Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RC816361595SG
2020-12-09
230620 NG TY TNHH CJ VINA AGRI MR CESAR KIM Linseed oil dried, 100% new goods, (628 g Close 1 package), Item no payment form;Khô dầu hạt lanh, hàng mới 100%, (Đóng 1 gói 628 g),Hàng mẫu không thanh toán
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PKG
5
USD
060920YHSBM9
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3800
KG
3800
TNE
1349080
USD
060920YHSBM11
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
1400
KG
1400
TNE
497028
USD
141021OOLU2680643341
2021-11-12
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI DOLPHINS DOVES PTE LTD Livestock production: Rapeseed meal).;Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI ( RAPESEED MEAL).
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CONT SPITC
259996
KG
260
TNE
92418
USD
1Z4955Y2D930245057
2022-02-13
160551 NG TY TNHH CJ CGV VI?T NAM ENCORE FILMS PTE LTD Closed oysters, brand new moon, 425g / cans, gift goods, 100% new;HÀU ĐÓNG LON, HIỆU NEW MOON, 425G/LON, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
UNA
15
USD
20585455565
2021-07-05
020130 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM SUPERMARKET PROMOTIONS INC Chilled beef, bone shoulder core meat, Heartbrand (Akaushi Top Blade Flat Iron). New 100%;Thịt bò ướp lạnh, phần thịt lõi vai không xương, hiệu HEARTBRAND (AKAUSHI TOP BLADE FLAT IRON). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
400
KG
55
LBS
455
USD
101220YMLUB946019674
2021-01-18
040690 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM FIT Mozzarella cheese brand Pampa, Origin: Argentina, NSX: JANUARY 11/2020 - HSD: OCTOBER 11/2022. New 100%;Phô mai Mozzarella hiệu Pampa cheese, Xuất xứ: Argentina, NSX: THÁNG 11/2020 - HSD: THÁNG 11/2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
25
TNE
92500
USD
191021ONEYRICBQR017400
2021-11-29
202200 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Young ribs Canadian cows with bones, frozen, C20379, Cargill (Beef Plate Bone-in Rib Short Rib - Canada AAA or Higher). New 100%;Thịt sườn non bò Canada có xương, đông lạnh, C20379, CARGILL (BEEF PLATE BONE-IN RIB SHORT RIB - CANADA AAA OR HIGHER). Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
23266
KG
1061
KGM
15208
USD
140522COKR22009929
2022-05-26
110220 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM ILKWANG F S CO LTD 531554 MAIZE Flour (Food Materials) - Maize Flour I;531554 Bột bắp Maize Flour (Nguyên liệu thực phẩm) - Maize Flour I
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
KHO CFS CAT LAI
2240
KG
2200
KGM
2134
USD
250521ONEYRICBW5531500
2021-07-08
020220 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Canadian ribs Canadian cows with bones, frozen, C10329, Cargill (Beef Rib Bone-in Short Rib - Canada AAA or Higher). New 100%;Thịt sườn non bò Canada có xương, đông lạnh, C10329, CARGILL (BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB - CANADA AAA OR HIGHER). Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25519
KG
14287
KGM
126014
USD
090821OOLU2124790270
2021-09-09
020220 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen Beef Bone-in Back Rib. Code: C10333. Manufacturer: Cargill Meat Solutions. Close TB 27.71kg / carton. NSX: T07 / 2021. HSD: 18 months.;Sườn bò đông lạnh, có xương (sườn già) - Frozen beef bone-in back rib. Mã SP: C10333. Nhà SX: Cargill Meat Solutions. Đóng TB 27.71kg/carton. NSX: T07/2021. HSD: 18 tháng.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
24721
KG
23802
KGM
84019
USD
240421YMLUN851109963
2021-06-25
200410 NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM AGRISTO N V Maestro fries - Straight cut 10x10mm (frozen, packaged 1Thung including 4goi x 2.5kg). New 100%.;Khoai tây chiên Maestro - Straight cut 10x10mm (đông lạnh, đóng gói 1Thùng gồm: 4gói x 2.5KG ). Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26087
KG
20
TNE
17171
USD
271021DSLGFT2121W004N
2021-10-30
600643 C XNK CJ VINA C N F CO LTD NPL 113 # & Knitting fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, size 58 "(5450 yds), 100% new goods;NPL 113#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo ( các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58" (5450 yds), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3000
KG
7342
MTK
9047
USD
080221DSLGDA0112W102C
2021-02-18
560729 C XNK CJ VINA C N F CO LTD NPL 18 # & Wire hanging cards, apparel accessories, new 100%;NPL 18#&Dây treo thẻ bài, phụ kiện may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3200
KG
311060
PCE
3111
USD
100721DSLGFT2114W004N
2021-07-19
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Knitting fabric from renewable fibers, different colored fibers, 100% polyester components are dyed 58 "(728 m), 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo, các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58" ( 728 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1240
KG
796
YRD
2839
USD
280621DSLGDA0122W005N
2021-07-07
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric with elasticity, 100% polyester components are suffering 57 ", 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
3422
YRD
5007
USD
020921DSLGDA0126W103C
2021-09-08
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, 58 "(138 meters), 100% new products;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58"(138 met), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
285
KG
151
YRD
235
USD
070621DSLGFT2112W002N
2021-06-15
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitted elastic, composition 100% polyester dyed size 58 ", a New 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1775
KG
2020
YRD
3434
USD
240621DSLGFT2113W010N
2021-07-01
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitting from renewable fibers (fibers of different colors), composition 100% polyester dyed size 57 "(1040 m), a new line of 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57" ( 1040 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1600
KG
1137
YRD
1664
USD
DSLG20222078
2022-03-20
600543 C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & knit knitted fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, size 58 ", (596 m) 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58",(596 M) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
661
KG
652
YRD
656
USD
220821KMTCDLH0570936
2021-09-23
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH Hà NAM DOLPHINS DOVES PTE LTD Dry oil of wealth grain - raw materials for animal feed production for poultry and non-VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNNN. New 100%;Khô dầu hạt cải - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
307268
KG
306800
KGM
107073
USD
061221QDJH211207HCM
2021-12-21
120810 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO BOLAN GROUP CO LTD Soybroken soybeans, Powder form Soybean Residues Powder, 20kg / bag, NSX: November 25, 2021, HSD: 1 year since NSX, 100% new;Đậu nành tách béo, dạng bột SOYBEAN RESIDUES POWDER, 20kg/bao, NSX:25/11/2021, Hsd: 1 năm kể từ Nsx, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
360
KGM
702
USD
070122QDJH220106HCM
2022-01-21
120810 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO BOLAN GROUP CO LTD Soybeans separate fat, Powdered Soybean Residues Powder, 20kg / bag, NSX: 21/12/2021, HSD: 1 year since NSX, 100% new;Đậu nành tách béo, dạng bột SOYBEAN RESIDUES POWDER, 20kg/bao, NSX:21/12/2021, Hsd: 1 năm kể từ Nsx, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3065
KG
3000
KGM
4260
USD
150222CTXQDH220204
2022-02-24
090422 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO DONGXUAN FOODS CO LTD Chili powder - Red Pepper Powder for kimchi, 10kg / barrel (Used to produce kimchi), 100% new products, Production date: 20/01 / 2022, Shelf life: 24 months, 100% new;Bột ớt- Red Pepper Powder For Kimchi, 10Kg/thùng (dùng để sản xuất kimchi), Hàng mới 100%,Ngày sản xuất:20/01/2022,Hạn sử dụng: 24 tháng,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10650
KG
10000
KGM
33750
USD
160821HTHC21083091
2021-08-30
904229 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO DONGXUAN FOODS CO LTD Chili powder - Red Pepper Powder for kimchi, 10kg / barrel (Used to produce kimchi), 100% new products, Production date: 4/8/2021, Shelf life: 24 months, 100% new;Bột ớt- Red Pepper Powder For Kimchi, 10Kg/thùng (dùng để sản xuất kimchi), Hàng mới 100%,Ngày sản xuất:4/8/2021,Hạn sử dụng: 24 tháng,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10650
KG
10000
KGM
31500
USD
031121COKR21023459
2021-11-12
392391 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN WON JI CO LTD Plastic tray Plastic packaging packaging Plastic Tray (No images and digits) (150g, white), 103mm x Height 55mm x Thickness 1.2mm, Material: PP / EVOH / PP, new 100%;Khay nhựa dùng làm bao bì đóng gói thực phẩm PLASTIC TRAY(không có hình ảnh và chữ số) (150g,white),103mm x height 55mm x thickness 1.2mm,material:PP/EVOH/PP,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5200
KG
432000
PCE
28512
USD
3665372001
2021-12-09
210221 M CJ C?U TRE CV RAPRIMA INTERNATIONAL DISTRIBUTION CENTRE Tempeh enamel powder (made from rice flour) used as a spice processing Sauce Raprima Tempeh, 50kg / barrel, used within 6 months to 24/05/2022, 100% new;Bột men Tempeh (làm từ bột gạo) dùng làm gia vị chế biến sauce RAPRIMA TEMPEH ,50kg/thùng,sử dụng trong vòng 6 tháng đến 24/05/2022 ,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
161
KG
150
KGM
405
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
310521COAU7882662340
2021-06-10
200591 M CJ C?U TRE ZHANGZHOU HANG FAT IMPORT EXPORT CO LTD Gas-sided canned bamboo shoots (goods have been processed, only peeled, only peeled), NW: 2.95kg / Box (with water), 1.8kg of pure bamboos, companies committed to goods for internal production, no Domestic consumption, HSD: 11/08 / 20-10 / 08/23;Măng tre đóng hộp kín khí(hàng đã qua sơ chế,chỉ bóc vỏ, trụng sơ),NW: 2.95kg/hộp(có nước),1.8kg thuần măng,công ty cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,không tiêu thụ trong nước,HSD:11/08/20-10/08/23
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
41420
KG
2180
PAIL
35970
USD
120120TLXMHCJH0016186
2020-01-17
200591 M CJ C?U TRE XIAMEN SHARP DRAGON ITERNATIONAL TRADING CO LTD Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1100
PAIL
16940
USD
251021YMLUN684020270
2022-01-07
110813 M CJ C?U TRE BIRKAMIDON ROHSTOFFHANDELS GMBH Potato starch using SX Heao, 25kg / bag, NSX: 16/10/2021, Shelf life: 5 years from NSX, 100% new;Tinh bột khoai tây sử dụng sx há cảo,25kg/túi,NSX:16/10/2021,hạn dùng:5 năm kể từ NSX,mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
21220
KG
21000
KGM
15687
USD
121021MEDURI299351
2021-11-29
209100 M CJ C?U TRE MIR KAR 2 SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Frozen Pork Back Fat (Frozen Pork Back Fat) Flower (Frozen Pork Back Fat) the item is not in Circular List 04/2017 / TT-BNNPTNT);Thịt mỡ lưng heo đông lạnh( frozen pork back fat) hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
55974
KG
53943
KGM
72823
USD
230422EGLV095200027350
2022-05-31
293040 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH H?NG YêN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade. Raw materials for production and goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%.;L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN
CANG XANH VIP
36720
KG
36
TNE
105300
USD