Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2172129831
2020-02-18
411330 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 30#&Da rắn nước đã thuộc các loại (Tên khoa học: Elaphe Carinata) (PO#POHBG468122-04);Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
0
KG
3
TAM
23
USD
112100016369119
2021-11-06
630539 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 50 # & canvas bags for packing export processing products, Dust Bag Coach size 30x23.5cm Enter a part of the declaration of 104246094630 lines 1;50#&Túi vải dùng để đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, DUST BAG COACH size 30X23,5cm nhập một phần tờ khai 104246094630 dòng số 1
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
1716
KG
4200
PCE
1471
USD
130422GILHCM2204004
2022-04-19
411510 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 68 #& synthetic leather rolls with the main ingredient is the leather powder used to process the backpack of Coach/ Kate Spade brand bag with a thickness of 0.4mm long 150cm x width 100cm;68#&Da tổng hợp dạng cuộn có thành phần chủ yếu là bột da dùng để gia công ba lô túi xách nhãn hiệu COACH/ KATE SPADE độ dày 0.4MM khổ dài150CM x rộng100CM
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3482
KG
2300
MTR
4605
USD
OR21120436
2022-01-06
848110 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Copper vapor valve (pressure reducing valve) (long: 8cm, đk: 2.5cm), (spare parts for industrial sewing machines), Pneumatic Valve for Computerized Sewing Machine, 100% new;Van hơi bằng đồng (van giảm áp) (dài: 8cm, đk:2.5cm), (phụ tùng thay thế cho máy may công nghiệp), Pneumatic valve for computerized sewing machine, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
10
PCE
630
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Adhesive (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104127954120 line No. 2, declaration 104143993660 line 2;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104127954120 dòng số 2, tờ khai 104143993660 dòng số 2
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
2743
MTR
7830
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Administration (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104143972330 line number 01;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104143972330 dòng số 01
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
2350
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Glitting (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of the declaration 104150358760 line number 8;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104150358760 dòng hàng số 8
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
5380
USD
OR21120436
2022-01-06
841459 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Suction fan (Brand: Sunon, Model: DP200A, 220V - 0.14A, Alternative Telecom for computer sewing machine), Ventilation Fan (12cm 220V-DP200A) for Computerized Sewing Machine MLK-G2010R, 100% new;Quạt hút (hiệu: Sunon, model: DP200A, 220V - 0.14A, phụ tung thay thế cho máy may vi tính), Ventilation fan (12cm 220V-DP200A) for computerized sewing machine MLK-G2010R, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
30
PCE
255
USD
112200017713394
2022-06-01
350699 CTY TNHH M?T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 42 #& glue of all kinds that have been prepared to process bags, Loctite Bondace 7103LTF 15kg;42#&Keo dán các loại đã được điều chế dùng để dán gia công túi xách, LOCTITE BONDACE 7103LTF 15KG
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HENKEL VN
CTY TNHH CY VINA
1282
KG
1200
KGM
4620
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic plate 14.0 "(30% melamine, 70% plastic) new 100%, carton with NT, NT brand;Dĩa nhựa 14.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
6880
PCE
337
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic fork 7.0 "(30% melamine, 70% Plastic) New 100%, NT carton, NT brand;Dĩa nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
28200
PCE
1184
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 CTY TNHH M?T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
120522SITGNKHPG40124
2022-06-02
560749 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from polypropylene & polyester fibers, brand: Jiangsu Xiangchuan, 8 Tao New Year, 64mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co., Ltd;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene & Polyester, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 64mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà SX: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8730
KG
1920
KGM
4858
USD
270322COAU7883623850
2022-04-05
560749 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO LTD The rope is used to tie, from the polypropylene mono fiber, the brand: Jiangsu Xiangchuan, the 8 -year -old Tet strap, 52mm diameter, 220m roll, 100%new goods. Manufacturer: Jiangsu Xiangchuan Rope Technology Co.;Dây chão dùng để chằng buộc, từ sợi Polypropylene Mono, hiệu: Jiangsu Xiangchuan, dây tết 8 tao, đường kính 52mm, cuộn 220m, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: JIANGSU XIANGCHUAN ROPE TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8513
KG
540
KGM
1188
USD
220621YMLUI236217760
2021-07-02
890790 CTY TNHH VI?T CHíNH JIANGSU HUATUO SAFETY PRODUCTS CO LTD Lifebuoy 4.3kg (plastic rescue float 4.3kg. Material made of polyurethane foam, orange with reflective, floating line> 142N). New 100%.;LIFEBUOY 4.3KG ( Phao tròn cứu sinh bằng nhựa 4.3kg. Chất liệu bằng polyurethane foam, màu cam có vạch phản quang, sức nổi >142N). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1711
KG
40
PCE
572
USD
7768 8654 0796
2022-05-20
710399 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN GALA GALATEA JEWERY BY ARTIST 4#& Color Stone (Ruby, Sapphire, Aquamarine, Alexandrite, Tourmaline, Topaz, Garnet, Amethust, Citrine, Peridot, Squares ..) with a diameter of less than 13mm (of which 6.5mm 10 particles);4#&Đá màu (ruby, sapphire, aquamarine, alexandrite, tourmaline, topaz, garnet, amethust,citrine, peridot, squares..) có đường kính dưới 13mm( trong đó 6.5mm 10 hạt)
THAILAND
VIETNAM
SAN DIMAS - CA
HO CHI MINH
3
KG
10
CT
54
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
100621TNHL210610VN5A
2021-06-16
600122 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LED VINA MHT CO LTD Longy. # & Feather artificial, K58-60 "(pile fabrics created from man-made fibers);LONGY.#&Lông nhân tạo, K58-60" ( Vải có tạo vòng lông, từ xơ nhân tạo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1323
KG
69
YRD
690
USD
BNTA2101032
2021-01-14
284330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MAGIC VINA MAGIC MICRO CO LTD LFG001 # & Gold potassium cyanide compounds used in plating-GOLD potassium cyanide (I) Kau (CN) 2 68%, code CAS: 13967-50-5;LFG001#&Hợp chất Vàng kali xyanua dùng trong xi mạ-GOLD POTASSIUM CYANIDE (I) KAu(CN)2 68%, mã CAS: 13967-50-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
3
KG
500
GRM
24151
USD
171021HPHSE21100138-01
2021-11-01
310540 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VINA PAPER AMAZON PAPYRUS CHEMICALS VIETNAM LTD Support Nuoc Nuoc Amicoat TM6123 (Ammonium Dihydro Orphosphate CAS: 7722-76-1) - Goods used in paper production, liquid form, 222kg / barrel, 100% new.;Chất hỗ trợ phủ lô Amicoat TM6123 ( Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng trong sản xuất giấy, dạng lỏng,222kg/thùng, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3681
KG
888
KGM
1474
USD
112200017375905
2022-05-20
400700 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN JLG VINA NSB CO LTD NSBPL01 White Chun (Middle 1/5 inch). New 100%;NSBPL01#&Chun Trắng ( Middle 1 1/5 inch). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMAPO VINA
CTY TNHH MOT THANH VIEN JLG VINA
198
KG
14000
YRD
532
USD
281220FCX120120637
2021-01-04
550630 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BIN VINA RAEUN CO LTD BVN411 # & Woven 67% Acrylic 32% Polyester 1% Metal size 57 ", a New 100%;BVN411#&Vải dệt thoi 67% Acrylic 32% Polyester 1% Metal khổ 57", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
763
KG
900
MTK
3400
USD
220422MAX32082019
2022-04-25
600330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CNB VINA C B INTERNATIONAL CO LTD SM35#& rim of the bra with a knitted fabric of 65% polyester 35% cotton, 20mm narrow size, 100% new goods;SM35#&Dây viền của áo lót bằng vải dệt kim 65% Polyester 35% Cotton , khổ hẹp 20mm ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6653
KG
33735
MTR
1588
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP277 # & children's nightgown (MSU2105) line line 12 TK export number 303840759150 March 15, 2021;BESTSP277#&Áo ngủ trẻ em(MSU2105) dòng hàng 12 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
1315
PCE
2668
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP275 # & children's nightgown (MSU2103) line line 26 TK export number 303827442130 on March 9, 2021;BESTSP275#&Áo ngủ trẻ em(MSU2103) dòng hàng 26 tk xuất số 303827442130 ngày 09/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
228
PCE
481
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP276 # & children's nightgown (MSU2104) line 11 TK export number 303840759150 on March 15, 2021;BESTSP276#&Áo ngủ trẻ em(MSU2104) dòng hàng 11 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
2478
PCE
5011
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP273 # & Kids Nightgown (MSU2101) Restaurant 24 TK Export No. 303827442130 March 9, 2021;BESTSP273#&Áo ngủ trẻ em(MSU2101) dòng hàng 24 tk xuất số 303827442130 ngày 09/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
