Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 CTY TNHH L? GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 CTY TNHH L? GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA ROSE 3:15 PM (3:15 PM MILK TEA FRUITY TEA ROSE MIX-). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA HOA HỒNG 3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROSE FRUITY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD TEA TEA Taste milk RANG3: 15PM (3:15 PM TEA MIX- Roasted MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA VỊ THƠM TRÀ RANG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROASTED MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA BA TUOC3: 15PM (3:15 PM TEA EARL GRAY MIX- MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA BÁ TƯỚC3:15PM (3:15PM TEA MIX- EARL GREY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD BROWN SUGAR MILK TEA OKINAWA3: 15PM (3:15 PM BROWN SUGAR TEA MIX- OKINAWA MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA ĐƯỜNG NÂU OKINAWA3:15PM (3:15PM TEA MIX- OKINAWA BROWN SUGAR MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 tuix12 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 túix12 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
467
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
2210106220
2020-11-17
200520 C?NG TY TNHH AN GIA PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN BHD You barbecue potato chips, manufacturers make PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN MAMEE. BHD. 90gam / box, non-commercial samples. New 100%;Khoai tây chiên vị nướng BBQ , nhà sx MAMEE PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN. BHD. 90gam/ hộp, hàng mẫu không kinh doanh. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
UNK
0
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
132200015207899
2022-03-07
840390 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH SAN XUAT UPGAIN VIET NAM Boiler - Brand: Naomoto - Model: CDP-420 (05 sets) - Used machines for over 10 years;Nồi hơi - Hiệu: NAOMOTO - Model: CDP-420 (05 Bộ)- Máy móc đã qua sử dụng trên 10 năm
JAPAN
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
CONG TY TNNHH NGOC THU
13470
KG
5
SET
66
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
720430 CTY TNHH NG?C THU CONG TY TNHH CHARMMING VIET NAM Steel scrap (debris - is excluded from the production process);Thép phế liệu (Mảnh vụn - được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHARMMING
CONG TY TNHH NGOC THU
3630
KG
3630
KGM
319
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
OCLT2206047
2022-06-27
551694 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, black - Taffeta, Black, Code: PD -00233407, Ingredients: Viscose Rayon (52%), Polyester (48%) fabric of 147 cm, weight 87g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu đen - Taffeta, Black, mã hàng: PD-00233407, thành phần: Viscose Rayon(52%), Polyester(48%) khổ vải 147 cm, trọng lượng 87g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
400
YRD
1749
USD
OCLT2206047
2022-06-27
551694 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, ivory cream - Taffeta, Ivory/Cream, product code: PD -00233392, Ingredients: Viscose Rayon (52%), Polyester (48%) fabric of 147 cm, weight 87g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Taffeta, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00233392, thành phần: Viscose Rayon(52%), Polyester(48%) khổ vải 147 cm, trọng lượng 87g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
110
YRD
481
USD
WHA21081281
2021-09-09
610451 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Skirt legs, 100% Wool components, Style: FW21-KN005-FYW0040, Brand: GiaStudios, 100% new goods;Chân váy, thành phần 100% Wool, style: FW21-KN005-FYW0040, nhãn hiệu: GiaStudios, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
215
KG
12
PCE
1080
USD
HFI15226563
2022-05-24
511111 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Plain plain woven -style woven -type woven - black, black, color 099, code sp: 02600091440, Ingredients: Wool90% Silk10%, c. Wide: 110 cm, weaving technology: weaving, 100%new goods.;Vải dệt thoi kiểu dệt plain trơn -PLAIN WEAVE - màu đen,màu 099, Mã SP: 02600091440, thành phần: WOOL90% SILK10% ,c. rộng: 110 cm, công nghệ dệt: dệt thoi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
350
MTR
11563
USD
AGL-03021147
2020-12-28
540831 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS KAWAGOSHI MASA CO LTD Plain weave fabric, white - PLAIN WEAVE - 100 (White), SP code 13 020, ingredients: ACE (58%), polyester (42%), fabric width: 140cm, weight 272g./m2, the textile industry: weaving woven, new 100%;Vải dệt trơn, màu trằng - PLAIN WEAVE - 100 (White), mã SP 13020, thành phần: ACE (58%) Polyester (42%), khổ vải: 140cm, trọng lượng 272g./m2, công nghệ dệt: dệt thoi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
546
KG
240
MTR
429925
USD
AGL-03021147
2020-12-28
540831 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS KAWAGOSHI MASA CO LTD Plain weave fabric, black - PLAIN WEAVE - 099 (Black) 13 020 SP code, ingredients: ACE (58%), polyester (42%), fabric width: 140cm, weight 282g./m2, the textile industry: weaving woven, new 100%;Vải dệt trơn, màu đen - PLAIN WEAVE - 099 (Black), mã SP 13020, thành phần: ACE (58%) Polyester (42%), khổ vải: 140cm, trọng lượng 282g./m2, công nghệ dệt: dệt thoi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
546
KG
433
MTR
776194
USD
HFI15226563
2022-05-24
511230 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Woven fabric, Twill diagonal weaving type- ivory white, color 100, code sp: 02600079930,, Ingredients: Wool77% Polyester23%, C. Chuc: 140 cm, Textile technology: weaving, 100% new goods;Vải dệt thoi, kiểu dệt Twill vân chéo- màu trắng ngà, màu100, Mã SP: 02600079930, ,thành phần:WOOL77% POLYESTER23%, c.rộng: 140 cm, công nghệ dệt: dệt thoi ,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
50
MTR
889
USD
6663081412
2021-11-05
420211 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS AKI MAESATO Women's handbags - Mini Croissant Pouch, Code: FW21-Bag001-FPU0082, blue, 100% polyurethane material. 100% new goods # & vn;Túi xách nữ - MINI CROISSANT POUCH, mã SP: FW21-BAG001-FPU0082, màu xanh da trời, chất liệu 100% Polyurethane. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
343
USD
050522AMIGL220115498A
2022-05-25
293369 C?NG TY TNHH TI GIA HENAN COLORFUL ECOFRIENDLY MATERIAL CO LTD The curing compound containing triazin without condensation in the form of paint using paint (curing agent tgic-triglycidyl isocyanurate) (CAS: 2451-62-9 without KBHC) 100% new;Hợp chất đóng rắn chứa vòng triazin chưa ngưng tụ dạng hạt dùng sx sơn (Curing Agent TGIC-Triglycidyl Isocyanurate) (CAS:2451-62-9 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7056
KG
3000
KGM
21570
USD
OCLT2206047
2022-06-27
511290 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, ivory cream - Satin, Ivory/Cream, product code: PD -00282147, Ingredients: Wool (67%), Silk (33%), 111cm fabric, weighing 181g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Satin, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00282147, thành phần: Wool(67%), Silk(33%) , khổ vải 111cm, trọng lượng 181g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
7
YRD
160
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
261021KMTCXGG2021736
2021-11-11
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C GANSU ZHONGSHIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum Linn, for people, packing 25 kgs / bag. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum Linn, dùng cho người, đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
20988
KGM
19309
USD
050921EGLV553100009037
2021-11-08
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
47
TNE
16779
USD
240422YMLUM595040585
2022-06-04
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceuml L, packed 25 kgs/ba ba.;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceuml L, đóng gói 25 KGS/bao.hàng không thuộc danh mục CITES, Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
48019
KG
48000
KGM
25440
USD
280122YMLUM968010664
2022-03-24
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
96192
KG
48000
KGM
20160
USD
EGLV 002000548819
2021-01-15
480441 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 04 # & Paper Testliner Paper 150gsm face 280 * 240mm-used to make paper box;04#&Giấy mặt Testliner Paper 150GSM 280*240mm-dùng để làm hộp giấy
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5129
KG
135
KGM
131
USD
110721EGLV 002100288924-02
2021-07-15
790500 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED Cutting Mat - Zinc plate used to cut print patterns. KT: 2.5 * 1410 * 900mm. New 100%;CUTTING MAT - tấm kẽm dùng để cắt mẫu in. KT: 2.5*1410*900MM. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
1
PCE
86
USD
181220EGLV 002000488794
2020-12-23
382491 CTY TNHH BAO Bì C?U ??C GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED 10 # & Detergents - washed (compounds containing Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS: 123-31-9);10#&Chất tẩy - rửa sạch (hợp chất có chứa Hidroquinone) Manifest Liquid (CAS:123-31-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1760
LTR
5984
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) has ripened, using immediately (500g x 20 packs / barrel), SX: Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), nhà SX: Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
9900
KGM
24750
USD
151121A06BA03833
2021-11-24
710290 CTY TNHH PHúC V?NH ASIA FROZEN FOOD CORP Frozen Japanese feathers-Fukunaga Edamame (Frozen Soy Beans) (Frozen Soy Beans) ripened, using immediately (500g x 20 Packs / barrels), Asia Frozen Food Corp., HSD: 25.10.2023 - (Sample) F.o.c;Đậu nành lông Nhật Bản đông lạnh-Fukunaga Edamame (FROZEN SOY BEANS) đã hấp chín, sử dụng ăn ngay (500g x 20gói/thùng), Asia Frozen Food Corp, HSD:25.10.2023 - ( Sample) F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10511
KG
110
KGM
0
USD
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
120322YKHC220301
2022-03-29
071029 CTY TNHH PHúC V?NH TANAKAYA LTD Federal soybeans (prepared, frozen -18 degrees C) Fukkura kotsubu natto (45g x 3 pcs / packs x 48 packs / ctn);Đậu tương lên men (đã chế biến,đông lạnh -18 độ C) FUKKURA KOTSUBU NATTO (45g x 3 pcs/packs x 48 packs/CTN)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5998
KG
371
UNK
11674
USD
180721NSAHPHG046340
2021-07-26
830220 C?NG TY TNHH HùNG GIA HARFUR INDUSTRY COMPANY LIMITED Wardrobe accessories: 02-wheel sliding door wheels, with aluminum alloys with dampers, Cariny brands, Type: CWA-204, Size: 95 * 70 * 15mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Bánh xe cửa lùa 02 bánh, bằng hợp kim nhôm có giảm chấn, nhãn hiệu Cariny, loại: CWA-204, kích thước: 95*70*15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18690
KG
600
PCE
1080
USD