Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic plate 14.0 "(30% melamine, 70% plastic) new 100%, carton with NT, NT brand;Dĩa nhựa 14.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
6880
PCE
337
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic fork 7.0 "(30% melamine, 70% Plastic) New 100%, NT carton, NT brand;Dĩa nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
28200
PCE
1184
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
JPOSA131684
2021-02-23
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
833
KG
140
MTR
1772
USD
JPOSA134070
2022-01-24
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & main fabric 100% ramie size 135cm, 100% new goods;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
597
KG
307
MTR
3731
USD
122100013024882
2021-06-17
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm. Line 2, TKN 103 346 719 600;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm. Dòng 2, TKN 103346719600
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
281
MTR
253
USD
112100017399242
2021-12-13
551641 CTY TNHH NAM AN SUNTOP CONG TY TNHH SHOWA VIET NAM VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY SHOWA VIET NAM
KHO CTY NAM AN SUNTOP
184
KG
1078
MTR
10040
USD
031021GLNL21094072
2021-10-16
551612 CTY TNHH NAM OF LONDON LIVALTEX ENTERPRISE CO LTD 5.90A # & Main Fabric 74% Viscose 22% Polyamide 4% Elastane - Suffering: 145cm (NOL243666);5.90A#&Vải chính 74% viscose 22% polyamide 4% elastane - khổ: 145cm (NOL243666)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4454
KG
12182
MTR
34718
USD
JPOSA134984
2022-05-21
540781 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC696 Main fabric 67% Viscose 19% Polyester 9% Wool 5% Polyamid K: 140cm, 100% new goods;VC696#&Vải chính 67% Viscose 19% Polyester 9% Wool 5% Polyamid K: 140cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
172
KG
301
MTR
3743
USD
JPOSA131357
2020-12-28
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC519 # & 100% Silk Fabrics key K: 130cm;VC519#&Vải chính 100% Silk K: 130cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2200
KG
134
MTR
315063
USD
122100013024882
2021-06-15
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC243 # & 100% Silk Fabric Main 108-113 cm format. Line 1, TKN 103 712 559 310;VC243#&Vải chính 100% Silk khổ 108-113 cm. Dòng 1, TKN 103712559310
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
2
MTR
80
USD
122100013024882
2021-06-15
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC519 # & Fabrics Main 100% Silk K: 130cm. Field 3, TKN 103 748 889 860;VC519#&Vải chính 100% Silk K: 130cm. Dòng 3, TKN 103748889860
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
134
MTR
2928
USD
JPOSA129853
2020-01-31
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC243#&Vải chính 100% Silk khổ 108-113 cm;Woven fabrics of silk or of silk waste: Fabrics of noil silk: Other;丝绸或丝绸废弃物的织物:诺伊丝绸织物:其他
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
0
KG
636
MTR
15824
USD
JPOSA131257
2020-12-08
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC243 # & 100% Silk Fabrics suffering the 108 cm;VC243#&Vải chính 100% Silk khổ 108 cm
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
224
KG
192
MTR
505422
USD
7722 7699 1990
2020-12-10
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC243 # & 100% Silk Fabrics suffering major 108cm;VC243#&Vải chính 100% Silk khổ 108cm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
27
MTR
2566
USD
JPOSA134952
2022-05-19
560490 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP 47 7mm*30m/roll 68% nylon 32% polyurethane, 100% new goods;47#&Dây thun 7mm*30m/cuộn 68% Nylon 32% Polyurethane, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
39
KG
180
MTR
49
USD
122100013024882
2021-06-17
580430 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP 56 # & Lace embroidery 100% Nylon 14mm. Field 25, TKN 103 715 794 820;56#&Ren thêu 100% Nylon 14mm. Dòng 25, TKN 103715794820
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
3560
MTR
1089
USD
7757 6843 5292
2022-01-19
580430 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP 56 # & lace embroidery 100% cotton 16mm, 100% new goods;56#&Ren thêu 100% Cotton 16mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
154
MTR
20
USD
JPOSA131217
2020-11-27
500711 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC243 # & 100% Silk Fabrics suffering major 108cm;VC243#&Vải chính 100% Silk khổ 108cm
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
78
KG
851
MTR
2219880
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD
2310204901-9585-010.022
2020-11-06
300450 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD ORANGE brand -BEROCCA pharmaceuticals (vitamins B1, B2.B6, B12 ..). Box 1 tube 10 vien.Lot no: CM82513-> 517, CM83519, CM83520. NSX: 09.10 / 2020.NHH: 09.10 / 2022. VISA NO: VN-19391-15.;Tân dược -BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2.B6,B12..).Hộp1 tuýp 10 viên.Lot no: CM82513->517, CM83519,CM83520. NSX: 09,10/2020.NHH:09,10/2022 . VISA NO: VN-19391-15.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14462
KG
172330
UNK
475631
USD
16069517243
2022-06-02
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (Bevacizumab 400mg/16MLL) Lot: 1147749. NSX: May 21, 2021. NHH: May 21, 2024. Sp3-1222-21. Manufacturer: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 400mg/16mll).Hộp 1 lọ x 16ml,dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT:1147749. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1222-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
723
KG
697
UNK
511821
USD
17667715023
2022-02-25
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (BEVACIZUMAB 100mg / 4ml). Box of 1 bottle of 4ml, density solution. Lot: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 100mg/4ml).Hộp 1 lọ x 4ml, dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
158
KG
599
UNK
120417
USD
S735001
2021-11-03
300212 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Transmission solution: Human Albumin Baxter 200g / L (Human Albumin 10g / 50ml). Box of 01 50ml.lot: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. HomeSx: Baxter Manufacturing S.P.A (Italy).;Dung dịch tiêm truyền: HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L (Human Albumin 10g/50ml).Hộp 01 lọ 50ml.LOT: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. NhàSX: Baxter Manufacturing S.p.A (ITALY).
ITALY
VIETNAM
VIENNA
HO CHI MINH
9248
KG
12372
UNK
247440
USD
SG100625369
2022-06-01
611019 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Women's T -shirts from many materials (65% Viscose, 22% Cotton, 5% Polyester, 7% Polyamide, 1% Elastane), code 1A9LQQ, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo thun nữ từ nhiều chất liệu (65% VISCOSE, 22% COTTON, 5% POLYESTER,7% POLYAMIDE,1% ELASTANE), mã 1A9LQQ, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
1418
USD
BRU000648
2022-06-06
300339 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Western medicine: estrogel 0.06% (estradiol 0.06%). Binh Dinh does not do the dose of 80g gel, a pump for 1.25g gel ... lot: 73736. NSX: March 31, 2022. NHH: 03/2025. VN-2017-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium;Tân dược: OESTROGEL 0.06% (Estradiol 0,06%). Bình định liều chứa 80g gel, một nhát bơm cho 1,25g gel... LOT: 73736. NSX: 31/03/2022. NHH: 03/2025. VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1105
KG
6019
UNK
78864
USD
010821ANRA57147
2021-09-22
300339 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Tan Pharmacy - Oestrogel 0.06% (active ingredient: estradiol 0.06%). Box 1 tube 80g gel skin. Lot No: 73472. NSX: 07/06/2021. NHH: 31/05/2024. Visa NO: VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium;Tân dược - OESTROGEL 0.06% ( hoạt chất :Estradiol 0,06%). Hộp 1 tuýp 80g gel bôi da. LOT NO: 73472. NSX: 07/06/2021. NHH: 31/05/2024. VISA NO: VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1918
KG
15300
UNK
134309
USD
SG100497016
2022-04-07
920810 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Music box from many materials (30%Poplar Wood, 30%Combide, 15%Golden Plated Brass, 15%PVC, 10%Microfiber), code GI0725, Louis Vuitton brand, 100%new;Hộp nhạc từ nhiều chất liệu (30%POPLAR WOOD,30%COWHIDE,15%GOLDEN PLATED BRASS,15%PVC,10%MICROFIBER), mã GI0725, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
304
KG
1
PCE
2199
USD
SG100527933
2022-04-21
920810 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Music boxes from many materials (30%Coated Canvas, 30%Microfiber, 15%Brass, 10%Poplar Wood, 10%Zamak, 5%Resin), code GI0267, Louis Vuitton brand, 100%new, code gi0267, Label Louis Vuitton brand, 100% new;Hộp nhạc từ nhiều chất liệu (30%COATED CANVAS,30%MICROFIBER,15%BRASS,10%POPLAR WOOD,10%ZAMAK, 5%RESIN), mã GI0267, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%, mã GI0267, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
1960
USD
1035724330
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1800
KG
30560
UNK
609061
USD
1035724612
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1481
KG
25600
UNK
510208
USD