Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed set, symbol: HH505R, voltage: 220V, capacity: 11kw, used goods in 2017;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: HH505R , điện áp: 220V, công suất: 11kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2017
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
280
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed set, symbol: HRA505S, voltage: 380V, capacity: 10.5kw, used goods in 2016;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: HRA505S , điện áp: 380V, công suất: 10.5kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2016
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
305
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846592 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Automatic wooden edge cutting machine, fixed, symbol: LT-220Q, voltage: 380V, capacity: 8kw, used goods in 2014;Máy cắt mép cạnh thanh gỗ tự động, đặt cố định, ký hiệu: LT-220Q, điện áp: 380V, công suất: 8kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
255
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846591 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood saw, fixed, symbol: CKZ-300, voltage: 380V, capacity: 3.7kW, used goods in production in 2020;Máy cưa gỗ, đặt cố định, ký hiệu: CKZ-300 , điện áp: 380V, công suất: 3.7kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
155
USD
10622112200017700000
2022-06-01
846595 NG TY TNHH TM THANH S?N TH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood drill, fixed, symbol: MZ4212, voltage: 380V, capacity of 1.1kW, used goods in production in 2018;Máy khoan gỗ, đặt cố định, ký hiệu: MZ4212, điện áp: 380V, công suất 1.1kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16288
KG
1
PCE
120
USD
101120COAU7227744620
2020-11-30
170311 CTY TNHH TM DV THàNH M? PHáT GLORIO TRADING PTE LTD 100% from sugar cane molasses - Molasses WITH MYANMAR Flexitanks. New 100%.;Mật rỉ 100% từ mía - MYANMAR MOLASSES WITH FLEXITANKS. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
585080
KG
583
TNE
79437
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
050322NSASGNG067063
2022-03-10
620719 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Garments: multicolored male panties (black, white, red, purple ..) Size L XL, no effect, 100% new goods;HÀNG MAY MẶC: Quần lót nam nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size L XL, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20568
KG
6000
PCE
2400
USD
130422217489881
2022-04-18
847230 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Paper folds used in the office, operating by electricity, weight: 35kg, Machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese characters, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16500
KG
10
PCE
180
USD
260222EGLV149201206170
2022-03-04
847230 NG TY TNHH TM DV HOàNG THANH PHúC HANGZHOU RUIJIE CHENGTE TECHNOLOGY CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23455000
KG
50
PCE
900
USD
090622COAU7238949230
2022-06-24
870194 NG TY TNHH LE LOI JIANGSU WORLD AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Specialized crawler tractor in agriculture, brand: fmword, Model: WD3100C, with a tilled/indiscriminate, 102HP, 100%new. : WDRT22010023/C22506312A;Máy kéo bánh xích chuyên dùng trong nông nghiệp,Nhãn hiệu:FMWORD,Model: WD3100C,Có gắn dàn xới/bừa,Công Suất 102HP,Mới 100%.Hàng miễn thuế VAT theo 1677/BTC-TCT,số khung/số máy:WDRT22010023/C22506312A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1
SET
10700
USD
090622COAU7238949230
2022-06-24
870194 NG TY TNHH LE LOI JIANGSU WORLD AGRICULTURE MACHINERY CO LTD Specialized crawler tractor in agriculture, brand: fmword, Model: WD3100C, with a tilled/indiscriminate, 102HP, 100%new. : WDRT22010077/C22505764A;Máy kéo bánh xích chuyên dùng trong nông nghiệp,Nhãn hiệu:FMWORD,Model: WD3100C,Có gắn dàn xới/bừa,Công Suất 102HP,Mới 100%.Hàng miễn thuế VAT theo 1677/BTC-TCT,số khung/số máy:WDRT22010077/C22505764A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
1
SET
10700
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD