Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
220821SLT21080684
2021-09-18
551693 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber Renewable 50% VISCOSE (BAMBOO) 50% Polyester, 135gsm, K.57 / 58 "new 100%, shirts production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 50%Viscose(Bamboo) 50%Polyester,135GSM, K.57/58" Mới 100%, SX xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1884
KG
1096
MTR
3945
USD
399115190607
2020-11-24
521042 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú LUFENG COMPANY LIMITED V6423112 # & Fabrics 64% cotton 23% polyester 11% nylon 2% spandex K.53 / 54 ";V6423112#&Vải 64%cotton 23%polyester 11%nylon 2%spandex K.53/54"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
2
KG
14
MTR
79
USD
151220AMIGL200549980A
2020-12-31
551644 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú NAMTONG DONGBANG TEXTILES CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers 38% Viscose (Bamboo) 24% Cotton 38% Polyester 125GSM, Format: 57/58 "New 100%, producing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 38%Viscose(Bamboo) 38% Polyester 24%cotton 125GSM, Khổ:57/58" Mới 100%, sản xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
394
KG
1033
MTR
2777
USD
151220AMIGL200549980A
2020-12-31
551644 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú NAMTONG DONGBANG TEXTILES CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers 38% Viscose (Bamboo) 24% cotton 38% polyester, 125GSM, Format: 57/58 "New 100%, producing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 38%Viscose(Bamboo) 38% Polyester 24%cotton,125GSM, Khổ:57/58" Mới 100%, sản xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
394
KG
1090
MTR
3008
USD
040621OOLU2122649100C
2021-06-19
551591 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven 35% Viscose staple fiber (Bamboo) 65% Polyester 3% Spandex 150gsm, Suffering: 57/58 "Moi100%, manufacturing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple 35%Viscose(Bamboo) 65%Polyester 3%Spandex 150GSM, Khổ:57/58" Mới100%, sản xuât áo so mi.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1503
KG
1521
MTR
5779
USD
210220HKGS02000026
2020-02-25
520859 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú APPAREL GROUP PTY LTD 3#&Vải 100%cotton K.52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Printed: Other fabrics: Other;含棉重量在85%以上的棉织物,重量不超过200g / m2:印花:其他面料:其他
AUSTRALIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2702
MTR
16752
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
091221AISEO2111038
2022-01-12
300691 CTY TNHH ??T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Sets of an artificial anal care type for adults 8631 (Premier FT TNP TNSP CLP 64mm), 100% new products, Hollister manufacturer, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn 8631 (Premier FT Tp Drn Tnsp Clp 64mm), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
1200
UNK
15600
USD
211120AISEO2011015
2021-01-07
300691 CTY TNHH ??T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Set Ostomy Care: Accessories, cream sauce 60g 79 300 (Adapt Paste 60g), 100% new goods, manufacturer Hollister, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo: Phụ kiện, Kem chống xì 60g 79300 (Adapt Paste 60g), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
800
UNK
2520
USD
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD
060322OOLU2693724230
2022-04-19
440792 CTY TNHH G? PH??NG ??NG DANISH HARDWOOD A S The raw chestnut wood (BEECH) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, Scientific name: Fagus Sylvatica L. 32 mm thick, 2.1 m long or more. Number of blocks: 21,862 m3. Wood is not in the cites category.;Gỗ dẻ gai xẻ ( Beech ) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, tên khoa học: Fagus sylvatica L. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên. Số khối: 21.862 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24080
KG
22
MTQ
10831
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) has ripened, using immediately (500g x 20 packs / barrel), SX: Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), nhà SX: Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
9900
KGM
24750
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) (Frozen Soy Beans) ripened, using immediately (500g x 20 Packs / barrels), Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023 - (Sample) F.o.c;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023 - ( Sample) F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
110
KGM
