Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
141021KBHCM-077-032-21JP
2021-11-09
390411 CTY TNHH THU?N PHONG VINASEIKO CO LTD 18 # & Plastic dip rolling PVC primitive liquid form;18#&Nhựa nhúng cán kéo PVC nguyên sinh dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4957
KG
960
KGM
5778
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
JPT21110714
2022-05-18
170191 CTY TNHH BáNH K?O ART TANGO SUN EXCELLER CORPORATION Djn1 Duong - Sugar. Sugar is made from sugarcane, solid, colored. New 100%;DJN1#&Đường - sugar. Đường được làm từ mía , dạng rắn , đã pha màu. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
42
KG
0
KGM
0
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 CTY TNHH T?N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD
112100016189439
2021-10-30
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity SX: 70-80 pieces / minute) production in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9940
KG
10
PCE
25000
USD
112100016380122
2021-11-06
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fingerboard straps with automatic non-woven fabrics, Model: TYM-2021-A, capacity: 4KW 220V voltage in 2021 (disassemble synchronous goods) 100%.;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: TYM-2021-A, công suất: 4KW điện áp 220V năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7580
KG
6
PCE
9000
USD
112100016011386
2021-10-27
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2020. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ). Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2020. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
50
PCE
3000
USD
112200014049911
2022-01-18
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners used in wood processing workshops. Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18145
KG
10
PCE
700
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners for fixed (non-tied motor) used in woodworking workshops. Diameter: 100mm. 380V voltage, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2021. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp để cố định (không gắn liền động cơ) dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2021. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
40
PCE
2400
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ) . Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
10
PCE
700
USD
112100016114545
2021-10-28
846593 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Wood surface smooth, fixed type, 380V voltage, 1 / 2hp capacity, Brand: Co-Matic. Production in 2021. 100% new products,;Máy làm nhẵn bề mặt gỗ, loại để cố định, điện áp 380V, công suất 1/2HP, Hiệu: CO-MATIC. SX năm 2021. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21960
KG
10
PCE
490
USD
112100013704225
2021-07-07
940340 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dinner dining dining wooden dinner (Heat treatment) KT: (145 x85x78) cm +/- 10% (artificial stone tables 2cm thick +/- 10%) (removable goods) 100%;Bàn ăn hình chữ nhật bằng gỗ tạp ( đã qua sử lý nhiệt) kt: (145 x85x78)cm +/-10% (mặt bàn bằng đá nhân tạo dầy 2cm+/-10%) ( Hàng tháo rời) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29100
KG
15
PCE
705
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic plate 14.0 "(30% melamine, 70% plastic) new 100%, carton with NT, NT brand;Dĩa nhựa 14.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
6880
PCE
337
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic fork 7.0 "(30% melamine, 70% Plastic) New 100%, NT carton, NT brand;Dĩa nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
28200
PCE
1184
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
010621UWLD21D111232
2021-07-22
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
211220UWLD20K97526
2021-02-02
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
091120UWLD20J93198
2020-12-29
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
031020UWLD20I90778
2020-11-26
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
TNHH XNK TAY NAM
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
738-4716 6092
2020-02-26
700319 CTY TNHH K? THU?T TOP OPTO ABILITY OPTO ELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD SJ-2501#&Nguyên liệu sản xuất kính quang học dạng viên tròn( bằng thủy tinh chưa được gia công bề mặt);Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Other: Optical glass, not optically worked;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的铸造玻璃和轧制玻璃:非有线板材:其他:光学玻璃
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
0
KG
2626
PCE
853
USD
738-4678 8582
2020-01-11
700319 CTY TNHH K? THU?T TOP OPTO ABILITY OPTO ELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD SJ-0880#&Nguyên liệu kính dạng viên tròn (bằng thủy tinh chưa gia công bề mặt);Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Other: Optical glass, not optically worked;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的铸造玻璃和轧制玻璃:非有线板材:其他:光学玻璃
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
0
KG
14000
PCE
1190
USD