Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -820 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-820 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1272
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -BT1 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-BT1 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
10
PCE
1000
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 NG M?I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
260621QDSGN2103276S
2021-07-05
401190 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH T?C ?? ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 OP226 brand opals, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 OP226 nhãn hiệu OPALS , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
60
SET
3960
USD
290322MDGHPG223177
2022-04-01
480610 NG TY TNHH ?? DùNG DU L?CH TRUNG B?O THáI BìNH DECORTEC CO LTD TB40 cowhide has belonged to, scientific name Bos Primigenius, not in the cites list, 1.24mm thick, 100% new goods;TB40#&Da bò đã thuộc, tên khoa học Bos Primigenius, không thuộc danh mục CITES, dày 1.24mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
13134
KG
58
MTK
2166
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
201121008BX61489
2021-12-17
846040 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Shigiya grinding machine, CS 6HP, SX 2011 used goods (used directly into production activities);Máy mài Shigiya , cs 6hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
6032
USD
101021008BX53748
2021-11-11
846040 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Nissei grinding machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy mài Nissei , cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
3508
USD
101021008BX53748
2021-11-11
845939 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Takeda Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy phay Takeda, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
1052
USD
201121008BX61489
2021-12-17
845939 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Moriseiki Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (Used directly into production activities);Máy phay Moriseiki, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
710
USD
200222OSAHPH2202019
2022-04-07
090240 NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Itoen barley tea, filter bag, 10g x 54p, 54p/pack, 10 packs/barrel. . NSX: Itoen Co., Ltd. 100%new (unk = box), HSD: 11/22;Trà lúa mạch Itoen,dạng túi lọc,10g x 54P, 54P/gói, 10 gói/thùng. . Nsx: ITOEN Co., Ltd. mới 100%(UNK=Thùng), hsd:11/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
15509
KG
40
UNK
185
USD
250921GW-210938
2021-12-11
151500 NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / barrel, NSX: J-Oil Mills Group, 100% new, HSD: 23/8/2022;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: 23/8/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
23371
KG
130
UNK
980
USD
020322MNX2022030083
2022-04-06
190410 NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bags/ barrel (UNK), rough particle form, TP: Mixed oatmeal mixture, minerals, vitamins, ... NSX: Calbee Co., Ltd, 100%new, HSD: 9/22;Ngũ cốc Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bag/ thùng(UNK), dạng hạt thô,TP: hỗn hợp bột yến mạch,khoáng chất,các vitamin,... NSX: Calbee Co.,ltd, mới 100%,hsd:9/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12515
KG
100
UNK
462
USD
140721M10194746
2021-07-30
151499 NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / Bottle, 10 bottles / barrels, wealth grain extract, NSX J-Oil Mills (Unk = barrel) 100% new, hsd: 06/2022;Dầu hạt cải Ajinomoto, 1000g/chai, 10 chai/ thùng, chiết xuất từ hạt cải, NSX Tập đoàn J-oil Mills (UNK=thùng) mới 100%, HSD: 06/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15281
KG
100
UNK
775
USD
271021GW-211040
2021-11-19
080242 NG TY TNHH TH??NG M?I DU L?CH SALA ANBER INC Steamed chestnut steamed 260g / pack, 20 packs / barrel.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO., LTD, 100% new products, HSD: 08/2022 (Unk = barrel);Hạt dẻ hấp chín 260g/ gói, 20 gói/thùng.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO.,ltd, hàng mới 100%, HSD: 08/2022 (unk=thùng)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19834
KG
50
UNK
706
USD
181021ANSVHU41323037
2021-10-29
940520 NG TY TNHH DU L?CH Và TH??NG M?I HOàNG NG?N KINGDA IMPORT EXPORT TRADING LIMITED OF ZHONGSHAN Table lamp set without light bulbs, main materials are iron and glass, size: D350 * H770mm, Model DL (O) -12-1, Zunwoun brand, Made in China, 100% new goods;Bộ đèn bàn không có bóng đèn, chất liệu chính là sắt và thủy tinh, kích thước: D350*H770mm, model DL(O)-12-1, hiệu ZUNWOUN, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
2948
KG
2
PCE
1624
USD
301219HTAO19120007
2020-01-15
620791 NG TY TNHH KHU DU L?CH V?NH THIêN ???NG LINYI STANDARD TEXTILE CO LTD ÁO CHOÀNG TẮM(CHO KHU VỰC TRỊ LIỆU)-Bathrobe(for treatment/locker room)-medium size only,chất liệu:100% cotton velour,màu trắng,kiểu cổ áo choàng,kích thước:115cm,Item code/Model:ARCR-1048-010,mới100%;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of cotton;男式和女式背心,内裤,内裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似物品:其他:棉质
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
228
PCE
3115
USD
160422BE-23
2022-06-06
230400 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil has been grinded, obtained from the process of soybean extract used as raw materials for animal feed production.;Khô dầu đậu tương đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
325500
USD
530940004395
2020-11-24
230691 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (India) crude materials poultry feed SX, suitable item Item 2.1.1 Circular No. 21/2019-MARD and NTR 01-190 dated 28/11/2019: 2020 / BNNPTNNT .Hang bags in containers, the new 100%;Cám gạo trích ly (Ấn độ)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT .Hàng bao trong container, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313460
KG
312389
KGM
52169
USD
040221189BX00395
2021-02-22
230500 NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Peanut cake (GROUND NUT Meal) crude materials poultry feed SX, suitable Item 2.1.1 of Section I of the Circular No. 21/2019-The MARD dated 28.11.2019 and NTR 01-190: 2020 / BNNPTNNT, new 100%;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục I 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
301180
KG
301155
KGM
117752
USD
270422SHDAN2204427
2022-05-28
440929 NG TY TNHH S?N XU?T XE DU L?CH CHUYêN D?NG CAO C?P THACO SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED The wooden bar has been treated against termites, PU painted with a groove used for car flooring (bar) for carnival cars. 100%new products, produced in 2022;Gỗ dạng thanh đã qua xử lý chống mối mọt, đã sơn bóng PU có khe rãnh dùng để lót sàn xe (dạng thanh) dùng cho xe Carnival. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12183
KG
42
MTK
3452
USD
270422SHDAN2204427
2022-05-28
440929 NG TY TNHH S?N XU?T XE DU L?CH CHUYêN D?NG CAO C?P THACO SMARTCORP INTERNATIONAL HK LIMITED The wooden bar has been treated against termites, PU painted with a groove used for car flooring (bar) for carnival cars. 100%new products, produced in 2022;Gỗ dạng thanh đã qua xử lý chống mối mọt, đã sơn bóng PU có khe rãnh dùng để lót sàn xe (dạng thanh) dùng cho xe Carnival. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12183
KG
6
MTK
493
USD
260621CTUAOE210613
2021-07-05
401693 NG TY TNHH S?N XU?T XE DU L?CH CHUYêN D?NG CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT Rubber border cushion cap ahead of the right front (MS: 9825965780) - Spare parts for car sales Peugeot, Model P24 L2. 100% new, sx 2021.; Invoice No: 30404006;Cao su viền đệm nắp capo phía trước bên phải (MS: 9825965780) - Phụ tùng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot, Model P24 L2. Mới 100%, sx 2021.; INVOICE NO: 30404006
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
538
KG
24
PCE
666
USD
220622COAU7883906090-01
2022-06-28
842790 NG TY TNHH C? GI?I L?M L?C D??NG HENAN JINGCHENG XIANDAI FORKLIFT CO LTD The forklift is lowered by the lifting mechanism, manual operation, model: CBY30, brand: Flift, Lifting load: 3000 kg, 100%new goods, not participating in traffic;Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động bằng tay, Model: CBY30, Hiệu: FLIFT, tải trọng nâng: 3000 KG, hàng mới 100%, không tham gia giao thông
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
126
SET
17586
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 NG TY C? PH?N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
11121112100016200000
2021-11-03
850239 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??I D??NG HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD 8.5mw hydraulic generator unit. Imported goods are: Silver leads on item I / 1-12 DVB No. 02/2021 / 40D1. new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 8.5MW. Hàng nhập khẩu là : Bạc dẫn hưỡng thuộc mục I/1-12 DMĐB Số 02/2021/40D1. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143140
KG
2
SET
50000
USD
60921112100000000000
2021-09-10
850239 NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??I D??NG HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Capacity hydraulic generator unit 8.5mw. Imported goods are: The top windshield Leather to Section III / 1-10 DWDB No. 02/2021 / 40D1. new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 8.5MW. Hàng nhập khẩu là : Tấm chắn gió trên thuộc mục III/1-10 DMĐB Số 02/2021/40D1. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143350
KG
2
SET
5000
USD
2.30322112200015E+20
2022-04-01
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
8167
KG
21
UNC
17010
USD
2.60322112200015E+20
2022-04-01
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
9817
KG
24
UNC
19440
USD
2.80322112200015E+20
2022-04-02
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
63230
KG
162
UNC
131220
USD
100121112100008000000
2021-01-10
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live cattle males (goods not on the list Cites, weighing between 551 categories to 650 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
17675
KG
7
UNC
7560
USD
80422112200016200000
2022-04-13
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
44942
KG
115
UNC
93150
USD
20921112100000000000
2021-09-07
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
70695
KG
181
UNC
146610
USD
2.81221112100017E+20
2022-01-04
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30703
KG
75
UNC
60750
USD
121021112100015000000
2021-10-16
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
119322
KG
278
UNC
225180
USD
141021112100015000000
2021-10-17
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
52758
KG
135
UNC
109350
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-30
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not on the cites list, weighing from 551 to 650 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
107700
KG
136
UNC
204000
USD
4.11211121e+019
2021-11-09
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
37126
KG
95
UNC
76950
USD
180122112200014000000
2022-01-22
010229 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10168
KG
25
UNC
20250
USD
190821112100014000000
2021-08-29
102390 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites the item is not on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
19400
KG
43
UNC
34830
USD
260821112100014000000
2021-08-31
102390 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
12000
KG
28
UNC
22680
USD
170721KSJM210711009IHA
2021-07-27
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Sleeves A100- Bean compensation insulation used to attach to molds in the casting industry, size: D1xd2xh: 100 * 150 * 150 (mm), 22 pcs / box, CAS code: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4, FOC goods, 100% new;SLEEVES A100- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: D1xD2xH:100*150*150 (mm), 22 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11373
KG
42
PCE
0
USD
010621KSJM210601008IHC
2021-06-17
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Beans C18- Sleeves offset shrinkage insulation used to attach to the mold in the casting industry, size: DxTxH: 180 * 22 * 206 (mm), 10 pcs / box, code CAS: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4. New 100%;SLEEVES C18- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: DxTxH: 180*22*206 (mm), 10 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12601
KG
1000
PCE
4340
USD
140122SITTADHP052944
2022-01-24
382410 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO LTD Ester cured resin APR103H - Modulated substance for molds, casting core, used in casting, CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs / drum, 100% new;Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
33720
KG
24000
KGM
24000
USD
190821112100014000000
2021-08-29
102291 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35874
KG
92
UNC
74520
USD
221121112100016000000
2021-11-29
102291 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
99654
KG
255
UNC
206550
USD
200821112100014000000
2021-08-29
102291 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (goods not on the list Cites, weighing between 551 categories to 650 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
16916
KG
20
UNC
21600
USD