Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD
060322OOLU2693724230
2022-04-19
440792 CTY TNHH G? PH??NG ??NG DANISH HARDWOOD A S The raw chestnut wood (BEECH) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, Scientific name: Fagus Sylvatica L. 32 mm thick, 2.1 m long or more. Number of blocks: 21,862 m3. Wood is not in the cites category.;Gỗ dẻ gai xẻ ( Beech ) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, tên khoa học: Fagus sylvatica L. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên. Số khối: 21.862 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24080
KG
22
MTQ
10831
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
209806974
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
071120045AA36830
2020-11-25
151791 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
200222HCM22025048
2022-02-24
540234 CTY TNHH CH??NG VI?T BRIGHT SEA LTD 01 # & PP yarn (polypropylene) (rubber fiber wrap);01#&Sợi PP (Polypropylen)(Bao bọc sợi cao su)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG,TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
18336
KG
1868
KGM
3550
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
99913705576
2021-06-07
551449 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
475
KG
2017
YRD
4135
USD
241021FCS2110119
2021-10-28
551511 CTY TNHH ??NG NAM VI?T NAM DNC CO LTD SD345 # & Fabric 72/22/6% Poly / Ray / Spandex 56/58 ";SD345#&Vải 72/22/6 % Poly/Ray/Spandex 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12358
KG
1326
YRD
2864
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD
15770496053
2021-10-05
847191 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD
JPOSA131684
2021-02-23
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
833
KG
140
MTR
1772
USD
JPOSA134070
2022-01-24
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & main fabric 100% ramie size 135cm, 100% new goods;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
597
KG
307
MTR
3731
USD
122100013024882
2021-06-17
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm. Line 2, TKN 103 346 719 600;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm. Dòng 2, TKN 103346719600
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
281
MTR
253
USD
9317785352
2021-11-08
330191 CTY TNHH UN AVAILABLE LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED Peppermint oil samples for washing clothes, Code: Life CN / AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies;Mẫu tinh dầu bạc hà dùng để giặt thơm quần áo, Mã: LIFE CN/AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
94
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
160122LHZHCM22010093SH
2022-01-24
521059 CTY TNHH UN AVAILABLE OUTEX CORPORATION 209 # & main fabric 70% cotton 30% polyester format 148-165 cm, 100% new goods;209#&Vải Chính 70% Cotton 30% polyester khổ 148-165 cm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1116
MTR
4464
USD
040621001BAD8658
2021-06-08
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloy for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight), 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG), HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19190
KG
3000
KGM
14400
USD
250821001BAL8223
2021-08-30
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloys for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight, 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20436
KG
3000
KGM
14100
USD
161121GILHCM2111022
2021-11-24
392079 CTY TNHH BL LEATHERBANK BL LEATHER BANK CO LTD 54 # & plastic sheet from cellulo (Recycle Kegang Paper);54#&Tấm nhựa từ xenlulo (RECYCLE KEGANG PAPER )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
916
KG
700
TAM
1470
USD
220222SSGN220222SP01-01
2022-03-09
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Detergent / Fluorination Reagents_gellannic R (32kg / CN) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1357
KG
1
UNL
466
USD
090921SSGN210906SP-02
2021-09-23
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa /Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3357
KG
5
UNL
2382
USD
120921SSGN210913SP-01
2021-09-29
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1964
KG
5
UNL
2423
USD
112100015530563
2021-10-04
903091 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 4 7 # & circuit board (board - unit 30-210930). 100% new goods.;4 7#&Bảng mạch ( Board - UNIT 30-210930).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOYOITEC VIET NAM
CTY TNHH TOSADENSHI VIET NAM
4
KG
150
PCE
838
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
112100017399242
2021-12-13
551641 CTY TNHH NAM AN SUNTOP CONG TY TNHH SHOWA VIET NAM VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY SHOWA VIET NAM
KHO CTY NAM AN SUNTOP
184
KG
1078
MTR
10040
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
16041977655
2022-02-24
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING RYM05 # & Artificial diamonds have been crafted at cutting and shaping stages (33 tablets);RYM05#&Kim cương nhân tạo đã qua chế tác ở công đoạn cắt và tạo hình (33 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
40
CT
42639
USD
16041984375
2022-04-26
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING Rym04 #& artificial diamonds have not been crafted (204 tablets);RYM04#&Kim cương nhân tạo chưa qua chế tác (204 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
2136
CT
746943
USD
112000012292609
2020-11-16
680430 CTY TNHH SAIGON PRECISION SUZUYOSHOJI CO LTD Sandpaper Grinding / Grinding Belt Z80 (10x330) (Z76XN) 50PC / ST;Giấy nhám mài /Grinding Belt Z80 (10x330) (Z76XN) 50PC/ST
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANG LONG
KCX LINH TRUNG
1898
KG
3
SET
111
USD
081120SSGN201104SP-01
2020-11-24
382472 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Metal cleaning solution / NPK PK-SAL110 cleaner 18L / Nippon Grease / New / Made in Japan;Dung dịch tẩy rửa kim loại/NPK cleaner PK-SAL110 18L/Nippon Grease/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
1
UNL
119
USD
081120SSGN201104SP-01
2020-11-24
382472 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Metal cleaning solution / NPK PK-SAL110 cleaner 18L / Nippon Grease / New / Made in Japan;Dung dịch tẩy rửa kim loại/NPK cleaner PK-SAL110 18L/Nippon Grease/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
1
UNL
119
USD