Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021KBHCM-077-032-21JP
2021-11-09
390411 CTY TNHH THU?N PHONG VINASEIKO CO LTD 18 # & Plastic dip rolling PVC primitive liquid form;18#&Nhựa nhúng cán kéo PVC nguyên sinh dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4957
KG
960
KGM
5778
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
738-4716 6092
2020-02-26
700319 CTY TNHH K? THU?T TOP OPTO ABILITY OPTO ELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD SJ-2501#&Nguyên liệu sản xuất kính quang học dạng viên tròn( bằng thủy tinh chưa được gia công bề mặt);Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Other: Optical glass, not optically worked;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的铸造玻璃和轧制玻璃:非有线板材:其他:光学玻璃
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
0
KG
2626
PCE
853
USD
738-4678 8582
2020-01-11
700319 CTY TNHH K? THU?T TOP OPTO ABILITY OPTO ELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD SJ-0880#&Nguyên liệu kính dạng viên tròn (bằng thủy tinh chưa gia công bề mặt);Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Other: Optical glass, not optically worked;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的铸造玻璃和轧制玻璃:非有线板材:其他:光学玻璃
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
0
KG
14000
PCE
1190
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD
031221OCLSG210728GN
2021-12-15
320210 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Synthetic organic tanner. Ingredients: Arylsulfonic Acids and Carboxylic Acids, Sodium Salts. English name: Tanigan Pak. New 100%;Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần: arylsulfonic acids and carboxylic acids, sodium salts. Tên tiếng Anh: Tanigan PAK. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28989
KG
6000
KGM
11100
USD
080220OOLU2633226740
2020-02-13
320210 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY COLORMATE TRADING CO LTD TAMOL X NL- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, (thành phần chính : Mixture of salts of organic acids and polyols). Mã CAS là: 127-09-3, 25322-68-3.;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Synthetic organic tanning substances;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣用酶制剂:合成有机鞣制物质
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3500
KGM
6160
USD
2007212021070120
2021-07-28
320290 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Inorganic tanner synthesized. English name: Cromeno FNH. New 100%;Chất thuộc da vô cơ tổng hợp.Tên tiếng Anh: Cromeno FNH. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11945
KG
3150
KGM
4095
USD
FRA27689110
2022-02-24
902910 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM KARL MAYER STOLL TEXTILMASCHINENFABRIK GMBH Spare parts of knitting machines - the rotation speed measurement of the shaft - encoder-hohlw-s114-500i-5v-0,45M-BR-QP, P / N: 4100188762. 100% new products.;Phụ tùng của máy dệt kim - Bộ đo tốc độ quay của trục - ENCODER-HOHLW-S114-500I-5V-0,45M-BR-QP, P/N: 4100188762. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
511
USD
FRA27689110
2022-02-24
844859 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM KARL MAYER STOLL TEXTILMASCHINENFABRIK GMBH Spare parts of knitting machines - Fiber wrap shaft, right - Beam Chuck-Rechts-Liba Style, P / N: 4200031921. 100% new products.;Phụ tùng của máy dệt kim - Bộ đỡ trục quấn sợi, bên phải - BEAM CHUCK-RECHTS-LIBA STYLE, P/N: 4200031921. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
296
USD
1.9092110311e+015
2021-11-11
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM GRAF CIE AG Spare parts of weaving fiber - Flat Cleaning Fillet 20 C70PW2, P / N: 56049473-123, 123m / roll. New 100%.;Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt - Kim vệ sinh trục chải mui - FLAT CLEANING FILLET 20 C70PW2, P/N: 56049473-123, 123m/ cuộn. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
1995
KG
2
PCE
2553
USD
AMS10495085
2021-09-22
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Spare parts of the bow machine - the left end shaft fitting, P / N: 11102467 - Bearing Exit Cylinder L B B. 100% new products.;Phụ tùng của máy ghép cúi - Bộ phận lắp trục suốt cuối bên trái, P/N: 11102467 - Bearing exit cylinder L B. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
273
KG
5
PCE
679
USD
AMS10495085
2021-09-22
