Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041021HBL2110001-01
2021-10-18
480258 NG TY TNHH SML VI?T NAM ANTALIS HONG KONG LTD Uncoated label printing paper, sheet form, size: 787 x 1092 mm, quantitative 250g / m2, thickness: 327 microns, whiteness 161% -2643025007871092WHTNFHKKCA1, PRH250JL3143Y ONLESSUABLESSUABLES;Giấy in nhãn không tráng, dạng tấm, kích thước: 787 x 1092 mm, định lượng 250g/m2, độ dày: 327 microns,độ trắng 161%-2643025007871092WHTNFHKKCA1,PRH250JL3143Y nguyênliệudùngđểsảnxuấtnhãn.Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6158
KG
10000
TAM
5795
USD
041021HBL2110001-03
2021-10-18
480258 NG TY TNHH SML VI?T NAM MOBIUS105 LIMITED Uncoated label printing paper, sheet form, size: 25.25 inch x 40 inch, Quantitative: 225g / m2, thickness: 254 microns, whiteness 91.2% - FSC225PC2540. Raw materials used to produce labels. New 100%;Giấy in nhãn không tráng phủ, dạng tấm, kích thước: 25.25 inch x 40 inch, định lượng: 225g/m2, độ dày: 254 microns, độ trắng 91.2% - FSC225PC2540. Nguyên liệu dùng để sản xuất nhãn. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6158
KG
20000
TAM
9400
USD
1009715206
2021-09-01
903180 NG TY TNHH SML VI?T NAM X RITE ASIA PACIFIC LTD Automatic color measuring device used for X-Rite color testing machine. Model: Ilio. Using electric current: 220V (re-import according to Section 1 temporary declaration of 304108176650 / g61 on 07/07/2021;Thiết bị đo màu tự động sử dụng cho máy kiểm tra màu X-Rite. Model: iliO. Sử dụng dòng điện:220V (tái nhập theo mục 1 tờ khai tạm xuất số 304108176650/G61 ngày 07/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
2769
USD
071221AASM012711
2021-12-15
481030 NG TY TNHH SML VI?T NAM CREATEER DEVELOPMENTS LTD PaperThanThanThanThan (not printed), is carried out with a large version of carbonate and CaoLanh2CaCaCaCaCaCaChaCaChaChaChaCaCaCaChaChaChaCaChaChaChaCaChaCaChaChaChaChaChaChaCong, ThanhThanThan LearnersChieng110%, SCHOOLS, QUALITY 660MMX940MM, QUANTITY20;Giấyinnhãnđãtẩytrắng(chưa in),đượctrángphủvớihỗnhợpcanxi cacbonat và caolanh2mặt,thànhphầnbộtgiấycơhọctrên10%,dạngtấm,kíchthước660mmx940mm,định lượng201.8g/m2-C2S STAR BLANC FSC.TheoPTPL số 732/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26580
KG
25668
KGM
34909
USD
5167612870
2022-06-01
844190 NG TY TNHH SML VI?T NAM DONGGUAN CHUANGGU ROTARY CO LTD The closing mold of the paper cutter (spare part of the cutter), size 25.4*57.1*54UPS-12830. New 100%;Khuôn bế của máy cắt bế giấy (phụ tùng của máy cắt), kích thước 25.4*57.1*54UPS-12830. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
321
USD
031221LLLHCM21B23645HCM
2021-12-14
481020 NG TY TNHH SML FT VI?T NAM HK GREEN PAPER LIMITED PR-NSSB300G # & double-sided coated label printing paper (unsteaded), sheet form, size 787 * 1092mm, beige color, material used to produce labels. New 100%;PR-NSSB300g#&Giấy in nhãn đã tráng hai mặt (chưa in), dạng tấm, kích thước 787*1092mm, màu Beige, nguyên liệu dùng để sản xuất nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
122
KG
200
PCE
124
USD
031221LLLHCM21B23645HCM
2021-12-14
481020 NG TY TNHH SML FT VI?T NAM HK GREEN PAPER LIMITED PR-NSSW300G # & Two-sided coated label printing paper (unstained), sheet form, size 787 * 1092mm, white color, material used to produce labels. New 100%;PR-NSSW300g#&Giấy in nhãn đã tráng hai mặt (chưa in), dạng tấm, kích thước 787*1092mm, màu White, nguyên liệu dùng để sản xuất nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
122
KG
200
PCE
126
USD
SGNAF4765800
2020-08-20
990131 FLEXPORT INTERNATIONAL LLC VOLTRANS LOGISTICS CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
16850
KG
230
CT
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22320
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22067
KG
794
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD