Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290920YMLUN651077370
2020-11-05
283540 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM CHEMISCHE FABRIK BUDENHEIM KG Food additives - LEVALL 28 (regulators of acid used in food processing, 25KG BAG), CAS: 7758-16-9, new 100%;Phụ gia thực phẩm - LEVALL 28 (Chất điều chỉnh độ Acid dùng trong chế biến thực phẩm ,25KG BAG), CAS:7758-16-9, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
9838
KG
8000
KGM
13320
USD
120121HLCUBE3210100179
2021-03-04
120810 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM SOJAPROTEIN DOO BECEJ Soy protein used in food - SOPROMIX HE (25 KG BG) (New 100%);Protein đậu nành dùng trong thực phẩm - SOPROMIX HE (25 KG BG) (Hàng mới 100%)
SERBIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
5364
KG
200
KGM
683
USD
S950544
2021-12-15
292801 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Leather nourishing activity used in cosmetics, chemical names methoxyhydroxyphenyl isopropylnitrone is the organic derivative of hydroxylamine- agecap smooth cosmetic ingred, CAS: 704915-63-9. 100%;HOẠT CHẤT DƯỠNG DA DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM,tên hóa học Methoxyhydroxyphenyl Isopropylnitrone là dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine- AGECAP SMOOTH COSMETIC INGRED,cas: 704915-63-9.MỚi 100%
FRANCE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
553
USD
V204474
2022-05-24
391310 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM RETTENMAIER SEA SDN BHD Food ingredients: Sodium alginate mixture and other phosphate, sulfate salts, used as stabilizers in food: Vivapur alginate BC 3402.25kg/bag; NSX: JRS Marine Products Landerneau Sas;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp Natri Alginat và các muối phosphate, sulfate khác, dùng làm chất ổn định trong thực phẩm: Vivapur Alginate BC 3402,25Kg/bao;nsx: JRS Marine Products Landerneau Sas
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
104
KG
75
KGM
1540
USD
1ZW497100495599881
2021-10-19
300290 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM SACCO SRL Cultures Of Micro-Organism (Cultures Of Micro-Organism) (Lyofast St 339-U0001), Used in Sour Manufacturing, NCC: SACCO SRL, 100 Gram / Package, Sample order for 100% new testing, Batch: C307887A;vi sinh nuôi cấy (cultures of micro-organisms) ( Lyofast ST 339-U0001), dùng trong sản xuất sửa chua, NCC: SACCO SRL, 100 gram/ gói, hàng mẫu để kiểm nghiệm mới 100%, batch: C307887A
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
3
UNK
3
USD
200322SINCB22006024
2022-03-28
293379 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Sodium pyrrolidonecarboxylate solution in Ajidew NL-50 water used in cosmetic production (12x250kg / drums); Code Code: 28874-51-3; New 100%;Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước AJIDEW NL-50 dùng trong sản xuất mỹ phẩm (12x250Kg/Drums); Mã Cas: 28874-51-3; Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19373
KG
3000
KGM
9000
USD
200322SINCB22006024
2022-03-28
293379 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Sodium pyrrolidonecarboxylate solution in Ajidew NL-50 water used in cosmetic production (280x25kg / drums); Code Code: 28874-51-3; New 100%;Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước AJIDEW NL-50 dùng trong sản xuất mỹ phẩm (280x25Kg/Drums); Mã Cas: 28874-51-3; Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19373
KG
7000
KGM
25200
USD
301121SSLSGCLICAA8659
2021-12-13
292420 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Amino acid derivatives of fatty acids made of coconut (Lauroyl lysine) are softened powder, smooth generation used in cosmetics - Amihope ll, CAS code: 52315-75-0. New 100%;Dẫn xuất Amino Acid của acid béo làm từ dừa (Lauroyl Lysine) là Bột làm mềm, tạo mịn dùng trong mỹ phẩm - AMIHOPE LL, mã cas: 52315-75-0. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7565
KG
10
KGM
650
USD
290320SITDSHSGQ210553
2020-04-01
380852 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM DSP SINGAPORE HOLDINGS PTE LTD hất bảo quản cho keo - KATHON (TM) LXE BIOCIDE (CAS: 10377-60-3) ( Hàng mới 100%). DN DA KBHCChất bảo quản cho keo - KATHON (TM) LXE BIOCIDE (CAS: 10377-60-3) ( Hàng mới 100%). DN DA KBHC;;
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3840
KGM
4416
USD
110222268412100
2022-02-26
380899 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in paint industry (disinfectant, fungicide) .Rocima TM 623 - Ingredients: formaldehyde; Magnesium nitrate; CAS: 50-00-0; 10377-60-3. 20kg / Pail (640 Pail), 100% new goods.;Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm ).ROCIMA TM 623 - Thành phần: Formaldehyde; Magnesium nitrate; CAS: 50-00-0; 10377-60-3. 20Kg/pail ( 640 pail ), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13632
KG
12800
KGM
14208
USD
200900941354
2020-12-25
350710 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM CAGLIFICIO CLERICI S P A Raw enzyme (rennet) is used in food processing-ALBAMAX 600 IMCU. NEW 100%;Nguyên liệu enzym (rennet) dùng trong chế biến thực phẩm-ALBAMAX 600 IMCU . HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
81
KG
77
KGM
1955
USD
210900907115
2021-08-13
350710 NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM CAGLIFICIO CLERICI S P A Enzymatic material (rennet) used in food processing - Albamax 600 IMCU, CAS code: 56-81-5; 9001-98-3. NEW 100%;Nguyên liệu enzym (rennet) dùng trong chế biến thực phẩm-ALBAMAX 600 IMCU, mã cas: 56-81-5; 9001-98-3. HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
69
KG
66
KGM
1159
USD
151121BKKH2111104
2021-12-16
810419 NG TY TNHH MORIMURA BROS VIETNAM OMM THAILAND CO LTD AZ91D-type magnesium materials are not processed (Mg content of more than 90%), 100% new products;Nguyên liệu magie dạng thỏi AZ91D chưa gia công (hàm lượng Mg hơn 90%), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20330
KG
20286
KGM
72218
USD
HKG2C8382100W
2021-01-01
610017 APL LOGISTICS VIETNAM COMPANY LTD APL LOGISTICS CHINA LIMITED KNITTED FABRIC , BARE YARN, SHELL BUTTON, SHIRT BOARD, TAPE , POLYESTER BUTTON, PRINTING LABEL,PLASTIC PIN, WOVEN LABEL, STICKER, PAPER HANGTAG,WOVEN FABRIC
CHINA
VIETNAM
Shekou
Ho Chi Minh City
41339
KG
1778
PK
0
USD