844832 CTY TNHH K? THU?T ILLIES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Spare parts of the bow machine - the left end shaft fitting, P / N: 11102467 - Bearing Exit Cylinder L B B. 100% new products.;Phụ tùng của máy ghép cúi - Bộ phận lắp trục suốt cuối bên trái, P/N: 11102467 - Bearing exit cylinder L B. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
273
KG
1
PCE
136
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
1Z861F388615371687
2022-06-28
902921 CTY TNHH K? THU?T D?CH V? SONG LONG DEFEO MANUFACTURING INC XCALLIBER The rotating sensor used for a water engine with a capacity of over 22.38kw, product code 29506484-df, Defeo brand, 100% new goods;Cảm biến vòng quay dùng cho động cơ thủy có công suất trên 22.38Kw, mã hàng 29506484-DF, nhãn hiệu DEFEO, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
278
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD
JPOSA131684
2021-02-23
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
833
KG
140
MTR
1772
USD
JPOSA134070
2022-01-24
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & main fabric 100% ramie size 135cm, 100% new goods;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
597
KG
307
MTR
3731
USD
122100013024882
2021-06-17
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm. Line 2, TKN 103 346 719 600;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm. Dòng 2, TKN 103346719600
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
281
MTR
253
USD
9317785352
2021-11-08
330191 CTY TNHH UN AVAILABLE LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED Peppermint oil samples for washing clothes, Code: Life CN / AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies;Mẫu tinh dầu bạc hà dùng để giặt thơm quần áo, Mã: LIFE CN/AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
94
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
160122LHZHCM22010093SH
2022-01-24
521059 CTY TNHH UN AVAILABLE OUTEX CORPORATION 209 # & main fabric 70% cotton 30% polyester format 148-165 cm, 100% new goods;209#&Vải Chính 70% Cotton 30% polyester khổ 148-165 cm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1116
MTR
4464
USD
040621001BAD8658
2021-06-08
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloy for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight), 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG), HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19190
KG
3000
KGM
14400
USD
250821001BAL8223
2021-08-30
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloys for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight, 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20436
KG
3000
KGM
14100
USD
161121GILHCM2111022
2021-11-24
392079 CTY TNHH BL LEATHERBANK BL LEATHER BANK CO LTD 54 # & plastic sheet from cellulo (Recycle Kegang Paper);54#&Tấm nhựa từ xenlulo (RECYCLE KEGANG PAPER )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
916
KG
700
TAM
1470
USD
220222SSGN220222SP01-01
2022-03-09
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Detergent / Fluorination Reagents_gellannic R (32kg / CN) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1357
KG
1
UNL
466
USD
090921SSGN210906SP-02
2021-09-23
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa /Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3357
KG
5
UNL
2382
USD
120921SSGN210913SP-01
2021-09-29
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1964
KG
5
UNL
2423
USD
112100015530563
2021-10-04
903091 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 4 7 # & circuit board (board - unit 30-210930). 100% new goods.;4 7#&Bảng mạch ( Board - UNIT 30-210930).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOYOITEC VIET NAM
CTY TNHH TOSADENSHI VIET NAM
4
KG
150
PCE
838
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
112100017399242
2021-12-13
551641 CTY TNHH NAM AN SUNTOP CONG TY TNHH SHOWA VIET NAM VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY SHOWA VIET NAM
KHO CTY NAM AN SUNTOP
184
KG
1078
MTR
10040
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
16041977655
2022-02-24
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING RYM05 # & Artificial diamonds have been crafted at cutting and shaping stages (33 tablets);RYM05#&Kim cương nhân tạo đã qua chế tác ở công đoạn cắt và tạo hình (33 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
40
CT
42639
USD
16041984375
2022-04-26
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING Rym04 #& artificial diamonds have not been crafted (204 tablets);RYM04#&Kim cương nhân tạo chưa qua chế tác (204 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
2136
CT
746943
USD