Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
151220SITSKSGG159051
2020-12-23
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes two outer layers 5,7,11 pressed wood Poplar (9,12,18 x1220x 2440) MM;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5,7,11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18 x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23590
KG
33
MTQ
12981
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
231121OOLU2682186510
2021-12-08
441900 NG TY TNHH XIN H?NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden panels from vertical, horizontal, horizontal wood bars (Q / C: 2440mm long x wide 1220mm x thick16mm), used in internal and exterior furniture production. New 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt ( Q/C: dài 2440mm x rộng 1220mm x dày16mm),Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội, ngoại thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
43
MTQ
41143
USD
080322PGLMUM0322194362
2022-03-30
291619 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED Econykol EMU-301 (100% new products) raw materials used to produce foam foam;ECONYKOL EMU-301 (hàng mới 100%) nguyên liệu dùng để sản xuất mút xốp
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
1600
KGM
4768
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
011221SECLI2111434-01
2021-12-09
291591 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED BIS (2-ethylhexanoate news) - Kosmos T9 (100% new) (CAS Code: 301-10-0);Tin bis(2-ethylhexanoate) - KOSMOS T9 (hàng mới 100%) (mã CAS: 301-10-0)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
800
KGM
18400
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
220521210732032
2021-07-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC AL02 # & Aluminum scrap (forming aquifers from bars, pieces, objects that are excluded from construction works, transport vehicles, daily-life equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (dạng ép kiện từ các thanh, mảnh, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
CANG XANH VIP
19824
KG
19797
KGM
38010
USD
240122MEDUTP949430
2022-02-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP AL02 # & aluminum scrap (ceiling cables, objects are excluded from construction works, means of transport, living equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (Dây cáp trần, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG LACH HUYEN HP
72000
KG
72000
KGM
179280
USD
1.90220713010023E+17
2020-02-27
810419 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP Mg1#&Magie thỏi chưa gia công, magie 99.95%, Si 0.003%, Ni 0.01%, Al 0.002%, Cu0.001%, Ti 0.003%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANHAI
CANG NAM DINH VU
0
KG
25000
KGM
75000
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
210222CHIHPH20220KQ001
2022-04-21
841280 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM YIU HWA ENGINEE RING CO LTD MTTD#& transmission motor of aluminum furnace, capacity of 18.5kw, 100% new goods;MTTD#&Mô tơ truyền động của lò luyện nhôm, công suất 18.5kw, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
DINH VU NAM HAI
875
KG
1
PCE
21000
USD
300522CMZ0834492
2022-06-03
290531 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Ethylene glycol liquid, main city: ethylene glycol 90% & water 10% cas: 107-21-1, 30kg/barrel, Dongguan manufacturer Xinzhan, used to anti-static for rubber product surface.;Ethylene glycol dạng lỏng,TP chính: Ethylene glycol 90% & water 10% Cas:107-21-1, 30kg/thùng,nhà SX Dongguan Xinzhan, dùng để chống tĩnh điện cho bề mặt sản phẩm cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26849
KG
1050
KGM
6510
USD
0610211KT271264
2022-01-05
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG XANH VIP
47880
KG
47880
KGM
93366
USD
231120MEDUA8124342
2021-02-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC Zn01 # & Zinc scrap (type debris is removed from the construction, transport, domestic equipment, production, ...);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,...)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
40497
KG
40497
KGM
75324
USD
160621BGA0290888
2021-09-15
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
BARRANQUILLA
DINH VU NAM HAI
23858
KG
23808
KGM
35236
USD
161021MEDUD1371118
2021-12-22
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
25020
KG
25020
KGM
48789
USD
280721HLCUEUR2106GQPY1
2021-09-29
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu ( Dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
24760
KG
24760
KGM
36645
USD
100422HLCUBC1220370966
2022-05-30
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM HON XIN TRADING HONGKONG LIMITED Zn zinc scrap (debris and objects are removed from construction works, means of transport, daily -life equipment, cleaned and removed impurities);ZN#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI AN
22640
KG
22640
KGM
59317
USD
070421SII173322
2021-06-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (bar, piece, scrap, and objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production, .. have been cleaned, removed matter);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng thanh, mảnh, vụn, và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,..đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
18943
KG
18515
KGM
27402
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
011221KHCC21113241
2021-12-16
820140 Y CHING LUH VI?T NAM CHING LUH SHOES CO LTD 25.5cm crescent (use material, 100% new);Lưỡi liềm 25.5cm ( dùng cắt liệu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1142
KG
409
PCE
810
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
112000012010485
2020-11-05
640200 Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL37 # & Slipper types (sandals completed, worked Logo, material EVA);NL37#&Dép các loại ( dép đã hoàn chỉnh, gia công thêm Logo, chất liệu EVA)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SUNG SHIN A (VN)
KHO CTY CHING LUH VN
414
KG
2220
PR
3093
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112200015506322
2022-03-16
560314 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux leather types (components from non-woven fabric) 54 '': 10 yards;NL02#&Giả da các loại (Thành phần từ vải không dệt)54'':10 Yard
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
23
KG
13
MTK
93
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
150522NOSNB22CL11253
2022-05-23
540753 I XIN WEI ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO LTD 100% polyeste woven fabric, from fibers with different colors, code 388, quantitative: 276g/m2, sized 145 cm, rolled, used as a sofa. 100% new;Vải dệt thoi 100% polyeste dún, từ các sợi có các màu khác nhau, mã 388, định lượng: 276g/m2 ,khổ 145 cm, dạng cuộn , dùng làm ghế sofa . mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22113
KG
22127
MTR
38722
USD