Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2210202691
2020-11-04
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wooden palette used to create molds for shoe ornament;Bảng màu khuôn gỗ dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
0
USD
1582334633
2020-11-23
441701 CTY TNHH T? HùNG CONVERSE JAPAN CO LTD Wood mold palette, used to create decorations for soles;Bảng màu khuôn gỗ, dùng tạo vật trang trí cho đế giày
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
1
USD
110121YMLUI209396513
2021-01-15
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng, tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
64014
KG
31104
KGM
44541
USD
221220003AAC7514
2020-12-24
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuât hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47196
KG
46656
KGM
66811
USD
241221YMLUI209424339
2022-01-06
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Non-coated leaf steel coated C chrome (0.16x812x908.1) mm, imported goods to directly produce empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
101052
KG
28512
KGM
41685
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
241121KELCLIW37376K01
2021-11-29
271099 CTY TNHH T?N H?P S K C ENTERPRISE CO LTD 023 # & White Oil (White Oil);023#&Dầu trắng ( White oil )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11667
KG
10340
KGM
11374
USD
310122ISTB15719
2022-04-18
843699 CTY TNHH PHAN GIA H?NG TAVSAN DIS TICARET A S Red metal protection bath (used in poultry breeding system, 100%new goods.;Tắm bảo vệ kim loại màu đỏ ( dùng trong hệ thống chăn nuôi gia cầm, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
3745
KG
45
PCE
377
USD
220821SLT21080684
2021-09-18
551693 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber Renewable 50% VISCOSE (BAMBOO) 50% Polyester, 135gsm, K.57 / 58 "new 100%, shirts production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 50%Viscose(Bamboo) 50%Polyester,135GSM, K.57/58" Mới 100%, SX xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1884
KG
1096
MTR
3945
USD
399115190607
2020-11-24
521042 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú LUFENG COMPANY LIMITED V6423112 # & Fabrics 64% cotton 23% polyester 11% nylon 2% spandex K.53 / 54 ";V6423112#&Vải 64%cotton 23%polyester 11%nylon 2%spandex K.53/54"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
2
KG
14
MTR
79
USD
151220AMIGL200549980A
2020-12-31
551644 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú NAMTONG DONGBANG TEXTILES CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers 38% Viscose (Bamboo) 24% Cotton 38% Polyester 125GSM, Format: 57/58 "New 100%, producing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 38%Viscose(Bamboo) 38% Polyester 24%cotton 125GSM, Khổ:57/58" Mới 100%, sản xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
394
KG
1033
MTR
2777
USD
151220AMIGL200549980A
2020-12-31
551644 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú NAMTONG DONGBANG TEXTILES CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers 38% Viscose (Bamboo) 24% cotton 38% polyester, 125GSM, Format: 57/58 "New 100%, producing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 38%Viscose(Bamboo) 38% Polyester 24%cotton,125GSM, Khổ:57/58" Mới 100%, sản xuât áo sơ mi.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
394
KG
1090
MTR
3008
USD
040621OOLU2122649100C
2021-06-19
551591 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven 35% Viscose staple fiber (Bamboo) 65% Polyester 3% Spandex 150gsm, Suffering: 57/58 "Moi100%, manufacturing shirts.;Vải dệt thoi từ xơ staple 35%Viscose(Bamboo) 65%Polyester 3%Spandex 150GSM, Khổ:57/58" Mới100%, sản xuât áo so mi.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1503
KG
1521
MTR
5779
USD
7721 2610 2224
2020-11-20
540342 CTY TNHH MAY M?C KIM H?NG ROYNE CO LTD 20KR2.ACC-049 # & Nylon (floss) (3,000 meters = 1 cone);20KR2.ACC-049#&Chỉ nylon ( chỉ tơ) ( 3,000 met = 1 cone )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
327000
MTR
131
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-250 water pump, 1/3HP, 1ph, 220V, 1-1/2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, Foam with propeller, capacity not exceeding 8000m3/h, sugar The glass door does not exceed 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-250, 1/3HP,1PH,220V, 1-1/2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
501
SET
23647
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED Water pump SSV-750A, 1HP, 1ph, 220V, with Float Switch, 3 "centrifugal pumps, horizontal axes, co-axles with motor, Foam with propellers, capacity not exceeding 8000m3/h, the door diameter does not exceed 200mm, new 100%;Bơm nướcSV-750A,1HP,1PH,220V,WITH FLOAT SWITCH, 3"bơm ly tâm,trục ngang,đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá8000m3/h,đường kính cửa hút không quá200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
100
SET
9530
USD
230622TNHCM226283
2022-06-27
841370 CTY TNHH HùNG VI?T PHáT FORMOSA BLAZE CO LIMITED BAV-400ST water pump, 1/2hp, 3ph, 380V, 2 "(centrifugal pump), horizontal axis, co-axle with engine, suction push with rotor, capacity not exceeding 8000m3 more than 200mm, 100% new goods;Bơm nước BAV-400ST, 1/2HP,3PH,380V, 2" (bơm ly tâm), trục ngang, đồng trục với động cơ,hút đẩy bằng cánh quạt,công suất không quá 8000m3/h,đường kính cửa hút không quá 200mm,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
30078
KG
150
SET
9150
USD
210220HKGS02000026
2020-02-25
520859 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú APPAREL GROUP PTY LTD 3#&Vải 100%cotton K.52/54";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Printed: Other fabrics: Other;含棉重量在85%以上的棉织物,重量不超过200g / m2:印花:其他面料:其他
AUSTRALIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2702
MTR
16752
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 CTY TNHH TH??NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
101221HSESGN000138
2021-12-13
521120 CTY TNHH MAY XU?T KH?U HùNG V? BAF BROTHERS AND FRIENDS GMBH 571 # & Main Fabric 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) Suffering 50/51 ";571#&Vải chính 51% Cotton 40% Viscose 7% Elastomultiester 2% Elastane (Lycra) khổ 50/51"
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1257
KG
60
MTR
246
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Women's shirts, white, size 36, component fabric comprises: 47% CO / 47% PES / 6% EOL, part no: 1030013809, new 100%;Áo sơ mi nữ, màu trắng , cỡ 36, thành phần vải gồm : 47%CO/47%PES/6%EOL, part no: 1030013809, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
12
PCE
535
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, black 100% polyester, georgette, 105 g / m2, part no: 1030030162, new 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu đen, 100 % Polyester, Georgette, 105 g/m2, part no: 1030030162, hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
6931024284
2021-02-18
610620 CTY TNHH XE H?I TH? THAO UY TíN CWS BOCO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT GMBH Female long-sleeved shirt, white, size 40, 47% CO / 47% PES / 6% EOL, Part No: 1030013825, New 100%;Áo sơ mi nữ tay dài, màu trắng, cỡ 40, 47%CO/47%PES/6%EOL, Part No: 1030013825, Hàng mới 100%
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
16
KG
6
PCE
289
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CTY TNHH D?CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
1Z2V00658616503612
2021-10-06
851763 CTY C? PH?N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T LUCKY LOTUS CORPORATION 4 port switches 100 MBP and 2 1000 Mbps ports, no civil cryptographic function, no wave transceiver function. Brand: CTC-UNION. P / n: IFS-402CGS. 100% new.;Bộ chuyển mạch 4 cổng 100 Mbp và 2 cổng 1000 Mbps, không có chức năng mật mã dân sự, không có chức năng thu phát sóng. Hiệu: CTC-UNION. P/N: IFS-402CGS. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
220
USD
1Z2V00658622998783
2021-10-05
853191 CTY C? PH?N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T SECURITON AG Module supervise 4 inputs used in the fire alarm system. Securiton brand. P / N: BX-IM4. 100% new;Module giám sát 4 ngõ vào dùng trong hệ thống báo cháy. Hiệu Securiton. P/N: BX-IM4. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
30
PCE
1387
USD
1Z2V00658622998783
2021-10-05
853191 CTY C? PH?N TíCH H?P H? TH?NG GIANG VI?T SECURITON AG Module monitors 1 input 3 outputs used in the fire alarm system. Securiton brand. P / n: bx-oi3. 100% new;Module giám sát 1 ngõ vào 3 ngõ ra dùng trong hệ thống báo cháy. Hiệu Securiton. P/N: BX-OI3. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
82
PCE
3222
USD
131220OOLU2654848780
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
134375
USD
131220OOLU2654846092
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROIP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (3.5-4mmsSprout 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (3.5-4mmsSprout 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
150000
USD
131220OOLU2654848781
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
136250
USD
221221YGNCB21002227
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD
221221YGNCB21002246
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD