Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
020-58826143-02
2020-11-12
200831 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S CHA-T # & Meats lemon (Lemon Cells 520 050 B6-10) - Materials used in the manufacture of food processing.;CHA-T#&Thịt quả chanh (520050 Lemon Cells B6-10)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất chế biến thực phẩm.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
483
KG
180
KGM
389
USD
010620DAGSGN0144704V
2020-06-10
110422 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DALIAN DEHEXIN AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING CO LTD HYM#&Yến mạch đã sát vỏ (Oat Kernel);Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
225
USD
240522JKTCLI22050436
2022-06-02
330210 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM PT MANE INDONESIA Passion Fruit Flavor A0991562)-Use the aroma in food processing.;Hương chanh dây (Passion Fruit Flavor A0991562)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1089
KG
25
KGM
755
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen raspberry (IQF BlackBerry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Mâm xôi đông lạnh ( IQF Blackberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
3500
KGM
6230
USD
240821TAOS21080019
2021-09-08
081120 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Frozen silkworm strawberry (IQF Mulberry) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). According to PL Number: 01 -TT: 15/2018 / TT-BNNPTNT. KDTV exemptions.;Dâu tằm đông lạnh ( IQF MULBERRY)- đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
1000
KGM
1710
USD
020721OOLU2671838330-01
2021-07-23
200939 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SHAKARGANJ FOOD PRODUCTS LTD Frozen Kinnow Juice Concentrate (Frozen Kinnow Juice Concentrate), Brix: 65.27- Using as a raw material to produce.;Nước ép quýt cô đặc đông lạnh (Frozen Kinnow Juice Concentrate), độ Brix: 65.27- dùng làm nguyên liệu để sản xuất.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
19092
KG
2160
KGM
3499
USD
120921YMLUM912037196
2021-10-18
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM JULIAN SOLER S A Red Grape Water (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate BX 68 ASEPT). Brix 68.1;Nước nho đỏ ép (SO2 Free Red Grape Juice Concentrate Bx 68 Aseptic ). Độ Brix 68.1
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
19250
KGM
29811
USD
021021COP0224648-02
2021-12-23
200969 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Concentrated grapes (White Grape JC B65) - Raw materials used to produce food processing.;Nước ép nho cô đặc (White Grape JC B65)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
SPAIN
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
8911
KG
1100
KGM
1848
USD
230422TLXMHCJR22040051
2022-05-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-th#& meat juice with meat (Pomelo Sacs in Syrup)- Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
20000
KGM
33200
USD
250520026A514142
2020-05-28
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
120420026A509023
2020-04-17
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
11220206811049
2020-12-07
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH # & Water grapefruit meat (SACS Pomelo in syrup) - Raw materials used in production and processing of food.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
230222216584725
2022-03-08
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD Bu-Th & Meat Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
16600
USD
110821COAU7233358100
2021-08-18
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD B-Th # & Meat Pomelo Grapefruit (Pomelo Sacs in syrup) - Raw materials used in food production and processing.;BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
10000
KGM
15327
USD
290220026A504425
2020-03-05
200921 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM XIAMEN DACHUAN JUICE FOOD CO LTD BU-TH#&Nước trái bưởi có thịt (Pomelo sacs in syrup);Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Grapefruit (including pomelo) juice: Of a Brix value not exceeding 20;葡萄柚(包括柚子)果汁:白利糖度值不超过20的果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含添加酒精
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
15700
USD
170521ONEYANRB08264600-01
2021-07-16
081190 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM BERRYMARK NV SA Vq-đ # & blueberries frozen (Blue1033 IQF Bilberry; 01carton = 10 kg) - Has been processed and packed with cold (-18oC) - Raw materials used to produce food processing.;VQ-Đ#&Việt quất đông lạnh (BLUE1033 IQF Bilberry; 01Carton=10 kg) - Đã sơ chế và đóng gói kín, giữ lạnh (-18oC) - Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
UKRAINE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21410
KG
18000
KGM
78413
USD
01122024720-10004
2020-12-31
081320 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM SUNSWEET GROWERS INC MAN-TH # & Meats 80276302596- prunes processed 10 mm-dried, packed in closed containers, labeled, according to PL No. 01 -tT: 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;MAN-TH#&Thịt quả mận khô -10mm-80276302596- đã chế biến sấy khô,đóng gói trong bao bì kín,có ghi nhãn, Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
261
KGM
1642
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
200989 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S ELF -HC #& Elderflower juice (Elderflower Extract Wo Sugar, Org) - Materials used to process food production.;ELF-HC#&Nước ép elderflower cô đặc hữu cơ (Elderflower extract wo sugar, org) - Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
540
KGM
799
USD
110222HOR0589261-01
2022-04-20
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S OT-M #& chili in salt water (Brine Red Pepper). Raw materials used for food production. Exemption from KDTV.;OT-M#&Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper). Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.Theo PL số:01- Mục 09 -TT: 11/2021/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2021 . Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
9679
KG
81
KGM
440
USD
140421ODE0075822-02
2021-06-02
081290 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM DANISH FRUIT PRODUCTION A S Peppers in brine (Brine Red Pepper) - Raw materials for food production and processing. According to PL No. 01-R 15/2018 / TT-BNN. Immunities quarantine.;Quả ớt ngâm trong nước muối (Brine Red Pepper)- Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. Theo PL số 01-TT 15/2018/TT-BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
TURKEY
VIETNAM
AARHUS
CANG CONT SPITC
3387
KG
5
KGM
27
USD
3022333182
2022-01-21
843820 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA DMCC Chocolate Crusher and Processing Machine (Premier Chocolate Refiner -Melanger);Máy nghiền và chế biến sô cô la(Premier Chocolate Refiner -Melanger)
UNITED STATES
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
SET
679
USD
280220WFLQDCHCM20022987
2020-03-06
200979 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM YANTAI NORTH ANDRE JUICE CO LTD Nước ép táo cô đặc (Apple Juice Concentrate) Độ Brix: 70.30 - dùng để làm nguyên liệu sản xuất.;Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter: Apple juice: Other;果汁(包括葡萄汁)和蔬菜汁,未发酵和不含有添加酒精,不论是否含有加糖其他甜味物质:苹果汁:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22000
KGM
23364
USD
BOMSGN1965
2022-02-24
320300 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM ORANA INDIA PRIVATE LIMITED CARAMEL (CL caramel E150A) - BATCH NO.ImH171.DAY: 07-07-2021. Expiry date: 06-07-2022- Raw materials used to produce food processing.;Màu Caramel (Cl Caramel E150a)-BATCH NO.IMH171.Ngày sản xuất:07-07-2021.Ngày hết hạn:06-07-2022- Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
31
KG
30
KGM
30
USD
271221COAU7235853480
2022-01-07
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM QINGDAO SINOCROWN INDUSTRY CO LTD Strawberry Strawberry (Strawberry IQF) - Pre-preliminary processing, frozen (-20oC). Raw materials used to produce food processing.;Dâu đông lạnh (Strawberry IQF) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC). Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
51000
USD
280122913735705
2022-03-19
081110 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM FROSTY FOODS DA-D # & frozen strawberry (IQF un-calibrated Whole Strawberry) - pre-processed, frozen (-18OC).;DA-D#&Dâu đông lạnh (IQF Un-calibrated Whole Strawberry) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-18oC).
EGYPT
VIETNAM
ALEXANDRIA
CANG CONT SPITC
26250
KG
25000
KGM
34750
USD
151121CULVPNH2100078
2021-12-16
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BOKOR RICE PRODUCTS COMPANY LIMITED Rice Flour (Rice Flour, Scientific name: Oryza Sativa, 30 kg x 4550 Bao, NSX: 23,24,25 / 08/2021 - HSD: 23,24,25 / 08/08/2023) - Used as raw materials for service Directly for production company;Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg x 4550 bao,NSX: 23,24,25/08/2021 - HSD: 23,24,25/08/2023) - dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho sản xuất của Cty
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CONT SPITC
137200
KG
137
TNE
120393
USD
271120SNKO190201001607
2020-12-04
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57
KG
56
TNE
55257
USD
261121ONEYPENB22027700
2021-12-16
071220 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder, Scientific name: Allium Cepa, 20 kg x 150 Carton, NSX: 17/9/21 - HSD: September 16, 22, NSX: 13-15 / 11/21 - HSD: 12- 14/11/22) Used as a direct service for the company's production;Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng carton, NSX: 17/9/21 - HSD:16/9/22, NSX: 13-15/11/21 - HSD:12-14/11/22) dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sx của cty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6860
KG
3000
KGM
19050
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
090412 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder, 20 kg x 25 bags, NSX: February 19, 2022 - HSD: February 18, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 25 bao, NSX: 19/02/2022 - HSD: 18/02/2024)- Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
500
KGM
5150
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
091012 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
100
KGM
1340
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
110819 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
200
KGM
1056
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for the production of the public company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
300
KGM
1756
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder (Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 67 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for production Export of the company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 67 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
1005
KGM
5705
USD
150222YOKSGN22023160
2022-02-25
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 334 barrels, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: January 30 - February 1, 2023) - Nguyen Internal production, not domestic consumption;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 334 thùng, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: 30/01 - 01/02/2023) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
5010
KGM
27864
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
2
PCE
1880500
USD
251220COSU6285957769
2021-03-02
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Locomotive diesel train system 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas KPCZ-148/6 + 4 and PKDB including 2 cabin controls, ht cooling, 100% New. Brand BECKER- WARKOP;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-148/6+4 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
22922
KG
1
PCE
940250
USD
020521COSU6298109150
2021-06-21
860290 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Diesel's diesel truck locomotive (Monoray) used in the coal mines KPCZ-95/4 + 2 and PKĐB include: 2 Control Cabin, HT cooling, 100% new. Brand Becker- Warkop;Đầu máy xe lửa chạy bằng diesel của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than KPCZ-95/4+2 và PKĐB gồm: 2 cabin điều khiển, ht làm mát, Mới 100%. Hiệu BECKER- WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
39494
KG
1
SET
829000
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
251220COSU6285957760
2021-03-02
860610 NG TY TNHH LIêN DOANH MAZ ASIA MAZ INVEST LTD Cement tank wagon tanker 600L capacity of the system is not self-propelled train 1 hanging rail (monoray) used in coal mining areas UiK-DIESEL-BOX: 6001. New 100%. Brand BECKER-WARKOP;Toa xe xi-téc chở dầu dung tích 600l không tự hành của hệ thống xe lửa 1 ray treo(monoray) dùng trong khu vực mỏ than UiK-DIESEL-BOX: 6001. Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
36994
KG
1
PCE
9900
USD