Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 CTY TNHH L? GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 CTY TNHH L? GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 CTY TNHH T?N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
180721NSAHPHG046340
2021-07-26
830220 NG TY TNHH HùNG GIA HARFUR INDUSTRY COMPANY LIMITED Wardrobe accessories: 02-wheel sliding door wheels, with aluminum alloys with dampers, Cariny brands, Type: CWA-204, Size: 95 * 70 * 15mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Bánh xe cửa lùa 02 bánh, bằng hợp kim nhôm có giảm chấn, nhãn hiệu Cariny, loại: CWA-204, kích thước: 95*70*15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18690
KG
600
PCE
1080
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
120422YMLUI221026132
2022-04-19
830242 NG TY TNHH HùNG GIA FORA IMPORT AND EXPORT LIMITED Wardrobe accessories: sliding sliding door sliding doors with aluminum alloy, Cariny brand, type: KC-4020, Size: 3000*50*30mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Ray trượt cửa lùa bằng hợp kim nhôm, nhãn hiệu Cariny, loại: KC-4020, kích thước: 3000*50*30mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
12780
KG
8
PCE
72
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
021221DONA21120016
2021-12-14
850410 NG TY TNHH H?N GIA M? NINGBO LENFAM ELECTRIC CO LTD BG-HM 400W high-voltage lamp ballasts, Bagilux brand, 100% new goods;Chấn lưu đèn cao áp BG-HM 400W , Hiệu BAGILUX, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5372
KG
510
PCE
2912
USD
JJCQDSGA2465198
2022-06-27
731582 NG TY TNHH H?A GIA THàNH QINGDAO HAIYUE RIGGING CO LTD Red chain, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, combined with weld, 27.5m/PC, Grade 2, new 100%);Dây xích buộc hàng, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, ghép nối bằng mối hàn, 27.5m/pc, Grade 2, mới100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25459
KG
12565
KGM
11183
USD
7721 2610 2224
2020-11-20
540342 CTY TNHH MAY M?C KIM H?NG ROYNE CO LTD 20KR2.ACC-049 # & Nylon (floss) (3,000 meters = 1 cone);20KR2.ACC-049#&Chỉ nylon ( chỉ tơ) ( 3,000 met = 1 cone )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
327000
MTR
131
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
031121QDGS21100106
2021-11-24
843710 NG TY TNHH H??NG GIA V? S?N Hà HEBEI HAIDE AUPU MACHINERY ENGINEERING CO LTD Agricultural raw material cleaning machine by sieving method, cottage, debris ... out of sp. Model QSC7, 6.25 kW capacity, grasping SX 2021, SX: Hebei HAIDE AUPU MACHINERY. 100% new;Máy làm sạch nguyên liệu nông sản bằng phương pháp sàng, tách sạn, đá vụn...ra khỏi sp. Model QSC7, CÔNG suất 6.25 kw, nắm sx 2021, nhà sx: HEBEI HAIDE AUPU MACHINERY. mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
1010
KG
1
PCE
4500
USD