2177
PCE
4552
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP275 # & Children's Nightgown (MSU2103) Line 10 TK Export No. 303840759150 March 15, 2021;BESTSP275#&Áo ngủ trẻ em(MSU2103) dòng hàng 10 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
1654
PCE
3487
USD
061120CKCOPUS0080185
2020-11-18
282721 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HANS VINA HANS INTECH CO LTD Substance (CaCl2) CALCIUM CHLORIDE solid form, used in the test laboratory for aeration of PE, New 100%;Chất ( CaCl2) CALCIUM CHLORIDE dạng rắn, dùng trong phòng thí nghiệm để test độ thoáng khí của màng PE, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
2
UNK
896
USD
210622DJSCPUS220015940
2022-06-28
721921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Hot rolled stainless steel, sheet form, dimensions: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm, 6 sheets, 304/l, #1 PL, brand: SM Steel, 100% new goods;Thép không gỉ cán nóng, dạng tấm,kích thước: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm,6 tấm,304/L, #1 PL,nhãn hiệu: SM STEEL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
48310
KG
11250
KGM
45000
USD
190522YHHY-0030-2900
2022-06-07
842919 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA T H I CORP The bulldozer used Komatsu, Model: D65EX-17, SK: KMT0D117K01002412, SM: 6D11426901851, Year: 2013;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model:D65EX-17,SK: KMT0D117K01002412, SM: 6D11426901851, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
16800
KG
1
PCE
136271
USD
020522YHHY-0090-2899
2022-05-27
842919 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SOGO CORPORATION The bulldozer used Caterpillar, Model: D6NLGP, SK: CAT00D6NVDJY01414, SM: 135082130B4:, year SX: 2008;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu CATERPILLAR, Model:D6NLGP,SK: CAT00D6NVDJY01414, SM: 135082130B4:, Năm SX: 2008
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
14000
KG
1
PCE
121231
USD
160522KBHY-2190-2900
2022-06-07
842919 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA KOMATSU USED EQUIPMENT CORP The bulldozer used Komatsu, Model: D65PX-15, SK: KMT0D029J01067319, SM: 6D125313422:, year SX: 2004;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model:D65PX-15,SK: KMT0D029J01067319, SM: 6D125313422:, Năm SX: 2004
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
20950
KG
1
PCE
106807
USD
130520YHHY-9010-0839
2022-02-21
842919 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA TOZAI BOEKI CO LTD User iron bulldozer used Komatsu D85P-21, frame number: D85213047, Number of machines: 6d140111726, year SX: 1987;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU D85P-21, số khung: D85213047, Số Máy: 6D140111726, năm SX: 1987
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
22500
KG
1
PCE
73865
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
160721HIGCHOC210707001
2021-07-30
721922 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Stainless steel hot rolled sheet, size: thickness of 5 - 8 mm, 1000 - 1524 mm wide, 660 - 3030 mm long, 304, 1d pl, 15 sheets, Brand: POSCO, 100% new;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, kích thước: chiều dày 5 - 8 mm, rộng 1000 - 1524 mm, dài 660 - 3030 mm, 304, 1D PL, 15 tấm, nhãn hiệu: POSCO, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20148
KG
2054
KGM
4211
USD
020522YHHY-0130-2899
2022-05-25
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA KOMATSU USED EQUIPMENT CORP The machine has been used Komatsu, Model: GD655-3Y, SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Year: 2002;Máy san đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: GD655-3Y,SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Năm SX: 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15290
KG
1
PCE
143767
USD
170721TNHL210717VN7B
2021-07-22
560392 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LED VINA K ELIM NEW STAR CO LTD # & Mex Mex building, K36-38 "(Nonwovens, uncoated, 100% polyester, weight 44g / m2);MEX#&Mex dựng, K36-38" (Sản phẩm không dệt, không tráng phủ, 100% polyester , trọng lượng 44g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1303
KG
1917
YRD
441
USD
WSFC010133
2021-10-19
902213 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN REMEDI VINA REMEDI CO LTD X-rays and accessories, used for dentistry (main machines, online standard pipes, manuals, power supply), Model: Remex T100; Manufacturer of Remedi Co., Ltd, Korea. 100% new goods (1set / 1 set);Máy X-quang răng và phụ kiện, dùng cho nha khoa (Máy chính,Ống chuẩn trực,Huớng dẫn sử dụng, bộ nguồn),model:Remex T100; nhà sản xuất REMEDI Co.,ltd,Hàn Quốc. Hàng mới 100% ( 1set/1bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
47
KG
4
SET
4000
USD