Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
6859805551
2020-01-17
620339 CTY TNHH MAY OASIS COLMAR GARMENT TRADING SHANGHAI C Áo JACKET mẫu tham khảo của khách hàng;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Jackets and blazers: Of other textile materials;男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):夹克和开拓者:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
45
USD
7721 2610 2224
2020-11-20
540342 CTY TNHH MAY M?C KIM H?NG ROYNE CO LTD 20KR2.ACC-049 # & Nylon (floss) (3,000 meters = 1 cone);20KR2.ACC-049#&Chỉ nylon ( chỉ tơ) ( 3,000 met = 1 cone )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
327000
MTR
131
USD
132200016647878
2022-04-25
630720 CTY TNHH MAY M?C TRIPLE VI?T NAM CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM BTP07#& 95% fabric of 5% Spandex- semi-finished products- Outside body has a total of 5 details (specifications: 42cm x 44cm), 100% new goods;BTP07#&Vải 95% Polyester 5% Spandex- Bán thành phẩm- Thân sau bên ngoài có tổng cộng 5 chi tiết (qui cách: 42cm x 44cm), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SHEICO VIET NAM
KHO CTY TRIPLE
3685
KG
35000
PCE
2800
USD
CAT-984665
2020-01-13
580430 CTY TNHH S?N XU?T MAY M?C TAO NH? USEFUL WAY CO LTD 26#&REN;Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06: Hand-made lace;薄纱和其他网布,不包括梭织,针织或钩编织物;在标题为60.02至60.06的面料之外,以条状或图案方式系带:手工花边
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
14768
YRD
3987
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 CTY TNHH D?T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 CTY TNHH MAY XU?T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 87 # & Fabric 71% Poly 25% primary Wool, 4% nylon, size 58-60 ";87#&Vải chính 71%Poly 25%Wool, 4%Nylon, khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
179
YRD
47526
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 11 # & Fabric 70% Poly 30% the size 58-60 Wool ";11#&Vải chính 70%Poly 30%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
1991
YRD
528871
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 21 # & Fabrics Main Poly 23% Rayon 77% size 58-60 ";21#&Vải chính 77%Poly 23%Rayon khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
35
YRD
9326
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 CTY TNHH MAY XU?T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 74 # & Fabric 80% Poly 20% the size 58-60 Wool ";74#&Vải chính 80%Poly 20%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
193
YRD
51289
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
160322YMLUI226140880
2022-04-03
845221 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG YINWEI HK TRADE CO LTD Programming sewing machines, automatic types used to produce shoes (Sewing Machine) Brand: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, Year 2022, 100%new machine.;Máy may lập trình, loại tự động dùng để sản xuất giày (Sewing machine) nhãn hiệu: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, năm sản xuất 2022, máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6220
KG
20
SET
147600
USD
112200013584472
2022-01-03
170240 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
NUST5300819
2021-02-27
071080 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Broccoli frozen (samples tested, samples of materials used in production are not commercial);HMAU#&Bông cải xanh đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
5
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD