23874
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304126726210 on July 15, 2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304126726210 ngày 15/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25250
KGM
23988
USD
98841740285
2021-12-15
731824 N V?N T?I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
220821ZIMUSAV974952
2021-11-11
440397 I D?CH V? Và CH? BI?N G? VINAWOOD GALAXY TIMBER INC American Ocean Wood (Poplar Log) (Poplar Log), unmarked round timber without drying, (460cm long x / k 40cm), Scientific name Populus sp, not belonging to CITES Convention.;Gỗ Dương Mỹ (Poplar log), gỗ tròn chưa bóc vỏ chưa xẻ sấy, (Dài 460cm x đ/k 40cm ), tên khoa học Populus sp, không thuộc công ước CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
244146
KG
114436
KGM
20599
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870240 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel electric vehicles with a person running in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-S14.C model, CS 7.5 kW, 72V, 12pin6v-200Ah, 14, with cake Preventive, manufacturing 2022, new 100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
11540
USD
270521SZYY2021050866
2021-07-01
870240 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Acacia 4 banhcho who tied dd / engine running in the entertainment except run in the park, Carbin openings, Lvtong brand, model LT-S14.C, CS 7.5 kW, 72V DC, 12pin6V-200AH, 14cho, enclosed pie prevention, SX 2021, moi100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8540
KG
1
PCE
5600
USD
120122SZYY2022010807
2022-02-25
870240 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel electric cars in the middle of the entertainment area minus running in the park, open carbin, Lvtong brand, Model LT-S14.C, CS 7.5 KW, DC 72V, 12pin6v-200ah, 14 Provision, SX 2021, NEW 100%;Xe điện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S14.C, CS 7.5 kw,ĐC 72V,12pin6V-200Ah,14chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22330
KG
2
PCE
11540
USD
060522SZHC22040040
2022-06-29
870291 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people with engine, vehicles participating in traffic within limited scope, open carbin, wuling brand, WLQ5110 model, lead -free gasoline car, 11 seats, cylinder capacity: 1051 cm3, sx 2022, new100 new %;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ, xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,carbin hở, hiệu Wuling, model WLQ5110, xe chạy xăng không chì,11 chỗ, dung tích xi lanh: 1051 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
3980
KG
4
PCE
29440
USD
120422SZHC22040003
2022-06-10
870290 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people mounted in the entertainment entertainment in the park, open carbin, wuling brand, model GLQ19A, lead -free gasoline car, 19, cylinder capacity: 1789 cm3, SX 2022, new 100% new;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong công viên,carbin hở, hiệu Wuling, model GLQ19A, xe chạy xăng không chì,19chỗ, dung tích xi lanh: 1789 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
3
PCE
38220
USD
030422WSDS2203308
2022-05-19
870490 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric Acacias carrying the cargo running in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-S2.B.HP.HP, CS 7.5KW, engine 72V, 12pin 6V-200AH, 2 seats , with backup cake 2022, new 100%;Xe điện chở hàng gắn đ/cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-S2.B.HP,CS 7.5kw,động cơ72V,12pin 6V-200Ah, 2 chỗ,kèm bánh dự phòngSX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11790
KG
3
PCE
19500
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel vehicle with a person attaching to the fund to run in the entertainment and elimination of the engine, open carbin, Lvtong brand, model LT-A627.6+2, CS 4 KW, DC 48V, 6Pin8V-150AH, 8 seats, with backup wheels , SX 2022, new 100%;Xeđiện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong côngviên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-A627.6+2, CS 4 kw, ĐC 48V,6pin8V-150Ah,8 chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
4
PCE
16800
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel vehicle with a person attaching to the fund to run in the entertainment and elimination of the engine, open carbin, LVTong brand, LT-A627.4+2, CS 4 KW, 48V, 6Pin8V-150AH, 6 seats, with backup wheels , SX 2022, new 100%;Xeđiện 4 bánhchở người gắn đ/cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong côngviên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-A627.4+2, CS 4 kw, ĐC 48V,6pin8V-150Ah,6 chỗ,kèm bánh dự phòng,SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
7800
USD
060422WSDS2203357B
2022-05-24
870310 N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD 4-wheel Acacia carrying people mounted in the amusement park except in the park, open carbin, LVTong brand, LT-A627.HS, CS 4 KW, 48V, 6Pin8V-150AH, 2 seats, 2 seats, 1 place lying, sx 2022, new 100%;Xe điện 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong,model LT-A627.HS,CS 4 kw,ĐC 48V,6pin8V-150Ah,2 chỗ ngồi,1 chỗ nằm,SX 2022,mới100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG LACH HUYEN HP
19940
KG
2
PCE
9800
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
5059340145
2021-10-06
902921 I Và D?CH V? HàNG H?I BI?N VàNG SMT CO LTD Vessel diesel rotation meter (Maker: Autonics / Model: MP5W Fuse Meter), 100% new. the item is not in Circular 41/2018 of the Set of Transport.;Đồng hồ đo vòng quay máy diesel tàu biển (Maker: Autonics/Model:MP5W Fuse Meter), mới 100%. Hàng không thuộc thông tư 41/2018 của Bộ GTVT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
250
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 N V?N T?I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
191021GOSUBKK80157255
2021-11-19
021099 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
21520
KG
21000
KGM
63000
USD
101021UFL202110002
2021-10-18
020690 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5531
KGM
5531
USD
101021UFL202110001
2021-10-18
020690 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5190
KGM
5190
USD
261121144BX10800
2021-12-18
150290 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo fat (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Mỡ trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29200
KG
3000
KGM
3000
USD
151021KMTCDLH0594335
2021-11-23
210999 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
24284
KG
23716
KGM
23716
USD
191121COAU7235400903
2021-11-23
504000 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29050
KG
13000
KGM
13000
USD
201121JES7183HAI
2021-11-23
504000 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef books (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28614
KG
28000
KGM
28000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
504000 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13000
KGM
13000
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206210 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef tongue (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Lưỡi bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
8000
KGM
8000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
206290 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13560
KGM
13560
USD
191121COAU7235400901
2021-11-23
206290 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29170
KG
15083
KGM
15083
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206290 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, heart stalks, frozen beef testras (scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim, tinh hoàn bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
12111
KGM
12111
USD
191121COAU7235400902
2021-11-23
206290 N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29040
KG
14845
KGM
14845
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
821191 I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Dao, Material: Stainless steel, Size: 30*8.5cm, 31*9.5cm, 43*18cm, 38*6.4cm, Non -effective.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co, Ltd, 100% new goods;Dao , chất liệu: Inox, kích thước: 30*8.5CM, 31*9.5CM, 43*18CM, 38*6.4CM, không hiệu.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co ,Ltd , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
660
PCE
297
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
691390 I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Ceramic decorative vase, size: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40cm, no effect. NSX: xutaiciyi, 100% new goods;Bình hoa trang trí bằng gốm, kích thước: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40CM, không hiệu. NSX: XuTaiciyi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
386
PCE
965
USD
181121KHONG
2021-11-19
890190 NG TY CP D?CH V? L?P ??T V?N HàNH Và B?O D??NG C?NG TRìNH D?U KHí BI? SAPURA OFFSHORE SDN BHD TAIWAN BRANCH PTSC 01, 90 meters long, 34.60 meters wide, 5.5 meters wide, GRT / NRT load: 4,424 / 1,327 tons, no push motor, premium barge 1,200,000 USD, old goods # & VN;Sà lan chở hàng PTSC 01,dài 90 mét, rộng 34.60 mét, mướn nước 5.5 mét, tải trọng GRT/ NRT:4.424/1.327 Tons, không có động cơ đẩy, trị giá sà lan 1.200.000 USD, hàng cũ#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PVC-MS (V.TAU)
1327
KG
1
PCE
1200000
USD