Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100221AFS-STPE210228
2021-02-18
910700 CTY TNHH SATO SHOJI VI?T NAM SATO SHOJI HONG KONG COMPANY LIMITED Breaker timing with time clock, timer for switching to an electroplating solution, 100% new goods, TIMER SY-3D AC90-250V;Thiết bị đóng ngắt định thời gian có đồng hồ thời gian, dùng để hẹn giờ đóng ngắt các bể dung dịch mạ điện, hàng mới 100%, TIMER SY-3D AC90-250V
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
134
KG
10
PCE
330
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 CTY TNHH VI?T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
112100017349406
2021-12-10
700600 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0496 # & glass in 507.5 * 207.5 * 3mm machined goods used in interior decoration);0301_0496#&Kính trong 507.5*207.5*3mm hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
60
TAM
77
USD
110422NNRSZX716337
2022-04-18
590699 NG TY TNHH SATO IKEN VI?T NAM SATO EAST DALIAN TECHNOLOGY TRADE CO LTD NPL031 #& hard fabric of nylon toricot fabric 1480mm, raw materials used to produce hand belt for blood pressure gauges. New 100%;NPL031#&Vải cứng NYLON TORICOT FABRIC Khổ 1480mm, nguyên liệu dùng để sản xuất vòng đai tay cho máy đo huyết áp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1766
KG
11373
MTR
17287
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
3
MTQ
1149
USD
112000012253251
2020-11-16
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV DV TM XNK HUU KHANG THINH 0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6500
KG
8
MTQ
2536
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112200015349660
2022-03-10
440729 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
5001
KG
2
MTQ
1359
USD
112000013307760
2020-12-23
440729 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
8631
KG
15
MTQ
8858
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Cloud knitting plastic foxes (large tense fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
42
MTK
654
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0657 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 400 * 15000mm) / 800 * 1500 (100% new products);0210_0657#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 400*15000mm)/800*1500(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
540
MTK
8259
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
81
MTK
1239
USD
112100015892511
2021-10-20
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
2309
KG
128
MTK
1958
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
63
MTK
961
USD
112200014990977
2022-02-25
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0764 # & Clouds of plastic fox knitting (big tense fiber 600 * 15000mm) (100% new);0210_0764#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1401
KG
21
MTK
327
USD
112100013845559
2021-07-12
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1723
KG
53
MTK
803
USD
112200015955419
2022-03-31
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0658 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 600 * 15000mm) (100% new);0210_0658#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 600*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
795
KG
144
MTK
2194
USD
112100012814592
2021-06-08
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0718 # & Cloud knitting plastic fox (microfiber with tendon, 500 * 1500mm) (100% new);0210_0718#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi nhỏ có gân, 500*1500mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1549
KG
30
MTK
454
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 # & Cloud knitting plastic fox (large golden fiber 500 * 15000mm) (100% new);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
15
MTK
232
USD
112200018059162
2022-06-13
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0768 #& Clouds of plastic eyes (large yellow fibers 500*15000mm) (100%new goods);0210_0768#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân vàng 500*15000mm)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
173
KG
15
MTK
229
USD
112100014071864
2021-07-21
140120 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH D HARDWARE 0210_0765 # & Clouds of plastic fox knitting (large tendon fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
834
KG
63
MTK
974
USD
112100016168467
2021-10-30
283990 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LEMAN 0210_0599 # & hygrometer silica gel A3 - Silica gel SL004 1kg 100, (item code: 0210_0599 (100% new goods);0210_0599#&HẠT HÚT ẨM SILICA GEL A3 - SILICA GEL SL004 1KG 100 BỊCH, ( ITEM CODE : 0210_0599 (HÀNG MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEMAN
CONG TY TNHH SATO- SANGYO VN
238
KG
22500
PCE
554
USD
112100017349406
2021-12-10
700529 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0638 # & squares (5 * 258 * 141mm, machined goods used in interior and exterior decoration);0301_0638#&KÍNH Ô VUÔNG ( 5*258*141mm, hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
2200
TAM
1299
USD
112100013252604
2021-06-22
441879 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO HOANG THONG 0105_0249 # & rubber wood board horizontal and vertical coupling was the drying (20 X 1220 X 2440) mm 100% .No AA.Hang brands. NPL wood is used to purchase domestic sx under Contract number 0000522 (Phuc Thinh);0105_0249#&Ván gỗ cao su ghép ngang và dọc đã qua tẩm sấy (20 X 1220 X 2440 ) mm AA.Hàng mới 100%.Không nhãn hiệu. NPL gỗ dùng để sx được mua trong nước theo HĐ số 0000522 (Cty Phúc Thịnh),
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV GO HOANG THONG
CONG TY TNHH SATO SANGYO
6582
KG
165
TAM
6616
USD
112100016161787
2021-10-29
321000 NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN SON VIET HUNG 0303_0140 # & Crystal UV white water system (liquid, dispersed in water environment) # & VN, 100% new goods;0303_0140#&Tinh màu UV trắng hệ nước ( dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước)#&VN, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SON VIET HUNG
CONG TY TNHH SATO -SANGYO VN
47
KG
30
KGM
620
USD
147488401247
2022-05-30
620111 CTY TNHH SUNTOP VI?T NAM PAUL SMITH CO LTD M2R-634xm-J21059 Jacket (Jacket) (Section 01 /304398913620 /E52 (11.12.2021) 100%;M2R-634XM-J21059#&Áo Khoác (Jacket) (Mục 01 /304398913620/E52 (11.12.2021) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
EAST MIDLANDS APT
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
59
USD
150621TXHCM216137-02
2021-06-23
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD Dyeing materials (dyeing): Dye (NFLB 180%), CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4, 100% new goods;Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (NFLB 180%) , CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14143
KG
325
KGM
40481
USD
140221TXHCM212137
2021-02-18
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD 13 # & Dyeing Raw materials (dye): DYE (LDN), CAS NO: 57693-14-8, New 100%;13#&Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (LDN) , CAS NO: 57693-14-8 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20244
KG
500
KGM
3555
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
1502222HCC8YC031C2304
2022-02-25
845390 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM THE LOOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LTD Data entry module of hydraulic shoe soles EPI-03-015-T2,6ES7 193-6AR00-0AA0-B02R (100% new products);Module xuất nhập dữ liệu của máy phun ép đế giày thủy lực EPI-03-015-T2,6ES7 193-6AR00-0AA0-B02R (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
287
KG
2
SET
225
USD
071120PKLHCMPP061120107988
2020-11-17
283540 CTY TNHH TECHBOND VI?T NAM TECHBOND MANUFACTURING SDN BHD SODIUM hexametaphosphate (sodium Hexametaphosphat) KQPTPL 1285 / PTPLHCM-NV, Raw materials for manufacturing glue. New 100%.;SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE ( Natri Hexametaphosphat )KQPTPL số 1285/PTPLHCM-NV,Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
28201
KG
1000
KGM
1470
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
25611
USD
1402226395682210
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous elevator disassembled carrying kone people, 100% new products: Kone n monospace, 450 kg load, speed 1 m / s, 5 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Monospace, tải trọng 450 Kg, tốc độ 1 m/s, 5 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3978
KG
1
SET
15386
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
24071
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
23285
USD
2001226395666630
2022-01-28
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Elevators carrying kone synchronous people, Model Kone S Monospace PW21 / 25-19. Load 1600 kg, speed 2.5m / s, 35 stops (KVI-44495335). 100% new goods.;Thang máy chở người đồng bộ hiệu KONE, model KONE S MONOSPACE PW21/25-19. Tải trọng 1600 kg, tốc độ 2.5m/s, 35 điểm dừng( KVI-44495335).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
30570
KG
1
SET
63114
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevators disassemble people, Schindler brand, 100% new, Model S5500MMR, 1350 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651356;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1350 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651356
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
26865
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevator removes people, Schindler brand, 100% new, S5500mmr model, 1150 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651358;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1150 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651358
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
24894
USD
280921SISS21073287
2021-10-05
730800 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD C O GRUNDFOS SPARE PARTS SINGAPORE Pump accessories: spare bushing, Sleeve CPG, Martin, 10HS, Hytrel; PN: 99260894. Grundfos brand, 100% new goods;Phụ kiện bơm: ống lót Spare,CPG sleeve,Martin,10HS,Hytrel; PN:99260894. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
76
KG
4
PCE
1559
USD
250222ITBGO0000006242
2022-04-20
846599 CTY TNHH GRITTI VI?T NAM GRITTI GROUP S P A Machine button, GIUSI brand, serial number: 22L003, capacity of 380V 3P+N - Doublevanguard 4th 60 Matr 22L003 Cespmm. Secondhand. Year of production: 2014;Máy làm nút, hiệu Giusi, số series: 22L003, công suất 380V 3P+N - DOUBLEVANGUARD 4TH 60 MATR 22L003 CESPMM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2014
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
1
PCE
6124
USD
141120YT4099E
2020-11-21
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM BILLION BASE INTERNATIONAL CO LTD MP110000433 # & fabrics (lining) size 44 "/ TEXTILE 44" (80% NYLON + 20% spandex) (40D * 40D);MP110000433#&Vải dệt (vải lót) khổ 44"/TEXTILE 44" (80% NYLON+ 20% SPANDEX) (40D*40D)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1096
KG
13
YRD
66
USD
IMXE013973
2020-11-23
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09 # & fabrics (lining) / SWD 212 CANVAS 6oz + HOTMELT 44 '' 100% CANVAS (3.00YARD = 3.67YARD2);VAID09#&Vải dệt (vải lót) / SWD 212 6OZ CANVAS + HOTMELT 44'' 100%CANVAS (3.00YARD=3.67YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
195
KG
4
YDK
12
USD
1311202HCC8W3033150516-01
2020-11-17
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM POUCHEN CORPORATION C0299ESJ01W266 # & FABRICS WOVEN (Lining) LINE 52 "/ WOVEN FABRIC-POLYESTER 100% 52" -U4;C0299ESJ01W266#&VẢI DỆT (VẢI LÓT) KHỔ 52" / WOVEN FABRIC-POLYESTER 100% 52" -U4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3071
KG
4
YRD
20
USD
JWE4151673
2020-11-20
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM POUCHEN CORPORATION VAID09 # & fabrics (lining) / * TEXTILE-LYCRA 100% 44 "-Q2 (5.00YARD = 6.11YARD2);VAID09#&Vải dệt (vải lót) / *TEXTILE-LYCRA 100% 44" -Q2 (5.00YARD=6.11YARD2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
52
KG
6
YDK
5
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY P150406K00W000 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 54 "/ DYT 13 271 Poly PAG II EPM5 54" 100% Rec.PES;P150406K00W000#&VẢI DỆT THOI (VẢI LÓT) KHỔ 54" / DYT 13 271 POLY PAG II EPM5 54" 100% REC.PES
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
13
YRD
23
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-52 # & woven fabric (lining fabric) Suffering 52 "/ BST 1307 Soft Twill - EPM 5-RPES 100% 52";VAID09-YD-52#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 52" / BST 1307 SOFT TWILL - EPM 5-rPES 100% 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
20
YRD
95
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-44 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 44 "/ (DJT-2036 Maid Span CDP EPM5) 44 '' Recycled PES 100%;VAID09-YD-44#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 44" / (DJT-2036 MAID SPAN CDP EPM5) 44'' RECYCLED PES 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
3
YRD
7
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-44 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 44 "/ DSC10760 CrystalFlex - EPM 5-100% Rec. Poly 44";VAID09-YD-44#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 44" / DSC10760 CRYSTALFLEX - EPM 5-100% REC. POLY 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
2
YRD
11
USD
2941938171
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM AJ SOLUTIONS CO LTD P11016V48900303X0D00 # & woven fabric (lining fabric) Suffering 44 "(95% CDP, 5% span);P11016V48900303X0D00#&VẢI DỆT THOI (VẢI LÓT) KHỔ 44"(95% CDP, 5% SPAN)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HO CHI MINH
5
KG
3
YRD
13
USD
IMXE015382
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY C02171TG01W000 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 44 "/ DYT 30S Cotton 44" 100% Cotton;C02171TG01W000#&VẢI DỆT THOI (VẢI LÓT) KHỔ 44" / DYT 30 S COTTON 44" 100% COTTON
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
120
KG
89
YRD
178
USD
2602224000-0079-0222
2022-04-23
841460 CTY TNHH TEKA VI?T NAM KUPPERSBUSCH HAUSGERATE GMBH Kuppersbusch DEF6300.0 hood, 60 cm long, maximum capacity of 647 m3/h, brandedbusch brand, 100%new goods, code: 123070000 (Cooker Hood DEF6300.0E);Máy hút mùi Kuppersbusch DEF6300.0, dài 60 cm, công suất tối đa 647 m3/h, hiệu Kuppersbusch, hàng mới 100%,code:123070000(Cooker hood DEF6300.0E)
PORTUGAL
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
1971
KG
5
PCE
430
USD
98841951722
2022-01-22
681140 CTY TNHH THORESEN VI NA MA OSS CO LTD Baffle Plate / Baffle Plate. 100% new;TẤM VÁCH NGĂN/ BAFFLE PLATE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
477
USD
131121DSTCBUS20213106
2021-12-17
844314 CTY TNHH KOMAX VI?T NAM WORLD KOMAX CO LTD Digital color inkjet printer, 220mm printing, printing speed 176 A4 / minute (sheet / minute): Neo Picasso NP-210-4-WPN-VF, Seri: 2921592048601. Firm: Dilli Digital Illustrate Inc, Year: 2018.;Máy in phun màu kỹ thuật số, khổ in 220mm, tốc độ in 176 tờ A4/phút (tờ/phút): NEO PICASSO NP-210-4-WPN-VF,seri:2921592048601. Hãng: Dilli Digital Illustrate Inc, Năm: 2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
69134
USD
12022121HKGHCM020018-02
2021-02-18
590699 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM IDEA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED E03015449I21003B0176-V2 # & FABRIC Textile dry rubber Injection 90cm / RUBBER SHEET 99% + 1% 90cm Cloth;E03015449I21003B0176-V2#&VẢI DỆT TRÁNG ÉP CAO SU KHỔ 90CM / RUBBER SHEET 99%+CLOTH 1% 90CM
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11156
KG
107
YRD
809
USD
12022121HKGHCM020018-02
2021-02-18
590699 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM IDEA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED E03017W2T800803B0001-V1 # & FABRIC Textile dry rubber Injection 36 "/ RUBBER SHEET 99% + 1% 36 Cloth";E03017W2T800803B0001-V1#&VẢI DỆT TRÁNG ÉP CAO SU KHỔ 36" / RUBBER SHEET 99%+CLOTH 1% 36"
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11156
KG
31
YRD
229
USD
6NH6720
2021-10-18
841451 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE INDUSTRIAL OY Brand elevator parts KONE: Elevator ventilation fan KM50041606, capacity: 25W. New 100%.;Bộ phận thang máy hiệu KONE: Quạt thông gió thang máy KM50041606, công suất: 25W. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
8
PCE
154
USD
071120HBT0320112499
2020-11-16
521139 CTY TNHH DOMEX VI?T NAM DOMEX COMPANY LTD CHEN YU TEXTILE CO LTD VC62C35N3E50 MAIN # & 62% COTTON FABRIC 35% NYLON 3% elastane 50 "(5006.6 MTR = 5475.28 YRD);VC62C35N3E50#&VẢI CHÍNH 62%COTTON 35%NYLON 3%ELASTANE 50" (5006.6 MTR = 5475.28 YRD)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1561
KG
5475
YRD
22630
USD
112200014142810
2022-02-24
482290 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM VICTORY LIGHT INC ML070000386003 # & phom padded paper shoes (1 pair = 2 pieces) / SP-3351W-6.8.5-9.5 (SP3351W-6);ML070000386003#&Phom độn giày bằng giấy (1 đôi = 2 cái)/ SP-3351W-6,8.5-9.5(SP3351W-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GARZITTO TIMBER
KHO CTY TNHH POUYUEN VN
168
KG
2181
PR
229
USD
29062110SEA2106090
2021-07-05
482290 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM IDEA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED L0714211020000-v1 # & phom padded paper shoes (1 pair = 2 pieces) / Paper shoe form shoe filler 21061 mesh EPM5;L0714211020000-V1#&PHOM ĐỘN GIÀY BẰNG GIẤY (1 ĐÔI = 2 CÁI) / PAPER SHOE FORM SHOE FILLER 21061 MESH EPM5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2893
KG
2172
PR
239
USD
29062110SEA2106090
2021-07-05
482290 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM IDEA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED L0714211020000-v1 # & phom padded paper shoes (1 pair = 2 pieces) / Paper shoe form shoe filler 21061 mesh EPM5;L0714211020000-V1#&PHOM ĐỘN GIÀY BẰNG GIẤY (1 ĐÔI = 2 CÁI) / PAPER SHOE FORM SHOE FILLER 21061 MESH EPM5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2893
KG
2530
PR
278
USD
10022108SEA2102016
2021-02-18
482290 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM IDEA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED L0714215030000 # & SHOES WITH PAPER FILLERS Phom (1PR = 2PCE) / PAPER SHOE SHOE FORM FILLER 21 045 TECHFIT NO03;L0714215030000#&PHOM ĐỘN GIÀY BẰNG GIẤY (1 ĐÔI = 2 CÁI) / PAPER SHOE FORM SHOE FILLER 21045 TECHFIT NO03
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6696
KG
158
PR
17
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(5.00MET = 6.68YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (5.00MET=6.68YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
7
YDK
33
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(1.00MET = 1.34YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (1.00MET=1.34YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
1
YDK
8
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(5.00MET = 6.68YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (5.00MET=6.68YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
7
YDK
33
USD