Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 CTY CP S?N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
CNSL155412
2021-07-06
847190 CTY TNHH S HV CONG TY S H Cognex barcode reader, DMX302X model, 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cognex,model DMX302X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
147
KG
1
PCE
4703
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
210220TY-SD01-2002120002
2020-02-24
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
131121SZHG2111011
2021-11-15
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD Cummo (Feed Grade Copper Oxychloride). Supplements into animal feed. PTPL results: 0296 / TB - KD 4 on March 28, 2018. Number of licenses NK: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36800
KG
36000
KGM
248400
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
151120SZHG201105006
2020-12-01
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO (Feed Grade Copper oxychloride). Substances added to feed nuoi.Ket PTPL result number: 0296 / TB-KD 4 days 03.28.2018. NK license number: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
110121YMLUI209396513
2021-01-15
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng, tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
64014
KG
31104
KGM
44541
USD
221220003AAC7514
2020-12-24
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuât hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47196
KG
46656
KGM
66811
USD
241221YMLUI209424339
2022-01-06
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Non-coated leaf steel coated C chrome (0.16x812x908.1) mm, imported goods to directly produce empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
101052
KG
28512
KGM
41685
USD
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD
JPOSA131684
2021-02-23
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
833
KG
140
MTR
1772
USD
JPOSA134070
2022-01-24
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & main fabric 100% ramie size 135cm, 100% new goods;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
597
KG
307
MTR
3731
USD
122100013024882
2021-06-17
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm. Line 2, TKN 103 346 719 600;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm. Dòng 2, TKN 103346719600
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
281
MTR
253
USD
9317785352
2021-11-08
330191 CTY TNHH UN AVAILABLE LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED Peppermint oil samples for washing clothes, Code: Life CN / AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies;Mẫu tinh dầu bạc hà dùng để giặt thơm quần áo, Mã: LIFE CN/AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
94
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
160122LHZHCM22010093SH
2022-01-24
521059 CTY TNHH UN AVAILABLE OUTEX CORPORATION 209 # & main fabric 70% cotton 30% polyester format 148-165 cm, 100% new goods;209#&Vải Chính 70% Cotton 30% polyester khổ 148-165 cm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1116
MTR
4464
USD