Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622ZGSHA0100001468-03
2022-06-27
732411 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO LTD GDZC8011 #& stainless steel grass sink, 1200 liter volume, no insulation lining inside, no effect, inner specifications: length 1800mm, width 1350mm high500mm, used in factory, 100% new;GDZC80101#&Bồn rửa sợi cỏ bằng thép không gỉ, thể tích 1200 lít, không có lớp lót cách nhiệt bên trong,không hiệu, quy cách trong: dài1800mm, rộng1350mm cao500mm, dùng trong xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG HIEP PHUOC
11940
KG
1
PCE
2147
USD
132200016451374
2022-04-18
482290 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 #& cylindrical paper tube, Q/C length: 4760 mm with a diameter of 100mm, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4760 mm đường kính 100mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
2790
KG
55
PCE
391
USD
080121POBUSHA201200935
2021-01-14
282110 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1000000062 # & Iron Oxide Pigment (IRON OXIDE). CAS code: 1317-61-9, chemical formula: Fe3O4, used as a coloring agent in the production of artificial grass. No trademark. New 100%;1000000062#&Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE ). Mã CAS : 1317-61-9, công thức hóa học : Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
24000
KGM
59200
USD
132100017434688
2021-12-14
440929 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MTV THUONG MAI SAN XUAT CHE BIEN GO VIET NAM E13yf00012a # & wooden bar Q / C (2450x90x40) mm as Packet floor (sawn timber Type of Melaleuca wood, has been processed in vertical edge of the bar, crops, timber origin); Drying, disinfecting termites Now: No, 100% new;E13YF00012A#&Thanh gỗ q/c(2450x90x40)mm làm sàn packê(gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm,đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của thanh,đã bào,nguồn gốc gỗ trồng);đã sấy khô,khử trùng mối mọt hiệu:không,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SX CB GO VIET NAM
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
7056
KG
1000
PCE
3780
USD
132100017422150
2021-12-14
482291 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
6720
KG
600
PCE
4508
USD
132100017442701
2021-12-14
482291 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN 1002 # & cylindrical paper tube, Q / C length: 4200 mm 120mm diameter, 8mm thick, used to wrap artificial grass products, no brands. 100% new;1002#&Ống giấy hình trụ, q/c chiều dài:4200 mm đường kính 120mm, dày 8mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUNG THANG TIEN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
3360
KG
300
PCE
2254
USD
261021HASLC01210912041
2021-10-29
390461 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM COCREATION GRASS CO LTD 1000000048 # & Polytetrafloroethylene Polytetrafloroethylene Beads, (Fluoroelastomer), Used as a grass or artificial grass. No brand. New 100%;1000000048#&Hạt nhựa Polytetrafloroetylen dạng nguyên sinh, (FLUOROELASTOMER), dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
32542
KG
1000
KGM
10060
USD
1341622984
2021-12-15
570391 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM COCREATION GRASS CORPORTION Artificial grass pattern, fiber material made from plastic beads, background cloth, glue, size 1mx14cm / roll, CCG brand, 100% new goods;Mẫu cỏ nhân tạo, chất liệu sợi cỏ làm từ hạt nhựa, vải nền, keo, kích thước 1mx14cm/cuộn, hiệu CCG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
18
KG
6
ROL
18
USD
230522SNLCSHVL68001H4
2022-06-01
381231 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM SUQIAN UNITECOMMERCE CO LTD 1000000033 #& additives with ultraviolet suction feature- UV 119, oligome mixture of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline used as a lawn or artificial grass. Non-effective. CAS: 106990-43-6;1000000033#&Chất phụ gia có tính năng hút tia cực tím - UV 119,hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Không hiệu.Mã CAS: 106990-43-6.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21160
KG
20000
KGM
297000
USD
290621BQEGGBT006807
2021-07-05
400211 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-Butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), raw materials for manufacturing artificial grass, no brand, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132270
KG
21880
KGM
20195
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21930
KGM
18224
USD
250522KMTCPUSF610274
2022-06-01
400211 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 #& Styren-butadien rubber has been carboxylation (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), artificial grass production materials, non-branded, liquid. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132100
KG
21980
KGM
23914
USD
050122POBUPUS211200399
2022-01-14
400211 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
176850
KG
21940
KGM
18232
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21940
KGM
18232
USD
132200018406921
2022-06-25
854471 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KY THUAT CONG NGHE DAT LINH GDZC80045 #& Single Mode SC-SC optical jumping cable (optical fiber cable made of single fibers with plastic fibers, K attached to electric wires, K with connectors), used for network systems. 1S = 1, k, k brand. 100% new;GDZC80045#&Dây nhảy quang Single Mode SC-SC(cáp sợi quang làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc từng sợi bằng nhựa,k gắn với dây dẫn điện, k có đầu nối),dùng cho hệ thống mạng. 1sợi=1cái, k hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV KT CN DAT LINH
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
1049
KG
38
SOI
149
USD
132100013732729
2021-07-08
481620 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH POYLINK YN-20210701-05 # & self-cloning paper, non-roll form, material: carbonless, used for printers, no labels, 100% new;YN-20210701-05#&Giấy In Lương tự nhân bản, dạng không cuộn, chất liệu: carbonless, sử dụng cho máy in, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POYLINK
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
55
KG
20000
SET
2076
USD
132100013525024
2021-07-01
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
81600
KG
81000
KGM
3839
USD
132100012964942
2021-06-12
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
108800
KG
108000
KGM
5106
USD
132200013661954
2022-01-05
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
243900
KG
243000
KGM
11673
USD
132100015255029
2021-09-21
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOANG SAN MIEN TRUNG 1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm <Grain size <1 mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm<Cỡ hạt < 1 mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
135500
KG
135000
KGM
5873
USD
132000013364957
2020-12-25
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
220064
KG
216000
KGM
11652
USD
132100013892329
2021-07-14
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CP KHOANG SAN VA THUONG MAI TRUNG HAI NGHE AN 1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
217600
KG
216000
KGM
10237
USD
132200015018728
2022-02-25
251741 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY CO PHAN SON NAM 1009-1 # & white limestone powder (white flower) Super smooth non-coated stearic acid SN-051A.KT (D97: 08.26 Micron; White level: 94.86% .kg brand, using artificial grass production. New 100%;1009-1#&Bột đá vôi trắng (đá hoa trắng) siêu mịn không tráng phủ axit stearic SN-051A.KT(D97:08.26 micron;độ trắng:94.86% .Kg nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP SON NAM
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
48480
KG
48000
KGM
4777
USD
132100017418080
2021-12-14
441231 NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG VAN KHOI YF00008-A # & Plywood, specifications (1200x980x5) mm, made of Melaleuca wood, Glutcer type of glue from thin pieces of wooden slices for fixing artificial grass finished products, no brands, 100% new 100%;YF00008-A#&Ván ép, quy cách (1200x980x5)mm, làm bằng gỗ tràm,loại ván dùng keo dán ghép từ các miếng gỗ lát mỏng dùng để cố định thành phẩm cỏ nhân tạo,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV DUONG VAN KHOI
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
505
KG
21
TAM
52
USD