Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
SJS1060652
2021-06-08
560130 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0030 # & fiber powder fabric (fabric powder produced from puree polyester fabric, use spray on shoe soles);0030#&Bột xơ vải (Bột vải sản xuất từ vải Polyester xay nhuyễn, dùng phun lên bề mặt đế giày)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
49
KG
48
KGM
288
USD
160322YMLUI226140880
2022-04-03
845221 CTY TNHH GIàY DA M? PHONG YINWEI HK TRADE CO LTD Programming sewing machines, automatic types used to produce shoes (Sewing Machine) Brand: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, Year 2022, 100%new machine.;Máy may lập trình, loại tự động dùng để sản xuất giày (Sewing machine) nhãn hiệu: Yinwei, Model: YWK-3020H-03A, 220V, 50Hz, 550W, năm sản xuất 2022, máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6220
KG
20
SET
147600
USD
YMLUE146242531
2020-12-23
440797 CTY TNHH L?M THIêN PHúC BAILLIE LUMBER CO LP Ocean sawn timber solid -no increase -This 8/4 Inch - (8/4 # 1 Common Yellow Poplar Kiln Dried) Name KH: Liriodenron tulipfera- Aviation issued under Cites DM;Gỗ Dương xẻ -không tăng độ rắn -dầy 8/4 Inch -(8/4 Yellow Poplar #1 Common Kiln Dried ) ;Tên KH : Liriodenron tulipfera- Hàng không thuộc DM Cites ban hành
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
KHO VAN GIA DINH
22925
KG
43
MTQ
16916
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 CTY C? PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
201221OOLU2684671110
2022-02-24
380290 CTY C? PH?N V? M?N AQUA PURIFICATION SYSTEMS INC Mineral compounds used to filter birm water A8006 16.82 KGS / 100% new bag (including silica 40-70%, Mn2 7-15%, aluminum silicate 15-40%);Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82 kgs/bao mới 100% ( Gồm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
CANG CAT LAI (HCM)
9734
KG
200
BAG
6058
USD
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 10kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 13/10/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 10kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC(Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2200
KGM
2728
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 400/600 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 400/600 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
13880
KGM
17211
USD
140121ONEYANRB00561500
2021-03-03
030323 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Tilapia WHOLE gut, dresses FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 300/500 GR / PC (item returned in the export declaration number: 303 515 656 640 10/13/2020);CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 300/500 GR/PC (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303515656640 13/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
4960
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 500-800 GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 26/10/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 500-800 GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
12840
KGM
17976
USD
140121ONEYANRB00563700
2021-03-03
030324 CTY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N ??C C??NG VERWIJS IMPORT EXPORT B V Catfish intestines WHOLE FROZEN, packed 4kg / barrel, Size: 800 / UP GR (Goods returned in the export declaration number: 303 543 810 860 10/26/2020);CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kg/ thùng, Size: 800/UP GR (Hàng trả lại theo tờ khai xuất khẩu số: 303543810860 26/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21177
KG
5984
KGM
8378
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 CTY TNHH TH??NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 C?NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
112200013584472
2022-01-03
170240 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
NUST5300819
2021-02-27
071080 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Broccoli frozen (samples tested, samples of materials used in production are not commercial);HMAU#&Bông cải xanh đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
5
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD
112100008773063
2021-01-11
551422 CTY TNHH THêU GI?C M? CONG TY TNHH YP LONG AN 07VDT2 / 56 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers format 56 ";07VDT2/56#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH THEU GIAC MO
3154
KG
343
YRD
1547
USD
112000012719496
2020-12-02
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1517
USD
112000012402034
2020-11-20
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1512
USD
112100009233040
2021-01-27
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1736
USD
NUST5300819
2021-02-27
091012 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
1
KGM
3
USD
NUST5300868
2021-07-28
220900 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & black vinegar water (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Nước giấm đen (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
22
KGM
70
USD
NUST5300868
2021-07-28
150300 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & Eastern pig fat (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Mỡ lợn đông (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
1
KGM
1
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
220122YMLUI242563362
2022-02-24
840790 CTY TNHH MTV ??NG C? Và MáY N?NG NGHI?P MI?N NAM CHONGQING KIPUJIBAO MACHINE CO LTD Increased detachable motor plates in 188F, 13HP = 9,698kw, used in agricultural production, motivation for water pumps, irrigation; Spray-gasoline Engine Model 188F (Complete Engine Disassembled);Đầu máy động cơ nổ dạng tháo rời đồng bộ 188F, 13HP=9,698KW, dùng trong sx nông nghiệp, làm động lực cho bơm nước, tưới tiêu; phun thuốc- Gasoline engine model 188F (complete engine disassembled)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
18116
KG
350
SET
38850
USD
231121CED0128478
2021-12-15
283323 CTY TNHH MTV TH?C PH?M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
160621YMLUI232195219
2021-07-23
851519 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Panasonic Welding Machine, Oshima, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
110
USD
310521CGP0227745I
2021-07-23
846241 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N ENDO SHOJI Amada metal punching machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
729
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 C?NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 C?NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 C?NG TY TNHH ??U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
170521WLLM05210035
2021-10-28
870333 C?NG TY TNHH DV TM YêN M? US IRON DOOR INC Car 7-seat car: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, Through Handlebar, Oil Machine, 2 Bridge US SX 2021, Model: 2021, Black, DT cylinder 3.0L, SK: 1GYS4MKT2MR223342, SM LM2AMR223342, 100% new;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, tay lái thuận, máy dầu,2 cầu Mỹ sx 2021,model :2021, màu Đen, DT xi lanh 3.0L,SK :1GYS4MKT2MR223342,SM LM2AMR223342,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3493
KG
1
PCE
94619
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
7721 2610 2224
2020-11-20
540342 CTY TNHH MAY M?C KIM H?NG ROYNE CO LTD 20KR2.ACC-049 # & Nylon (floss) (3,000 meters = 1 cone);20KR2.ACC-049#&Chỉ nylon ( chỉ tơ) ( 3,000 met = 1 cone )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
327000
MTR
131
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 CTY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
CAT-984665
2020-01-13
580430 CTY TNHH S?N XU?T MAY M?C TAO NH? USEFUL WAY CO LTD 26#&REN;Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06: Hand-made lace;薄纱和其他网布,不包括梭织,针织或钩编织物;在标题为60.02至60.06的面料之外,以条状或图案方式系带:手工花边
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
14768
YRD
3987
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 C?NG TY TNHH TH?Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD