Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220148045189000
2021-01-14
722211 N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
280921ASKVH2R1370065
2021-10-01
845961 CNC LINGTAI VI?T NAM HAZE HONGKONG LIMITED CNC lathe controller for metal machining, model: ASICNC, asia brand, 380V voltage, capacity: 13.0 kw, year produce 2021, 100% new goods;Máy tiện CNC điều khiển số dùng để gia công kim loại,Model : ASIACNC ,nhãn hiệu ASIA,điện áp 380V,công suất:13.0 KW,Năm sản xuất 2021,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
KNQ CTY DUC TOAN
4290
KG
2
SET
30000
USD
132100016157942
2021-10-30
271113 NG TY TNHH CNC INDUSTRIES CONG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIET NAM Td2205 # & liquid LPG contained in 45kg bottles. Made of Vietnam, used for metal cutting machines;TD2205#&Khí LPG lỏng chứa trong chai 45kg .Xuất xứ VN, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SING INDUSTRIAL GAS
KHO CONG TY CNC INDUSTRIES
2299
KG
2
UNA
97
USD
AN200053
2020-02-26
811300 CNC VI?T NAM CY CARBIDE MFG CO LTD Thanh gốm kim loại K30 ( RSM-0680-3300UG) dùng để sản xuất mũi khoan, hãng sản xuất: CYC. Hàng mới 100%;Cermets and articles thereof, including waste and scrap;金属陶瓷及其制品,包括废料和废料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
47
PCE
423
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
3.11221112100017E+20
2022-01-01
846599 I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD CNC cutting machine (wood cutting) automatically, (fixed type). Model 1325. 380V / 50Hz voltage, 7.5KW capacity. New 100% SX 2021;Máy cắt CNC (cắt gỗ) tự động,(loại đặt cố định) . Model 1325 . Điện áp 380V/50Hz, công suất 7,5Kw . Mới 100% SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2462
KG
2
PCE
9800
USD
2.50622140122112E+26
2022-06-26
846600 I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD CNC cutting machine (wood cut), automatic, fixed (with control cabinet) .model: XK-4. JD brand. Voltage of 380V/220V, total capacity of 22kW, 6KW main axis power. 100% new sx 2022;Máy cắt CNC (cắt gỗ), tự động, đặt cố định (kèm tủ điều khiển) .Model: XK-4. Nhãn hiệu JD. Điện áp 380V/220V, công suất tổng 22Kw, công suất trục chính 6Kw . Mới 100% SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13960
KG
1
PCE
10500
USD
2.50622140122112E+26
2022-06-26
846600 I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD CNC cutting machine (wood cut), automatic, fixed (with control cabinet) .model: ZK-12TL.Han JD. % SX 2022;Máy cắt CNC (cắt gỗ),tự động,đặt cố định (kèm tủ điều khiển).Model: ZK-12TL.Nhãn hiệu JD.Điện áp 380V/220V, công suất tổng 22Kw, công suất trục chính 9Kw .Mới 100% SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13960
KG
1
PCE
11500
USD
2.50622140122112E+26
2022-06-26
846600 I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Automatic wooden edge machine, fixed type. Model: FM468. Voltage 380V-50Hz, capacity: 13.25kw, Chengnuo brand. 100% new sx 2022.;Máy dán cạnh gỗ tự động, loại đặt cố định. Model: FM468. Điện áp 380V-50Hz, công suất: 13.25Kw , Nhãn hiệu CHENGNUO. Mới 100% SX 2022.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13960
KG
3
PCE
36000
USD
2.50622140122112E+26
2022-06-26
846600 I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD CNC cutting machine (wood cut), automatic, fixed (with control cabinet) .model: ZK-4. JD brand. Voltage of 380V/220V, total capacity of 22kW, 6KW main axis power. 100% new sx 2022;Máy cắt CNC (cắt gỗ), tự động, đặt cố định (kèm tủ điều khiển) .Model: ZK-4. Nhãn hiệu JD. Điện áp 380V/220V, công suất tổng 22Kw, công suất trục chính 6Kw . Mới 100% SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13960
KG
1
PCE
11000
USD
221021OOLU4114370840UWS
2021-11-11
846591 I SUBA CNC HIKINGIC COMMERCE CO LTD Sawing saws. Model: MJ6132TC, used for wood sawing, electrical operations, 5.5kw, 380V-50Hz, Brand: Haixihongda, NSX: Qingdao Haixihongda Machinery Co., Ltd, 100% new;Máy cưa trượt. model: MJ6132TC, Dùng để cưa gỗ,hoạt động bằng điện,5.5KW, 380V-50Hz,nhãn hiệu:Haixihongda ,NSX: Qingdao Haixihongda Machinery Co.,ltd , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
10770
KG
6
PCE
7800
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 60 * 60cm, SC8771M-7 model. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 60*60cm, model SC8771M-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
2370
MTK
18962
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 30 * 30cm, model 3D6301. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 30*30cm, model 3D6301. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
104
MTK
728
USD
111021DZ-20211027002-YZY
2021-10-28
480258 N CNC VINA RR DONNELLEY ASIA PRINTING SOLUTIONS LTD CN46-RRD # & black coated paper quantitative 250g, size: 787mm * 1092mm;CN46-RRD#&Giấy không tráng phủ màu đen định lượng 250g, kích thước: 787mm*1092mm
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2003
KG
709
KGM
1241
USD
061221REX663210688
2021-12-09
480259 N CNC VINA RR DONNELLEY ASIA PRINTING SOLUTIONS LTD CN46-RRD # & black coated paper quantitative 250g, size: 787mm * 1092mm;CN46-RRD#&Giấy không tráng phủ màu đen định lượng 250g, kích thước: 787mm*1092mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20367
KG
5801
KGM
10152
USD
061221REX663210688
2021-12-09
480259 N CNC VINA RR DONNELLEY ASIA PRINTING SOLUTIONS LTD CN50-RRD # & uniform paper black quantitative 400g, size: 787mm * 1092mm;CN50-RRD#&Giấy không tráng phủ màu đen định lượng 400g, kích thước: 787mm*1092mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20367
KG
688
KGM
1203
USD
061221REX663210688
2021-12-09
480259 N CNC VINA RR DONNELLEY ASIA PRINTING SOLUTIONS LTD CN52-RRD # & black uniform paper quantitative 300g, size: 787mm * 1092mm;CN52-RRD#&Giấy không tráng phủ màu đen định lượng 300g, kích thước: 787mm*1092mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20367
KG
9024
KGM
15792
USD
010721SZS2106329
2021-07-05
482090 N CNC VINA GOOD CENTURY PRINTING PACKING CO LTD GC11 # & Cover for Handbook with Cardboard Cardon Hard Wrap Leatherette 7508087-CVR, Size: 240 * 292mm, 100% new goods;GC11#&Bìa cho sổ tay bằng bìa carton cứng bọc giả da 7508087-CVR, kích thước: 240*292mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10695
KG
9
PCE
77
USD
132200018439776
2022-06-30
848031 I CNC CTY TNHH FUTABA VIET NAM MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH FUTABA VN
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC
335
KG
1
SET
1797
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
080121COAU7229122890
2021-02-19
251512 CNC NAVA STONES Marble (Marble) sheets (1 box = 12 sheets), is used to form ice on display, type 6 x6 inch x 15cm x 15cm size 1.8cm. New 100%;Đá hoa (Marble) dạng tấm (1 hộp = 12 tấm), là đá dùng để làm mẫu trưng bày, loại 6 x6 inch, kích thước 15cm x 15cm x 1.8cm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
27770
KG
12
PCE
1
USD
080121COAU7229122890
2021-02-19
251512 CNC NAVA STONES Marble (Marble) blocks, used for sculpture, type (NO.GMH135) NS-1, 284cm x 142cm size x 135cm. New 100%;Đá hoa (Marble) dạng khối, dùng để điêu khắc, loại (NO.GMH135) NS-1, kích thước 284cm x 142cm x 135cm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
27770
KG
16
TNE
2222
USD
190422030C508649
2022-04-25
846520 LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Mortating processing center). Model: JX-SM4200-4x3. Capacity: 51 KW. Firm: Jixin. Used in the wood processing industry.1pce = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm Cnc (CNC MORTISING PROCESSING CENTER). Model:JX-SM4200-4x3. Công suất: 51 KW. Hãng:JiXin.Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ.1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
1
SET
43000
USD
290522COAU7238870430
2022-06-03
846520 LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Drilling Machine). Model: MXB3515/Be. Capacity: 50kW. Firm: Chengye. Use in the wood processing industry.1pce = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm cnc (CNC DRILLING MACHINE). Model:MXB3515/BE. Công suất: 50KW. Hãng:ChengYe.Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ.1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
SET
19500
USD
300522EGLV140201024001
2022-06-03
846520 LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Wood Working Milling Machine). Model: DCT2412-HzJ. Capacity: 28.6 kW. Firm: Jinhong. Used in wood processing industry. 1PCE = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm Cnc (CNC WOOD WORKING MILLING MACHINE). Model:DCT2412-HZJ. Công suất: 28.6 KW. Hãng: JinHong. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
1
SET
36000
USD
260621EGLV140101859860
2021-07-05
846520 LONG PHáT CNC DWD MECHATRONICS CO LTD CNC central processing machine (CNC Router NA-484P). Model: NA-484P. Capacity: 25.5 kW. Firm: DWD. Used in wood processing industry. 1pce = 1set. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC (CNC ROUTER NA-484P). Model: NA-484P. Công suất: 25.5 KW. Hãng: DWD. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
2
SET
38000
USD
060721030B515576
2021-07-12
846520 LONG PHáT CNC BGMTECH GROUP CO LIMITED CNC central machining machine (Double Station Drilling and Milling Machining Center) .model: JX-ZX1000-4X4. Capacity: 45.9 kW. Firm: Jixin. Used in wood processing industry. 1pce = 1set. New 100%;Máy gia công trung tâm CNC (DOUBLE STATION DRILLING AND MILLING MACHINING CENTER).Model: JX-ZX1000-4x4. Công suất: 45.9 KW. Hãng: JIXIN. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
1
SET
47600
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0054-001 # & Detergents semiconductor ingots types, M-CONDITION A (1 liter = 0.264172 gallon);867-0054-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn các loại, M-CONDITION A (1 lít = 0.264172 gallon)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
5
GLL
120
USD
311020HCMSEL2020100055-01
2020-11-06
340221 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS 867-0159-001 # & Detergents semiconductor ingots niklad S (1 liter = 0.264172 gallon) (Code CAS: 62-56-6);867-0159-001#&Nước rửa thỏi bán dẫn niklad S (1 lít = 0.264172 gallon) (Mã CAS: 62-56-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
663
KG
1
GLL
100
USD
132200017362901
2022-05-31
902750 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CO NHIET DIEN LANH BACH KHOA NTL1354 Infrared sensor Model: SPSW-S, used in electrical systems, 220V voltage, monkslite, Malaysian origin, 100% new products;NTL1354#&Cảm biến hồng ngoại model: SPSW-S, dùng trong hệ thống điện, điện áp 220V, hãng Starslite, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100%#&MY
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BACH KHOA
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
26140
KG
35
PCE
1184
USD
1648 4133 2000
2020-11-05
701401 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SCHOTT NORTH AMERICA INC R00025 # & Block rectangular glass unwrought optically, 193.04 x 119.38 x 43.18mm;R00025#&Khối thủy tinh hình chữ nhật chưa gia công về mặt quang học, 193.04 x 119.38 x 43.18mm
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
57
KG
15
PCE
27180
USD
7702 1261 9764-01
2020-04-15
152190 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD 112-1275#&Que sáp (1 Box= 450 Gram);Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured: Other: Beeswax and other insect waxes;植物蜡(甘油三酯除外),蜂蜡,其他昆虫蜡和鲸蜡,不论是否精制或有色:其他:蜂蜡和其他昆虫蜡
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
UNK
270
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9053-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9053-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
483
INC
78659
USD
9020 9492 2088
2020-11-17
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-9054-002 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-9054-002#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS - TX
HO CHI MINH
749
KG
698
INC
109308
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-004 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.057x0.057x0.060 Inc;486-3003-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.057x0.057x0.060 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6509
PCE
11801
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9079-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9079-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
4456
PCE
1490
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-9078-012 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc;485-9078-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), kt: 0.055x0.055x0.071 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
3418
PCE
3190
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 483-1505-001 # & ADD semiconductor manufacturing semiconductor ingots (tp: bismuth telluride alloy), đk: 1:06 INC;483-1505-001#&Thanh bán dẫn sản xuất thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) , đk: 1.06 INC
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
318
INC
91341
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
349
PCE
415
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2313-011 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy) 0038 x 0038 x0.028 inc;485-2313-011#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy) 0.038 x 0.038 x0.028 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
63840
PCE
15207
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-6034-048 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc;486-6034-048#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.015x0.015x0.03inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
17321
PCE
11952
USD
9020 9492 1975-01
2020-11-23
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-4008-004 # & Foundry Semiconductor (tp: bismuth telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc;486-4008-004#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.076x0.076x0.069 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
40
KG
33
PCE
39
USD
5008 0249 0707-01
2021-10-06
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 486-3003-012 # & Semiconductor Bars (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.021x0.021x0.032 Inc;486-3003-012#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.021x0.021x0.032 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4785
PCE
1592
USD
5008 0249 1129-01
2021-10-12
810601 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 485-2301-104 # & semiconductor ingot (TP: Bismut Telluride Alloy), 0.035x0.035x0.051inc;485-2301-104#&Thỏi bán dẫn (tp: bismut telluride alloy), 0.035x0.035x0.051inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
6031
PCE
2098
USD