Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
5
PCE
15
USD
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
10
PCE
30
USD
132100016104838
2021-10-27
392390 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY TNHH NPC VINA P06A222A01 # & Pallet Plastic_ho4 109.94E_PPS_BK (1090x940x128mm);P06A222A01#&Pallet nhựa_HO4 109.94E_PPS_BK (1090x940x128mm)
VIETNAM
VIETNAM
CONGTY TNHH NPC VINA
CONGTY TNHH NIDEC SANKYO
4070
KG
100
PCE
1670
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Plastic injection machines operate with electricity, shadow used components, goods used, liquidated according to import declarations Number: 514 / NK / NDT, Model: J18E2-15H, TSC code: 3100655;MÁY ÉP NHỰA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Làm bóng linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 514/NK/NDT, model: J18E2-15H, mã tscđ: 3100655
CHINA
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
438
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Plastic injection molding machine with electrical and plastic molding machines with active machines, used, used according to the import declaration number: 541 / NK / NDT / KCX, Model: J18E2, TSolid code: 3100517;MÁY ÉP NHỰA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Nhựa khuôn máy hoạt bằng máy nguyên hoạt trở máy bị, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 541/NK/NDT/KCX, model: J18E2, mã tscđ: 3100517
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
438
USD
132200017342595
2022-05-23
761090 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH CCDC bar#& aluminum square cross section with sliding slots (multi-purpose structure), code: NEFS8-4040-310 (PTTT used in manufacturing);CCDC THANH NHOM#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng), code: NEFS8-4040-310 (PTTT dùng trong SX)
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.,LTD HCM BRANCH
CONG TY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM
417
KG
2
PCE
7
USD
132200015761625
2022-03-25
860730 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Lathe feeding pedestal KE408, Raw materials for lathes, used goods, liquidation according to import declarations Number: 363 / NK / NDT / KCX, Model: KE408, TSC code: 3100701;BỆ CẤP LIỆU DÙNG CHO MÁY TIỆN KE408, Cấp nguyên liệu cho máy tiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 363/NK/NDT/KCX, model: KE408, mã tscđ: 3100701
JAPAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
44
USD
112100013004016
2021-06-15
284190 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION E533Z2301A # & Mixed strontium ferrite 70% granules (magnet material production) TP-F65N (CAS No: 12023-91-5);E533Z2301A#&Hỗn hợp Strontium ferrite 70% dạng hạt (nguyên liệu sản xuất nam châm) TP-F65N (CAS No: 12023-91-5)
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY NIDEC SANKYO VN
30087
KG
1000
KGM
4430
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
846594 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG May Lap Rap Motor # & Automatic Motor Core Fitting Machine - JMS 142 036 A01 (1 Phase 110VAC, 3 KW), Year SX: 2021, Machine code: IDVN000284, ITDC brand, unit price: 3,349,862,400 VND, New 100% (fixed assets);MAY LAP RAP MOTOR#&Máy lắp lõi động cơ tự động - JMS 142 036 A01 (1 phase 110VAC, 3 kW), năm sx: 2021, mã số máy: IDVN000284, nhãn hiệu ITDC, Đơn giá: 3.349.862.400vnđ, Hàng mới 100% (TSCĐ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM
1016
KG
1
SET
147226
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
200522SC16HMWD9620
2022-06-02
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TAILWIND INDUSTRIAL HOLDING COMPANY LIMITED E534A3101A #& a mixture of neodymium, iron and boron ndfeb powder (raw materials for manufacturing magnet), BMP-E (CAS NO: 7440-00-8.7440-42-8.7439-89-6);E534A3101A#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm),BMP-E (CAS No: 7440-00-8,7440-42-8,7439-89-6)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
545
KG
500
KGM
24315
USD
112100009674786
2021-02-18
271019 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM SANWA KASEI KOGYO CO LTD ZDY-SCO-S365 # & oil water separation SAMIC COOL ACE S365 (200L / DRUM);ZDY-SCO-S365#&Dầu tách nước SAMIC COOL ACE S-365 (200L/DRUM)
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CTY NIDEC SANKYO VN
2021
KG
400
LTR
1704
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1310C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.31mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
232
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1122C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1122C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.72mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
22
KGM
210
USD
040221JYDNJ210100451F
2021-02-18
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1721C # & stainless steel, rods, not further worked than cold-formed, circular cross-section, SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO., LTD, a new Item 100%;S520G1721C#&Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,SUS303CU-G, Pi 1.76mm, NSX: JIANGSU TRI-M SPECIAL METALS CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5137
KG
3580
KGM
34189
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1310C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.31mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
222
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1422C#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.49mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
340
KGM
3706
USD
170220JYDSH200202961F
2020-02-27
722220 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM JIANGSU TRI M SPECIAL METALS CO LTD S520G1101D#&Thép không gỉ,dạng que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 1.15mm;Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: Of circular cross-section;其他不锈钢棒材和棒材;不锈钢的角度,形状和截面:棒材和棒材,未经冷加工或冷加工处理:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
55
KGM
677
USD
132200015761625
2022-03-25
847920 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Automatic oil supply equipment, lubricating oil supply for used equipment, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: NSVCME-0-15-1, TSCĐ: 3002821;THIẾT BỊ CẤP DẦU TỰ ĐỘNG, Cấp dầu bôi trơn cho thiết bị lắp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: NSVCME-0-15-1, mã tscđ: 3002821
VIETNAM
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
9
USD
132200015761625
2022-03-25
847920 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Automatic oil supply equipment, Lubricating oil supply for used equipment, used goods, liquidation according to import declarations Number: Lost declaration, Model: NSVCME-0-17-1, TSCĐ: 3002823;THIẾT BỊ CẤP DẦU TỰ ĐỘNG, Cấp dầu bôi trơn cho thiết bị lắp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: NSVCME-0-17-1, mã tscđ: 3002823
VIETNAM
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
9
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
132100008794365
2021-01-12
722211 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL200097 # & Qing hot-rolled stainless steel, not plated, circular cross-section, C ~ 0.38% to 100% new S-STAR: Dia x 80 x 376mm (22A-A21-02);NSNL200097#&Thanh thép không gỉ được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn, C~0.38%, mới 100% S-STAR:Dia x 80 x 376mm (22A-A21-02)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
873
KG
1
UNT
154
USD
132200013640780
2022-01-05
722211 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL2012342 # & stainless steel bar is hot, uncoated plated, circular cross section, C ~ 0.38%, 100% new S-STAR: Dia x 55 x 96mm (278-F42-00);NSNL2012342#&Thanh thép không gỉ được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn, C~0.38%, mới 100% S-STAR:Dia x 55 x 96mm (278-F42-00)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
1732
KG
1
UNT
19
USD
132100008794365
2021-01-12
722211 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL200147 # & Qing hot-rolled stainless steel, not plated, circular cross-section, C ~ 0.38% to 100% new S-STAR: Dia x 60 x 180mm (278-F06-00);NSNL200147#&Thanh thép không gỉ được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn, C~0.38%, mới 100% S-STAR:Dia x 60 x 180mm (278-F06-00)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
873
KG
1
UNT
41
USD
132100008794365
2021-01-12
722211 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL199877 # & Qing hot-rolled stainless steel, not plated, circular cross-section, C ~ 0.38% to 100% new S-STAR: Dia x 42 x 150mm (269-A97-00);NSNL199877#&Thanh thép không gỉ được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình tròn, C~0.38%, mới 100% S-STAR:Dia x 42 x 150mm (269-A97-00)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
873
KG
1
UNT
17
USD
2464191612
2021-10-04
903091 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NIDEC READ CORPORATION PN 5060 main adjustment tool for NRFEIS-5060 model of NIDEC-READ model, NIDEC-READ, non-payment model, 100% new;Dụng cụ hiệu chỉnh chính PN 5060 dùng cho máy kiểm tra thông điện Model NRFEIS-5060 hãng Nidec-Read, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
26
KG
1
PCE
880
USD
112100015759662
2021-10-18
390740 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM M524Z9120B # & Synthetic Plastic Beads PC / ABS DN-7720HX BLK (primary form), polycarbonate components: 60-70%, acrylonitrile butadiene styrene: 1-10%. 100% new hang;M524Z9120B#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS DN-7720HX BLK (dạng nguyên sinh), thành phần Polycarbonate: 60-70%, Acrylonitrile Butadiene Styrene: 1-10%. Hang moi 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY ITOCHU VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO (VN) HA NOI
1326
KG
1300
KGM
5642
USD
112200018381956
2022-06-25
732021 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I ADVANEX VIETNAM LTD P173 #& Ru2-2958-000- Steel spring for printer, size 19.6x1x1mm;P173#&RU2-2958-000- Lò xo bằng thép dùng cho máy in, kích thước 19.6x1x1mm
VIETNAM
VIETNAM
ADVANEX VIET NAM
CTY NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
564
KG
20000
PCE
90
USD
132100014213491
2021-07-28
721491 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL2008593 # & Non-alloy steel bar is hot, uncoated plated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new S50C: 10.2 x 20 x 30mm (228-C90- 00);NSNL2008593#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100% S50C:10.2 x 20 x 30mm (228-C90-00)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
604
KG
4
UNT
12
USD
774666554140
2021-09-06
848110 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NIDEC SANKYO CORPORATION Gas pressure reduction valve used to reduce air pressure for product clamps, making products not in lazer welding machines; Arj210-m5bg / kq2h06; 100% new;van giảm áp khí Sử dụng để giảm áp khí cho thiết bị kẹp sản phẩm, làm cho sản phẩm không bị bến dạng ở máy hàn lazer ; ARJ210-M5BG/KQ2H06; mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
PCE
47
USD
112200016367127
2022-04-16
390610 NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NAGASE VIET NAM CO LTD M194Z1112A #& polymethyl methacrylate plastic beads (PMMA) Delpet 80N 99141 is 1bao = 25kg;M194Z1112A#&Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao = 25kg
JAPAN
VIETNAM
LOGISTICS QTE VN
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIETNAM(HN)
1097
KG
500
KGM
1790
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 CTY TNHH VI?T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
147488401247
2022-05-30
620111 CTY TNHH SUNTOP VI?T NAM PAUL SMITH CO LTD M2R-634xm-J21059 Jacket (Jacket) (Section 01 /304398913620 /E52 (11.12.2021) 100%;M2R-634XM-J21059#&Áo Khoác (Jacket) (Mục 01 /304398913620/E52 (11.12.2021) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
EAST MIDLANDS APT
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
59
USD
150621TXHCM216137-02
2021-06-23
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD Dyeing materials (dyeing): Dye (NFLB 180%), CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4, 100% new goods;Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (NFLB 180%) , CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14143
KG
325
KGM
40481
USD
140221TXHCM212137
2021-02-18
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD 13 # & Dyeing Raw materials (dye): DYE (LDN), CAS NO: 57693-14-8, New 100%;13#&Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (LDN) , CAS NO: 57693-14-8 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20244
KG
500
KGM
3555
USD