Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 NG TY TNHH TH?I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 NG TY TNHH TH?I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
7721 2610 2224
2020-11-20
540342 CTY TNHH MAY M?C KIM H?NG ROYNE CO LTD 20KR2.ACC-049 # & Nylon (floss) (3,000 meters = 1 cone);20KR2.ACC-049#&Chỉ nylon ( chỉ tơ) ( 3,000 met = 1 cone )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
327000
MTR
131
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat plate x-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B Size 20 cm x 25 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
300
UNK
12114
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
300
UNK
12465
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
200
UNK
12120
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
250
UNK
10095
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
11276
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
250
UNK
10388
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
110
UNK
13090
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
250
UNK
10045
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
6029
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 CTY TNHH TH??NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
CNSL155412
2021-07-06
847190 CTY TNHH S HV CONG TY S H Cognex barcode reader, DMX302X model, 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cognex,model DMX302X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
147
KG
1
PCE
4703
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 CTY TNHH T?N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
040121SNKO160201201048
2021-01-18
540246 NG TY TNHH ??U T? TRANG H?NG PHáT RECRON MALAYSIA SDN BHD COMPANY NO 781769 K Polyester fiber material pre-oriented yarn POY SEMI dull 160D / 48F AW Grade, single format, not twisted, is guided in part, has to inspect the goods in the declaration 103 026 223 862;Sợi nguyên liệu Polyester pre-oriented yarn POY SEMI DULL 160D/48F AW Grade, dạng đơn, chưa xoắn, được định hướng một phần, đã kiểm hóa tại tờ khai 103026223862
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
22860
KGM
17831
USD
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD
060322OOLU2693724230
2022-04-19
440792 CTY TNHH G? PH??NG ??NG DANISH HARDWOOD A S The raw chestnut wood (BEECH) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, Scientific name: Fagus Sylvatica L. 32 mm thick, 2.1 m long or more. Number of blocks: 21,862 m3. Wood is not in the cites category.;Gỗ dẻ gai xẻ ( Beech ) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, tên khoa học: Fagus sylvatica L. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên. Số khối: 21.862 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24080
KG
22
MTQ
10831
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
209806974
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 CTY TNHH ??I ??NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 NG TY TNHH V?N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
775610198783
2021-12-31
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA ORIENTO PEARL LIMITED Natural yellow pearl chain Vienna11-12mm long 65cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển màu vàng tự nhiên viên11-12mm dài 65cm mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
20
PCE
8000
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural seawater pearl chain mixed black white yellow tablet 8-12.7mm long 70cm new 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 8-12.7mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
327
USD
775232426271
2021-11-22
710110 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA COLORAT COLLECTIE CO LTD Natural sea pearl chain mixed black gold white 10.5-14mm long 70cm long 100%;Chuỗi ngọc trai nước biển tự nhiên trộn màu đen vàng trắng viên 10.5-14mm dài 70cm mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO
HA NOI
3
KG
1
PCE
459
USD
776090902570
2022-02-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Artificial pearls, have machined, size: 5mm, NCC: Reunion, non-payment samples, 100% new;Ngọc trai nhân tạo, đã gia công, kích thước: 5mm, NCC: REUNION, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
12
PCE
2
USD
776333441760
2022-03-24
710122 NG TY TNHH TRANG S?C CALISTA REUNION Freshwater pearls with artificial, use jewelry making, 3mm-5mm size, code: MD, supplier: Reunion co., Ltd. NEW 100%;VIÊN NGỌC TRAI NƯỚC NGỌT BẰNG NHÂN TẠO, SỬ DỤNG LÀM TRANG SỨC, KÍCH THƯỚC 3MM-5MM, MÃ: MD, NHÀ CUNG CẤP: REUNION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNHAN
1
KG
24
PCE
12
USD
131220OOLU2654848780
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
134375
USD
131220OOLU2654846092
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROIP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (3.5-4mmsSprout 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (3.5-4mmsSprout 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
150000
USD
131220OOLU2654848781
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
136250
USD
221221YGNCB21002227
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD
221221YGNCB21002246
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD
776862744208
2022-05-19
940530 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM FOURSTAR GROUP INC Decorative LED lights, 50 heads, brand: Beatsync, Code: Beatsync 50 PDQ, Model, 100% new goods;ĐÈN LED TRANG TRÍ, 50 ĐẦU BÓNG, HIỆU: BEATSYNC, MÃ: BEATSYNC 50 PDQ, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
2
KG
2
PCE
13
USD
SITGNBHP856263
2021-08-31
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, capacity of 1.2V, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
21411
KG
636900
PCE
20381
USD
SITGNBHP710036
2022-06-02
850730 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27559
KG
441000
PCE
23167
USD
SITGNBHP710227
2022-06-30
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium battery (Ni-CD) AAA. There is a charger for control. Brand: xinxiang City Ziyi. Power 1.2V. Size 5*1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA. có sạc dùng cho điều khiển. nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI. công suất 1.2v. kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
27087
KG
1422000
PCE
73606
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) Battery 2/3 AAA, with charging for control, Brand: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) 2/3 AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
306600
PCE
9811
USD
SITGNBHP856488
2021-10-15
850731 NG TY TNHH ?èN LED TRANG TRí ??NG PH??NG Hà NAM YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (NI-CD) batteries AAA, with charging for controls, Brands: Xinxiang City Ziyi, 1.2V capacity, size 5 * 1cm. Volume: 15.7cm3. 100% new;Pin Nikel Cadmium ( Ni-Cd) AAA, có sạc dùng cho điều khiển, nhãn hiệu: Xinxiang city ZIYI, công suất 1.2v, kích thước 5*1cm. thể tích: 15.7cm3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
22192
KG
617580
PCE
19763
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 CTY TNHH MAY XU?T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD