Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291121HOMKTETX211100063-02
2021-12-13
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22ss-MH-5-6 # & Fabric 6112 (Hickory Stripe) 114cm-Width, 100% Cotton;22SS-MH-5-6#&Vải 6112 (HICKORY STRIPE) 114cm-Width, Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
373
KG
2
MTR
11
USD
050621HOMKOEOX210500199-03
2021-06-17
520943 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-MH-5-14 # 7200 115cm WIDTH & Fabrics, 100% COTTON (NPL apparel);21AW-MH-5-14#&Vải 7200 115CM WIDTH, COTTON 100%(NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
884
KG
206
MTR
1046
USD
041221HOMKTETX211200014-02
2021-12-16
520841 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22SM-FLFD-1-8 # & Fabric 3061 (Chambray) 108cm-width 100% cotton;22SM-FLFD-1-8#&Vải 3061 (CHAMBRAY) 108cm-Width Cotton 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
18
MTR
113
USD
16067536092
2021-10-29
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1444310
USD
16067533642
2021-10-16
710812 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD 24knl # & 24k raw material (pieces);24KNL#&Vàng nguyên liệu 24k (dạng miếng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
26
KG
25000
GRM
1411010
USD
924817263021
2020-12-07
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIM CORK COMPOSITES SA Natural cork oak bark MADE, GRANULAR AND RAW MATERIALS USED IN THE PRODUCTION OF SHOES, NEW 100%;LIE TỰ NHIÊN LÀM TỪ VỎ CÂY SỒI, DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
36
KG
36
KGM
6
USD
811320309690
2021-07-12
450110 CTY TNHH SHOEFABRIK AMORIN CORIS COMPOSITES Bark of seeds of granular oak, raw materials used in footwear production, 100% new products;BỘT VỎ CÂY CỦA CÂY SỒI DẠNG HẠT, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP, HÀNG MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
53
KG
50
KGM
237
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
200222KMTCPUSF276954
2022-02-28
521152 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E02 # & 100% Polyester fabric queens 100cm-200cm (1036m - 137cm size). New 100%;E02#&Vải 100% Polyester chần gòn các loại khổ 100cm-200cm (1036m - khổ 137cm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16036
KG
1419
MTK
4604
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
78466696044
2021-09-27
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD St # & artificial stone (semi-precious stone). Total: 1,770,654 tablets.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 1,770,654 viên.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
50
KG
1770654
UNV
29390
USD
170621HOMKOEOX210600102-02
2021-06-26
580429 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 21AW-FLFD-3-25 # & Ren (NPL apparel);21AW-FLFD-3-25#&Ren (NPL may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
188
KG
430
MTR
526
USD
190721LGSE21070183
2021-07-29
853810 CTY TNHH RITTAL RITTAL ELECTRO MECHANICAL TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD Industrial electrical cabinet accessories: Electrical cabinet cover for voltage below 1000V, steel material, KL Terminal Box RAL 7035, ART.NO., 1530510, RITTAL manufacturer. 100% new;Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Vỏ tủ điện dùng cho điện áp dưới 1000v, chất liệu thép, KL TERMINAL BOX RAL 7035, Art.No.,1530510, hãng sx Rittal. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
423
KG
3
PCE
77
USD
240220SVNSGN0B5481-06
2020-02-27
871493 CTY TNHH ALWAYS SHIMANO SINGAPORE PTE LTD 1610-ALW083#&Líp xe đạp;Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13: Other: Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels: Other;标题87.11至87.13的车辆零件和附件:其他:轮毂,不包括过山车制动轮毂和轮毂制动器,以及自由轮链轮:用于子目8712.00.20的自行车
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
PCE
17
USD
132100015374245
2021-09-27
511290 CTY TNHH MOUNTECH TATONKA GMBH E03 # & Fabrics, felt types of size 100cm-200cm;E03#&Vải dạ, nỉ các loại khổ 100cm-200cm
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
KHO CONG TY TNHH MOUNTECH
105
KG
1147
MTK
5425
USD
140522HOMKTETX220500020-01
2022-05-24
521143 CTY TNHH IGM MUTSUMI CO LTD 22AW-FLFD-2-13#& St2000HYB 20/1X33/1, 86x58 98cm-Width, cotton/nylon/polyester/polyurethane = 54/23/21/2%;22AW-FLFD-2-13#&Vải ST2000HYB 20/1x33/1, 86x58 98cm-Width, Cotton/Nylon/Polyester/Polyurethane=54/23/21/2%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
959
KG
338
MTR
3513
USD
112000013321909
2020-12-24
790310 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
513
KG
200
KGM
1456
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD
JPOSA131684
2021-02-23
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
833
KG
140
MTR
1772
USD
JPOSA134070
2022-01-24
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & main fabric 100% ramie size 135cm, 100% new goods;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
597
KG
307
MTR
3731
USD
122100013024882
2021-06-17
530290 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC229 # & 100% Ramie Fabric suffering the 135-140 cm. Line 2, TKN 103 346 719 600;VC229#&Vải chính 100% Ramie khổ 135-140 cm. Dòng 2, TKN 103346719600
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
CTY TNHH NAM AN SUNTOP
16167
KG
281
MTR
253
USD
9317785352
2021-11-08
330191 CTY TNHH UN AVAILABLE LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED Peppermint oil samples for washing clothes, Code: Life CN / AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies;Mẫu tinh dầu bạc hà dùng để giặt thơm quần áo, Mã: LIFE CN/AB-01-2B, NSX: Life Material Technologies
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
94
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
KTC-3303 0959
2021-01-08
820510 CTY TNHH TOYO PRECISION HIROSE MFG CO LTD VTTH # & Drills AQUA MILL RVM4040S-2.5D / NACHI;VTTH#&Mũi khoan AQUA MILL RVM4040S-2.5D/NACHI
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
75
KG
10
PCE
20076
USD
160122LHZHCM22010093SH
2022-01-24
521059 CTY TNHH UN AVAILABLE OUTEX CORPORATION 209 # & main fabric 70% cotton 30% polyester format 148-165 cm, 100% new goods;209#&Vải Chính 70% Cotton 30% polyester khổ 148-165 cm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1116
MTR
4464
USD
040621001BAD8658
2021-06-08
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloy for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight), 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG), HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19190
KG
3000
KGM
14400
USD
250821001BAL8223
2021-08-30
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloys for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight, 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20436
KG
3000
KGM
14100
USD
161121GILHCM2111022
2021-11-24
392079 CTY TNHH BL LEATHERBANK BL LEATHER BANK CO LTD 54 # & plastic sheet from cellulo (Recycle Kegang Paper);54#&Tấm nhựa từ xenlulo (RECYCLE KEGANG PAPER )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
916
KG
700
TAM
1470
USD
220222SSGN220222SP01-01
2022-03-09
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Detergent / Fluorination Reagents_gellannic R (32kg / CN) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1357
KG
1
UNL
466
USD
090921SSGN210906SP-02
2021-09-23
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa /Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3357
KG
5
UNL
2382
USD
120921SSGN210913SP-01
2021-09-29
291090 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Reagents_gellannic r (32kg / cn) / Kansokan / New / Made in Japan;Chất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1964
KG
5
UNL
2423
USD
112100015530563
2021-10-04
903091 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 4 7 # & circuit board (board - unit 30-210930). 100% new goods.;4 7#&Bảng mạch ( Board - UNIT 30-210930).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TOYOITEC VIET NAM
CTY TNHH TOSADENSHI VIET NAM
4
KG
150
PCE
838
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 CTY TNHH L? GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 CTY TNHH L? GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 CTY TNHH L? GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
112100017399242
2021-12-13
551641 CTY TNHH NAM AN SUNTOP CONG TY TNHH SHOWA VIET NAM VC03 # & Main Fabric 59% Tencel 41% Cotton Suffering: 140-145cm;VC03#&Vải chính 59% Tencel 41% Cotton khổ: 140-145cm
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY SHOWA VIET NAM
KHO CTY NAM AN SUNTOP
184
KG
1078
MTR
10040
USD
1037443683
2021-02-18
902580 CTY TNHH SONG SONG NORDMECCANICA S P A Parts of plastic laminating machine: Probe Heat - Thermoc J INSUL - SIDBNTTC063. New 100%;Phụ tùng của máy ghép màng nhựa: Đầu dò nhiệt - Thermoc J Insul - SIDBNTTC063. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
56
KG
1
PCE
57
USD
16041977655
2022-02-24
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING RYM05 # & Artificial diamonds have been crafted at cutting and shaping stages (33 tablets);RYM05#&Kim cương nhân tạo đã qua chế tác ở công đoạn cắt và tạo hình (33 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
40
CT
42639
USD
16041984375
2022-04-26
710420 CTY TNHH RYDIAM SAIGON CROSSWORKS MANUFACTURING Rym04 #& artificial diamonds have not been crafted (204 tablets);RYM04#&Kim cương nhân tạo chưa qua chế tác (204 viên)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
6
KG
2136
CT
746943
USD
112000012292609
2020-11-16
680430 CTY TNHH SAIGON PRECISION SUZUYOSHOJI CO LTD Sandpaper Grinding / Grinding Belt Z80 (10x330) (Z76XN) 50PC / ST;Giấy nhám mài /Grinding Belt Z80 (10x330) (Z76XN) 50PC/ST
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANG LONG
KCX LINH TRUNG
1898
KG
3
SET
111
USD
081120SSGN201104SP-01
2020-11-24
382472 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Metal cleaning solution / NPK PK-SAL110 cleaner 18L / Nippon Grease / New / Made in Japan;Dung dịch tẩy rửa kim loại/NPK cleaner PK-SAL110 18L/Nippon Grease/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
1
UNL
119
USD
081120SSGN201104SP-01
2020-11-24
382472 CTY TNHH SAIGON PRECISION SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO LTD Metal cleaning solution / NPK PK-SAL110 cleaner 18L / Nippon Grease / New / Made in Japan;Dung dịch tẩy rửa kim loại/NPK cleaner PK-SAL110 18L/Nippon Grease/New/Made in Japan
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
1
UNL
119
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
YJP33304832
2020-12-23
780600 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 27 # & Lead and pieces - Pellet solder - New 100% (0.25mm * 1mm);27#&Chì dạng miếng - Pellet solder - Hàng mới 100% ( 0.25mm*1mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
5410
PCE
6810
USD
112100009676823
2021-02-18
760310 CTY TNHH SAIGON PRECISION SUZUYOSHOJI CO LTD Aluminum powder / White Fused Alumina # 240 TOMITA;Bột nhôm / White Fused Alumina #240 TOMITA
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANG LONG
KCX LINH TRUNG
3276
KG
1
PCE
40
USD
29746021765
2021-12-14
841229 CTY TNHH ISS GEMADEPT NGFS SINGAPORE PTE LTD Crane repair parts of GSL Tinos, IMO: 9437050, Liberia nationality. Motor motor for crane crane ProVision Monorail Crane Motor Rewinding 4.6KW, 400V, 3PH, 50Hz, 4P, 1450RPM, 100% new goods;Phụ tùng sửa chữa cẩu tàu của tàu GSL TINOS ,IMO: 9437050, quốc tịch Liberia. Động cơ mô tơ dùng cho cẩu tàu Provision monorail crane motor rewinding 4.6kw, 400v, 3ph, 50hz, 4p, 1450Rpm, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
50
KG
1
SET
660
USD
281021A11BX00184
2021-11-08
392391 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 26 # & nylon pieces. Use in the finished packaging stage. Glass-eyed machine. 100% new goods. (Size: 18cm * 18cm).;26#&Miếng nylon. Dùng trong công đoạn đóng gói thành phẩm.Máy đo tròng mắt kính. Hàng mới 100%.( Kích thuớc: 18Cm* 18cm).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
500
PCE
14
USD
112000012006858
2020-11-05
780601 CTY TNHH YEAR 2000 YEAR 2000 HK LIMITED Lead 3 # & Cream (coated cores);3#&Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH YEAR 2000
CONG TY TNHH YEAR 2000
4761
KG
5122
GRM
768
USD
112000012006858
2020-11-05
780601 CTY TNHH YEAR 2000 YEAR 2000 HK LIMITED Lead 3 # & Cream (coated cores);3#&Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YEAR 2000
CONG TY TNHH YEAR 2000
4761
KG
9958
GRM
1494
USD
YJP36383001
2021-10-04
780601 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 27 # & Lead Pieces - Pellet Solder - 100% new (0.25mm * 1mm);27#&Chì dạng miếng - Pellet solder - Hàng mới 100% ( 0.25mm*1mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
38
KG
18400
PCE
211
USD
BGY92200023
2022-04-16
842531 CTY TNHH SONG SONG SCAGLIA INDEVA S P A Electric winch lifting goods, vertical winches: Indeva; Liftronic -S/N series. L.6.24650 -Type: Overhead Rail -E80R -Maximum weight: 80kg -impianto liftronic Easy 6 -121362 -Combine 100%;Tời điện nâng hạ hàng hóa, loại tời dọc -Nhãn hiệu:INDEVA;Dòng Liftronic-s/n. L.6.24650-Type: Overhead Rail-E80R -Tải trọng tối đa: 80kg-IMPIANTO LIFTRONIC EASY 6 - 121362 -Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
396
KG
1
PCE
3202
USD
6859805551
2020-01-17
620339 CTY TNHH MAY OASIS COLMAR GARMENT TRADING SHANGHAI C Áo JACKET mẫu tham khảo của khách hàng;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Jackets and blazers: Of other textile materials;男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):夹克和开拓者:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
45
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
031021GLNL21094072
2021-10-16
551612 CTY TNHH NAM OF LONDON LIVALTEX ENTERPRISE CO LTD 5.90A # & Main Fabric 74% Viscose 22% Polyamide 4% Elastane - Suffering: 145cm (NOL243666);5.90A#&Vải chính 74% viscose 22% polyamide 4% elastane - khổ: 145cm (NOL243666)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4454
KG
12182
MTR
34718
USD
160721KELSGN2107272
2021-07-27
902480 CTY TNHH CHAN CHEM NEWAVE LAB EQUIPMENTS CO LTD Sweating strength test device of Perspiration Tester fabric (AATCC). Type: 337, Electrical activity, 200W capacity (100% new);Thiết bị thử độ bền đổ mồ hôi của vải PERSPIRATION TESTER (AATCC). Kiểu: 337, hoạt động bằng điện, công suất 200W (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
1
SET
540
USD
CNSL155412
2021-07-06
847190 CTY TNHH S HV CONG TY S H Cognex barcode reader, DMX302X model, 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cognex,model DMX302X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
147
KG
1
PCE
4703
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
JPOSA134984
2022-05-21
540781 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC696 Main fabric 67% Viscose 19% Polyester 9% Wool 5% Polyamid K: 140cm, 100% new goods;VC696#&Vải chính 67% Viscose 19% Polyester 9% Wool 5% Polyamid K: 140cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
172
KG
301
MTR
3743
USD
JPOSA131357
2020-12-28
500710 CTY TNHH NAM AN SUNTOP JUMONJI SUNTOP VC519 # & 100% Silk Fabrics key K: 130cm;VC519#&Vải chính 100% Silk K: 130cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2200
KG
134
MTR
315063
USD