Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NGOSGN210105101
2021-02-18
740829 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC H K CO LTD M2824860 # & Wire copper and tin have only witness between 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN;M2824860#&Dây hợp kim đồng chứng và thiếc có chỉ ở giữa 0.24MM HT7 DOUHAKUSHISEN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
101990
GRM
3183
USD
112200017349817
2022-05-20
851519 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH ME DINH WT1012 (t0053440199)#& welding machine for electronic components WT1012 (t0053440199), 100% new;WT1012 (T0053440199)#&Máy hàn linh kiện điện tử WT1012 (T0053440199), mới 100%
MEXICO
VIETNAM
CTY TNHH ME DINH
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
14
KG
1
SET
345
USD
091021NGOSGN211000901-01
2021-11-03
381190 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0108895 # & Plating solution (1cn = 25kg = 1unl, 100% new) Nickel sulfamate;S0108895#&Dung dịch mạ (1cn=25kg=1unl, hàng mới 100%) NICKEL SULFAMATE
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
40
UNL
6260
USD
240222NGOSGN220202501-01
2022-03-09
851529 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD S0112804 # & welding nose (welding machine components, 100% new products) Tip LT-H 0.8mm;S0112804#&Mũi hàn (linh kiện máy hàn, hàng mới 100%) TIP LT-H 0.8MM
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
400
PCE
2673
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
740821 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH EDM TECH Tsubame Plus [250 P5-6] # & Wire cut with zinc 0.25mm Tsubame Plus [250 P5-6] (6kg / roll), spare parts of mold processing machines. New 100%;TSUBAME PLUS[250 P5-6]#&Dây cắt bằng hợp kim đồng kẽm 0.25mm TSUBAME PLUS[250 P5-6] (6kg/cuộn), phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH EDM TECH
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VN
185
KG
24
ROL
1994
USD
NGOSGN210105101
2021-02-18
760720 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC H K CO LTD M2009702 # & Aluminum foil with plastic layers alluvial ALPET TAPE 1212 0,026 / 10/2000 (Aluminum powder 7429-90-5: 99.3%);M2009702#&Nhôm lá mỏng có bồi lớp nhựa ALPET TAPE 1212 0.026/10/2000 (Aluminium powder 7429-90-5: 99.3%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
10000
MTR
340
USD
YJP40492023
2022-06-28
722221 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM S PLAN CO LTD Djqrjhd01230 10pcs #& stainless steel stick (100%new goods) SUS pipe djqrjhd01230 10pcs;DJQRJHD01230 10pcs#&Que thép không gỉ (hàng mới 100%) SUS pipe DJQRJHD01230 10pcs
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
85
KG
1
SET
1915
USD
YJP40492023
2022-06-28
722221 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM S PLAN CO LTD Djqrjhd01200 10pcs #& stainless steel stick (100%new goods) SUS pipe djqrjhd0125 10pcs;DJQRJHD01200 10pcs#&Que thép không gỉ (hàng mới 100%) SUS pipe DJQRJHD01200 10pcs
JAPAN
VIETNAM
NARITA
HO CHI MINH
85
KG
1
SET
1915
USD
240222NGOSGN220202501-03
2022-03-09
721621 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM NISSEI ELECTRIC CO LTD LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14 # & L-shaped metal plate (100% new) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12- K15-H45-DA14;LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14#&Tấm kim loại hình chữ L (hàng mới 100%) LAFSN-SSM-T12-A70-B70-L50-S45-N12-K15-H45-DA14
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8
KG
4
PCE
279
USD