0
USD
120322YKHC220301
2022-03-29
071029 CTY TNHH PHúC V?NH TANAKAYA LTD Federal soybeans (prepared, frozen -18 degrees C) Fukkura kotsubu natto (45g x 3 pcs / packs x 48 packs / ctn);Đậu tương lên men (đã chế biến,đông lạnh -18 độ C) FUKKURA KOTSUBU NATTO (45g x 3 pcs/packs x 48 packs/CTN)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5998
KG
371
UNK
11674
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 CTY TNHH T?N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
112200013584472
2022-01-03
170240 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
NUST5300819
2021-02-27
071080 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Broccoli frozen (samples tested, samples of materials used in production are not commercial);HMAU#&Bông cải xanh đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
5
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD
112000012719496
2020-12-02
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1517
USD
112000012402034
2020-11-20
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1512
USD
112100009233040
2021-01-27
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1736
USD
NUST5300819
2021-02-27
091012 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
1
KGM
3
USD
NUST5300868
2021-07-28
220900 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & black vinegar water (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Nước giấm đen (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
22
KGM
70
USD
NUST5300868
2021-07-28
150300 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & Eastern pig fat (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Mỡ lợn đông (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
1
KGM
1
USD
8141966416
2020-12-30
490599 CTY C? PH?N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
220721HHOC21070046
2021-10-13
900851 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP POTEC CO LTD PACP-8000 eyesight testing machine, electrical operation. Manufacturer: Potec Co., Ltd. New 100%;Máy phóng chữ kiểm tra thị lực PACP-8000, hoạt động bằng điện. Nhà SX : POTEC Co., Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
800
USD
070621SMLCL21050274
2021-06-15
900311 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP WENZHOU YIDAO OPTICAL CO LTD Plastic glasses Acetate, ANCCI brand, model: AC203411_C1. New 100%;Gọng kính bằng nhựa Acetate , hiệu ANCCI , model : AC203411_C1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
54
PCE
248
USD
070621SMLCL21050274
2021-06-15
900311 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP WENZHOU YIDAO OPTICAL CO LTD Plastic glasses Acetate, ANCCI brand, model: AC203414_C1. New 100%;Gọng kính bằng nhựa Acetate , hiệu ANCCI , model : AC203414_C1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
43
PCE
224
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
132200017433176
2022-05-24
851621 NG TY TNHH G? H?O H?O LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NTC-WH100-23I2D-RDB electronic fireplace, powered by electricity, no brand, Model: Wh100-23i2D-RDB, capacity: 1500W, size 612*234.4*448.6mm. Products used to attach to finished products, 100% new products;NTC-WH100-23I2D-RDB#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, model: WH100-23I2D-RDB, công suất: 1500w, kích thước 612*234.4*448.6mm. Sản phẩm dùng để gắn vào thành phẩm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT DIEN TU SMART VN
CTY TNHH GO HAO HAO
6670
KG
580
PCE
34701
USD
200121OOLU2654781060
2021-02-18
440793 NG TY TNHH G? H?O H?O NORTHWEST HARDWOODS INC 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24303
KG
46
MTQ
9976
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
210921HOC21090301
2021-10-05
842132 CTY TNHH THI?T B? ANH PH??NG FRIULAIR THAILAND CO LTD Air filter core for friulair gas dryer, P / N: 15000 TS400, 100% new goods;Lõi lọc khí cho máy sấy khí Friulair , P/N: 15000 TS400 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
877
KG
1
PCE
181
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
YMLUE146242531
2020-12-23
440797 CTY TNHH L?M THIêN PHúC BAILLIE LUMBER CO LP Ocean sawn timber solid -no increase -This 8/4 Inch - (8/4 # 1 Common Yellow Poplar Kiln Dried) Name KH: Liriodenron tulipfera- Aviation issued under Cites DM;Gỗ Dương xẻ -không tăng độ rắn -dầy 8/4 Inch -(8/4 Yellow Poplar #1 Common Kiln Dried ) ;Tên KH : Liriodenron tulipfera- Hàng không thuộc DM Cites ban hành
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
KHO VAN GIA DINH
22925
KG
43
MTQ
16916
USD