Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240621KKLUHAM135420
2021-12-20
870380 CTY TNHH ? T? á CH?U AUDI AG 5-seater cars Audi e-Tron GT quattro, Model 2022, SX 2021, 100% new, SK Wauzzzfw8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Red, KL code: F83RJ7. Automatic numbers, Thrap Handlebar. Highest power motor 350KW.;Xe ÔTô con 5 chỗ Audi e-tron GT quattro,Model 2022,SX 2021,Mới 100%,SK WAUZZZFW8N7001342, SM EBG038932, EBF034593. Màu Đỏ,Mã KL: F83RJ7.Số tự động,Tay lái thuận.Động cơ điện công suất lớn nhất 350kW.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2383
KG
1
PCE
81605
USD
040322MYJHB0000023762
2022-03-25
842389 CTY TNHH ? T? á CH?U VOLKSWAGEN AG C O AUDI SINGAPORE PTE LTD Tools, repair equipment, maintenance of Audi cars: Digital weights (including weighing tables and displays; use weight and heat glue when repairing high pressure batteries), Part No: AS23100700000, new 100%;Dụng cụ, thiết bị sửa chữa, bảo trì xe ô tô Audi:Bộ cân kỹ thuật số (gồm bàn cân và đồng hồ hiển thị; dùng cân và dán keo nhiệt khi sửa chữa ắc quy cao áp),part no: ASE23100700000, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
2397
KG
1
SET
641
USD
290220KMTCNBO806827
2020-03-27
701110 CTY TNHH V? CH?U YIWU DAJING IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3344
KGM
1271
USD
241219PCLU951CE8305
2020-01-14
701110 CTY TNHH V? CH?U HUZHOU MINGSHUN IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6279
KGM
2386
USD
220622CPSE22060493
2022-06-29
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SHENZHEN DYMIND BIOTECHNOLOGY CO LTD Dilute reagents for analyst - Diluent for Vet. 1chai/10lit. 100%new .lot: 202206401, 2022060201. Date: 06/2024.;Thuốc thử pha loãng cho máy phân tích - DIL-E Diluent For Vet. 1chai/10Lit. Mới 100%.Lot: 202206401, 2022060201. Date:06/2024.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1295
KG
30
UNA
330
USD
CLC2106054
2021-06-15
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SISTAR KOREA CO LTD QRT-PCR kit phathienvirusgay benhsotloncodien (CSFV) trongmautoan part, huyetthanhlonvamau tissue - VDX CSFV QRT PCR.96test / kit.Moi100% .Date: 06 / 2022.Lot: SJ210610-3.NSX: MEDIAN DIAGNOSTICS INC. Customers F.O.C;Bộ kit qRT-PCR pháthiệnvirusgây bệnhsốtlợncổđiển (CSFV) trongmáutoàn phần,huyếtthanhlợnvàmẫu mô - VDx CSFV qRT PCR.96test/kit.Mới100%.Date:06/2022.Lot:SJ210610-3.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
34
KG
1
KIT
429
USD
CLC2107102
2021-07-28
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SISTAR INTERNATIONAL CO LTD Kit Elisa antibody antibody antibody test Aujeszky (ADV) in pig serum - VDPRO ADV AB Screen Elisa. 480test / kit, 100% new, hsd: 07/2022. Lot: 1ADVB21092. NSX: Median Diagnostics;Bộ kit Elisa xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh Aujeszky (ADV) trong huyết thanh lợn - VDPro ADV AB Screen ELISA . 480test/kit ,mới 100%, HSD: 07/2022. Lot: 1ADVB21092. NSX: MEDIAN DIAGNOSTICS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
79
KG
1
KIT
676
USD
69523793836
2021-07-27
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM TIANJIN MNCHIP TECHNOLOGIES CO LTD Kidney Profile Renal Functional Test Test - Kidney Profile. 100% new goods .10test / box. Batch: 210550. HSD: 05/2022;Bộ xét nghiệm kiểm tra chức năng thận cho thú cưng - Kidney Profile. Hàng mới 100%.10test/box. Batch: 210550. HSD:05/2022
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
119
KG
10
UNK
327
USD
220622CPSE22060493
2022-06-29
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SHENZHEN DYMIND BIOTECHNOLOGY CO LTD Dilute reagents for analyst - Diluent for Vet. 1chai/10lit. 100%new .lot: 202206401, 2022060201. Date: 06/2024.In Hoang F.O.C;Thuốc thử pha loãng cho máy phân tích - DIL-E Diluent For Vet. 1chai/10Lit. Mới 100%.Lot: 202206401, 2022060201. Date:06/2024.Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1295
KG
7
UNA
77
USD
CNSL155412
2021-07-06
847190 CTY TNHH S HV CONG TY S H Cognex barcode reader, DMX302X model, 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cognex,model DMX302X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
147
KG
1
PCE
4703
USD
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD
060322OOLU2693724230
2022-04-19
440792 CTY TNHH G? PH??NG ??NG DANISH HARDWOOD A S The raw chestnut wood (BEECH) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, Scientific name: Fagus Sylvatica L. 32 mm thick, 2.1 m long or more. Number of blocks: 21,862 m3. Wood is not in the cites category.;Gỗ dẻ gai xẻ ( Beech ) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, tên khoa học: Fagus sylvatica L. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên. Số khối: 21.862 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24080
KG
22
MTQ
10831
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
209806974
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 CTY TNHH MAY XU?T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 87 # & Fabric 71% Poly 25% primary Wool, 4% nylon, size 58-60 ";87#&Vải chính 71%Poly 25%Wool, 4%Nylon, khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
179
YRD
47526
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 11 # & Fabric 70% Poly 30% the size 58-60 Wool ";11#&Vải chính 70%Poly 30%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
1991
YRD
528871
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 21 # & Fabrics Main Poly 23% Rayon 77% size 58-60 ";21#&Vải chính 77%Poly 23%Rayon khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
35
YRD
9326
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 74 # & Fabric 80% Poly 20% the size 58-60 Wool ";74#&Vải chính 80%Poly 20%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
193
YRD
51289
USD
112100008773063
2021-01-11
551422 CTY TNHH THêU GI?C M? CONG TY TNHH YP LONG AN 07VDT2 / 56 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers format 56 ";07VDT2/56#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH THEU GIAC MO
3154
KG
343
YRD
1547
USD
EGLV 002000548819
2021-01-15
480441 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 04 # & Paper Testliner Paper 150gsm face 280 * 240mm-used to make paper box;04#&Giấy mặt Testliner Paper 150GSM 280*240mm-dùng để làm hộp giấy
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5129
KG
135
KGM
131
USD
110721EGLV 002100288924-02
2021-07-15
790500 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED Cutting Mat - Zinc plate used to cut print patterns. KT: 2.5 * 1410 * 900mm. New 100%;CUTTING MAT - tấm kẽm dùng để cắt mẫu in. KT: 2.5*1410*900MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
1
PCE
86
USD
181220EGLV 002000488794
2020-12-23
382491 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 10 # & Detergents - washed (compounds containing Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS: 123-31-9);10#&Chất tẩy - rửa sạch (hợp chất có chứa Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS:123-31-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1760
LTR
5984
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
071120045AA36830
2020-11-25
151791 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
200222HCM22025048
2022-02-24
540234 CTY TNHH CH??NG VI?T BRIGHT SEA LTD 01 # & PP yarn (polypropylene) (rubber fiber wrap);01#&Sợi PP (Polypropylen)(Bao bọc sợi cao su)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG,TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
18336
KG
1868
KGM
3550
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
260522JNYE22050116
2022-06-07
730820 CTY TNHH TH??NG M?I ??U T? THIêN ??NH ARREA SERVICES PTE LTD Neo bolts (72 pieces) with location fixed sheets (04 pieces) are used to link pillars and cylindrical foundations for the 110kV line of manufacturer: Valmont Industries (Guangdong) LTD. New 100%;Bu lông neo (72 cái) kèm tấm cố định vị trí (04 cái) dùng để liên kết cột trụ và móng trụ cho đường dây 110kV Nhà sản xuất: VALMONT INDUSTRIES (GUANGDONG) LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
2
SET
26435
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
99913705576
2021-06-07
551449 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD