Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic plate 14.0 "(30% melamine, 70% plastic) new 100%, carton with NT, NT brand;Dĩa nhựa 14.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
6880
PCE
337
USD
141021COAU7883080370
2021-10-29
392410 CTY TNHH NHU THàNH FUZHOU BRIGHTON HOUSEWARES CO LTD Plastic fork 7.0 "(30% melamine, 70% Plastic) New 100%, NT carton, NT brand;Dĩa nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT, thương hiệu NT
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
51340
KG
28200
PCE
1184
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
071120045AA36830
2020-11-25
151791 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 CTY TNHH TH?Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
NUST5300819
2021-02-27
200591 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Asparagus cooked (test samples, samples of materials used in production of non-commercial);HMAU#&Măng luộc (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
8
USD
MAC11414734
2022-03-17
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32051 # & Drying crab powder, SP prepared nine - Drying-crushing rotating into powder-closed airtight packaging suitable for food immediately for people, SX imported as SXXK material;32051#&Bột cua sấy khô, SP đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn ngay cho người, SP nhập làm Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
200
KGM
4108
USD
260121YLKW0015841
2021-02-06
030699 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC MITANI SANGYO CO LTD 32 051 # & dried crab powder, 10kg / barrel, the product was processed nine - dried-crushed into powder-rotating airtight packaging suitable for use as human food, raw materials production of exported goods;32051#&Bột cua sấy khô, 10kg/thùng, sản phẩm đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ăn cho người, Nguyên liệu SXXK
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
300
KGM
5628
USD
112200013584472
2022-01-03
170240 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
NUST5300819
2021-02-27
071080 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Broccoli frozen (samples tested, samples of materials used in production are not commercial);HMAU#&Bông cải xanh đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
2
KGM
5
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 CTY TNHH TH??NG M?I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD
010621UWLD21D111232
2021-07-22
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
211220UWLD20K97526
2021-02-02
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
091120UWLD20J93198
2020-12-29
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
031020UWLD20I90778
2020-11-26
360610 CTY TNHH MTV T?N TH?I ZIPPO MANUFACTURING CO PETROLEUM DISTILLATES Nos (Synthetic Hydrocarbon Isoparaffinic) Liquid fuels for lighters 125ml / cans x 24 cans / boxes x 4 box / barrel (New 100%);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
TNHH XNK TAY NAM
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
112100008773063
2021-01-11
551422 CTY TNHH THêU GI?C M? CONG TY TNHH YP LONG AN 07VDT2 / 56 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers format 56 ";07VDT2/56#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH THEU GIAC MO
3154
KG
343
YRD
1547
USD
112000012719496
2020-12-02
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1517
USD
112000012402034
2020-11-20
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1512
USD
112100009233040
2021-01-27
020713 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY CO PHAN BA HUAN 12 028 # & Fresh Chicken (chicken breast fillet) (5kg / bag, material production);12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (5kg/bao, nguyên liệu sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BA HUAN
KHO CTY ASUZAC KCX TT
500
KG
500
KGM
1736
USD
NUST5300819
2021-02-27
091012 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
19
KG
1
KGM
3
USD
NUST5300868
2021-07-28
220900 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & black vinegar water (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Nước giấm đen (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
22
KGM
70
USD
NUST5300868
2021-07-28
150300 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC ASUZAC FOODS INC Hmau # & Eastern pig fat (sample test, material sample used in non-commercial production);HMAU#&Mỡ lợn đông (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
989
KG
1
KGM
1
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 CTY TNHH TH??NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 CTY TNHH TH??NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 CTY TNHH TH??NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
EG287427339KR
2021-11-26
511999 CTY TNHH TH??NG M?I NAM DU NARDEV CHEMIE PTE LTD Royal Jelly Extract (Royal jelly extract used as a skin care in cosmetics, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), 100% new, 10kg / Can;ROYAL JELLY EXTRACT (Chiết xuất sữa ong chúa dùng làm chất dưỡng da trong mỹ phẩm, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), hàng mới 100%, 10kg/can
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
1320
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
190621SECLI2106345-01
2021-07-20
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - Selisseo 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (production for ADISSO ASIA PACIFIC PTE LTD., Singapore) (Selenium supplements in fingers) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (Sản xuất cho Adisseo Asia Pacific Pte Ltd., Singapore) (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25007
KG
4000
KGM
27040
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - SELISSEO 2% SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
100
KGM
9387
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
6000
KGM
40440
USD
100422SECLI2204218-01
2022-05-07
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL animal feed - Selisseo 2% Se 20kg Cardboard - (Selenium supplementation);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE 20KG CARDBOARD - (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27213
KG
500
KGM
50745
USD
190521SECLI2105216-03
2021-06-17
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional selenium in feed) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29421
KG
4000
KGM
27040
USD
200921SECLI2109242-01
2021-10-14
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL feed - Selisseo 2% SE -. Production (Selenium supplementation in an albometer);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - . Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29650
KG
140
KGM
13685
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
132200013957305
2022-01-15
030441 CTY TNHH TH?C PH?M RICH BEAUTY VN CTY TNHH THUC PHAM RICH BEAUTY VN NLHU30 # & Frozen Phile salmon (scientific name: 0ncorhynchus keta, weight 10kg / ctn, the item is not belonging to cites category);NLHU30#&Cá hồi phile đông lạnh (Tên Khoa học: 0ncorhynchus keta, trọng lượng 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục Cites )
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
DAP
0
KG
7950
KGM
43725
USD
090120EURFL19D19917SGN
2020-01-15
551694 CTY C? PH?N MAY VI?T TH?NG SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Vải 55% Bamboo, 42% Poly , 3% Spandex, 76*55, 135 gsm, 75D+ 50S+40D, 57/58"; dùng trong may mặc.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
MTR
1506
USD