Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000010648152
2020-12-23
580890 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 197 # & Belts (woven wire) - WEBBING 20MM; BLACK [00A] 20MM WEB, ATEW, REC (MCS # CL / 1574) <20% COATING> (1100 YRD);197#&Dây đai (dây dệt) - 20MM WEBBING;BLACK[00A] 20MM WEB, ATEW, REC (MCS# CL/ 1574) <20% COATING> (1100 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GE LAN
KHO CONG TY FREETREND
114
KG
1100
YRD
121
USD
112100016197355
2021-11-12
392100 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 178 # & non-porous plastic sheet - B3BC00000009-Black [00A] 0.3mm HM Millon 2S (NASA-T 0.2mm) (MCS # FM / SP 131) (Enamel Emboss) 54 "(2 m);178#&Tấm nhựa không xốp - B3BC00000009-BLACK[00A] 0.3MM HM MILLON 2S (NASA-T 0.2MM) (MCS# FM/SP 131) (ENAMEL EMBOSS) 54" (2 M)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY JSI VINA
KHO CONG TY FREETREND
3108
KG
3
MTK
20
USD
112100016197299
2021-11-12
392100 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 178 # & non-porous plastic sheet - NK Millon NS 2S, 0.3mm, UMT, NASA-T, 0.2mm, PP 54 "/ 00A-Black (3 m);178#&Tấm nhựa không xốp - NK MILLON NS 2S, 0.3MM, UMT, NASA-T, 0.2MM, PP 54"/00A-BLACK (3 M)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY JSI VINA
KHO CONG TY FREETREND
80
KG
4
MTK
26
USD
112100016310117
2021-11-09
392100 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 178 # & non-porous plastic sheet - B34200000272-Black [00A] 0.35mm HM Millon 3S (NASA T 0.2mm) (MCS # FM / SP 1335) (Rainbow Emboss) 54 "(1 m);178#&Tấm nhựa không xốp - B34200000272-BLACK[00A] 0.35MM HM MILLON 3S(NASA T 0.2MM) (MCS# FM/SP 1335) (RAINBOW EMBOSS) 54" (1 M)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY JSI VINA
KHO CONG TY FREETREND
892
KG
1
MTK
14
USD
112100016197355
2021-11-12
392100 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 178 # & non-porous plastic sheet - B93200000043-Team Gold [79W] 0.25mm HM Millon 2S (NASA-T1 0.15mm) (MCS # FM / SP 1211) (UM-79 Emboss) 54 "(6 m);178#&Tấm nhựa không xốp - B93200000043-TEAM GOLD[79W] 0.25MM HM MILLON 2S (NASA-T1 0.15MM) (MCS# FM/SP 1211) (UM-79 EMBOSS) 54" (6 M)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY JSI VINA
KHO CONG TY FREETREND
3108
KG
8
MTK
58
USD
112200016432367
2022-05-20
540741 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 155 combined fabric-Cave purple [56k] Polypag 2 dty (LJ-A2600-DTY) 1Tone DTY 44 "+5841 Cement +Black [00a] 1mm Poly non-stached 1tone fiber 44" (800.4 YD);155#&Vải dán kết hợp - CAVE PURPLE[56K] POLYPAG 2 DTY(LJ-A2600-DTY)1TONE DTY 44" +5841 CEMENT+BLACK[00A] 1MM POLY NON-STITCHED 1TONE FIBER 44" (800.4 YD)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY LONGWELL
CONG TY FREETREND
734
KG
818
MTK
2056
USD
120422SPOE2204136-01
2022-04-18
560729 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED BIGCO CO LTD 16 # & shoe decoration straps - 1.2mm Webbing, SJW -1409, Polyester, Magwire, 2 Tone (MCS # LC/P 863) (Secondary: Racer Blue [4ME]) 47x/4ME Deep Royal Blue/Racer Blue ( 22012 m);16#&Dây đai trang trí giày - 1.2MM WEBBING,SJW-1409,POLYESTER,MAGWIRE,2 TONE (MCS# LC/P 863) (SECONDARY: RACER BLUE[4ME]) 47X/4ME DEEP ROYAL BLUE/RACER BLUE (22012 M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
24073
YRD
1101
USD
191120097AA47403-01
2020-11-24
580411 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A VI?T NAM LI CHENG ENTERPRISE CO LTD 6B # & Fabrics mesh (100% Polyester) -FA20, STRUCTURE 23, SLEM24 ELITE, 2TONE, DD, Vamp <330g> <F01068TXD> 36 "MESH;6B#&Vải lưới (100% Polyester)-FA20,STRUCTURE 23,SLEM24 ELITE,2TONE,DD,VAMP<330G><F01068TXD> 36" MESH
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11806
KG
446
MTK
3688
USD
112100016300860
2021-11-06
560314 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A VI?T NAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED 4A # & Simili (Faux Leather 54 "- Composition Non-Woven Fabric from Polyester Polyeste Polyrethan) (High Density Smooth Grain-HR 1.0mm);4A#&Simili ( Giả da 54"- Thành phần vải không dệt từ filament polyeste phủ plastic polyrethan) (HIGH DENSITY SMOOTH GRAIN-HR 1.0MM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN FANG VIET NAM
CTY TNHH FREETREND IND A (VN)
181
KG
8
MTK
68
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
SF1414325136217
2022-06-08
480240 CTY TNHH VI?T LONG HUABANG GULOU NEW MATERIAL CO LTD Base Paper #& Colorless Wallpaper Base Paper, 100% new products (Samples for SX);BASE PAPER#&GIẤY DÁN TƯỜNG KHÔNG MÀU WALLPAPER BASE PAPER, hàng mới 100% (Hàng mẫu phục vụ sx)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
56
KGM
30
USD
147488401247
2022-05-30
620111 CTY TNHH SUNTOP VI?T NAM PAUL SMITH CO LTD M2R-634xm-J21059 Jacket (Jacket) (Section 01 /304398913620 /E52 (11.12.2021) 100%;M2R-634XM-J21059#&Áo Khoác (Jacket) (Mục 01 /304398913620/E52 (11.12.2021) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
EAST MIDLANDS APT
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
59
USD
150621TXHCM216137-02
2021-06-23
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD Dyeing materials (dyeing): Dye (NFLB 180%), CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4, 100% new goods;Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (NFLB 180%) , CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14143
KG
325
KGM
40481
USD
140221TXHCM212137
2021-02-18
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD 13 # & Dyeing Raw materials (dye): DYE (LDN), CAS NO: 57693-14-8, New 100%;13#&Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (LDN) , CAS NO: 57693-14-8 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20244
KG
500
KGM
3555
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
1502222HCC8YC031C2304
2022-02-25
845390 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM THE LOOK MACAO COMMERCIAL OFFSHORE COMPANY LTD Data entry module of hydraulic shoe soles EPI-03-015-T2,6ES7 193-6AR00-0AA0-B02R (100% new products);Module xuất nhập dữ liệu của máy phun ép đế giày thủy lực EPI-03-015-T2,6ES7 193-6AR00-0AA0-B02R (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
287
KG
2
SET
225
USD
071120PKLHCMPP061120107988
2020-11-17
283540 CTY TNHH TECHBOND VI?T NAM TECHBOND MANUFACTURING SDN BHD SODIUM hexametaphosphate (sodium Hexametaphosphat) KQPTPL 1285 / PTPLHCM-NV, Raw materials for manufacturing glue. New 100%.;SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE ( Natri Hexametaphosphat )KQPTPL số 1285/PTPLHCM-NV,Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
28201
KG
1000
KGM
1470
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
25611
USD
1402226395682210
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous elevator disassembled carrying kone people, 100% new products: Kone n monospace, 450 kg load, speed 1 m / s, 5 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Monospace, tải trọng 450 Kg, tốc độ 1 m/s, 5 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3978
KG
1
SET
15386
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
24071
USD
1402226395690380
2022-02-25
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Synchronous synchronous elevator carrying Kone Brand, 100% new products: Kone N Minispace, 1000 kg load, speed 2.5 m / s, 26 stops;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người hiệu KONE, hàng mới 100% : KONE N Minispace, tải trọng 1000 Kg, tốc độ 2,5 m/s, 26 điểm dừng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36453
KG
1
SET
23285
USD
2001226395666630
2022-01-28
842810 CTY TNHH KONE VI?T NAM KONE ELEVATORS CO LTD Elevators carrying kone synchronous people, Model Kone S Monospace PW21 / 25-19. Load 1600 kg, speed 2.5m / s, 35 stops (KVI-44495335). 100% new goods.;Thang máy chở người đồng bộ hiệu KONE, model KONE S MONOSPACE PW21/25-19. Tải trọng 1600 kg, tốc độ 2.5m/s, 35 điểm dừng( KVI-44495335).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
30570
KG
1
SET
63114
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevators disassemble people, Schindler brand, 100% new, Model S5500MMR, 1350 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651356;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1350 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651356
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
26865
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevator removes people, Schindler brand, 100% new, S5500mmr model, 1150 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651358;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1150 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651358
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
24894
USD
280921SISS21073287
2021-10-05
730800 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD C O GRUNDFOS SPARE PARTS SINGAPORE Pump accessories: spare bushing, Sleeve CPG, Martin, 10HS, Hytrel; PN: 99260894. Grundfos brand, 100% new goods;Phụ kiện bơm: ống lót Spare,CPG sleeve,Martin,10HS,Hytrel; PN:99260894. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
76
KG
4
PCE
1559
USD
250222ITBGO0000006242
2022-04-20
846599 CTY TNHH GRITTI VI?T NAM GRITTI GROUP S P A Machine button, GIUSI brand, serial number: 22L003, capacity of 380V 3P+N - Doublevanguard 4th 60 Matr 22L003 Cespmm. Secondhand. Year of production: 2014;Máy làm nút, hiệu Giusi, số series: 22L003, công suất 380V 3P+N - DOUBLEVANGUARD 4TH 60 MATR 22L003 CESPMM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2014
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
1
PCE
6124
USD
141120YT4099E
2020-11-21
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM BILLION BASE INTERNATIONAL CO LTD MP110000433 # & fabrics (lining) size 44 "/ TEXTILE 44" (80% NYLON + 20% spandex) (40D * 40D);MP110000433#&Vải dệt (vải lót) khổ 44"/TEXTILE 44" (80% NYLON+ 20% SPANDEX) (40D*40D)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1096
KG
13
YRD
66
USD