Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG TY C? PH?N DINH D??NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 NG TY TNHH D?T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 NG TY TNHH C?NG NGH? XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
NNR-51462611
2020-11-25
120992 NG TY TNHH TH??NG M?I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% of organic rice bran, dough, white gray, 11.34kg/bag, used to produce bakery.;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám, 11.34kg/bao,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:11/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
51
UNK
285
USD