Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 CTY TNHH L? GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 CTY TNHH L? GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
160322YMLUI226140880
2022-04-03
845221 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG YINWEI HK TRADE CO LTD Programming sewing machines, automatic types used to produce shoes (Sewing Machine) Brand: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, Year 2022, 100%new machine.;Máy may lập trình, loại tự động dùng để sản xuất giày (Sewing machine) nhãn hiệu: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, năm sản xuất 2022, máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6220
KG
20
SET
147600
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
081221HDMUSHAZ26649200
2021-12-14
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Aluminum foil is not yet, rolled but not yet processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.5mic x 1050mm x 18000m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.5mic x 1050mm X 18000M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20276
KG
3329
KGM
14582
USD
210514559
2021-06-07
760711 CTY TNHH BAO Bì GI?Y NH?M NEW TOYO YUNNAN HAOXIN ALUMINUM FOIL CO LTD Aluminum foil is not yet, has been rolled but has not been processed with 100% new roll form - Aluminum foil 6.0mic x 938mm x 18100m;Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil 6.0mic x 938mm X 18100M
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19650
KG
6350
KGM
21401
USD
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
041221PHOC21115504-01
2021-12-14
848071 NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Iron molds, specifications (30 * 30 * 100) cm, used to cast plastic rolling brushes paint, are spare parts of plastic extruders. 100% new;Khuôn bằng sắt, quy cách (30*30*100)cm, dùng để đúc cán nhựa chổi cọ quét sơn, là phụ tùng thay thế của máy đùn nhựa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
1065
KG
2
PCE
2284
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
580138 NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL19040901 # & Fabric with floating vertical threads used to produce roller rollers (width 1.57m). 100% new;npl19040901#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.57M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
522
MTR
3431
USD
131120TAOCB20011339
2020-11-23
580138 NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD npl19040902 # & Fabrics warp floating ring rolling plant used to produce paint (width 1.58M). New 100%;npl19040902#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.58M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
194
MTR
2416
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
7768 8883 4357
2022-05-23
382200 NG TY TNHH TH??NG M?I Y T? PHú GIA DRG INTERNATIONAL INC EIA3484 Helicobacter Pylori IgASA: chemicals for Elisa testing machine, medical use, 96 tests/boxes, 100% new;EIA3484 Helicobacter pylori IgG ELISA : hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MARBURG
HO CHI MINH
13
KG
10
UNK
1170
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi-automatic closing machine Ruian Model ML-1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2019, PVSX, used goods;Máy bế phẳng bán tự động Ruian model ML-1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2019,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED The semi -automatic carton closing machine Ruian Model PyQ1400, used to cut the pictures on the carton on demand, CS 5.5KW, Year 2016, PVSX goods, used goods;Máy bế phẳng carton bán tự động Ruian model PYQ1400,dùng cắt các hình trên giấy carton theo yêu cầu,cs 5.5kw,năm sx 2016, hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2000
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Tangcheng automatic carton slot model 2500, using freezing carton to create barrel folding sugar, CS 7.5KW, year SX 2021, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe carton tự động Tangcheng model 2500, dùng xẻ rảnh thùng carton để tạo đường gấp thùng, cs 7.5kw,năm sx 2021, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
2500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Pins of semi -automatic carton iron model AV2800 Model, use pin on carton paper, cs4kw, year manufacturing 2018, PVSX goods, used goods;Máy dập ghim thùng carton bán tự động GANGXU model AV2800, dùng dập ghim lên giấy carton, cs4kw,năm sx 2018,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
1500
USD
220122COAU7883372510
2022-05-25
844110 NG TY TNHH MáY BAO Bì V? D??NG GIA WISHING INTERNATIONAL LIMITED Keshenglong Model 2000 manual slot, using Cartion box to create barrel folding sugar, CS 1KW, Year 2014, PVSX goods, used goods;Máy chạp khe thủ công Keshenglong model 2000,dùng xẻ rảnh thùng cartion để tạo đường gấp thùng,cs 1kw,năm sx 2014,hàng PVSX,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20550
KG
1
SET
500
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD
071021KELCLI11001EM001
2021-10-19
721990 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA YU TING INDUSTRIAL CO LTD Elevator parts: Stainless steel sheet, excessed cold rolling (polished, surface scratch) Type 304 / Finish No.8 / Double PVC Size1.5x1219x2438mm, 100% new;Phụ tùng thang máy:Thép không gỉ dạng tấm,đã gia công quá mức cán nguội (đã đánh bóng,đánh xước bề mặt) loại 304/ FINISH NO.8/DOUBLE PVC kích thước1.5x1219x2438mm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37712
KG
215
PCE
19630
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD