Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040222EGLV003104461921
2022-02-25
847910 NG TY TNHH TM SX ATV CHERN CHOU CO LTD Standard car shell replacement machine using CS1KVA electricity year 2012-2013 (used);Máy thay vỏ xe hiệu Standard dùng điện cs1kva năm sản xuất 2012-2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
4
UNIT
1660
USD
010621A07BA09314
2021-07-13
846090 NG TY TNHH TM SX ATV J P RECYCLE SHOTEN Metal grinding machine Okamoto using electricity, CS5KVA, produced in 2011 (used);Máy mài kim loại hiệu Okamoto dùng điện, cs5kva, sản xuất năm 2011 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
1
UNIT
1777
USD
190821SITKBSG2110809
2021-09-06
890399 NG TY TNHH TM SX ATV VIET S FOOD CO LTD Yamaha SCR-21-R CS 60Ps Surfing Cs 60ps use gasoline. Used.;Ca nô lướt sóng hiệu YAMAHA SCR-21-R cs 60PS dùng xăng . Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
6800
KG
1
UNIT
584
USD
190821SITKBSG2110809
2021-09-06
890399 NG TY TNHH TM SX ATV VIET S FOOD CO LTD Yamaha H24A CS 120PS brand surfers use gasoline. Used.;Ca nô lướt sóng hiệu YAMAHA H24A cs 120PS dùng xăng . Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
6800
KG
1
UNIT
1033
USD
190821SITKBSG2110809
2021-09-06
890399 NG TY TNHH TM SX ATV VIET S FOOD CO LTD The Tohatsu HH530SCL CS 60PS Surfing CS 60Ps uses gasoline. Used.;Ca nô lướt sóng hiệu TOHATSU HH530SCL cs 60PS dùng xăng . Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
6800
KG
1
UNIT
584
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, colored with color, other type, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50) mm x wide (551.5) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, loại khác, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 )mm x Rộng ( 551.5 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
195
KGM
123
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (120 - 461) mm x roll. Standard jis g3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 120 - 461 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
499
KGM
314
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
100222005CX00406
2022-02-25
760120 NG TY TNHH SX TM THéP T?Y NAM POONG JEON NONFERROUS METAL CO LTD Aluminum alloy zinc, ingot form (1,800mmx712mmx290mm). Weight 1000kg / ingots (+/- 5%), content AL55% min, ZN45%. Used in galvanized lines. New 100%;Hợp kim nhôm kẽm, dạng thỏi (1,800mmx712mmx290mm). Trọng lượng 1000kg/thỏi (+/-5%) ,hàm lượng Al55%MIN, Zn45%. sử dụng trong dây chuyền mạ kẽm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
397400
KG
397400
KGM
1480670
USD
EGLV022000164217
2020-11-16
720828 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? THANKS CORPORATION Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
260633
KG
58650
KGM
27976
USD
310521ECFH02
2021-11-02
720838 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unexpected coated, row with uniform size (3.5 - 4.5) mm x (761 - 1761) mm x coil, JIS G3101 standard SS400;Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,không tráng phủ mạ,hàng có quy cách không đồng nhất size (3.5 - 4.5)mm x (761 - 1761)mm x coil,tiêu chuẩn JIS G3101 nhản hiệu SS400
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG LOTUS (HCM)
1806
KG
913590
KGM
758280
USD
271020KTCGOV338HCM2003
2020-11-05
721392 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2050
KG
2049800
KGM
1017210
USD
271020KTCGOV338HCM2002
2020-11-05
721392 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2057
KG
2056780
KGM
1020680
USD
290522SITSKSGG316539
2022-06-07
845221 NG TY TNHH TM SX B?O ??T DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Automatic sewing machine, used in industrial sewing industry, no effect, model 3020h, capacity of 0.55kW, voltage of 380V. New 100%;Máy khâu loại tự động, dùng trong ngành may công nghiệp, không hiệu, model 3020H, công suất 0.55KW, điện áp 380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
1
SET
1724
USD
010222JLCFS2201315
2022-03-24
842511 NG TY TNHH SX TM THàNH SANG HENAN SHENGQI MACHINERY GROUP CO LTD Pa Lang Dap Model: CD1, 380V / 50Hz, Lift: 3 tons, 18m lifting height, Lifting speed: 8m / min, Shengqi brand, 100% new goods;Pa lăng điện Model : CD1, 380v/50Hz, sức nâng : 3 tấn, chiều cao nâng 18m, tốc độ nâng : 8 m/phút, hiệu SHENGQI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
2
SET
6910
USD
200621JJTX12326SGN
2021-07-05
950699 NG TY TNHH SX TM DV KIM MINH SEVEN LINER CO LTD Hand-held Massager Machine-New Squirrel Massager Model: V-999, NSX: Welbutech Co., Ltd. Yang (F..c), 100% new goods;Máy massager cầm tay-New Squirrel massager model: V-999,Nsx: Welbutech Co.,Ltd .Hàng (F.O.C), Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1421
KG
4
PCE
120
USD
250622721211033000
2022-06-28
846600 NG TY TNHH TM SX B?O ??T DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Veneer wood cutting machine, used in industry, non-effective, model XQ-8110, 2KW capacity, 220V voltage. New 100%;Máy cắt gỗ veneer, sử dụng trong công nghiệp, không hiệu, model XQ-8110, công suất 2KW, điện áp 220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21820
KG
2
SET
1770
USD
536853977966
2021-11-05
731412 NG TY TNHH SX TM DUY NH?T RAINBO BEIJING TECHNOLOGY CO LTD Parts of plastic film blowers: Stainless steel mesh (Wiremesh - Africa: 50mmx80mesh, 50mmx60mesh, 50mmx40mesh; use in extruder parts (Extruder)). New 100%;Bộ phận của máy thổi màng nhựa: lưới thép không gỉ (WIREMESH - Phi: 50mmx80mesh, 50mmx60mesh, 50mmx40mesh; dùng trong bộ phận cảo đùn (extruder)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
21
KG
4500
PCE
45
USD
250622721211033000
2022-06-28
540244 NG TY TNHH TM SX B?O ??T DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Single fibers are not twisted, rolled, 100% polypropylene, (5kgs/roll), many colors. New 100%;Sợi đơn không xoắn, dạng cuộn, chất liệu 100% polypropylen, (5kgs/cuộn), nhiều màu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21820
KG
950
KGM
1359
USD