Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 CTY C? PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 CTY C? PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 CTY C? PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 CTY C? PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 CTY C? PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
271121HF211100817
2021-12-20
121299 NG TY TNHH V? NGUYêN HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato powder (konjac powder) used to make noodle, 25kg / bag, 60 bags (1500 kg). Internal production company. New 100%;Bột củ Khoai Nưa(Konjac Powder) dùng làm bún,25KG/bag, 60 bag(1500 kg).Sản xuất nội bộ công ty. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1530
KG
1500
KGM
25875
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 CTY TNHH TH??NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
231121CED0128478
2021-12-15
283323 CTY TNHH MTV TH?C PH?M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 CTY TNHH TH??NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
2307212107010SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C LUXURY TIMEPIECES AND ACCESSORIES LIMITED Just Cavalli JC1L176M0055 brand wristwatch, battery, female, yellow metal shell, metal wire, 3 needles, no calendar; with shaking hands jcgw0154br, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Just Cavalli JC1L176M0055, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng, dây kim loại, 3 kim, không có lịch; kèm lắc tay JCGW0154BR, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
108
KG
7
PCE
369
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L286P0045, battery powered, female, pink yellow metal shell, silicone wire, 5 needles, with calendar, with box, new 100%;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L286P0045, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu vàng hồng, dây silicone, 5 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
23
PCE
741
USD
2307212107009SGN
2021-07-27
910211 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TMS TIME AND JEWELS LIMITED Brand wristwatch Esprit ES1L239L1185, battery powered, female, silver metal shell, leather cord, 3 needles, with calendar, with 100% new box;Đồng hồ đeo tay hiệu Esprit ES1L239L1185, chạy bằng pin, nữ, vỏ kim loại màu bạc, dây da, 3 kim, có lịch, kèm hộp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
18
PCE
414
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1907SVRT. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1907SVRT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
170122HKGB38325-02
2022-01-21
911430 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION Number of wristwatches Anne Klein AK / 1362CHGB yellow, yellow line. New 100%;Mặt số đồng hồ đeo tay Anne Klein AK/1362CHGB màu vàng, vạch màu vàng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
1
PCE
0
USD
270522EGLV560200255858
2022-06-30
380910 NG TY TNHH NGUYêN V?N THàNH EMSLAND STARKE GMBH Dyeing aids used in dyeing industry - Emprint CE (25kg / bag), 100% new goods;Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm - EMPRINT CE (25kg / bao) ,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20733
KG
19800
KGM
34056
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WA / T-A40GIB-016-15-BX-01 metal wristwatch wristwatch;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WI/T-A40GIB-016-15-BX-01 màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
R935519
2021-07-20
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanium nd2575waa31 / ind-made metal wristwatches, pink yellow, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay Titan ND2575WAA31/IND bằng kim loại, màu vàng hồng, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1309
KG
3
PCE
2
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVSV metal wristwatches WK / 2001PVSV white with beaded, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVSV màu trắng có đính hạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
5195 8571 5224
2022-02-24
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C E GLUCK CORPORATION WWK / 2001PVRG metal wristwatches WK / 2001PVRG with pink yellow attached, 100% new;Vỏ đồng hồ đeo tay Armitron bằng kim loại WK/2001PVRG màu vàng hồng có đính đạt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NEW YORK NY
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
10
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium nd2604SAA31 / Ind in metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2604SAA31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ne1806SA00 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE1806SAA00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1767SEC33 / IND metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1767SEC33/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
1
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2599SAB31 / Ind with metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2599SAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan 1775Yeb00 / Ind-made metal wristwatch shells, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan 1775YEB00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND2565WAB31 / Ind by metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2565WAB31/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
6
PCE
3
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titanwatch wristwatches ND1580YEF00 / Ind with metal, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND1580YEF00/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
2
PCE
1
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Wristwatch shell titanium ND2598YAA30 / Ind by metal, 100% new goods;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan ND2598YAA30/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
4
PCE
2
USD
S047756
2021-09-27
911120 NG TY TNHH NGUYêN V?N L?C TITAN COMPANY LIMITED Titan NE2579WAA32 / IND metal wristwatches, 100% new products;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Titan NE2579WAA32/IND bằng kim loại, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
1283
KG
5
PCE
3
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
141021KBHCM-077-032-21JP
2021-11-09
390411 CTY TNHH THU?N PHONG VINASEIKO CO LTD 18 # & Plastic dip rolling PVC primitive liquid form;18#&Nhựa nhúng cán kéo PVC nguyên sinh dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4957
KG
960
KGM
5778
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
290220KMTCNBO806827
2020-03-27
701110 CTY TNHH V? CH?U YIWU DAJING IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3344
KGM
1271
USD
241219PCLU951CE8305
2020-01-14
701110 CTY TNHH V? CH?U HUZHOU MINGSHUN IMP EXP CO LTD Vỏ bóng đèn đã rút chân không, hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: For electric lighting: Other;用于电灯,阴极射线管等的无配件的玻璃信封(包括灯泡和管),开口和其玻璃部件:用于电照明:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6279
KGM
2386
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 CTY C? PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 CTY C? PH?N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 CTY TNHH T?N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 NG TY TNHH V?T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD